Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể
Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân
Tra cứu gương mặt ULIS
Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể
TT | Mã ĐV | Tên cũ | Tên hiện tại | Danh hiệu thi đua 2014-2015 | Khen thưởng 2014-2015 | Danh hiệu thi đua 2015-2016 | Khen thưởng 2015-2016 | Danh hiệu thi đua 2016-2017 | Khen thưởng 2016-2017 | Danh hiệu thi đua 2017-2018 | Khen thưởng 2017-2018 | Danh hiệu thi đua 2018-2019 | Khen thưởng 2018-2019 | Danh hiệu thi đua 2019-2020 | Khen thưởng 2019-2020 | Khen thưởng giai đoạn 2015-2020 | Danh hiệu thi đua 2020-2021 | Khen thưởng 2020-2021 | Danh hiệu thi đua 2021-2022 | Khen thưởng 2021-2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | Trường Đại học Ngoại ngữ | Trường Đại học Ngoại ngữ | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | BK ĐHQGHN | ||||||
2 | 402 | Phòng Hành chính Tổng hợp | Phòng Hành chính Tổng hợp | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Giấy khen | TTLĐSX | BK Bộ trưởng | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |
3 | 403 | Phòng Tổ chức Cán bộ | Phòng Tổ chức Cán bộ | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | ||
4 | 404 | Phòng Đào tạo | Phòng Đào tạo | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN, BK ĐHQGHN | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | ||||
5 | 405 | Phòng Khoa học - Công nghệ | Phòng Khoa học - Công nghệ | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | ||
6 | 406 | Phòng CT&CTHSSV | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, Giấy khen | Giấy khen | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | |||
7 | 407 | Phòng Hợp tác Quốc tế | Phòng Hợp tác và Phát triển | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | Không xét | |||||||||
8 | 408 | Phòng Tài chính - Kế toán | Phòng Kế hoạch - Tài chính | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK Bộ trưởng | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||
9 | 409 | Phòng Quản trị | Phòng Quản trị | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||
10 | 410 | Ban Thanh tra | Phòng Thanh tra - Pháp chế | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
11 | 411 | Khoa Sư pham tiếng Anh | Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||
12 | Bộ môn Chất lượng cao, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
13 | Bộ môn Tiếng Anh 1, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
14 | Bộ môn Tiếng Anh 2, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||
15 | Bộ môn Dịch, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||
16 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
17 | Bộ môn Tiếng Anh chuyên ngành, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||||
18 | 412 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||
19 | Bộ môn Ngôn ngữ học Anh, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | ||||||||||
20 | Bộ môn Quốc tế học, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||||||||||
21 | Bộ môn Đất nước học, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | Đã đổi tên | ||||||||
22 | Bộ môn Văn học - Giao thoa văn hóa, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
23 | 413 | Khoa Tiếng Anh | Khoa Tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||
24 | Bộ môn Tiếng Anh khoa học tự nhiên, Khoa Tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||
25 | Bộ môn Tiếng Anh khoa học xã hội và nhân văn, Khoa Tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||
26 | Bộ môn Tiếng Anh Công nghệ, Kinh tế, Luật, Khoa Tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
27 | Bộ môn Tiếng Anh ngoại ngữ hai & NVCL, Khoa Tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||
28 | 414 | Khoa NN&VH Nga | Khoa NN&VH Nga | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||
29 | Bộ môn Tiếng Nga 1, Khoa NN&VH Nga | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||
30 | Bộ môn Tiếng Nga 2, Khoa NN&VH Nga | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||
31 | Bộ môn Dịch và Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | ||||||||||||||||||
32 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | Đã sáp nhập | ||||||||
33 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | Đã sáp nhập | ||||||||||||
34 | Bộ môn Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH Nga | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | Đã sáp nhập | |||||||||||
35 | Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga, Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | Đã sáp nhập | |||||||||||
36 | Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga và Phương pháp giảng dạy tiếng Nga, Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | TTLĐSX cấp ĐHQGHN | Giấy khen | ||||||||||||||||
37 | 415 | Khoa NN&VH Pháp | Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | BK Thủ tướng | ||||
38 | Bộ môn Tiếng Pháp 1, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | Không xét | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||||||
39 | Bộ môn Tiếng Pháp 2, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Không xét | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | |||||
40 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||
41 | Bộ môn Phương pháp giảng Tiếng Pháp, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
42 | Bộ môn Ngôn ngữ Pháp, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | Không xét | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
43 | Bộ môn Văn học - Văn minh Pháp, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||
44 | Bộ môn Tiếng Pháp chuyên ngành, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||
45 | Bộ môn Tiếng Pháp ngoại ngữ 2, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||||
46 | 416 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | Giấy khen | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK Bộ trưởng | TTLĐSX | Giấy khen | ||
47 | Bộ môn Tiếng Trung Quốc 1, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | ||||||||
48 | Bộ môn Tiếng Trung Quốc 2, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN, Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||
49 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||
50 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy và Tiếng Trung Quốc chuyên ngành, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | ||||||
51 | Bộ môn Ngôn ngữ Trung Quốc, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||
52 | Bộ môn Văn học - Văn minh, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||
53 | 417 | Khoa NN&VH Phương Đông | Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN, BK ĐHQGHN | |||||||
54 | Bộ môn Tiếng Nhật Bản, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | Không đạt | Đã chia tách | ||||||||||
55 | Bộ môn Tiếng Nhật Bản 1, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||||||||
56 | Bộ môn Tiếng Nhật Bản 2, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||||||||||
57 | Bộ môn Biên phiên dịch tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
58 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | Đã sáp nhập | ||||||||||||
59 | Bộ môn Ngôn ngữ học tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Đã sáp nhập | |||||||||||
60 | Bộ môn Nhật Bản học, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||||||
61 | Bộ môn Ngôn ngữ học và Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||||
62 | 429 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen, Giấy khen 25 năm | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | ||||||
63 | Bộ môn Tiếng Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | ||||||||||
64 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | ||||||||||||||||
65 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||||
66 | Bộ môn Ngôn ngữ Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | |||||||||||
67 | Bộ môn Hàn Quốc học, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||||||
68 | 418 | Khoa NN&VH Phương Tây | Khoa NN&VH Đức | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | ||||||||
69 | Bộ môn Tiếng Đức 1, Khoa NN&VH Đức | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||
70 | Bộ môn Tiếng Đức 2, Khoa NN&VH Đức | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||
71 | Bộ môn Dịch và Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Đức | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX cấp ĐHQGHN | Giấy khen | ||||||||
72 | Bộ môn Văn hóa và Ngôn ngữ học Đức | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||||
73 | 419 | Khoa Sau đại học | Khoa Sau đại học | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | ||
74 | 420 | Khoa Tại chức | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||
75 | Bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | TTLĐSX | ||||||||||||||||||
76 | Bộ môn Kinh tế, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | TTLĐTT | ||||||||||||||||||
77 | 424 | Trung tâm Nghiên cứu giáo dục Ngoại ngữ và Kiểm định chất lượng | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | ||||||
78 | 433 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | Không xét | |||||||||||||||||
79 | 425 | Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng CNTT vào dạy - học Ngoại ngữ | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | ||||
80 | 426 | Trung tâm Đào tạo từ xa và Bồi dưỡng giáo viên | Trung tâm Khảo thí | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK Bộ trưởng | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||
81 | 427 | Trung tâm Ngôn ngữ và Quốc tế học | Trung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế học | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||
82 | 428 | Trung tâm Phát triển nguồn lực | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||
83 | 421 | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||
84 | 422 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||
85 | 430 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||
86 | 431 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | Không xét | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||||||
87 | 423 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX | BK Thủ tướng | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | ||
88 | Tổ Các bộ môn KH tự nhiên, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | ||||||||
89 | Tổ Các bộ môn KH Xã hội, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||||
90 | Tổ Tiếng Anh, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | ||||||
91 | Tổ Nga-Pháp-Trung-Đức-Nhật-Hàn, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||
92 | Tổ Văn phòng, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||
93 | 432 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Không xét | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN, Giấy khen | |||||||||||
94 | Tổ Ngoại ngữ, Trường THCS Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||||||||||
95 | Tổ Tự nhiên, Trường THCS Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||||
96 | Tổ Xã hội, Trường THCS Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||||
97 | Tổ Văn phòng, Trường THCS Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT |
Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân
TT | Mã cán bộ | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Đơn vị công tác | Số căn cước CMND/CCCD | Thi đua2014-2015 | Khen thưởng,GM trẻ TB2014-2015 | Thi đua2015-2016 | Khen thưởngGM trẻ TB2015-2016 | Thi đua2016-2017 | Khen thưởng,GM trẻ TB2016-2017 | Thi đua2017-2018 | Khen thưởng,GM trẻ TB2017-2018 | Thi đua2018-2019 | Khen thưởng,GM trẻ TB2018-2019 | Thi đua2019-2020 | Khen thưởng,GM trẻ TB2019-2020 | Thi đua2015-2020 | Thi đua2020-2021 | Khen thưởng,GM trẻ TB2020-2021 | Xếp loại VC, NLĐ2021-2022 | Thi đua2021-2022 | Khen thưởng,GM trẻ TB2021-2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 040407003 | Hà Lê Kim Anh | Nữ | 25.12.1977 | Ban Giám hiệu | 011873312 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, Bằng khen GĐ | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | |||||||
2 | 041391032 | Lâm Quang Đông | Nam | 03.11.1967 | Ban Giám hiệu | 012006113 | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | HCLĐ hạng Ba | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT | |||||||
3 | 042104009 | Nguyễn Xuân Long | Nam | 04.12.1977 | Ban Giám hiệu | 012968756 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT | CSTĐ cấp CS | ||||||
4 | 040193001 | Đỗ Tuấn Minh | Nam | 16.05.1972 | Ban Giám hiệu | 011793439 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | HCLĐ hạng Ba | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | ||||||
5 | 041114187 | Nguyễn Kim Anh | Nữ | 12.03.1992 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | 013233423 | Không xét | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
6 | 041714063 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 10.11.1992 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | 0163106749 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||
7 | 043022001 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 06.09.1992 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | 01192006981 | ||||||||||||||||||
8 | 041713060 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 25.08.1989 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | 012599544 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
9 | 041711053 | Lê Thị Khuyên | Nữ | 23.01.1989 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | 0163045324 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
10 | 041403037 | Hoàng Thu Minh | Nữ | 01.01.1979 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | 011955102 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
11 | 041714064 | Phan Thị Thu Phương | Nữ | 15.10.1992 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | 012839560 | Không xét | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
12 | 043021001 | Vương Thị Thu | Nữ | 01.06.1998 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | 082316415 | Không HTNV | Không xét | ||||||||||||||||
13 | 041713061 | Phạm Thị Thùy Vân | Nữ | 19.09.1989 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | 091068791 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không đạt | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
14 | 041307097 | Nguyễn Thị Vân Chi | Nữ | 10.11.1981 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | 0111582735 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
15 | 043119002 | Đào Thị Hợp | Nữ | 21.12.1997 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | 0152155684 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
16 | 043120001 | Trần Thị Thanh Huyền | Nữ | 17.10.1987 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | 013528741 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||||||
17 | 043119001 | Lê Văn Khải | Nam | 24.10.1993 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | 017321268 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
18 | 0Không có | Oupaseuth Phoumphithath | Nam | 16.11.1995 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | 0P1241391 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||
19 | 041109055 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 24.07.1983 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | 012262462 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
20 | 042294001 | Chử Thị Bích | Nữ | 19.01.1970 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | 011170000008 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
21 | 042200005 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 24.03.1975 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | 011755686 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
22 | 042208002 | Chu Thị Phong Lan | Nữ | 06.05.1983 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | 0111759873 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
23 | 042209004 | Ngô Thanh Mai | Nữ | 16.12.1984 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | 0162419839 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
24 | 042218001 | Vũ Thị Hồng Tiệp | Nữ | 22.08.1987 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | 0125189184 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
25 | 042218002 | Phan Thị Huyền Trang | Nữ | 23.12.1985 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | 025592554 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
26 | 041707047 | Trần Hữu Trí | Nam | 04.06.1983 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | 031155836 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
27 | 042104011 | Tạ Nhật Ánh | Nữ | 19.11.1978 | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | 011960182 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
28 | 042119001 | Nguyễn Đức Giang | Nam | 21.03.1985 | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | 060735810 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
29 | 042104002 | Đào Thị Diệu Linh | Nữ | 01.11.1980 | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | 0113079916 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
30 | 042093001 | Đào Thị Cẩm Nhung | Nữ | 09.11.1968 | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | 0130839946 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
31 | 042121001 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 21.12.1985 | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | 024185001137 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
32 | 042193008 | Nguyễn Thị Thắng | Nữ | 10.10.1969 | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | 011393429 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
33 | 041112146 | Lê Thùy Anh | Nữ | 05.03.1991 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 012785190 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
34 | 041308106 | Phạm Thu Hà | Nữ | 01.03.1978 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 040346078 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
35 | 042714006 | Cao Thị Thu Hằng | Nữ | 06.06.1988 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 012574801 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
36 | 041309027 | Hoàng Thị Diễm Hằng | Nữ | 28.08.1987 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 0186581457 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
37 | 042016001 | Tạ Thị Thu Hằng | Nữ | 17.07.1990 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 0132024522 | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | Không xét | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
38 | 041113172 | Triệu Thu Hằng | Nữ | 06.08.1991 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 012774012 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
39 | 042021004 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 21.09.1994 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 034194003769 | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||||
40 | 042019005 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | Nữ | 03.10.1994 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 017335444 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
41 | 042018001 | Vũ Minh Hạnh | Nữ | 13.12.1994 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 013070043 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||||
42 | 042019001 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 30.11.1994 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 013188761 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
43 | 042021002 | Đỗ Thùy Linh | Nữ | 04.11.1997 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 01197006166 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
44 | 041312157 | Đỗ Tuấn Long | Nam | 13.05.1990 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 0142445391 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||
45 | 041310010 | Bồ Thị Lý | Nữ | 01.09.1988 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 0145243624 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
46 | 042020002 | Hoàng Trà My | Nữ | 25.01.1987 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 0112202846 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
47 | 042021005 | Khương Quỳnh Nga | Nữ | 08.09.1997 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 0197022938 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
48 | 042019002 | Vũ Thị Ngoan | Nữ | 04.01.1991 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 0151789225 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
49 | 042020001 | Đào Thị Hồng Nhung | Nữ | 17.09.1993 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 031193003171 | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||||
50 | 042019003 | Đào Thị Tuyết Nhung | Nữ | 13.07.1987 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 019187000444 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||
