Điểm chuẩn tuyển sinh đại học năm 2016 (tham khảo)
Nhằm hỗ trợ thí sinh các căn cứ đăng ký nguyện vọng tuyển sinh đại học năm 2017, Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN công bố mức điểm chuẩn vào các ngành học của nhà trường tại kỳ thi tuyển sinh đại học năm 2016 theo hình thức đánh giá năng lực của ĐHQGHN cho thí sinh tham khảo như sau:
TT | Ngành học | Mã | Ngoại ngữ | Điểm chuẩn (thang 80) | Điểm chuẩn (thang 10) |
1 | Ngôn ngữ Anh | D220201 | Tiếng Anh | 50 | 6,25 |
2 | Sư phạm Tiếng Anh | D140231 | Tiếng Anh | 50 | 6,25 |
3 | Ngôn ngữ Nga | D220202 | Tiếng Anh | 42 | 5,25 |
Ngôn ngữ Nga | D220202 | Tiếng Nga | 42 | 5,25 | |
4 | Sư phạm Tiếng Nga | D140232 | Tiếng Anh | 40 | 5,00 |
Sư phạm Tiếng Nga | D140232 | Tiếng Nga | 40 | 5,00 | |
5 | Ngôn ngữ Pháp | D220203 | Tiếng Anh | 41 | 5,13 |
Ngôn ngữ Pháp | D220203 | Tiếng Pháp | 41 | 5,13 | |
6 | Sư phạm Tiếng Pháp | D140233 | Tiếng Anh | 40 | 5,00 |
Sư phạm Tiếng Pháp | D140233 | Tiếng Pháp | 40 | 5,00 | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D220204 | Tiếng Anh | 45 | 5,63 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | D220204 | Tiếng Trung | 45 | 5,63 | |
8 | Ngôn ngữ Đức | D220205 | Tiếng Anh | 40 | 5,00 |
Ngôn ngữ Đức | D220205 | Tiếng Đức | 40 | 5,00 | |
9 | Ngôn ngữ Nhật | D220209 | Tiếng Anh | 55 | 6,88 |
Ngôn ngữ Nhật | D220209 | Tiếng Nhật | 55 | 6,88 | |
10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D220210 | Tiếng Anh | 55 | 6,88 |
11 | Ngôn ngữ ẢRập | D220211 | Tiếng Anh | 40 | 5,00 |