51 | 041311154 | Trương Thị Phượng | Nữ | 10.01.1989 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 0162950816 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
52 | 042098002 | Nguyễn Hồng Quang | Nam | 08.01.1973 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 0168145210 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
53 | 042018002 | Lê Thế Quý | Nam | 07.12.1982 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 013413148 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||
54 | 041294003 | Đặng Ngọc Sinh | Nam | 24.03.1972 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 013016623 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
55 | 042705001 | Hoa Ngọc Sơn | Nam | 01.04.1977 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 011866571 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
56 | 042096005 | Vũ Huy Tâm | Nam | 18.12.1975 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 011874775 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
57 | 041119001 | Bùi Thị Minh Trang | Nữ | 18.07.1991 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 050754377 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
58 | 042712004 | Lưu Hồng Trang | Nữ | 11.08.1988 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 0162726767 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Giấy khen HT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | |||||||
59 | 042021003 | Nguyễn Lê Trung | Nam | 12.07.1990 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 012735859 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
60 | 040295004 | Lê Thị Vinh | Nữ | 16.02.1973 | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | 0171600475 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
61 | 041204008 | Hoàng Hải Anh | Nữ | 20.11.1982 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 012037253 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
62 | 041312156 | Trương Thị Ánh | Nữ | 19.06.1989 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 0112336311 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
63 | 041296039 | Văn Thị Thanh Bình | Nữ | 13.05.1975 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 0111475639 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
64 | 041214045 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 28.10.1989 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 012583915 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||
65 | 041208015 | Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 18.02.1986 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 012475114 | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||||
66 | 041209002 | Đào Thu Hằng | Nữ | 22.03.1984 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 012253310 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
67 | 041100028 | Hoàng Thị Hạnh | Nữ | 20.09.1976 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 030988679 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||
68 | 041199101 | Phạm Thị Hạnh | Nữ | 30.03.1976 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 012388782 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
69 | 041307030 | Hoàng Thị Thanh Hoà | Nữ | 30.05.1985 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 012475211 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||
70 | 041178002 | Nguyễn Hoà | Nam | 05.01.1956 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 010626191 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | |||||
71 | 041208011 | Nguyễn Diệu Hồng | Nữ | 20.11.1984 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 031693285 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
72 | 041294006 | Đỗ Thu Hương | Nữ | 26.10.1972 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 011482393 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không đạt | LĐTT | Không đạt | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
73 | 041110031 | Hoàng Thị Thanh Huyền | Nữ | 27.12.1988 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 031432364 | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
74 | 041206040 | Vũ Minh Huyền | Nữ | 07.11.1984 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 012228857 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
75 | 041208026 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 08.04.1985 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 012309591 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
76 | 041309127 | Vũ Thị Hoàng Mai | Nữ | 23.08.1987 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 031366324 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
77 | 041217001 | Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 07.02.1992 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 0142685859 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
78 | 041110140 | Đoàn Thị Nương | Nữ | 15.09.1988 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 0168224348 | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT 1 | Không đạt | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
79 | 041221001 | Châu Hồng Quang | Nam | 26.07.1995 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 0187320461 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
80 | 041292033 | Phan Thị Vân Quyên | Nữ | 28.08.1969 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 011653922 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
81 | 041220001 | Vũ Thị Phương Quỳnh | Nữ | 17.10.1994 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 0163238621 | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||||
82 | 041204021 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | 15.09.1982 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 012075102 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, Giấy khen HT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||
83 | 041296004 | Đỗ Thị Mai Thanh | Nữ | 08.08.1975 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 011931985 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
84 | 041103106 | Phùng Hà Thanh | Nữ | 19.12.1981 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 012179666 | LĐTT | Không xét | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Không xếp loại | Không xét | |||||||
85 | 041308123 | Vũ Đoàn Thị Phương Thảo | Nữ | 20.07.1986 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 031321712 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
86 | 041294032 | Phạm Xuân Thọ | Nam | 21.05.1973 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 011874092 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
87 | 041200031 | Phạm Thị Thanh Thuỷ | Nữ | 20.12.1978 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 012381948 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
88 | 041300132 | Vũ Thị Thu Thuỷ | Nữ | 22.09.1978 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 0164039553 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
89 | 041302080 | Nguyễn Thị Linh Yên | Nữ | 20.06.1971 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | 0104034264 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
90 | 041896005 | Lê Hoài Ân | Nam | 29.07.1968 | Khoa NN&VH Đức | 0130922855 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
91 | 041817003 | Đặng Ngọc Ánh | Nữ | 17.12.1995 | Khoa NN&VH Đức | 013185023 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
92 | 041800004 | Hoàng Thị Thanh Bình | Nữ | 16.09.1977 | Khoa NN&VH Đức | 0182125777 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
93 | 041818005 | Trần Khánh Chi | Nữ | 22.04.1994 | Khoa NN&VH Đức | 036194000038 | Không xét | Không đạt | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||||||
94 | 041808018 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Nữ | 02.12.1984 | Khoa NN&VH Đức | 012255413 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
95 | 041818002 | Nguyễn Dương Duy | Nam | 08.02.1991 | Khoa NN&VH Đức | 034091000714 | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||
96 | 041819002 | Trần Thị Thu Hà | Nữ | 12.02.1993 | Khoa NN&VH Đức | 0132163298 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
97 | 041808017 | Lê Thị Bích Hằng | Nữ | 26.08.1986 | Khoa NN&VH Đức | 01186000873 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
98 | 041801013 | Trần Thị Hạnh | Nữ | 25.10.1979 | Khoa NN&VH Đức | 0121344778 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
99 | 041820003 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 25.06.1990 | Khoa NN&VH Đức | 0112332428 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
100 | 041812020 | Trần Thị Huệ | Nữ | 22.07.1983 | Khoa NN&VH Đức | 017000613 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
101 | 041818003 | Lê Mỹ Huyền | Nữ | 19.12.1995 | Khoa NN&VH Đức | 031856186 | Không xét | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
102 | 041820001 | Nguyễn Minh Huyền | Nữ | 31.12.1992 | Khoa NN&VH Đức | 012863245 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
103 | 041805027 | Phùng Thị Hương | Nữ | 12.03.1985 | Khoa NN&VH Đức | 013091271 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
104 | 041818004 | Nguyễn Hà Linh | Nữ | 01.09.1996 | Khoa NN&VH Đức | 031902132 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
105 | 041817001 | Lưu Trọng Nam | Nam | 25.06.1987 | Khoa NN&VH Đức | 0101071249 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
106 | 041818001 | Trương Hoài Nam | Nam | 25.04.1993 | Khoa NN&VH Đức | 013210437 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
107 | 041820004 | Ngô Thị Ánh Ninh | Nữ | 17.02.1998 | Khoa NN&VH Đức | 01198009360 | Không xét | Không xếp loại | Không xét | |||||||||||||||
108 | 041820005 | Nguyễn Cúc Phương | Nữ | 13.08.1998 | Khoa NN&VH Đức | 01198006139 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
109 | 041803006 | Lê Thị Bích Thuỷ | Nữ | 14.08.1978 | Khoa NN&VH Đức | 0162182708 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
110 | 041818006 | Nguyễn Thị Thiên Trang | Nữ | 08.04.1993 | Khoa NN&VH Đức | 01193007980 | Không xét | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
111 | 041804014 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | 31.01.1979 | Khoa NN&VH Đức | 011932815 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không xét | Không xét | LĐTT | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
112 | 041820002 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 16.03.1991 | Khoa NN&VH Đức | 013091737 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
113 | 041804009 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | 02.07.1981 | Khoa NN&VH Đức | 012184173 | LĐTT | Không xét | Không xét | Không xét | Không xét | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
114 | 042821007 | Lại Ngọc Anh | Nữ | 14.12.1998 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 026198001560 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
115 | 042812001 | Cao Thị Hải Bắc | Nữ | 14.06.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 0125235678 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
116 | 042822001 | Bàng Thị Phương Dung | Nữ | 05.11.1999 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 025199009565 | Không xếp loại | Không xét | ||||||||||||||||
117 | 042812003 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 01.05.1985 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 013155778 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
118 | 041707039 | Nguyễn Thuỳ Dương | Nữ | 06.08.1984 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 012208125 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
119 | 042822003 | Vũ Nguyễn Hải Đăng | Nam | 28.11.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 01094020645 | ||||||||||||||||||
120 | 042819006 | Nguyễn Thị Hải Giang | Nữ | 19.05.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 01194000022 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
121 | 042818002 | Phạm Quỳnh Giao | Nữ | 20.11.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 012476440 | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
122 | 041709048 | Đỗ Thúy Hằng | Nữ | 09.07.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 012704802 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
123 | 042816001 | Nguyễn Thúy Hằng | Nữ | 18.07.1990 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 012855589 | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
124 | 042818003 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 29.03.1996 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 025196007390 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
125 | 042816002 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Nữ | 25.08.1982 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 024182000 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
126 | 042817001 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Nữ | 11.08.1995 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 013504795 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
127 | 042818004 | Hà Thu Hường | Nữ | 07.12.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 013552237 | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
128 | 041701041 | Trần Thị Hường | Nữ | 30.05.1979 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 012028400 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, Giấy khen HT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | |||||
129 | 042822004 | Đào Thị Liễu | Nữ | 15.08.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 035187000081 | ||||||||||||||||||
130 | 042818005 | Dương Mỹ Linh | Nữ | 11.08.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 013066606 | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
131 | 042814010 | Lưu Hà Linh | Nữ | 19.01.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 012962481 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
132 | 042817002 | Trần Mai Loan | Nữ | 08.09.1992 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 01192015277 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
133 | 042818006 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Nữ | 24.09.1990 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 038190005411 | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
134 | 042819002 | Bùi Thị Oanh | Nữ | 25.03.1992 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 0151908233 | Không xét | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
135 | 042821003 | Lê Thu Phương | Nữ | 08.10.1998 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 061073908 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
136 | 042821004 | Vũ Mai Phương | Nữ | 15.11.1999 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 030199003657 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
137 | 042822002 | Nguyễn Thị Hải Phượng | Nữ | 14.11.1985 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 022185004920 | ||||||||||||||||||
138 | 042812002 | Trần Thị Thu Phượng | Nữ | 15.07.1983 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 01183023798 | LĐTT | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
139 | 042821005 | Đinh Thị Như Quỳnh | Nữ | 02.12.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 037194002067 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
140 | 042821006 | Đoàn Thu Thảo | Nữ | 23.08.1996 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 013287929 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
141 | 042821008 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 08.05.1999 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 0132378709 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
142 | 042813006 | Đỗ Phương Thùy | Nữ | 28.07.1983 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 031178255 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
143 | 042818008 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | 21.11.1996 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 0187371719 | Không xét | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
144 | 042814009 | Phạm Thị Tuyết | Nữ | 23.10.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 0113214313 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
145 | 042813007 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 10.11.1991 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 012859707 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
146 | 042821001 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 25.09.1992 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 013089536 | Không xét | LĐTT 1 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
147 | 042813005 | Nguyễn Thị Thu Vân | Nữ | 01.09.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 022186000038 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
148 | 041711043 | Lê Hải Yến | Nữ | 23.11.1988 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 012546107 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||
149 | 042820001 | Lê Thị Hải Yến | Nữ | 20.05.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 0112204738 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
150 | 041403016 | Mai Thị Vân Anh | Nữ | 21.05.1977 | Khoa NN&VH Nga | 0162120926 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
151 | 041411039 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 19.04.1984 | Khoa NN&VH Nga | 012370463 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | ||||||||
152 | 041404032 | Trịnh Thị Phan Anh | Nữ | 30.12.1968 | Khoa NN&VH Nga | 013240024 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
153 | 041416001 | Bùi Thu Hà | Nữ | 08.08.1987 | Khoa NN&VH Nga | 090970670 | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
154 | 041413047 | Lưu Thị Nam Hà | Nữ | 26.06.1984 | Khoa NN&VH Nga | 012517455 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | LĐTT | Không xét | Không đạt | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
155 | 041407024 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Nữ | 01.11.1985 | Khoa NN&VH Nga | 012318595 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
156 | 041414048 | Nguyễn Mạnh Hải | Nam | 21.01.1983 | Khoa NN&VH Nga | 0168028260 | LĐTT | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
157 | 041621001 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 07.02.1993 | Khoa NN&VH Nga | 01193014272 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
158 | 041413044 | Hoàng Thị Hằng | Nữ | 04.04.1988 | Khoa NN&VH Nga | 0112178814 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
159 | 041402003 | Đinh Thị Thu Huyền | Nữ | 17.08.1973 | Khoa NN&VH Nga | 012620370 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
160 | 041405010 | Lê An Na | Nữ | 20.03.1980 | Khoa NN&VH Nga | 0102121167 | Không xét | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
161 | 041415045 | Phạm Dương Hồng Ngọc | Nữ | 02.04.1985 | Khoa NN&VH Nga | 031185002687 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||
162 | 041413042 | Ngô Thị Quyên | Nữ | 12.12.1986 | Khoa NN&VH Nga | 0151654888 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
163 | 041407017 | Ngô Thị Minh Thu | Nữ | 22.09.1984 | Khoa NN&VH Nga | 012277816 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||
164 | 041417001 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | 04.03.1987 | Khoa NN&VH Nga | 0172971072 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
165 | 041417002 | Khuông Thị Thu Trang | Nữ | 10.12.1986 | Khoa NN&VH Nga | 090910829 | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
166 | 041721001 | Bùi Thị Hoàng Anh | Nữ | 15.11.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 013620946 | Không xét | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||
167 | 041719001 | Lương Trâm Anh | Nữ | 22.11.1991 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 01191008435 | Không xét | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
168 | 041700031 | Vũ Thị Phương Châm | Nữ | 21.03.1976 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 011819126 | Không đạt | LĐTT | Không xét | Không xét | Không đạt | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
169 | 041722001 | Đào Tuấn Dũng | Nam | 24.11.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 015098004343 | ||||||||||||||||||
170 | 041720002 | Vũ Thị Tâm Đan | Nữ | 30.09.1991 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 033191001244 | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||||
171 | 041707014 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 07.11.1977 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 011866956 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
172 | 041714001 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 28.02.1987 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 0100944532 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | Không đạt | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
173 | 041703020 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 05.10.1980 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 012049438 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
174 | 041708002 | Đinh Thị Hương Hai | Nữ | 14.03.1985 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 013136231 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||
175 | 041706025 | Trần Thị Minh Hảo | Nữ | 01.11.1984 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 012188120 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
176 | 041708010 | Lê Minh Hiếu | Nữ | 23.07.1984 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 012224745 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | Không đạt | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
177 | 041720006 | Lê Thị Hoa | Nữ | 04.12.1991 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 0122030756 | Không xét | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||||
178 | 041720003 | Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 20.04.1997 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 013422584 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
179 | 041703006 | Hoàng Thị Mai Hồng | Nữ | 30.08.1979 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 0131481725 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | ||||||
180 | 041712059 | Nguyễn Thu Hồng | Nữ | 10.11.1981 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 012166624 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
181 | 041700024 | Trần Kiều Huế | Nữ | 26.04.1976 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 0145032266 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | ||||
182 | 041721003 | Lưu Khánh Huyền | Nữ | 17.06.1999 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 01199025830 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
183 | 041720007 | Bùi Thùy Linh | Nữ | 08.09.1997 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 017275281 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
184 | 041721002 | Đặng Khánh Linh | Nữ | 02.09.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 01198000227 | Không xét | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||
185 | 041722002 | Nguyễn Hà Linh | Nữ | 09.02.1999 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 01199027743 | ||||||||||||||||||
186 | 041722003 | Phạm Phương Linh | Nữ | 06.10.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 01198023515 | ||||||||||||||||||
187 | 041710009 | Lê Mai | Nữ | 01.10.1987 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 0121712090 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
188 | 041700001 | Đào Thị Nga My | Nữ | 08.12.1975 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 031086955 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||
189 | 041712055 | Lê Thị Ngọc | Nữ | 05.10.1989 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 0172994654 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không đạt | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||
190 | 041711049 | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | 22.08.1985 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 012348840 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
191 | 041720004 | Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 16.05.1997 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 013402962 | Không xét | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||||
192 | 041721004 | Vũ Ngọc Yến Nhi | Nữ | 07.10.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 01198020006 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
193 | 041703026 | Trần Thị Minh Phương | Nữ | 26.10.1979 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 0162224226 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | |||||
194 | 041722004 | Phạm Phú Sang | Nam | 30.07.1999 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 01099005903 | ||||||||||||||||||
195 | 041720008 | Vũ Hoàng Sơn | Nam | 17.01.1997 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 013438494 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
196 | 041720001 | Nguyễn Thị Hoài Tâm | Nữ | 05.02.1981 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 013380803 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
197 | 041719002 | Khuất Hà Thu | Nữ | 09.11.1994 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 013179834 | Không xét | Không đạt | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
198 | 041708012 | Lưu Bích Thảo | Nữ | 13.03.1986 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 012342033 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
199 | 041707003 | Bùi Đình Thắng | Nam | 15.07.1984 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 0100776156 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Không đạt | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
200 | 041786032 | Vũ Tiến Thịnh | Nam | 18.12.1966 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 012914645 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | KCN ĐHQGHN | ||||||
201 | 041718006 | Trần Thị Ngọc Thúy | Nữ | 06.10.1988 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 026188003376 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
202 | 041721005 | Nguyễn Thị Thu Trà | Nữ | 28.11.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 01198008340 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
203 | 041704007 | Hoàng Thu Trang | Nữ | 27.03.1982 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 012015506 | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||
204 | 041711050 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 06.11.1987 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 012611918 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
205 | 041704019 | Phạm Nha Trang | Nữ | 10.10.1982 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 012216446 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không đạt | Không đạt | Không xét | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
206 | 041719007 | Cung Anh Tuấn | Nam | 30.09.1994 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 013080982 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
207 | 041706008 | Lê Hồng Vân | Nữ | 01.07.1983 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 012256548 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
208 | 041507007 | Đỗ Lan Anh | Nữ | 23.09.1984 | Khoa NN&VH Pháp | 0111618132 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
209 | 041504025 | Lưu Thị Kim Anh | Nữ | 21.03.1979 | Khoa NN&VH Pháp | 011830114 | Không xét | Không đạt | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||||||
210 | 041507066 | Trần Hoài Anh | Nữ | 06.11.1982 | Khoa NN&VH Pháp | 012287756 | Không xét | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
211 | 041507021 | Hoàng Thị Bích | Nữ | 29.01.1983 | Khoa NN&VH Pháp | 0113145677 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
212 | 041514076 | Đặng Thùy Dương | Nữ | 29.05.1993 | Khoa NN&VH Pháp | 013107625 | LĐTT | LĐTT | Không xét | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
213 | 041504017 | Bùi Thu Giang | Nữ | 09.11.1982 | Khoa NN&VH Pháp | 012143553 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | Không đạt | Không đạt | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
214 | 041513071 | Dương Thị Giang | Nữ | 10.11.1987 | Khoa NN&VH Pháp | 0125258617 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
215 | 041500045 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 19.09.1977 | Khoa NN&VH Pháp | 011869084 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
216 | 041513072 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 28.09.1991 | Khoa NN&VH Pháp | 013544163 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
217 | 041509034 | Nguyễn Hồng Hải | Nữ | 20.09.1986 | Khoa NN&VH Pháp | 012433048 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
218 | 041509038 | Nguyễn Thanh Hoa | Nữ | 04.11.1986 | Khoa NN&VH Pháp | 012451132 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | ||||||||
219 | 041513073 | Bùi Thị Thu Hương | Nữ | 13.02.1991 | Khoa NN&VH Pháp | 031614908 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
220 | 041594059 | Trần Quỳnh Hương | Nữ | 15.08.1972 | Khoa NN&VH Pháp | 010637866 | Không xét | Không đạt | Không xét | Không đạt | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
221 | 041500058 | Trần Phùng Kim | Nữ | 05.03.1977 | Khoa NN&VH Pháp | 012587772 | LĐTT | Không xét | Không đạt | Không đạt | Không xét | LĐTT | Không HTNV | Không xét | ||||||||||
222 | 041506016 | Bùi Thị Ngọc Lan | Nữ | 06.11.1983 | Khoa NN&VH Pháp | 012208990 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
223 | 041506023 | Lê Thị Phương Lan | Nữ | 02.10.1983 | Khoa NN&VH Pháp | 0111570371 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
224 | 041506033 | Nguyễn Hương Liên | Nữ | 03.02.1983 | Khoa NN&VH Pháp | 012123527 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
225 | 041500031 | Nguyễn Cảnh Linh | Nữ | 23.08.1977 | Khoa NN&VH Pháp | 0111473724 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
226 | 041513074 | Nguyễn Thị Tú Linh | Nữ | 17.10.1991 | Khoa NN&VH Pháp | 012871047 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
227 | 041514077 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 10.08.1990 | Khoa NN&VH Pháp | 012735018 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
228 | 041517001 | Bùi Mai Ly | Nữ | 13.10.1995 | Khoa NN&VH Pháp | 091853957 | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||||
229 | 041503036 | Nguyễn Ngọc Lưu Ly | Nữ | 19.05.1981 | Khoa NN&VH Pháp | 011994583 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
230 | 041503012 | Đường Thu Minh | Nữ | 23.10.1979 | Khoa NN&VH Pháp | 011912779 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
231 | 041518001 | Âu Hà My | Nữ | 20.11.1994 | Khoa NN&VH Pháp | 013040818 | LĐTT 2 | Không xét | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
232 | 041503014 | Bùi Anh Ngọc | Nam | 17.10.1981 | Khoa NN&VH Pháp | 012208290 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | Không đạt | Không đạt | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
233 | 041518002 | Lê Thị Bảo Nhung | Nữ | 03.12.1997 | Khoa NN&VH Pháp | 031197004204 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||
234 | 041506035 | Nguyễn Lan Phương | Nữ | 27.11.1983 | Khoa NN&VH Pháp | 012188766 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không đạt | Không xét | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
235 | 041500022 | Lê Thị Minh Phượng | Nữ | 02.02.1978 | Khoa NN&VH Pháp | 0171824665 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
236 | 041596050 | Nguyễn Việt Quang | Nam | 19.03.1974 | Khoa NN&VH Pháp | 011893065 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
237 | 041585061 | Trịnh Đức Thái | Nam | 20.11.1962 | Khoa NN&VH Pháp | 010621959 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
238 | 041504024 | Lê Xuân Thắng | Nam | 06.07.1973 | Khoa NN&VH Pháp | 011637887 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
239 | 041500004 | Đặng Thị Thanh Thuý | Nữ | 15.12.1976 | Khoa NN&VH Pháp | 0164016657 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | HTSXNV | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||
240 | 041500001 | Đàm Minh Thuỷ | Nữ | 23.07.1977 | Khoa NN&VH Pháp | 011874095 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
241 | 041507064 | Đỗ Thanh Thuỷ | Nữ | 09.05.1983 | Khoa NN&VH Pháp | 01183027847 | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
242 | 041596010 | Đỗ Thị Bích Thuỷ | Nữ | 13.04.1976 | Khoa NN&VH Pháp | 011844591 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
243 | 041507020 | Hoàng Minh Thuý | Nữ | 26.06.1985 | Khoa NN&VH Pháp | 012433927 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
244 | 041517002 | Trịnh Bích Thủy | Nữ | 21.12.1996 | Khoa NN&VH Pháp | 01196008877 | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | Nhà giáo ĐMST VNU | |||||||||||
245 | 041512067 | Nguyễn Anh Tú | Nữ | 27.12.1990 | Khoa NN&VH Pháp | 012799328 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
246 | 041585013 | Đinh Hồng Vân | Nam | 25.02.1962 | Khoa NN&VH Pháp | 010621956 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | ||||
247 | 041586026 | Ngô Hoàng Vĩnh | Nam | 24.03.1963 | Khoa NN&VH Pháp | 010530817 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
248 | 041506053 | Phạm Trường Xuân | Nữ | 23.02.1984 | Khoa NN&VH Pháp | 0111643563 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
249 | 041513075 | Lê Hải Yến | Nữ | 15.02.1991 | Khoa NN&VH Pháp | 0112539546 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
250 | 041697014 | Lê Thị Hoàng Anh | Nữ | 23.10.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 0162069617 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
251 | 041684021 | Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 04.11.1967 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 011139549 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
252 | 041609012 | Hoàng Lan Chi | Nữ | 30.03.1987 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012458467 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
253 | 041609015 | Lê Thị Kim Dung | Nữ | 18.10.1982 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 025182000134 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
254 | 041606031 | Nguyễn Thị Lê Dung | Nữ | 18.07.1984 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012434942 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
255 | 041604010 | Dương Thuỳ Dương | Nữ | 15.12.1979 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 011976905 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
256 | 041606061 | Trần Linh Hương Giang | Nữ | 06.03.1981 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012166308 | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
257 | 041600040 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 22.04.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 011787365 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
258 | 041600041 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 24.03.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 011838769 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
259 | 041612064 | Trịnh Thanh Hà | Nữ | 05.11.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 011896084 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
260 | 041603052 | Võ Thị Minh Hà | Nữ | 13.12.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012099506 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
261 | 041681044 | Phạm Ngọc Hàm | Nam | 06.01.1959 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012008080 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
262 | 041610056 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 31.07.1988 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012828772 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||
263 | 041608029 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 17.02.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 013268167 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
264 | 041694005 | Đinh Văn Hậu | Nam | 25.10.1972 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 0168087804 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
265 | 041603018 | Nguyễn Đình Hiền | Nam | 07.08.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 0141828970 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||
266 | 041607033 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | Nữ | 05.09.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 01185000 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
267 | 041618001 | Đinh Thu Hoài | Nữ | 07.12.1989 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 070840185 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
268 | 041605001 | Đào Thu Huệ | Nữ | 10.08.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 011811997 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
269 | 041609026 | Nguyễn Thị Bích Hụê | Nữ | 08.09.1981 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012201906 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
270 | 041618002 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 02.01.1984 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012424068 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
271 | 041605007 | Bùi Thị Thanh Hương | Nữ | 26.03.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 0162194414 | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||
272 | 041607062 | Trần Thị Bích Hường | Nữ | 05.03.1986 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012155827 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
273 | 041603046 | Phạm Thị Thu Hường | Nữ | 19.07.1981 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 0135053350 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||
274 | 041600002 | Đỗ Thị Thanh Huyền | Nữ | 23.11.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 0111290997 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
275 | 041619001 | Lê Xuân Khai | Nam | 10.03.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 0131151269 | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | ||||||||||
276 | 041604003 | Đỗ Thu Lan | Nữ | 15.08.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 011933294 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
277 | 041615065 | Nguyễn Thị Luyện | Nữ | 25.11.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 0111708771 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
278 | 041600024 | Nguyễn Thị Đỗ Mai | Nữ | 15.08.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 031178000472 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
279 | 041600032 | Nguyễn Thị Minh | Nữ | 06.05.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 0111383472 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||||||
280 | 041601048 | Phạm Văn Minh | Nam | 26.10.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 0125062449 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
281 | 041607006 | Bùi Thị Hằng Nga | Nữ | 29.01.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 011355375 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
282 | 041609025 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | Nữ | 13.04.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 0100747552 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
283 | 041607009 | Cao Như Nguyệt | Nữ | 06.08.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012273719 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
284 | 041604017 | Ngô Minh Nguyệt | Nữ | 15.07.1982 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 013225659 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||
285 | 041600030 | Nguyễn Thị Hồng Nhân | Nữ | 15.10.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 0194160155 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
286 | 041696008 | Bùi Thị Thuý Phương | Nữ | 31.07.1975 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 011891470 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
287 | 041607036 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | 02.04.1984 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 0111738635 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
288 | 041610058 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Nữ | 14.05.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 063074636 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||
289 | 041609063 | Hoàng Thị Băng Tâm | Nữ | 02.11.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 011953056 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
290 | 041698038 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 23.01.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012208870 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | Không xếp loại | Không xét | ||||||||||
291 | 041600053 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 26.09.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012022743 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
292 | 041697004 | Đinh Thị Hồng Thu | Nữ | 16.11.1973 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 011575958 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||
293 | 041610020 | Nguyễn Hà Thu | Nữ | 16.09.1987 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 01187000466 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xếp loại | Không xét | |||||||
294 | 041600059 | Trần Thị Phương Thu | Nữ | 07.08.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 011964871 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
295 | 041600019 | Nguyễn Anh Thục | Nữ | 14.05.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 011836260 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
296 | 041694043 | Phạm Minh Tiến | Nam | 01.04.1972 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 050286312 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
297 | 041605013 | Hoàng Thị Thu Trang | Nữ | 18.10.1982 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012328533 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
298 | 041603023 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 29.01.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012000744 | Không xét | Không đạt | Không xét | Không đạt | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
299 | 040308006 | Phạm Thị Minh Trang | Nữ | 25.08.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012343688 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||
300 | 041600042 | Phạm Đức Trung | Nam | 14.06.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 011874059 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
301 | 041604045 | Phạm Thị Minh Tường | Nữ | 07.04.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 012208962 | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
302 | 041610057 | Nguyễn Đại Cồ Việt | Nam | 23.05.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 01077006142 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không xét | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
303 | 041600054 | Vũ Thanh Xuân | Nữ | 16.08.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 011835799 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
304 | 041915063 | Nguyễn Thị Ái Anh | Nữ | 03.09.1983 | Khoa Sau đại học | 031304340 | Không xét | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
305 | 040497008 | Tạ Thị Bích Đào | Nữ | 15.11.1969 | Khoa Sau đại học | 012693099 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
306 | 041921001 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 15.07.1972 | Khoa Sau đại học | 011830206 | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||||
307 | 041995004 | Trịnh Hồng Nam | Nam | 26.02.1979 | Khoa Sau đại học | 0171880505 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
308 | 041902007 | Trần Thị Phương Nhung | Nữ | 30.05.1980 | Khoa Sau đại học | 0162182083 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
309 | 041392032 | Huỳnh Anh Tuấn | Nam | 23.05.1969 | Khoa Sau đại học | 0211189370 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp Bộ | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
310 | 041101077 | Nguyễn Thị Thanh An | Nữ | 04.09.1977 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012599589 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
311 | 041118001 | Dương Nguyễn Anh | Nam | 24.08.1996 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 013349556 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không HTNV | Không xét | |||||||||||||
312 | 041114187 | Nguyễn Kim Anh | Nữ | 16.05.1991 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 01191000823 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
313 | 041112148 | Nguyễn Lan Anh | Nữ | 29.11.1990 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012677630 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
314 | 041118003 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 20.10.1996 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 031196002422 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không HTNV | Không xét | |||||||||||||
315 | 041120001 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 28.12.1993 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012985595 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||
316 | 041104091 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 21.02.1982 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 031171942 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | ||||||
317 | 041113173 | Trần Hoàng Anh | Nữ | 02.06.1991 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012812643 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
318 | 041105117 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 12.06.1983 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 013302708 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | ||||||||
319 | 041122001 | Trịnh Ngọc Anh | Nữ | 12.11.1986 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 038186032313 | ||||||||||||||||||
320 | 041199100 | Phạm Thị Diệu Ánh | Nữ | 12.06.1977 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0151217308 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
321 | 041106095 | Phạm Hoàng Long Biên | Nữ | 04.03.1983 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0131618894 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
322 | 041110007 | Đỗ Hạnh Chi | Nữ | 25.05.1988 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012571048 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không HTNV | Không xét | |||||||||
323 | 041112151 | Hoàng Linh Chi | Nữ | 12.08.1990 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012879605 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
324 | 041106161 | Nguyễn Chí Đức | Nam | 24.03.1983 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0113295081 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||
325 | 041116001 | Dương Thị Lệ Dung | Nữ | 21.05.1994 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 040194000218 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||
326 | 041110069 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 21.12.1988 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0162847288 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
327 | 040619001 | Nguyễn Thị Thu Dung | Nữ | 29.08.1982 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0172042674 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
328 | 041199107 | Phùng Thị Kim Dung | Nữ | 11.04.1977 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 030967258 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
329 | 041104121 | Trần Thị Vân Dung | Nữ | 17.09.1982 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 01182004398 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
330 | 041103019 | Bùi Thị Ánh Dương | Nữ | 19.02.1981 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0142020080 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
331 | 041117002 | Lê Thùy Dương | Nữ | 14.06.1995 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0174502308 | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||
332 | 041117003 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 10.12.1995 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0142351978 | Không xét | LĐTT | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
333 | 041107022 | Cấn Thị Chang Duyên | Nữ | 03.11.1985 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012433625 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||
334 | 041117004 | Lê Thị Hồng Duyên | Nữ | 15.01.1982 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 031121113 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||
335 | 041194027 | Hoàng Hương Giang | Nữ | 16.07.1973 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 011874051 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
336 | 041107053 | Nguyễn Hồng Giang | Nữ | 14.04.1985 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 01185000444 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
337 | 041108068 | Nguyễn Thị Diệu Hà | Nữ | 25.03.1985 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0172047683 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
338 | 041102070 | Nguyễn Thị Hải Hà | Nữ | 28.03.1980 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012208063 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Nhà giáo ĐMST VNU | ||||||||
339 | 041105132 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 16.08.1983 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 01183008496 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
340 | 041107122 | Trần Thu Hà | Nữ | 28.03.1985 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012291632 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
341 | 041107126 | Vũ Hải Hà | Nam | 23.11.1985 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 01085026620 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HT tốt NV | LĐTT | ||||
342 | 041100029 | Hoàng Thị Hồng Hải | Nữ | 01.09.1974 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012369298 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
343 | 041117005 | Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 05.11.1995 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 030195000567 | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
344 | 041106081 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 02.10.1984 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012328984 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
345 | 041190087 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | Nữ | 30.10.1969 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 011781870 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Nhà giáo ĐMST VNU (Trưởng nhóm COP), Giấy khen HT | |||||
346 | 041107056 | Nguyễn Minh Hạnh | Nữ | 23.06.1985 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012299175 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
347 | 041117006 | Nguyễn Anh Hào | Nam | 05.09.1995 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 013150331 | Không xét | LĐTT | Không xét | Không đạt | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
348 | 041196086 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 26.11.1975 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 031063471 | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
349 | 041114188 | Nguyễn Thị Hòa | Nữ | 10.01.1991 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0151842302 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
350 | 041190008 | Đỗ Minh Hoàng | Nam | 22.07.1968 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 011393062 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Không HTNV | Không xét | ||||||||
351 | 041116003 | Đỗ Trọng Hoàng | Nam | 29.07.1993 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 031747171 | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||
352 | 041113182 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 08.08.1991 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 013107195 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
353 | 041106021 | Cao Thuý Hồng | Nữ | 31.10.1983 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0162312656 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
354 | 041120003 | Đào Thị Vân Hồng | Nữ | 17.03.1984 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 031184010098 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
355 | 041116004 | Nguyễn Diệu Hồng | Nữ | 01.03.1992 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 031693385 | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
356 | 041100131 | Vũ Thị Việt Hương | Nữ | 09.06.1976 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 01184481 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
357 | 041108103 | Phạm Thị Thu Huyền | Nữ | 02.05.1986 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 031297755 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
358 | 041194092 | Nguyễn Việt Kỳ | Nam | 14.10.1972 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 011714556 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | Không đạt | Không đạt | LĐTT | Không đạt | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
359 | 041195089 | Nguyễn Thuỵ Phương Lan | Nữ | 12.09.1973 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 011874007 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp Bộ | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT 1 | Không xét | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
360 | 041107109 | Tống Thị Mỹ Liên | Nữ | 20.11.1985 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0121557287 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
361 | 041113184 | Vũ Thị Kim Liên | Nữ | 04.02.1991 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0145397351 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
362 | 041103023 | Cấn Thuỳ Linh | Nữ | 08.11.1981 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0111583332 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
363 | 041113178 | Hứa Phương Linh | Nữ | 25.11.1991 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 017049339 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
364 | 041117009 | Trần Phương Linh | Nữ | 12.09.1995 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0132098487 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||
365 | 041117010 | Trịnh Hồng Linh | Nữ | 11.05.1995 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 013196184 | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||
366 | 041119004 | Vũ Thị Kim Loan | Nữ | 30.11.1989 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 082091100 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
367 | 041108046 | Lưu Ngọc Ly | Nữ | 26.12.1986 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 015186000064 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||
368 | 041108142 | Phạm Ngọc Khánh Ly | Nữ | 11.09.1986 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0194221517 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
369 | 041102026 | Dương Thu Mai | Nữ | 20.08.1979 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 031074199 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
370 | 041119005 | Nguyễn Nguyệt Minh | Nữ | 14.08.1994 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 013083871 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||||||
371 | 041117012 | Nguyễn Thị Lệ Mỹ | Nữ | 25.01.1990 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0168312975 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
372 | 041108030 | Hoàng Thị Mỵ | Nữ | 15.03.1984 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 01513880057 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
373 | 041118006 | Đồng Thị Thu Ngân | Nữ | 11.06.1994 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 013043614 | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
374 | 041118007 | Hứa Kim Ngân | Nữ | 07.02.1996 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 017497739 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
375 | 041120004 | Phùng Thị Minh Ngọc | Nữ | 13.06.1996 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0135825068 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
376 | 041303115 | Trần Thanh Nhàn | Nữ | 06.10.1981 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0162387498 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | Không xét | Không đạt | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
377 | 041310122 | Vương Thị Thanh Nhàn | Nữ | 31.12.1988 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0125331513 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
378 | 041113169 | Nguyễn Phương Nhung | Nữ | 27.10.1991 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 031191000094 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
379 | 041113171 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 23.09.1991 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0163023823 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
380 | 042703002 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 25.10.1980 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012265372 | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | ||||||||||
381 | 041116005 | Hoàng Anh Phong | Nam | 01.11.1992 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0109201619 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||
382 | 041118008 | Lê Hải Phong | Nam | 28.08.1996 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 01096007804 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
383 | 041110017 | Đoàn Thị Thu Phương | Nữ | 25.01.1988 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0162853584 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
384 | 042408006 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 19.04.1981 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012478360 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
385 | 041117013 | Đặng Thị Phượng | Nữ | 15.10.1994 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0184163462 | LĐTT | Không xét | Không đạt | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
386 | 041107072 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Nữ | 24.10.1984 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 031184000547 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
387 | 041110048 | Mai Như Quỳnh | Nữ | 05.10.1988 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 091008311 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
388 | 041109039 | Lê Hương Thảo | Nữ | 03.10.1987 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0162878434 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
389 | 041118011 | Lê Phương Thảo | Nữ | 29.11.1995 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0174501628 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
390 | 041120005 | Nguyễn Hương Thảo | Nữ | 20.04.1992 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012861494 | LĐTT | Không HTNV | Không xét | |||||||||||||||
391 | 041112158 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 30.09.1990 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0151758138 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
392 | 041119009 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | 08.04.1988 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 050599425 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||
393 | 041311146 | Nguyễn Thị Thịnh | Nữ | 17.02.1989 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 050598047 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
394 | 041102076 | Nguyễn Thị Thơm Thơm | Nữ | 29.02.1980 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 031027803 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
395 | 041118012 | Trần Thị Anh Thư | Nữ | 10.10.1995 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0145686181 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||||||
396 | 041113180 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | 25.09.1991 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 031615552 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
397 | 041119007 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 01.01.1996 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0125684750 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
398 | 041110163 | Nguyễn Thị Diệu Thuý | Nữ | 22.08.1988 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0112247459 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT | Không đạt | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
399 | 041196085 | Nguyễn Thị Thuý | Nữ | 27.10.1975 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012051054 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
400 | 041115192 | Phạm Thị Ngọc Thúy | Nữ | 29.07.1989 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0142492659 | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||
401 | 041108099 | Phạm Thanh Thuỷ | Nữ | 24.11.1986 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 01186002926 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
402 | 041189102 | Phạm Thị Thanh Thuỷ | Nữ | 16.07.1967 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 011294075 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | KNC ĐHQGHN, Giấy khen HT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||
403 | 041105116 | Trần Thị Hiếu Thuỷ | Nữ | 21.01.1984 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 090881863 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | Bằng khen GĐ | Không đạt | Hoàn thành | Không xét | |||||
404 | 041111137 | Nguyễn Thanh Thủy | Nữ | 04.08.1989 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012594443 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||
405 | 041116007 | Phan Thị Toán | Nữ | 24.12.1990 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 026190002320 | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||
406 | 041118014 | Đào Hương Trà | Nữ | 29.05.1995 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 01195011283 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không HTNV | Không xét | |||||||||||||
407 | 041110074 | Nguyễn Thị Minh Trâm | Nữ | 15.06.1984 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 013579083 | Không xét | Không đạt | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
408 | 041315166 | Giang Thị Trang | Nữ | 08.06.1988 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 013579103 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||
409 | 041106167 | Hoàng Hồng Trang | Nữ | 30.12.1984 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0121511396 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | Không đạt | LĐTT | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
410 | 041102032 | Hoàng Vân Trang | Nữ | 04.06.1980 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012141287 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||
411 | 041199035 | Lương Quỳnh Trang | Nữ | 26.02.1977 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 011877858 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
412 | 041309076 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 24.02.1987 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0186340813 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
413 | 041117016 | Nguyễn Thị Minh Trang | Nữ | 13.09.1989 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012871517 | Không xét | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
414 | 041116008 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 10.12.1994 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0163155769 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
415 | 041100088 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 22.12.1975 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 011845706 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
416 | 041119008 | Khắc Thị Ánh Tuyết | Nữ | 23.10.1988 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012828097 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
417 | 041117017 | Phạm Thị Lệ Tuyết | Nữ | 04.05.1990 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 031548795 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||
418 | 041194079 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | 25.02.1974 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 011699824 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
419 | 041105130 | Vũ Thị Thanh Vân | Nữ | 12.05.1983 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 012348750 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không đạt | Không đạt | LĐTT | LĐTT | Không HTNV | Không xét | |||||||||
420 | 041120002 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 22.11.1995 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0168490019 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||
421 | 041118015 | Nguyễn Thị Hồng Yến | Nữ | 01.05.1993 | Khoa Sư phạm tiếng Anh | 0122103510 | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | ||||||||||||||
422 | 041310022 | Dương Hồng Anh | Nữ | 03.06.1988 | Khoa Tiếng Anh | 012683848 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
423 | 041397035 | Lâm Thị Hoà Bình | Nữ | 11.01.1973 | Khoa Tiếng Anh | 012355393 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
424 | 041308074 | Nguyễn Thị Hồng Châu | Nữ | 17.03.1972 | Khoa Tiếng Anh | 011660664 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
425 | 041310079 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 11.11.1988 | Khoa Tiếng Anh | 0121865129 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
426 | 041306039 | Lê Thị Chinh | Nữ | 08.03.1980 | Khoa Tiếng Anh | 0171883054 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
427 | 041384002 | Đặng Đức Cường | Nam | 24.10.1962 | Khoa Tiếng Anh | 012292346 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
428 | 041304126 | Vũ Thị Bích Đào | Nữ | 29.07.1982 | Khoa Tiếng Anh | 013030166 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||
429 | 041304014 | Bùi Thị Diên | Nữ | 12.01.1974 | Khoa Tiếng Anh | 011716137 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
430 | 041306050 | Nghiêm Thị Bích Diệp | Nữ | 27.06.1979 | Khoa Tiếng Anh | 011931837 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
431 | 041309100 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 02.10.1987 | Khoa Tiếng Anh | 013539756 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
432 | 041112154 | Vũ Văn Duy | Nam | 11.07.1990 | Khoa Tiếng Anh | 0142399447 | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xếp loại | Không xét | |||||||||||||
433 | 041309054 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 20.09.1987 | Khoa Tiếng Anh | 012398820 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
434 | 041304058 | Nguyễn Minh Hà | Nữ | 08.06.1979 | Khoa Tiếng Anh | 011984974 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
435 | 041311149 | Nguyễn Ngân Hà | Nữ | 23.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | 012901183 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | |||||||
436 | 041306072 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 26.10.1980 | Khoa Tiếng Anh | 013098942 | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
437 | 041306105 | Phạm Thu Hà | Nữ | 20.05.1984 | Khoa Tiếng Anh | 0162416809 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||
438 | 041309015 | Bùi Thị Hằng | Nữ | 04.08.1987 | Khoa Tiếng Anh | 031391836 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
439 | 041308090 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 28.07.1979 | Khoa Tiếng Anh | 011965255 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
440 | 041309101 | Phạm Thị Hằng | Nữ | 05.11.1984 | Khoa Tiếng Anh | 0135176076 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
441 | 041309067 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | Nữ | 12.07.1987 | Khoa Tiếng Anh | 0168220541 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT, GMT cấp CS | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
442 | 041310098 | Nguyễn Thuý Hạnh | Nữ | 09.06.1988 | Khoa Tiếng Anh | 012520573 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||
443 | 041311151 | Trần Kiều Hạnh | Nữ | 01.02.1990 | Khoa Tiếng Anh | 012711880 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||
444 | 041309091 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 07.07.1987 | Khoa Tiếng Anh | 013660027 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | Không đạt | Không HTNV | Không xét | |||||||||
445 | 041309057 | Nguyễn Mai Hoa | Nữ | 04.10.1987 | Khoa Tiếng Anh | 012411492 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
446 | 041310064 | Nguyễn Thanh Hoà | Nữ | 23.07.1980 | Khoa Tiếng Anh | 012097247 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
447 | 041399041 | Lê Thị Hoàn | Nữ | 20.09.1976 | Khoa Tiếng Anh | 011776961 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
448 | 041306075 | Nguyễn Thị Hợp | Nữ | 20.06.1978 | Khoa Tiếng Anh | 013146451 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
449 | 041303059 | Nguyễn Minh Huệ | Nữ | 22.03.1980 | Khoa Tiếng Anh | 0141839669 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
450 | 041312161 | Hoàng Thùy Hương | Nữ | 04.07.1983 | Khoa Tiếng Anh | 0111751801 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | GMT ĐHQG Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
451 | 041308052 | Nguyễn Đặng Nguyệt Hương | Nữ | 05.11.1985 | Khoa Tiếng Anh | 012942505 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
452 | 041302113 | Trần Thị Mai Hương | Nữ | 09.02.1977 | Khoa Tiếng Anh | 0162124162 | Không xét | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||
453 | 041309045 | Lê Thị Thu Huyền | Nữ | 15.09.1987 | Khoa Tiếng Anh | 0168186120 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
454 | 041309028 | Hoàng Thị Khánh | Nữ | 31.12.1984 | Khoa Tiếng Anh | 013360096 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
455 | 041303005 | Đỗ Hà Lan | Nữ | 01.12.1981 | Khoa Tiếng Anh | 012144880 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
456 | 041304037 | Lương Tố Lan | Nữ | 16.07.1982 | Khoa Tiếng Anh | 012015250 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
457 | 041303110 | Phí Thị Thu Lan | Nữ | 31.05.1980 | Khoa Tiếng Anh | 012343705 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | LĐTT | Không đạt | Không HTNV | Không xét | |||||||||
458 | 041307124 | Vũ Phương Lan | Nữ | 04.12.1984 | Khoa Tiếng Anh | 031184002397 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
459 | 041315169 | Phan Thị Ngọc Lệ | Nữ | 07.08.1988 | Khoa Tiếng Anh | 012508283 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT ĐHQG | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | |||
460 | 041309033 | Khương Hà Linh | Nữ | 20.11.1986 | Khoa Tiếng Anh | 0172659335 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
461 | 041110083 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 01.10.1988 | Khoa Tiếng Anh | 031181000024 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | Không đạt | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
462 | 041321002 | Phan Hoàng Diệu Linh | Nữ | 03.11.1996 | Khoa Tiếng Anh | 013434320 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
463 | 041310135 | Vũ Thuỳ Linh | Nữ | 07.06.1988 | Khoa Tiếng Anh | 0162916567 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
464 | 041309029 | Hoàng Thị Phương Loan | Nữ | 29.08.1987 | Khoa Tiếng Anh | 036187000579 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT, GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
465 | 041303047 | Mai Thị Loan | Nữ | 20.06.1979 | Khoa Tiếng Anh | 0171705409 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||
466 | 040513013 | Trần Thị Long | Nữ | 05.11.1988 | Khoa Tiếng Anh | 0186350925 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
467 | 041310042 | Lê Thị Lý | Nữ | 20.09.1988 | Khoa Tiếng Anh | 0172993754 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
468 | 041319001 | Nguyễn Ngọc Mai | Nữ | 24.12.1994 | Khoa Tiếng Anh | 013069011 | Không xét | Không đạt | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||
469 | 041309020 | Chu Thị Huyền Mi | Nữ | 10.04.1987 | Khoa Tiếng Anh | 031516679 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
470 | 041306092 | Nguyễn Thị Thu Minh | Nữ | 02.09.1979 | Khoa Tiếng Anh | 0162265606 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
471 | 041399071 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Nữ | 03.05.1976 | Khoa Tiếng Anh | 030967661 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
472 | 041309016 | Bùi Thị Kim Ngân | Nữ | 11.12.1987 | Khoa Tiếng Anh | 025187000408 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
473 | 041309013 | Bùi Thị ánh Ngọc | Nữ | 06.04.1987 | Khoa Tiếng Anh | 0131668144 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||
474 | 041310048 | Ngô Thị Khánh Ngọc | Nữ | 31.01.1989 | Khoa Tiếng Anh | 031476561 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
475 | 041309117 | Trần Thị Bích Ngọc | Nữ | 14.10.1987 | Khoa Tiếng Anh | 0162287330 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
476 | 041399025 | Hoàng Minh Nguyệt | Nữ | 07.03.1973 | Khoa Tiếng Anh | 011798689 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
477 | 041304131 | Vũ Thị Thanh Nhã | Nữ | 19.02.1979 | Khoa Tiếng Anh | 012142733 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
478 | 041318001 | Nguyễn Cẩm Nhung | Nữ | 07.03.1994 | Khoa Tiếng Anh | 01194005673 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
479 | 041309055 | Nguyễn Kiều Oanh | Nữ | 25.11.1987 | Khoa Tiếng Anh | 0142249780 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
480 | 041310085 | Nguyễn Thị Phúc | Nữ | 17.03.1988 | Khoa Tiếng Anh | 0162963658 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||
481 | 041309001 | Đào Thị Phương | Nữ | 01.01.1985 | Khoa Tiếng Anh | 030185000139 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||||
482 | 041315001 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Nữ | 21.01.1991 | Khoa Tiếng Anh | 0168291077 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
483 | 041306009 | Đoàn Thuý Quỳnh | Nữ | 29.07.1978 | Khoa Tiếng Anh | 012589389 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
484 | 041307083 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 07.09.1977 | Khoa Tiếng Anh | 013365923 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
485 | 041318002 | Đường Thị Phương Thảo | Nữ | 02.11.1995 | Khoa Tiếng Anh | 013606455 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
486 | 041399062 | Nguyễn Phong Thu | Nữ | 16.05.1976 | Khoa Tiếng Anh | 012024727 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
487 | 041397004 | Đặng Thị Toàn Thư | Nữ | 28.01.1973 | Khoa Tiếng Anh | 011862086 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
488 | 041303112 | Từ Thị Minh Thuý | Nữ | 02.03.1979 | Khoa Tiếng Anh | 012006020 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | Không đạt | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
489 | 041302040 | Lê Thị Diễm Thuỳ | Nữ | 06.04.1976 | Khoa Tiếng Anh | 011844231 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
490 | 041321001 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | 09.04.1986 | Khoa Tiếng Anh | 013270975 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
491 | 041311144 | Đinh Thị Thu Trang | Nữ | 16.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | 012813828 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
492 | 041311150 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 08.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | 0168273326 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
493 | 041306093 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 05.12.1983 | Khoa Tiếng Anh | 0121453461 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
494 | 041309094 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 08.06.1987 | Khoa Tiếng Anh | 0183593465 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
495 | 041309119 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 05.11.1987 | Khoa Tiếng Anh | 0145210651 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
496 | 041311152 | Vũ Thị Huyền Trang | Nữ | 14.07.1989 | Khoa Tiếng Anh | 0163009541 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
497 | 041321003 | Vũ Ngọc Tùng | Nam | 11.11.1991 | Khoa Tiếng Anh | 079091006121 | Không xét | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||
498 | 041312160 | Trần Thị Ánh Tuyết | Nữ | 20.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | 0168290343 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
499 | 041305019 | Chu Thanh Vân | Nữ | 22.03.1979 | Khoa Tiếng Anh | 012008055 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
500 | 041399021 | Chu Thị Phương Vân | Nữ | 25.06.1977 | Khoa Tiếng Anh | 011874804 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
501 | 041310066 | Nguyễn Thanh Vân | Nữ | 29.12.1988 | Khoa Tiếng Anh | 012539630 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Không đạt | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
502 | 040619002 | Nguyễn Thị Như Anh | Nữ | 21.10.1996 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | 017177275 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||
503 | 041795028 | Trần Thị Thanh Giang | Nữ | 06.11.1972 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | 012599561 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
504 | 040603010 | Vũ Văn Hải | Nam | 11.07.1980 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | 0171864973 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | HCLĐ hạng Ba | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
505 | 041410041 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 19.01.1987 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | 0162687898 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
506 | 040605006 | Phạm Đình Lượng | Nam | 13.12.1974 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | 0111218374 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
507 | 040601009 | Trần Thị Thuý Ngân | Nữ | 25.02.1979 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | 0141838640 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
508 | 040696004 | Nguyễn Thanh Phương | Nữ | 04.06.1975 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | 011997778 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
509 | 040513013 | Nguyễn Đức Tá | Nam | 18.01.1990 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | 0112454745 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
510 | 040619003 | Trần Trí Thành | Nam | 17.07.1996 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | 01096014359 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
511 | 040592010 | Trần Thị Khánh Vân | Nữ | 16.07.1973 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | 012313836 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
512 | 041100033 | Khoa Anh Việt | Nam | 23.03.1979 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | 031028363 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
513 | 041306063 | Nguyễn Quỳnh Hoa | Nữ | 21.08.1984 | Phòng Đào tạo | 012328582 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
514 | 040498007 | Nguyễn Việt Hùng | Nam | 24.11.1975 | Phòng Đào tạo | 011934622 | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
515 | 040696005 | Nguyễn Thị Lan Hương | Nữ | 17.06.1973 | Phòng Đào tạo | 012313811 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
516 | 041107090 | Nguyễn Thuý Lan | Nữ | 28.11.1985 | Phòng Đào tạo | 013100150 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
517 | 040718001 | Trần Thị Thùy Linh | Nữ | 08.08.1990 | Phòng Đào tạo | 036190008716 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không HTNV | Không xét | |||||||||||||
518 | 041808003 | Hoàng Thị Kim Ngân | Nữ | 25.03.1982 | Phòng Đào tạo | 0172004497 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Không xét | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
519 | 040497005 | Nguyễn Duy Thái | Nam | 16.04.1975 | Phòng Đào tạo | 011806418 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
520 | 042306005 | Nguyễn Mạnh Thắng | Nam | 01.02.1977 | Phòng Đào tạo | 011738985 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
521 | 040419001 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 06.06.1997 | Phòng Đào tạo | 013424181 | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
522 | 040514014 | Ngô Việt Tuấn | Nữ | 08.04.1984 | Phòng Đào tạo | 031208829 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
523 | 040914051 | Trịnh Văn Cường | Nam | 04.01.1989 | Phòng Hành chính Tổng hợp | 0164287004 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
524 | 040219001 | Cao Văn Đông | Nam | 28.04.1994 | Phòng Hành chính Tổng hợp | 017228338 | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
525 | 040994009 | Đoàn Thị Hồng Hải | Nữ | 12.03.1969 | Phòng Hành chính Tổng hợp | 0150854820 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
526 | 042206006 | Nguyễn Việt Hòa | Nam | 02.07.1983 | Phòng Hành chính Tổng hợp | 012207290 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
527 | 040204008 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | Nữ | 20.08.1975 | Phòng Hành chính Tổng hợp | 011970764 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
528 | 040217001 | Hoàng Thị Ánh Ngọc | Nữ | 22.02.1993 | Phòng Hành chính Tổng hợp | 036193000974 | Không xét | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
529 | 040204001 | Đào Thị Hồng Nhung | Nữ | 19.02.1979 | Phòng Hành chính Tổng hợp | 011830004 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
530 | 040200010 | Nguyễn Văn Nhương | Nam | 20.06.1963 | Phòng Hành chính Tổng hợp | 01207566 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
531 | 040212001 | Nguyễn Đoàn Phượng | Nam | 03.01.1978 | Phòng Hành chính Tổng hợp | 01078007697 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
532 | 040904014 | Hoàng Văn Thám | Nam | 04.06.1976 | Phòng Hành chính Tổng hợp | 0151513981 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
533 | 040219002 | Nguyễn Thanh Trà | Nữ | 23.09.1992 | Phòng Hành chính Tổng hợp | 01192001656 | Không xét | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
534 | 041906006 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 23.04.1980 | Phòng Hợp tác và Phát triển | 018808888 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
535 | 040794004 | Mai Vân Hoa | Nữ | 06.11.1973 | Phòng Hợp tác và Phát triển | 011668143 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
536 | 042500004 | Nguyễn Thị Lan Hường | Nữ | 02.04.1977 | Phòng Hợp tác và Phát triển | 0194021296 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | ||||||||
537 | 040719001 | Lưu Mạnh Kiên | Nam | 01.10.1986 | Phòng Hợp tác và Phát triển | 01086022132 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
538 | 040300003 | Nguyễn Thế Long | Nam | 22.06.1976 | Phòng Hợp tác và Phát triển | 0171724020 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | Không xét | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||
539 | 040718002 | Đỗ Vũ Nhật Minh | Nữ | 09.10.1995 | Phòng Hợp tác và Phát triển | 036195000026 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
540 | 040807010 | Trần Thị Phương Châm | Nữ | 12.09.1984 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 060686043 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
541 | 040806008 | Phạm Thị Hồng Hạnh | Nữ | 08.02.1983 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 012142234 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
542 | 040806001 | Đào Thị Phương Hoà | Nữ | 30.04.1978 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 012622683 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
543 | 040807009 | Thiều Thị Thu Hương | Nữ | 13.11.1985 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 0145123623 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
544 | 040813011 | Vương Thảo Nhung | Nữ | 13.04.1980 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 012081040 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
545 | 040809006 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 23.02.1984 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 0164174314 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
546 | 040810007 | Nguyễn Thị Thoan | Nữ | 20.11.1987 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 0151593792 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
547 | 040802003 | Lê Thị Khánh Trang | Nữ | 19.09.1979 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 012720074 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen TT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||
548 | 040800004 | Lê Văn Tuyển | Nam | 26.07.1977 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 012145972 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
549 | 040809005 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 04.10.1984 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 012288574 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
550 | 041309096 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 28.12.1986 | Phòng Khoa học - Công nghệ | 0113236519 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT, GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
551 | 040594002 | Trần Thị Hoàng Anh | Nữ | 15.10.1973 | Phòng Khoa học - Công nghệ | 011756601 | LĐTT | Không xét | Không xét | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
552 | 040920002 | Vũ Thị Kim Ngân | Nữ | 14.09.1990 | Phòng Khoa học - Công nghệ | 01190012276 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
553 | 041299022 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | Nữ | 11.09.1977 | Phòng Khoa học - Công nghệ | 011874097 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||
554 | 041306026 | Hoàng Nguyễn Thu Trang | Nữ | 17.10.1984 | Phòng Khoa học - Công nghệ | 081048213 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
555 | 040996024 | Ngô Tuấn Anh | Nam | 22.02.1976 | Phòng Quản trị | 011990213 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
556 | 040995006 | Đinh Quang Bình | Nam | 31.05.1973 | Phòng Quản trị | 012010180 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
557 | 040906005 | Đỗ Thị Thanh Ca | Nữ | 09.09.1984 | Phòng Quản trị | 0111991840 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
558 | 040914050 | Nguyễn Quang Chiến | Nam | 17.05.1987 | Phòng Quản trị | 0112221285 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
559 | 040201009 | Nguyễn Văn Đoàn | Nam | 06.08.1978 | Phòng Quản trị | 012835606 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
560 | 040904008 | Đoàn Quang Đông | Nam | 16.12.1978 | Phòng Quản trị | 012300620 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
561 | 040921001 | Hoàng Diệu | Nam | 14.11.1999 | Phòng Quản trị | 0113699768 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
562 | 040904012 | Bùi Ngọc Duẩn | Nam | 08.03.1975 | Phòng Quản trị | 0151146123 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
563 | 040993031 | Nguyễn Thị Hậu | Nữ | 16.07.1971 | Phòng Quản trị | 012583453 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
564 | 040904021 | Lê Thị Hoa | Nữ | 03.01.1978 | Phòng Quản trị | 01350491642 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
565 | 040996042 | Trần Xuân Hoàn | Nam | 20.08.1968 | Phòng Quản trị | 0100483852 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
566 | 040914002 | Chu Mạnh Hùng | Nam | 07.04.1987 | Phòng Quản trị | 0112098042 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
567 | 040907023 | Lê Văn Hùng | Nam | 07.02.1978 | Phòng Quản trị | 011964026 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
568 | 040905017 | Kim Văn Hưng | Nam | 25.05.1983 | Phòng Quản trị | 0111854308 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
569 | 040992027 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 11.05.1971 | Phòng Quản trị | 012313858 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
570 | 040991034 | Nguyễn Tử Huy | Nam | 02.03.1966 | Phòng Quản trị | 011621908 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
571 | 040915052 | Nguyễn Văn Khánh | Nam | 19.09.1988 | Phòng Quản trị | 0145274103 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
572 | 040985035 | Nguyễn Trọng Khương | Nam | 22.05.1967 | Phòng Quản trị | 011626018 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
573 | 040995046 | Vũ Xuân Kiên | Nam | 17.09.1967 | Phòng Quản trị | 011360078 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
574 | 040698007 | Phạm Văn Kim | Nam | 03.12.1975 | Phòng Quản trị | 0162070037 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
575 | 040920001 | Nguyễn Thành Luân | Nam | 07.07.1994 | Phòng Quản trị | 01094016060 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
576 | 040918001 | Trần Văn Minh | Nam | 07.10.1993 | Phòng Quản trị | 0250930471 | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
577 | 040904029 | Nguyễn Thanh Nga | Nữ | 04.04.1979 | Phòng Quản trị | 0111416307 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
578 | 040900043 | Vũ Hiếu Nghĩa | Nam | 12.12.1977 | Phòng Quản trị | 011947159 | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
579 | 040904036 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 22.04.1979 | Phòng Quản trị | 0164087074 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
580 | 040922001 | Nguyễn Duy Phương | Nam | 16.08.1997 | Phòng Quản trị | 01097032515 | Không xếp loại | Không xét | ||||||||||||||||
581 | 040901037 | Nguyễn Văn Phương | Nam | 21.09.1977 | Phòng Quản trị | 012208916 | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
582 | 040904018 | Lương Thị Phượng | Nữ | 03.03.1977 | Phòng Quản trị | 015125454 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
583 | 040914048 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 02.12.1981 | Phòng Quản trị | 0113079436 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
584 | 040904010 | Đoàn Thị Thanh | Nam | 18.12.1975 | Phòng Quản trị | 012176010 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
585 | 040988002 | Đỗ Chí Thành | Nam | 07.08.1968 | Phòng Quản trị | 0130924171 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
586 | 040904038 | Nguyễn Văn Toản | Nam | 09.02.1979 | Phòng Quản trị | 0131592136 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
587 | 040914003 | Nguyễn Đức Trọng | Nam | 22.08.1986 | Phòng Quản trị | 012556373 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
588 | 040907007 | Đinh Văn Truyền | Nam | 04.04.1977 | Phòng Quản trị | 0164107508 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
589 | 040907026 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 21.02.1980 | Phòng Quản trị | 0131593355 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
590 | 040915002 | Nguyễn Trọng Tuyến | Nam | 03.03.1985 | Phòng Quản trị | 060733212 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
591 | 040997003 | Đỗ Thanh Xuân | Nam | 16.07.1973 | Phòng Quản trị | 011916532 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
592 | 041020001 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 02.07.1996 | Phòng Thanh tra - Pháp chế | 036196003470 | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||||
593 | 042300006 | Nguyễn Thành Công | Nam | 01.05.1977 | Phòng Thanh tra - Pháp chế | 0171780730 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
594 | 041195020 | Bùi Thị Lan | Nữ | 23.01.1974 | Phòng Thanh tra - Pháp chế | 01183309 | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
595 | 040986019 | Lê Đình Lương | Nam | 30.04.1967 | Phòng Thanh tra - Pháp chế | 012805983 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
596 | 040395007 | Trần Hoa Anh | Nữ | 06.11.1972 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 0100514186 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
597 | 041100024 | Dương Mỹ Hạnh | Nữ | 20.11.1978 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 011947560 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
598 | 040600003 | Dương Quỳnh Hoa | Nữ | 17.08.1976 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 0111206454 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
599 | 040796001 | Bùi Thị Thuý Nga | Nữ | 15.01.1975 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 0141882942 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
600 | 040207002 | Dương Mai Nga | Nữ | 08.02.1980 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 012599565 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
601 | 041900003 | Cù Thanh Nghị | Nam | 12.12.1971 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 0131048301 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
602 | 040321001 | Trần Thế Sơn | Nam | 10.12.1998 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 061074378 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
603 | 041602028 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 28.02.1978 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 011937415 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
604 | 042507003 | Nguyễn Thái Bình | Nam | 14.06.1984 | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | 027084000379 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
605 | 042309007 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Nữ | 31.07.1980 | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | 0131481654 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
606 | 042591006 | Nguyễn Văn Chăm | Nam | 01.12.1965 | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | 011065374 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
607 | 042508005 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 09.08.1983 | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | 01083005068 | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS, Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
608 | 040593011 | Vũ Thị Liên | Nữ | 27.10.1971 | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | 012292963 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
609 | 042514001 | Dương Khánh Linh | Nữ | 04.09.1977 | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | 012013584 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
610 | 040507008 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 19.11.1979 | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | 0111453648 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
611 | 042516001 | Lê Quốc Quân | Nam | 02.05.1991 | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | 01091000251 | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
612 | 042516002 | Nguyễn Lệ Thủy | Nữ | 20.03.1990 | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | 012807921 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
613 | 042598011 | Trịnh Văn Tiệp | Nam | 30.04.1974 | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | 012009212 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
614 | 042518001 | Đào Quang Trung | Nam | 26.08.1993 | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | 013090185 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
615 | 042508010 | Trịnh Hải Tuấn | Nam | 21.06.1977 | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | 011845333 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||
616 | 041105059 | Nguyễn Ninh Bắc | Nam | 29.05.1983 | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | 0100740750 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
617 | 042419001 | Nguyễn Thị Kim Dung | Nữ | 07.09.1984 | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | 031184013555 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
618 | 042418001 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 25.09.1996 | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | 013273549 | Không xét | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
619 | 042400002 | Lê Thị Huyền Trang | Nữ | 05.10.1976 | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | 011828298 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
620 | 040615001 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 14.09.1992 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | 0173599021 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT, GMT cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS | GMT cấp ĐHQGHN | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | ||||
621 | 043322001 | Hoàng Nam | Nam | 23.07.1990 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | 01090000645 | ||||||||||||||||||
622 | 043017001 | Hoàng Thị Mai Phương | Nữ | 07.12.1994 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | 013497141 | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
623 | 040621001 | Phạm Minh Quang | Nam | 23.11.1996 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | 0142789999 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
624 | 043322002 | Trần Thị Phương Thanh | Nữ | 19.03.2000 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | 01300006240 | ||||||||||||||||||
625 | 040619004 | Đặng Huyền Thư | Nữ | 30.11.1998 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | 091870840 | Bằng khen GĐ | Không xét | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | ||||||||||||
626 | 041110166 | Nguyễn Thị Chi | Nữ | 12.02.1988 | Trung tâm Khảo thí | 0162752293 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
627 | 041301121 | Trần Thị Thu Hiền | Nữ | 20.05.1977 | Trung tâm Khảo thí | 012702690 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen TT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
628 | 042611001 | Nguyễn Thị Mai Hữu | Nữ | 22.10.1978 | Trung tâm Khảo thí | 0111380394 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | ||||||||||||||
629 | 042504007 | Nguyễn Xuân Khánh | Nam | 28.03.1982 | Trung tâm Khảo thí | 012238703 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
630 | 042601002 | Tạ Thị Bích Liên | Nữ | 29.05.1972 | Trung tâm Khảo thí | 0111473309 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
631 | 041310060 | Nguyễn Minh Nga | Nữ | 25.04.1985 | Trung tâm Khảo thí | 013273669 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
632 | 042092003 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | 22.11.1969 | Trung tâm Khảo thí | 011451216 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
633 | 041309084 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 03.10.1987 | Trung tâm Khảo thí | 003`393237 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
634 | 040301004 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | 05.02.1975 | Trung tâm Khảo thí | 016224973 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
635 | 041107110 | Thái Hà Lam Thuỷ | Nữ | 20.02.1985 | Trung tâm Khảo thí | 012465486 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
636 | 040294007 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 20.07.1971 | Trung tâm Khảo thí | 012097235 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen TT, Giấy khen HT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
637 | 041303086 | Nguyễn Thị Quỳnh Yến | Nữ | 11.03.1981 | Trung tâm Khảo thí | 0171870291 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
638 | 041601022 | Nguyễn Ngọc Anh | Nam | 12.09.1973 | Trung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế học | 0151280084 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
639 | 041277029 | Nguyễn Văn Quang | Nam | 06.01.1955 | Trung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế học | 011341748 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
640 | 041975004 | Lê Hùng Tiến | Nam | 01.05.1956 | Trung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế học | 010621374 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
641 | 041214046 | Hoàng Văn Vân | Nam | 23.10.1955 | Trung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế học | 010626189 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
642 | 042916001 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 04.03.1991 | Trung tâm Phát triển nguồn lực | 012966532 | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||||
643 | 042915001 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 04.06.1987 | Trung tâm Phát triển nguồn lực | 0172341504 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
644 | 042001004 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 03.09.1973 | Trung tâm Phát triển nguồn lực | 012225965 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
645 | 042918001 | Hà Thị Thanh | Nữ | 15.01.1988 | Trung tâm Phát triển nguồn lực | 0172448825 | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
646 | 041500042 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | 29.06.1976 | Trung tâm Phát triển nguồn lực | 011733905 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
647 | 043222004 | Nguyễn Thúy An | Nữ | 13.02.1997 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 01197011314 | ||||||||||||||||||
648 | 043219001 | Bùi Phương Anh | Nữ | 05.07.1995 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 017416687 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
649 | 043222001 | Hoàng Thúy Anh | Nữ | 11.08.1994 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 01194004145 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
650 | 043222005 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 10.10.1999 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 017538991 | Nhà giáo ĐMST VNU (Thành viên) | |||||||||||||||||
651 | 043222006 | Trịnh Thị Thái Bảo | Nữ | 23.10.1998 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 0174522061 | Nhà giáo ĐMST VNU (Thành viên) | |||||||||||||||||
652 | 043219002 | Hoàng Hoa Hạnh Dung | Nữ | 03.07.1995 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 01195009195 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
653 | 043219003 | Ngô Thị Thu Giang | Nữ | 30.05.1985 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 036185002035 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Nhà giáo ĐMST VNU (Trưởng nhóm) | |||||||||||||
654 | 041112155 | Nguyễn Hoàng Giang | Nam | 23.04.1990 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 013321962 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | |||||||
655 | 043221001 | Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 25.12.1996 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 01196017887 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
656 | 043220005 | Vũ Việt Hùng | Nam | 20.06.1981 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 01081009091 | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
657 | 043222007 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 06.09.2000 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 040300016149 | ||||||||||||||||||
658 | 043219005 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 20.11.1995 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 01195018215 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
659 | 043219006 | Phạm Minh Huệ | Nữ | 15.11.1992 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 0101065090 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
660 | 043220002 | Nguyễn Tuấn Huy | Nam | 27.03.1996 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 01096003644 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
661 | 043219007 | Lê Thị Huyền | Nữ | 20.07.1997 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 013415741 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Nhà giáo ĐMST VNU (Thành viên) | |||||||||||||
662 | 042319004 | Nguyễn Thị Lệ | Nữ | 26.04.1990 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 034190002348 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
663 | 043220007 | Phạm Thị Ngọc Linh | Nữ | 17.10.1995 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 013258276 | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
664 | 043220003 | Trần Thị Hương Ly | Nữ | 04.08.1995 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 013167607 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
665 | 043220004 | Lê Thị Tuyết Mai | Nữ | 21.10.1993 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 012985502 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||||||
666 | 043219008 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | 15.01.1988 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 034188010665 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||||||
667 | 043220010 | Phạm Thị Nga | Nữ | 06.03.1997 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 0142729808 | Không xét | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Nhà giáo ĐMST VNU (Thành viên), GMT cấp CS | ||||||||||||||
668 | 043222002 | Lê Trần Nguyên | Nam | 20.02.1984 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 037084014919 | ||||||||||||||||||
669 | 042318008 | Dương Thị Hồng Nhung | Nữ | 02.09.1987 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 026187003724 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
670 | 043220008 | Đỗ Thế Phong | Nam | 27.01.1989 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 012880736 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
671 | 043220001 | Bùi Thị Mai Phương | Nữ | 01.01.1984 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 036184001424 | Không xét | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
672 | 043219009 | Trần Anh Phương | Nữ | 30.07.1991 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 0101146069 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
673 | 043222003 | Vũ Xuân Quyết | Nữ | 05.08.1992 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 01092036490 | ||||||||||||||||||
674 | 043220009 | Nguyễn Hương Quỳnh | Nữ | 09.12.1995 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 01195009196 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
675 | 043219010 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 25.11.1995 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 0163370094 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
676 | 043222008 | Nguyễn Đoan Trang | Nữ | 27.04.1996 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 01196039985 | ||||||||||||||||||
677 | 043214001 | Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 07.01.1988 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 012652120 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | GMT cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||
678 | 043222009 | Nguyễn Minh Tú | Nữ | 30.10.1998 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 01198002174 | ||||||||||||||||||
679 | 043219011 | Hoàng Thị Xuân | Nữ | 05.04.1995 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 037195001711 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
680 | 043221002 | Chu Hải Yến | Nữ | 17.08.1994 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | 01194000288 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
681 | 042321002 | Đỗ Phương Anh | Nữ | 13.02.1995 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 013296995 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
682 | 042318001 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 07.07.1993 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 01193009295 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
683 | 042396033 | Lê Thị Thanh Bình | Nữ | 22.12.1973 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 011621692 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
684 | 042314001 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 08.06.1968 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 011341811 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
685 | 042318002 | Hoàng Thị Châm | Nữ | 01.01.1983 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 026183000054 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||
686 | 042307001 | Đỗ Thị Ngọc Chi | Nữ | 27.07.1983 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 014200746 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
687 | 042396034 | Nguyễn Phú Chiến | Nam | 18.04.1974 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0123006663 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||
688 | 042307022 | Nguyễn Đức Thuỷ Chung | Nữ | 09.06.1982 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0125072277 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
689 | 043216001 | Ngô Bich Đào | Nữ | 20.11.1988 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0162918821 | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
690 | 042314079 | Nguyễn Phi Điệp | Nữ | 28.12.1983 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0122492251 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
691 | 042322002 | Đoàn Thị Bích Diễm | Nữ | 08.02.1998 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 036198008522 | Không xếp loại | Không xét | ||||||||||||||||
692 | 042312072 | Hà Thị Dung | Nữ | 27.02.1988 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0172908502 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
693 | 042313001 | Trần Hải Dung | Nữ | 24.03.1987 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 012718495 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
694 | 042317001 | Trần Thị Ngọc Dung | Nữ | 16.07.1991 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0135456242 | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||
695 | 042312070 | Hồ Thị Giang | Nữ | 01.12.1986 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0186300459 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Nhà giáo ĐMST VNU | |||||||
696 | 042317002 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 26.12.1987 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0112068384 | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
697 | 042312066 | Tống Thị Hoàng Giang | Nữ | 02.08.1977 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 013365962 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
698 | 042319001 | Vũ Thị Giang | Nữ | 14.02.1993 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0163259920 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
699 | 042318003 | Đào Hải Hà | Nữ | 07.02.1993 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 013042578 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
700 | 042391041 | Lê Thị Thanh Hà | Nữ | 10.08.1970 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0145184894 | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
701 | 042395036 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 03.06.1974 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 011866945 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
702 | 042300009 | Trần Thị Hồng Hà | Nữ | 04.01.1970 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 011393908 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
703 | 042318004 | Trần Hoàng Hải | Nam | 05.06.1992 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 036092000001 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
704 | 042316001 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 13.05.1977 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0112078666 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
705 | 042302051 | Đỗ Thuỷ Hạnh | Nữ | 07.06.1980 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 063055503 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
706 | 042302040 | Lê Thị Tâm Hảo | Nữ | 22.07.1979 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0171830554 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
707 | 042314080 | Nguyễn Thị Hải Hậu | Nữ | 20.09.1984 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 013141156 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
708 | 042316002 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 19.09.1990 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0121970842 | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
709 | 042308038 | Phạm Thị Hiền | Nữ | 10.10.1983 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0168500438 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
710 | 042317003 | Trần Thanh Hiền | Nữ | 16.03.1991 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 017496179 | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
711 | 042319002 | Lê Thị Xuân Hoa | Nữ | 03.09.1994 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0164513980 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
712 | 042301043 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 07.03.1979 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0171785202 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
713 | 042313002 | Cao Thị Thúy Hòa | Nữ | 14.12.1972 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0131070610 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
714 | 042303052 | Chu Thu Hoàn | Nữ | 28.09.1979 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 012008139 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
715 | 042311056 | Vũ Thị Huệ | Nữ | 12.08.1986 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 060720722 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
716 | 042318005 | Vũ Mạnh Hùng | Nam | 16.02.1994 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 013037941 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
717 | 042319003 | Nguyễn Công Việt Hưng | Nam | 05.07.1995 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 013141129 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
718 | 042308001 | Trần Kiều Hưng | Nữ | 26.01.1985 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0145229559 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
719 | 042315082 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 02.10.1977 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 013244825 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
720 | 041309103 | Phạm Thị Mai Hương | Nữ | 15.01.1988 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 031438273 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||
721 | 042394026 | Phan Quỳnh Hương | Nữ | 31.01.1972 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 011714602 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
722 | 041309114 | Trần Thanh Hương | Nữ | 22.07.1987 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 012415624 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
723 | 042312073 | Trần Thị Thu Hường | Nữ | 07.01.1986 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 031703126 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
724 | 042311059 | Tô Hùng Huy | Nam | 31.07.1987 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0172592548 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
725 | 042302053 | Quách Thị Thanh Huyền | Nữ | 27.01.1981 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 012076184 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
726 | 042390030 | Hoàng Quốc Khánh | Nam | 01.09.1969 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 011714581 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
727 | 042321001 | Đặng Ngọc Khương | Nam | 14.10.1984 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 038084020350 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
728 | 042300054 | Bùi Thị Lan | Nữ | 17.10.1974 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 011819024 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
729 | 042305049 | Nguyễn Ngọc Lan | Nữ | 28.10.1982 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 012169124 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
730 | 041800019 | Nguyễn Ngọc Lan | Nữ | 28.03.1987 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 012169124 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
731 | 042311057 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | 08.06.1983 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0108051861 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
732 | 042393044 | Nguyễn Thị Phong Lan | Nữ | 10.11.1972 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0111372563 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
733 | 042301003 | Lê Thị Hồng Liên | Nữ | 22.02.1974 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0171626381 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
734 | 042301027 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 24.02.1979 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0141882755 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||
735 | 042302050 | Lê Thị Loan | Nữ | 29.09.1978 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0171746053 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
736 | 042318006 | Vũ Văn Long | Nam | 17.11.1994 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 017220695 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||||||
737 | 042301035 | Nguyễn Thị Mỳ | Nữ | 25.01.1979 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0162242947 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
738 | 042391024 | Đào Thị Lê Na | Nữ | 06.06.1967 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 011227031 | Không xét | Không xét | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
739 | 042318007 | Lê Thị Nga | Nữ | 10.06.1990 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 038190012215 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||
740 | 042312069 | Chu Minh Ngọc | Nữ | 12.09.1987 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 012583049 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
741 | 042317004 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nữ | 16.11.1986 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0111980091 | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
742 | 042311064 | Phạm Thị Nguyệt | Nữ | 26.05.1985 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0162808278 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp ĐHQG | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
743 | 042322001 | Đỗ Thị Phương Nhung | Nữ | 09.12.1988 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 012500116 | Không xếp loại | Không xét | ||||||||||||||||
744 | 042312068 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 24.04.1987 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 031375794 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
745 | 042302047 | Vũ Quỳnh Nhung | Nữ | 20.03.1979 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 011976925 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
746 | 042312076 | Đinh Thị Kim Oanh | Nữ | 18.04.1985 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0142208278 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
747 | 042316003 | Hán Thu Phương | Nữ | 25.12.1990 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0135553399 | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||||
748 | 042321003 | Nguyễn Thị Lệ Phương | Nữ | 19.05.1980 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 013171488 | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||||
749 | 042318010 | Nguyễn Hồng Quang | Nam | 25.09.1990 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0132076323 | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||||
750 | 042396028 | Phạm Văn Sinh | Nam | 15.01.1969 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0141330348 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
751 | 042313081 | Lê Thị Thanh Tâm | Nữ | 02.07.1989 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 012747747 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
752 | 042311060 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 12.08.1984 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0151395728 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
753 | 042319005 | Phạm Văn Thành | Nam | 27.07.1988 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 034088009287 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
754 | 042317006 | Hoàng Thị Phương Thảo | Nữ | 22.10.1994 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 031906679 | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
755 | 041305038 | Lại Thị Phương Thảo | Nữ | 12.03.1979 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 013105933 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | Bằng khen BT | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||
756 | 042318011 | Vũ Thanh Thảo | Nữ | 28.07.1991 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 022191000061 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
757 | 042394014 | Nguyễn Thị Lệ Thi | Nữ | 16.09.1971 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 012188009 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
758 | 042312071 | Phạm Hoài Thu | Nữ | 28.09.1988 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 012526248 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
759 | 042386031 | Lê Mạnh Thực | Nam | 05.11.1961 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 011866930 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
760 | 042398004 | Ngô Thị Thuỷ | Nữ | 15.12.1970 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0120948184 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
761 | 042394045 | Phạm Thị Tình | Nữ | 05.02.1969 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 012837569 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
762 | 042305021 | Đinh Văn Tĩnh | Nam | 09.12.1983 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 013453254 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
763 | 042312074 | Nguyễn Thị Thu Trâm | Nữ | 27.07.1987 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0183437814 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
764 | 042315002 | Nguyễn Hoàng Trang | Nữ | 15.03.1988 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0112235601 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
765 | 042315003 | Nguyễn Hồng Trang | Nữ | 08.12.1990 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 013042905 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
766 | 042318012 | Nguyễn Thị Xuân Trang | Nữ | 09.04.1995 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 025195000137 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
767 | 042319008 | Lê Thu Trang | Nữ | 21.09.1995 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 030195001854 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
768 | 042312067 | Phạm Thị Thanh Tú | Nữ | 27.12.1989 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 012641399 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||
769 | 042300029 | Vũ Ánh Tuyết | Nữ | 13.03.1971 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0161712319 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
770 | 042317007 | Đỗ Cẩm Vân | Nữ | 25.11.1987 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 012454041 | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
771 | 042300011 | Kiều Thị Hồng Vân | Nữ | 15.10.1970 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 012237118 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
772 | 042394015 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | 25.02.1970 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 011708304 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
773 | 042390032 | Lê Thị Bạch Yến | Nữ | 01.02.1970 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 030774779 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không xét | Không xét | Không xét | Không xét | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
774 | 042318013 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 28.09.1990 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 01190042159 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
775 | 042314078 | Phạm Thị Hải Yến | Nữ | 12.12.1991 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | 0163130279 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT |
Tra cứu gương mặt ULIS
STT | Mã cán bộ | CMT/CCCD | Họ và tên | Đối tượng | Đơn vị | Đợt khen thưởng | Năm | Link minh chứng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 041310010 | 0145243624 | Bồ Thị Lý | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
2 | 041593015 | 011682379 | Bùi Thị Bích Thủy | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf |
3 | 043220001 | 036184001424 | Bùi Thị Mai Phương | CB phục vụ đào tạo | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
4 | 042313002 | 0131070610 | Cao Thị Thúy Hòa | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf |
5 | 041995002 | 011874042 | Cầm Tú Tài | Giảng viên | Khoa Sau đại học | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
6 | 042208002 | 0111759873 | Chu Thị Phong Lan | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
7 | 041900003 | 025071003462 | Cù Thanh Nghị | CB Quản lý | Phòng Tổ chức Cán bộ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf |
8 | 042514001 | 012013584 | Dương Khánh Linh | CB Quản lý | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
9 | 040207002 | 012599565 | Dương Mai Nga | CB phục vụ đào tạo | Phòng Tổ chức Cán bộ | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf |
10 | 041100024 | 011947560 | Dương Mỹ Hạnh | CB phục vụ đào tạo | Phòng Tổ chức Cán bộ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
11 | 042104002 | 0113079916 | Đào Thị Diệu Linh | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx |
12 | 042104002 | 0113079916 | Đào Thị Diệu Linh | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf |
13 | 043119002 | 0152155684 | Đào Thị Hợp | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
14 | 042391024 | 011227031 | Đào Thị Lê Na | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx |
15 | 041700001 | 031086955 | Đào Thị Nga My | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
16 | 041309001 | 030185000139 | Đào Thị Phương | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx |
17 | 042019003 | 019187000444 | Đào Thị Tuyết Nhung | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf |
18 | 040619004 | 091870840 | Đặng Huyền Thư | CB phục vụ đào tạo | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
19 | 041585003 | 011026492 | Đặng Kim Hoa | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx |
20 | 041817003 | 013185023 | Đặng Ngọc Ánh | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf |
21 | 041294003 | 013016623 | Đặng Ngọc Sinh | CB Quản lý | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf |
22 | 041500004 | 0164016657 | Đặng Thị Thanh Thuý | CB Quản lý | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf |
23 | 041585013 | 010621956 | Đinh Hồng Vân | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
24 | 041585013 | 010621956 | Đinh Hồng Vân | CB Quản lý | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
25 | 041402003 | 012620370 | Đinh Thị Thu Huyền | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
26 | 042321002 | 013296995 | Đỗ Phương Anh | CB phục vụ đào tạo | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf |
27 | 042813006 | 031178255 | Đỗ Phương Thùy | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx |
28 | 042813006 | 031178255 | Đỗ Phương Thùy | CB Quản lý | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu GM Quan ly ULIS 06.2023 Signed.pdf |
29 | 043220008 | 012880736 | Đỗ Thế Phong | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf |
30 | 041604003 | 011933294 | Đỗ Thu Lan | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf |
31 | 0041315166 | 0013579103 | Giang Thị Trang | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
32 | 042818004 | 013552237 | Hà Thu Hường | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf |
33 | 041116005 | 01092010619 | Hoàng Anh Phong | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf |
34 | 041507020 | 012433927 | Hoàng Minh Thuý | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf |
35 | 040217001 | 036193000974 | Hoàng Thị Ánh Ngọc | CB phục vụ đào tạo | Phòng Hành chính Tổng hợp | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf |
36 | 041309027 | 0186581457 | Hoàng Thị Diễm Hằng | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
37 | 041808003 | 0172004497 | Hoàng Thị Kim Ngân | CB phục vụ đào tạo | Phòng Đào tạo | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
38 | 043017001 | 01194009842 | Hoàng Thị Mai Phương | CB phục vụ đào tạo | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf |
39 | 041309029 | 036187000579 | Hoàng Thị Phương Loan | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
40 | 041800004 | 0182125777 | Hoàng Thị Thanh Bình | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf |
41 | 041704007 | 012015506 | Hoàng Thu Trang | CB Quản lý | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf |
42 | 041582019 | 011253804 | Hồ Tùng Sơn | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx |
43 | 041100033 | 031028363 | Khoa Anh Việt | Giảng viên | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
44 | 041719002 | 013179834 | Khuất Hà Thu | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf |
45 | 041417002 | 090910829 | Khuông Thị Thu Trang | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf |
46 | 042021005 | 0197022938 | Khương Quỳnh Nga | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf |
47 | 041700038 | 011879451 | Lã Thị Thanh Mai | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
48 | 041305038 | 013105933 | Lại Thị Phương Thảo | CB Quản lý | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
49 | 041397035 | 012355393 | Lâm Thị Hòa Bình | CB Quản lý | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
50 | 041711043 | 012546107 | Lê Hải Yến | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx |
51 | 041896005 | 0130922855 | Lê Hoài Ân | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf |
52 | 041817002 | 013097110 | Lê Hồng Vân | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
53 | 041808017 | 01186000873 | Lê Thị Bích Hằng | CB Quản lý | Khoa NN&VH Đức | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf |
54 | 041803006 | 0162182708 | Lê Thị Bích Thủy | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx |
55 | 042400002 | 011828298 | Lê Thị Huyền Trang | CB Quản lý | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu GM Quan ly ULIS 06.2023 Signed.pdf |
56 | 041711053 | 0163045324 | Lê Thị Khuyên | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
57 | 041712055 | 0172994654 | Lê Thị Ngọc | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx |
58 | 040295004 | 0171600475 | Lê Thị Vinh | CB phục vụ đào tạo | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf |
59 | 041112146 | 012785190 | Lê Thùy Anh | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx |
60 | 041504024 | 011637887 | Lê Xuân Thắng | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf |
61 | 041708012 | 012342033 | Lưu Bích Thảo | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf |
62 | 042712004 | 0162726767 | Lưu Hồng Trang | CB phục vụ đào tạo | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
63 | 041413047 | 012517455 | Lưu Thị Nam Hà | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf |
64 | 041817001 | 0101071249 | Lưu Trọng Nam | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx |
65 | 041303047 | 0171705409 | Mai Thị Loan | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf |
66 | 043216001 | 0162918821 | Ngô Bích Đào | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx |
67 | 041586026 | 010530817 | Ngô Hoàng Vĩnh | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf |
68 | 042209004 | 0162419839 | Ngô Thanh Mai | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
69 | 041407017 | 012277816 | Ngô Thị Minh Thu | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
70 | 041407017 | 012277816 | Ngô Thị Minh Thu | CB Quản lý | Khoa NN&VH Nga | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
71 | 042398004 | 0120948184 | Ngô Thị Thủy | CB phục vụ đào tạo | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
72 | 041106161 | 0113295081 | Nguyễn Chí Đức | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021 (BS).pdf |
73 | 041208011 | 031693285 | Nguyễn Diệu Hồng | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf |
74 | 041603018 | 0141828970 | Nguyễn Đình Hiền | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf |
75 | 042119001 | 060735810 | Nguyễn Đức Giang | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
76 | 042119001 | 060735810 | Nguyễn Đức Giang | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf |
77 | 041214045 | 012583915 | Nguyễn Hải Hà | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
78 | 041214045 | 012583915 | Nguyễn Hải Hà | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf |
79 | 041112155 | 013321962 | Nguyễn Hoàng Giang | CB Quản lý | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf |
80 | 043214001 | 012652120 | Nguyễn Huyền Trang | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx |
81 | 043214001 | 012652120 | Nguyễn Huyền Trang | CB Quản lý | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
82 | 041707014 | 011866956 | Nguyễn Hương Giang | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
83 | 042418001 | 013273549 | Nguyễn Khánh Huyền | CB phục vụ đào tạo | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
84 | 041114187 | 013233423 | Nguyễn Kim Anh | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf |
85 | 041114187 | 01191000823 | Nguyễn Kim Anh | CB phục vụ đào tạo | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf |
86 | 041714063 | 0163106749 | Nguyễn Linh Chi | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
87 | 041714063 | 0163106749 | Nguyễn Linh Chi | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf |
88 | 041109055 | 012262462 | Nguyễn Mai Phương | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
89 | 042306005 | 011738985 | Nguyễn Mạnh Thắng | CB phục vụ đào tạo | Phòng Đào tạo | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf |
90 | 042305049 | 012169124 | Nguyễn Ngọc Lan (t. Nga) | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf |
91 | 041105059 | 0100740750 | Nguyễn Ninh Bắc | CB Quản lý | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf |
92 | 041105059 | 0100740750 | Nguyễn Ninh Bắc | CB Quản lý | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
93 | 042396034 | 0123006663 | Nguyễn Phú Chiến | CB Quản lý | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf |
94 | 041208015 | 012475114 | Nguyễn Thanh Hà | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx |
95 | 041208015 | 012475114 | Nguyễn Thanh Hà | CB Quản lý | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
96 | 041111137 | 012594443 | Nguyễn Thanh Thủy | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf |
97 | 040219002 | 01192001656 | Nguyễn Thanh Trà | CB phục vụ đào tạo | Phòng Hành chính Tổng hợp | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf |
98 | 042382065 | 0140063027 | Nguyễn Thành Văn | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf |
99 | 041609026 | 012201906 | Nguyễn Thị Bích Hụê | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf |
100 | 041713060 | 012599544 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf |
101 | 042703002 | 012265372 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | CB Quản lý | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
102 | 042419001 | 031184013555 | Nguyễn Thị Kim Dung | CB phục vụ đào tạo | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf |
103 | 040696005 | 012313811 | Nguyễn Thị Lan Hương | CB phục vụ đào tạo | Phòng Đào tạo | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf |
104 | 042500004 | 0194021296 | Nguyễn Thị Lan Hường | CB Quản lý | Phòng Hành chính Tổng hợp | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
105 | 041610058 | 063074636 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
106 | 043219008 | 034188010665 | Nguyễn Thị Mai | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf |
107 | 043219005 | 01195018215 | Nguyễn Thị Mai Hương | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf |
108 | 041600032 | 0111383472 | Nguyễn Thị Minh | CB Quản lý | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf |
109 | 041204021 | 012075102 | Nguyễn Thị Minh Tâm | CB Quản lý | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf |
110 | 040615001 | 0173599021 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | CB Quản lý | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf |
111 | 041808018 | 012255413 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | CB Quản lý | Khoa NN&VH Đức | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
112 | 041315001 | 0168291077 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | CB phục vụ đào tạo | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf |
113 | 041299022 | 011874097 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | CB Quản lý | Phòng Khoa học - Công nghệ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
114 | 042121001 | 024185001137 | Nguyễn Thị Phương | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf |
115 | 041101077 | 012599589 | Nguyễn Thị Thanh An | CB phục vụ đào tạo | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
116 | 042309007 | 0131481654 | Nguyễn Thị Thanh Bình | CB phục vụ đào tạo | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
117 | 042816002 | 024182000 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf |
118 | 042817001 | 013504795 | Nguyễn Thị Thanh Hương | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf |
119 | 041194079 | 011699824 | Nguyễn Thị Thanh Vân | CB Quản lý | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf |
120 | 042193008 | 011393429 | Nguyễn Thị Thắng | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
121 | 040619001 | 0172042674 | Nguyễn Thị Thu Dung | CB phục vụ đào tạo | Phòng Khoa học - Công nghệ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
122 | 041306092 | 0162265606 | Nguyễn Thị Thu Minh | CB phục vụ đào tạo | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
123 | 041110083 | 031181000024 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf |
124 | 041711050 | 012611918 | Nguyễn Thị Trang | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf |
125 | 042813007 | 012859707 | Nguyễn Thị Vân | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf |
126 | 041307097 | 0111582735 | Nguyễn Thị Vân Chi | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx |
127 | 042316001 | 0112078666 | Nguyễn Thu Hằng | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf |
128 | 041712059 | 012166624 | Nguyễn Thu Hồng | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf |
129 | 041190087 | 011781870 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx |
130 | 042812003 | 013155778 | Nguyễn Thùy Dung | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf |
131 | 042812003 | 013155778 | Nguyễn Thùy Dung | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
132 | 041707039 | 012208125 | Nguyễn Thuỳ Dương | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
133 | 041707039 | 012208125 | Nguyễn Thuỳ Dương | CB Quản lý | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf |
134 | 041107090 | 013100150 | Nguyễn Thúy Lan | CB Quản lý | Phòng Đào tạo | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu GM Quan ly ULIS 06.2023 Signed.pdf |
135 | 041107090 | 013100150 | Nguyễn Thúy Lan | CB Quản lý | Phòng Đào tạo | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
136 | 041217001 | 0142685859 | Nguyễn Tuấn Minh | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf |
137 | 040498007 | 011934622 | Nguyễn Việt Hùng | CB Quản lý | Phòng Đào tạo | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf |
138 | 041415045 | 031185002687 | Phạm Dương Hồng Ngọc | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf |
139 | 041415045 | 031185002687 | Phạm Dương Hồng Ngọc | CB Quản lý | Khoa NN&VH Nga | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf |
140 | 041106095 | 0131618894 | Phạm Hoàng Long Biên | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf |
141 | 043219006 | 0101065090 | Phạm Minh Huệ | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
142 | 041694043 | 050286312 | Phạm Minh Tiến | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
143 | 041694043 | 050286312 | Phạm Minh Tiến | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx |
144 | 041189102 | 011294075 | Phạm Thị Thanh Thuỷ | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf |
145 | 041713061 | 091068791 | Phạm Thị Thùy Vân | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx |
146 | 041506053 | 0111643563 | Phạm Trường Xuân | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
147 | 042384037 | 010622141 | Phạm Văn Thạo | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx |
148 | 041294032 | 011874092 | Phạm Xuân Thọ | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx |
149 | 042218002 | 025592554 | Phan Thị Huyền Trang | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx |
150 | 0 | 0P1241391 | Phoumphithath Oupaseuth | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx |
151 | 041103106 | 012179666 | Phùng Hà Thanh | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
152 | 041103106 | 012179666 | Phùng Hà Thanh | CB Quản lý | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu GM Quan ly ULIS 06.2023 Signed.pdf |
153 | 041805027 | 013091271 | Phùng Thị Hương | CB phục vụ đào tạo | Phòng Tổ chức Cán bộ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
154 | 042104011 | 011960182 | Tạ Nhật Ánh | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx |
155 | 042016001 | 0132024522 | Tạ Thị Thu Hằng | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf |
156 | 041718001 | 013548486 | Thân Thị Mỹ Bình | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
157 | 043219009 | 0101146069 | Trần Anh Phương | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf |
158 | 041577057 | 011621916 | Trần Đình Bình | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
159 | 040395007 | 0100514186 | Trần Hoa Anh | CB phục vụ đào tạo | Phòng Tổ chức Cán bộ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf |
160 | 042318004 | 036092000001 | Trần Hoàng Hải | CB phục vụ đào tạo | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf |
161 | 041818005 | 036194000038 | Trần Khánh Chi | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf |
162 | 041311151 | 012711880 | Trần Kiều Hạnh | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf |
163 | 041700024 | 0145032266 | Trần Kiều Huế | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx |
164 | 041606061 | 012166308 | Trần Linh Hương Giang | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx |
165 | 041309117 | 0162287330 | Trần Thị Bích Ngọc | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx |
166 | 041701041 | 012028400 | Trần Thị Hường | CB Quản lý | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
167 | 040592010 | 012313836 | Trần Thị Khánh Vân | CB phục vụ đào tạo | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf |
168 | 041703026 | 0162224226 | Trần Thị Minh Phương | CB Quản lý | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
169 | 041112157 | 030190000267 | Trần Thị Ngân | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx |
170 | 041718006 | 026188003376 | Trần Thị Ngọc Thuý | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf |
171 | 040807010 | 060686043 | Trần Thị Phương Châm | CB phục vụ đào tạo | Phòng Kế hoạch - Tài chính | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf |
172 | 041301121 | 012702690 | Trần Thị Thu Hiền | CB Quản lý | Trung tâm Khảo thí | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu GM Quan ly ULIS 06.2023 Signed.pdf |
173 | 042812002 | 01183023798 | Trần Thị Thu Phượng | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf |
174 | 040601009 | 0141838640 | Trần Thị Thuý Ngân | CB phục vụ đào tạo | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf |
175 | 041585061 | 010621959 | Trịnh Đức Thái | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf |
176 | 042389018 | 011819099 | Trịnh Mai Hoa | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
177 | 041612064 | 011896084 | Trịnh Thanh Hà | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf |
178 | 041404032 | 011225950 | Trịnh Thị Phan Anh | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx |
179 | 041311154 | 0162950816 | Trương Thị Phượng | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf |
180 | 041107126 | 01085026620 | Vũ Hải Hà | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx |
181 | 042096005 | 011874775 | Vũ Huy Tâm | CB Quản lý | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
182 | 042018001 | 013070043 | Vũ Minh Hạnh | CB phục vụ đào tạo | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf |
183 | 041220001 | 0163238621 | Vũ Thị Phương Quỳnh | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf |
184 | 0041304131 | 0037179000073 | Vũ Thị Thanh Nhã | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
185 | 041813024 | 012822334 | Vũ Thị Thu An | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx |
186 | 041100131 | 01184481 | Vũ Thị Việt Hương | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx |
187 | 040603010 | 0171864973 | Vũ Văn Hải | CB Quản lý | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf |
188 | 043220005 | 01081009091 | Vũ Việt Hùng | CB phục vụ đào tạo | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf |
189 | 043021001 | 082316415 | Vương Thị Thu | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf |