Tra cứu Thi đua Khen Thưởng, Gương mặt ULIS – Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể  Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân Tra cứu gương mặt ULIS

Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể 

 

Mã ĐVTên cũTên hiện tạiDanh hiệu
thi đua
2014-2015
Khen thưởng
2014-2015
Danh hiệu
thi đua
2015-2016
Khen thưởng
2015-2016
Danh hiệu
thi đua
2016-2017
Khen thưởng
2016-2017
Danh hiệu
thi đua
2017-2018
Khen thưởng
2017-2018
Danh hiệu
thi đua
2018-2019
Khen thưởng
2018-2019
Danh hiệu
thi đua
2019-2020
Khen thưởng
2019-2020
Khen thưởng
giai đoạn
2015-2020
Danh hiệu
thi đua
2020-2021
Khen thưởng
2020-2021
Danh hiệu
thi đua
2021-2022
Khen thưởng
2021-2022
14Trường Đại học Ngoại ngữTrường Đại học Ngoại ngữTTLĐSXTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTBK ĐHQGHN
2402Phòng Hành chính Tổng hợpPhòng Hành chính Tổng hợpTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK ĐHQGHNGiấy khenTTLĐSXBK Bộ trưởngTTLĐSXBK ĐHQGHN
3403Phòng Tổ chức Cán bộPhòng Tổ chức Cán bộTTLĐSXBK ĐHQGHNCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK Bộ trưởng, BK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK Bộ trưởng, BK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khen
4404Phòng Đào tạoPhòng Đào tạoTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK Bộ trưởng, BK ĐHQGHNTTLĐSXBK ĐHQGHN, BK ĐHQGHNGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
5405Phòng Khoa học - Công nghệPhòng Khoa học - Công nghệTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khen
6406Phòng CT&CTHSSVPhòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viênTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK Bộ trưởng, Giấy khenGiấy khenCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTT
7407Phòng Hợp tác Quốc tếPhòng Hợp tác và Phát triểnTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTKhông xét
8408Phòng Tài chính - Kế toánPhòng Kế hoạch - Tài chínhTTLĐSXCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK Bộ trưởngTTLĐSXBK ĐHQGHNGiấy khenTTLĐTTTTLĐSX
9409Phòng Quản trịPhòng Quản trịTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
10410Ban Thanh traPhòng Thanh tra - Pháp chếTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTT
11411Khoa Sư pham tiếng AnhKhoa Sư phạm tiếng AnhTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXCờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
12Bộ môn Chất lượng cao, Khoa Sư phạm tiếng AnhTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTT
13Bộ môn Tiếng Anh 1, Khoa Sư phạm tiếng AnhTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
14Bộ môn Tiếng Anh 2, Khoa Sư phạm tiếng AnhTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
15Bộ môn Dịch, Khoa Sư phạm tiếng AnhTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
16Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa Sư phạm tiếng AnhTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
17Bộ môn Tiếng Anh chuyên ngành, Khoa Sư phạm tiếng AnhTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHN
18412Khoa NN&VH các nước nói tiếng AnhKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
19Bộ môn Ngôn ngữ học Anh, Khoa NN&VH CNN tiếng AnhTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTT
20Bộ môn Quốc tế học, Khoa NN&VH CNN tiếng AnhTTLĐSXGiấy khen
21Bộ môn Đất nước học, Khoa NN&VH CNN tiếng AnhTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐSXĐã đổi tên
22Bộ môn Văn học - Giao thoa văn hóa, Khoa NN&VH CNN tiếng AnhTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
23413Khoa Tiếng AnhKhoa Tiếng AnhTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
24Bộ môn Tiếng Anh khoa học tự nhiên, Khoa Tiếng AnhTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khen
25Bộ môn Tiếng Anh khoa học xã hội và nhân văn, Khoa Tiếng AnhTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTT
26Bộ môn Tiếng Anh Công nghệ, Kinh tế, Luật, Khoa Tiếng AnhTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
27Bộ môn Tiếng Anh ngoại ngữ hai & NVCL, Khoa Tiếng AnhTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
28414Khoa NN&VH NgaKhoa NN&VH NgaTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHN
29Bộ môn Tiếng Nga 1, Khoa NN&VH NgaTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
30Bộ môn Tiếng Nga 2, Khoa NN&VH NgaTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTT
31Bộ môn Dịch và Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH NgaTTLĐTT
32Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH NgaTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTĐã sáp nhập
33Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH NgaTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTĐã sáp nhập
34Bộ môn Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH NgaTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTĐã sáp nhập
35Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga, Khoa NN&VH NgaTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTĐã sáp nhập
36Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga và Phương pháp giảng dạy tiếng Nga, Khoa NN&VH NgaTTLĐTTTTLĐSX cấp ĐHQGHNGiấy khen
37415Khoa NN&VH PhápKhoa NN&VH PhápTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTBK Thủ tướng
38Bộ môn Tiếng Pháp 1, Khoa NN&VH PhápTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTKhông xétTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
39Bộ môn Tiếng Pháp 2, Khoa NN&VH PhápTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNKhông xétTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
40Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH PhápTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
41Bộ môn Phương pháp giảng Tiếng Pháp, Khoa NN&VH PhápTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
42Bộ môn Ngôn ngữ Pháp, Khoa NN&VH PhápTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTKhông xétTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
43Bộ môn Văn học - Văn minh Pháp, Khoa NN&VH PhápTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
44Bộ môn Tiếng Pháp chuyên ngành, Khoa NN&VH PhápTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khen
45Bộ môn Tiếng Pháp ngoại ngữ 2, Khoa NN&VH PhápTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
46416Khoa NN&VH Trung QuốcKhoa NN&VH Trung QuốcTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK ĐHQGHNCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXGiấy khenCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK Bộ trưởngTTLĐSXGiấy khen
47Bộ môn Tiếng Trung Quốc 1, Khoa NN&VH Trung QuốcTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTT
48Bộ môn Tiếng Trung Quốc 2, Khoa NN&VH Trung QuốcTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHN, Giấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHN
49Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Trung QuốcTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
50Bộ môn Phương pháp giảng dạy và Tiếng Trung Quốc chuyên ngành, Khoa NN&VH Trung QuốcTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTT
51Bộ môn Ngôn ngữ Trung Quốc, Khoa NN&VH Trung QuốcTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTT
52Bộ môn Văn học - Văn minh, Khoa NN&VH Trung QuốcTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
53417Khoa NN&VH Phương ĐôngKhoa NN&VH Nhật BảnTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHN, BK ĐHQGHN
54Bộ môn Tiếng Nhật Bản, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTKhông đạtĐã chia tách
55Bộ môn Tiếng Nhật Bản 1, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khen
56Bộ môn Tiếng Nhật Bản 2, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
57Bộ môn Biên phiên dịch tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
58Bộ môn Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTĐã sáp nhập
59Bộ môn Ngôn ngữ học tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNĐã sáp nhập
60Bộ môn Nhật Bản học, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHN
61Bộ môn Ngôn ngữ học và Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐTTTTLĐTT
62429Khoa NN&VH Hàn QuốcTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khen, Giấy khen 25 nămTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSX
63Bộ môn Tiếng Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn QuốcTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSX
64Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Hàn QuốcTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSX
65Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Hàn QuốcTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTT
66Bộ môn Ngôn ngữ Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn QuốcTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXTTLĐTT
67Bộ môn Hàn Quốc học, Khoa NN&VH Hàn QuốcTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSX
68418Khoa NN&VH Phương TâyKhoa NN&VH ĐứcTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐTT
69Bộ môn Tiếng Đức 1, Khoa NN&VH ĐứcTTLĐSXTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
70Bộ môn Tiếng Đức 2, Khoa NN&VH ĐứcTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khen
71Bộ môn Dịch và Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH ĐứcTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSX cấp ĐHQGHNGiấy khen
72Bộ môn Văn hóa và Ngôn ngữ học ĐứcTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTGiấy khenTTLĐTT
73419Khoa Sau đại họcKhoa Sau đại họcTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK Bộ trưởng, BK ĐHQGHNTTLĐTTGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
74420Khoa Tại chứcKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXCờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
75Bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTTLĐSX
76Bộ môn Kinh tế, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTTLĐTT
77424Trung tâm Nghiên cứu giáo dục Ngoại ngữ và Kiểm định chất lượngTrung tâm Đảm bảo chất lượngTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSX
78433Trung tâm Đổi mới sáng tạoKhông xét
79425Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng CNTT vào dạy - học Ngoại ngữTrung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệuTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khen
80426Trung tâm Đào tạo từ xa và Bồi dưỡng giáo viênTrung tâm Khảo thíTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK Bộ trưởngGiấy khenTTLĐSXTTLĐSXGiấy khen
81427Trung tâm Ngôn ngữ và Quốc tế họcTrung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế họcTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
82428Trung tâm Phát triển nguồn lựcTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
83421Bộ môn Tâm lý - Giáo dụcBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khen
84422Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt NamBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt NamTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenGiấy khenTTLĐSXTTLĐSXGiấy khen
85430Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
86431Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam ÁKhông xétTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
87423Trường THPT chuyên Ngoại ngữTrường THPT chuyên Ngoại ngữTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK ĐHQGHNCờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSXBK Thủ tướngTTLĐTTGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN
88Tổ Các bộ môn KH tự nhiên, Trường THPT chuyên Ngoại ngữTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN
89Tổ Các bộ môn KH Xã hội, Trường THPT chuyên Ngoại ngữTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
90Tổ Tiếng Anh, Trường THPT chuyên Ngoại ngữTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN
91Tổ Nga-Pháp-Trung-Đức-Nhật-Hàn, Trường THPT chuyên Ngoại ngữTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
92Tổ Văn phòng, Trường THPT chuyên Ngoại ngữTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTT
93432Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữKhông xétTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK ĐHQGHN, Giấy khen
94Tổ Ngoại ngữ, Trường THCS Ngoại ngữTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
95Tổ Tự nhiên, Trường THCS Ngoại ngữTTLĐTTTTLĐTT
96Tổ Xã hội, Trường THCS Ngoại ngữTTLĐTTTTLĐTT
97Tổ Văn phòng, Trường THCS Ngoại ngữTTLĐTTTTLĐTT

Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân

Họ và tênGiới tínhNgày sinhĐơn vị công tácThi đua
2014-2015
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2014-2015
Thi đua
2015-2016
Khen thưởng
GM trẻ TB
2015-2016
Thi đua
2016-2017
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2016-2017
Thi đua
2017-2018
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2017-2018
Thi đua
2018-2019
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2018-2019
Thi đua
2019-2020
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2019-2020
Thi đua
2015-2020
Thi đua
2020-2021
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2020-2021
Xếp loại VC, NLĐ
2021-2022
Thi đua
2021-2022
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2021-2022
1040407003Hà Lê Kim AnhNữ25.12.1977Ban Giám hiệu011873312CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHNLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen BTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, Bằng khen GĐBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CS
2041391032Lâm Quang ĐôngNam03.11.1967Ban Giám hiệu012006113CSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNHCLĐ hạng BaCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNLĐTT
3042104009Nguyễn Xuân LongNam04.12.1977Ban Giám hiệu012968756CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNBằng khen BTCSTĐ cấp CS
4040193001Đỗ Tuấn MinhNam16.05.1972Ban Giám hiệu011793439CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNHCLĐ hạng BaCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CS
5041114187Nguyễn Kim AnhNữ12.03.1992Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập013233423Không xétLĐTTKhông xétKhông xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
6041714063Nguyễn Linh ChiNữ10.11.1992Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập0163106749Không xétLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
7043022001Nguyễn Thị HạnhNữ06.09.1992Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập01192006981
8041713060Nguyễn Thị Hồng HạnhNữ25.08.1989Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập012599544LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
9041711053Lê Thị KhuyênNữ23.01.1989Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập0163045324LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
10041403037Hoàng Thu MinhNữ01.01.1979Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập011955102LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
11041714064Phan Thị Thu PhươngNữ15.10.1992Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập012839560Không xétLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
12043021001Vương Thị ThuNữ01.06.1998Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập082316415Không HTNVKhông xét
13041713061Phạm Thị Thùy VânNữ19.09.1989Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập091068791LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétKhông đạtCSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
14041307097Nguyễn Thị Vân ChiNữ10.11.1981Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á0111582735CSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
15043119002Đào Thị HợpNữ21.12.1997Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á0152155684Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
16043120001Trần Thị Thanh HuyềnNữ17.10.1987Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á013528741CSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
17043119001Lê Văn KhảiNam24.10.1993Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á017321268Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
180Không cóOupaseuth PhoumphithathNam16.11.1995Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á0P1241391Không xétLĐTTLĐTTHoàn thànhKhông xét
19041109055Nguyễn Mai PhươngNữ24.07.1983Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á012262462LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
20042294001Chử Thị BíchNữ19.01.1970Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam011170000008LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
21042200005Nguyễn Thị Thu HươngNữ24.03.1975Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam011755686LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
22042208002Chu Thị Phong LanNữ06.05.1983Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam0111759873CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
23042209004Ngô Thanh MaiNữ16.12.1984Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam0162419839LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSKhông đạtLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
24042218001Vũ Thị Hồng TiệpNữ22.08.1987Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam0125189184LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
25042218002Phan Thị Huyền TrangNữ23.12.1985Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam025592554LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
26041707047Trần Hữu TríNam04.06.1983Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam031155836LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
27042104011Tạ Nhật ÁnhNữ19.11.1978Bộ môn Tâm lý - Giáo dục011960182LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
28042119001Nguyễn Đức GiangNam21.03.1985Bộ môn Tâm lý - Giáo dục060735810LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
29042104002Đào Thị Diệu LinhNữ01.11.1980Bộ môn Tâm lý - Giáo dục0113079916LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
30042093001Đào Thị Cẩm NhungNữ09.11.1968Bộ môn Tâm lý - Giáo dục0130839946LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
31042121001Nguyễn Thị PhươngNữ21.12.1985Bộ môn Tâm lý - Giáo dục024185001137Không xétHT tốt NVLĐTT
32042193008Nguyễn Thị ThắngNữ10.10.1969Bộ môn Tâm lý - Giáo dục011393429LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
33041112146Lê Thùy AnhNữ05.03.1991Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ012785190Không xétLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
34041308106Phạm Thu HàNữ01.03.1978Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ040346078LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
35042714006Cao Thị Thu HằngNữ06.06.1988Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ012574801LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTKhông đạtHT tốt NVLĐTT
36041309027Hoàng Thị Diễm HằngNữ28.08.1987Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ0186581457LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
37042016001Tạ Thị Thu HằngNữ17.07.1990Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ0132024522LĐTTLĐTT 1LĐTT 2Không xétKhông xétHT tốt NVLĐTT
38041113172Triệu Thu HằngNữ06.08.1991Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ012774012LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2GMT cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
39042021004Đỗ Thị Mỹ HạnhNữ21.09.1994Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ034194003769HT tốt NVLĐTT
40042019005Hoàng Thị Hồng HạnhNữ03.10.1994Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ017335444Không xétHT tốt NVLĐTT
41042018001Vũ Minh HạnhNữ13.12.1994Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ013070043Không xétLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CS
42042019001Nguyễn Tùng LâmNam30.11.1994Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ013188761Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
43042021002Đỗ Thùy LinhNữ04.11.1997Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ01197006166Không xétHT tốt NVLĐTT
44041312157Đỗ Tuấn LongNam13.05.1990Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ0142445391CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTKhông xétHT tốt NVLĐTT
45041310010Bồ Thị LýNữ01.09.1988Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ0145243624LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
46042020002Hoàng Trà MyNữ25.01.1987Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ0112202846Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
47042021005Khương Quỳnh NgaNữ08.09.1997Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ0197022938Hoàn thànhKhông xét
48042019002Vũ Thị NgoanNữ04.01.1991Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ0151789225Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
49042020001Đào Thị Hồng NhungNữ17.09.1993Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ031193003171LĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
50042019003Đào Thị Tuyết NhungNữ13.07.1987Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ019187000444LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVLĐTT
51041311154Trương Thị PhượngNữ10.01.1989Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ0162950816LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
52042098002Nguyễn Hồng QuangNam08.01.1973Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ0168145210LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
53042018002Lê Thế QuýNam07.12.1982Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ013413148LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
54041294003Đặng Ngọc SinhNam24.03.1972Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ013016623LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
55042705001Hoa Ngọc SơnNam01.04.1977Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ011866571LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
56042096005Vũ Huy TâmNam18.12.1975Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ011874775LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNLĐTTHT tốt NVLĐTT
57041119001Bùi Thị Minh TrangNữ18.07.1991Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ050754377LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
58042712004Lưu Hồng TrangNữ11.08.1988Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ0162726767LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTGiấy khen HTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS, Giấy khen HT
59042021003Nguyễn Lê TrungNam12.07.1990Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ012735859Không xétHT tốt NVLĐTT
60040295004Lê Thị VinhNữ16.02.1973Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ0171600475LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
61041204008Hoàng Hải AnhNữ20.11.1982Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh012037253LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
62041312156Trương Thị ÁnhNữ19.06.1989Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh0112336311LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
63041296039Văn Thị Thanh BìnhNữ13.05.1975Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh0111475639LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
64041214045Nguyễn Hải HàNữ28.10.1989Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh012583915LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTT
65041208015Nguyễn Thanh HàNữ18.02.1986Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh012475114Không xétLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
66041209002Đào Thu HằngNữ22.03.1984Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh012253310LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
67041100028Hoàng Thị HạnhNữ20.09.1976Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh030988679CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTT
68041199101Phạm Thị HạnhNữ30.03.1976Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh012388782LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
69041307030Hoàng Thị Thanh HoàNữ30.05.1985Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh012475211CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CS, Giấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 2LĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
70041178002Nguyễn HoàNam05.01.1956Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh010626191CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHNLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen BT, Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ
71041208011Nguyễn Diệu HồngNữ20.11.1984Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh031693285LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
72041294006Đỗ Thu HươngNữ26.10.1972Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh011482393LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétKhông đạtLĐTTKhông đạtHoàn thànhKhông xét
73041110031Hoàng Thị Thanh HuyềnNữ27.12.1988Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh031432364LĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
74041206040Vũ Minh HuyềnNữ07.11.1984Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh012228857LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
75041208026Nguyễn Thị Thuỳ LinhNữ08.04.1985Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh012309591LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
76041309127Vũ Thị Hoàng MaiNữ23.08.1987Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh031366324LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
77041217001Nguyễn Tuấn MinhNam07.02.1992Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh0142685859LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
78041110140Đoàn Thị NươngNữ15.09.1988Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh0168224348LĐTTLĐTTKhông xétKhông xétLĐTT 1Không đạtKhông xétHT tốt NVLĐTT
79041221001Châu Hồng QuangNam26.07.1995Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh0187320461Hoàn thànhKhông xét
80041292033Phan Thị Vân QuyênNữ28.08.1969Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh011653922LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
81041220001Vũ Thị Phương QuỳnhNữ17.10.1994Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh0163238621LĐTTHTSXNVLĐTT
82041204021Nguyễn Thị Minh TâmNữ15.09.1982Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh012075102CSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, Giấy khen HTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen BT, Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
83041296004Đỗ Thị Mai ThanhNữ08.08.1975Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh011931985LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
84041103106Phùng Hà ThanhNữ19.12.1981Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh012179666LĐTTKhông xétCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTBằng khen GĐCSTĐ cấp CSKhông xếp loạiKhông xét
85041308123Vũ Đoàn Thị Phương ThảoNữ20.07.1986Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh031321712LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
86041294032Phạm Xuân ThọNam21.05.1973Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh011874092Không đạtLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
87041200031Phạm Thị Thanh ThuỷNữ20.12.1978Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh012381948CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1Không xétLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
88041300132Vũ Thị Thu ThuỷNữ22.09.1978Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh0164039553LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
89041302080Nguyễn Thị Linh YênNữ20.06.1971Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh0104034264LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHoàn thànhKhông xét
90041896005Lê Hoài ÂnNam29.07.1968Khoa NN&VH Đức0130922855CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
91041817003Đặng Ngọc ÁnhNữ17.12.1995Khoa NN&VH Đức013185023Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
92041800004Hoàng Thị Thanh BìnhNữ16.09.1977Khoa NN&VH Đức0182125777LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
93041818005Trần Khánh ChiNữ22.04.1994Khoa NN&VH Đức036194000038Không xétKhông đạtLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
94041808018Nguyễn Thị Ngọc DiệpNữ02.12.1984Khoa NN&VH Đức012255413LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
95041818002Nguyễn Dương DuyNam08.02.1991Khoa NN&VH Đức034091000714Không xétLĐTT 2Không xétHoàn thànhKhông xét
96041819002Trần Thị Thu HàNữ12.02.1993Khoa NN&VH Đức0132163298Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
97041808017Lê Thị Bích HằngNữ26.08.1986Khoa NN&VH Đức01186000873LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
98041801013Trần Thị HạnhNữ25.10.1979Khoa NN&VH Đức0121344778LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1Không xétLĐTTHoàn thànhKhông xét
99041820003Nguyễn Thị Mai HoaNữ25.06.1990Khoa NN&VH Đức0112332428Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
100041812020Trần Thị HuệNữ22.07.1983Khoa NN&VH Đức017000613LĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
101041818003Lê Mỹ HuyềnNữ19.12.1995Khoa NN&VH Đức031856186Không xétKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
102041820001Nguyễn Minh HuyềnNữ31.12.1992Khoa NN&VH Đức012863245Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
103041805027Phùng Thị HươngNữ12.03.1985Khoa NN&VH Đức013091271LĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
104041818004Nguyễn Hà LinhNữ01.09.1996Khoa NN&VH Đức031902132Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
105041817001Lưu Trọng NamNam25.06.1987Khoa NN&VH Đức0101071249Không xétLĐTT 1LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
106041818001Trương Hoài NamNam25.04.1993Khoa NN&VH Đức013210437LĐTT 2Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
107041820004Ngô Thị Ánh NinhNữ17.02.1998Khoa NN&VH Đức01198009360Không xétKhông xếp loạiKhông xét
108041820005Nguyễn Cúc PhươngNữ13.08.1998Khoa NN&VH Đức01198006139Không xétHT tốt NVLĐTT
109041803006Lê Thị Bích ThuỷNữ14.08.1978Khoa NN&VH Đức0162182708LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
110041818006Nguyễn Thị Thiên TrangNữ08.04.1993Khoa NN&VH Đức01193007980Không xétKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
111041804014Trần Thị Thu TrangNữ31.01.1979Khoa NN&VH Đức011932815LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSKhông xétKhông xétLĐTTKhông xếp loạiKhông xét
112041820002Nguyễn Thị VânNữ16.03.1991Khoa NN&VH Đức013091737Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
113041804009Nguyễn Quốc ViệtNam02.07.1981Khoa NN&VH Đức012184173LĐTTKhông xétKhông xétKhông xétKhông xétKhông xétKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
114042821007Lại Ngọc AnhNữ14.12.1998Khoa NN&VH Hàn Quốc026198001560Hoàn thànhKhông xét
115042812001Cao Thị Hải BắcNữ14.06.1986Khoa NN&VH Hàn Quốc0125235678LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CS
116042822001Bàng Thị Phương DungNữ05.11.1999Khoa NN&VH Hàn Quốc025199009565Không xếp loạiKhông xét
117042812003Nguyễn Thùy DungNữ01.05.1985Khoa NN&VH Hàn Quốc013155778LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
118041707039Nguyễn Thuỳ DươngNữ06.08.1984Khoa NN&VH Hàn Quốc012208125LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
119042822003Vũ Nguyễn Hải ĐăngNam28.11.1994Khoa NN&VH Hàn Quốc01094020645
120042819006Nguyễn Thị Hải GiangNữ19.05.1994Khoa NN&VH Hàn Quốc01194000022Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
121042818002Phạm Quỳnh GiaoNữ20.11.1987Khoa NN&VH Hàn Quốc012476440Không xétKhông xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
122041709048Đỗ Thúy HằngNữ09.07.1987Khoa NN&VH Hàn Quốc012704802LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
123042816001Nguyễn Thúy HằngNữ18.07.1990Khoa NN&VH Hàn Quốc012855589LĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
124042818003Nguyễn Thị Thu HiềnNữ29.03.1996Khoa NN&VH Hàn Quốc025196007390Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
125042816002Nguyễn Thị Thanh HoaNữ25.08.1982Khoa NN&VH Hàn Quốc024182000Không xétLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
126042817001Nguyễn Thị Thanh HươngNữ11.08.1995Khoa NN&VH Hàn Quốc013504795Không xétLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
127042818004Hà Thu HườngNữ07.12.1986Khoa NN&VH Hàn Quốc013552237Không xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
128041701041Trần Thị HườngNữ30.05.1979Khoa NN&VH Hàn Quốc012028400CSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, Giấy khen HTCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CSBằng khen BTBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ ĐHQGHN
129042822004Đào Thị LiễuNữ15.08.1987Khoa NN&VH Hàn Quốc035187000081
130042818005Dương Mỹ LinhNữ11.08.1994Khoa NN&VH Hàn Quốc013066606Không xétLĐTT 2Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
131042814010Lưu Hà LinhNữ19.01.1986Khoa NN&VH Hàn Quốc012962481Không xétLĐTTLĐTTKhông xétKhông xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
132042817002Trần Mai LoanNữ08.09.1992Khoa NN&VH Hàn Quốc01192015277Không xétLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
133042818006Nguyễn Thị Tuyết MaiNữ24.09.1990Khoa NN&VH Hàn Quốc038190005411Không xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
134042819002Bùi Thị OanhNữ25.03.1992Khoa NN&VH Hàn Quốc0151908233Không xétKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
135042821003Lê Thu PhươngNữ08.10.1998Khoa NN&VH Hàn Quốc061073908Hoàn thànhKhông xét
136042821004Vũ Mai PhươngNữ15.11.1999Khoa NN&VH Hàn Quốc030199003657Hoàn thànhKhông xét
137042822002Nguyễn Thị Hải PhượngNữ14.11.1985Khoa NN&VH Hàn Quốc022185004920
138042812002Trần Thị Thu PhượngNữ15.07.1983Khoa NN&VH Hàn Quốc01183023798LĐTTLĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
139042821005Đinh Thị Như QuỳnhNữ02.12.1994Khoa NN&VH Hàn Quốc037194002067Hoàn thànhKhông xét
140042821006Đoàn Thu ThảoNữ23.08.1996Khoa NN&VH Hàn Quốc013287929Hoàn thànhKhông xét
141042821008Nguyễn Thị Phương ThảoNữ08.05.1999Khoa NN&VH Hàn Quốc0132378709Hoàn thànhKhông xét
142042813006Đỗ Phương ThùyNữ28.07.1983Khoa NN&VH Hàn Quốc031178255LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CS
143042818008Nguyễn Thị Thanh ThủyNữ21.11.1996Khoa NN&VH Hàn Quốc0187371719Không xétLĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
144042814009Phạm Thị TuyếtNữ23.10.1986Khoa NN&VH Hàn Quốc0113214313LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
145042813007Nguyễn Thị VânNữ10.11.1991Khoa NN&VH Hàn Quốc012859707LĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
146042821001Nguyễn Thị Hồng VânNữ25.09.1992Khoa NN&VH Hàn Quốc013089536Không xétLĐTT 1Không xétHT tốt NVLĐTT
147042813005Nguyễn Thị Thu VânNữ01.09.1986Khoa NN&VH Hàn Quốc022186000038LĐTTLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
148041711043Lê Hải YếnNữ23.11.1988Khoa NN&VH Hàn Quốc012546107LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
149042820001Lê Thị Hải YếnNữ20.05.1987Khoa NN&VH Hàn Quốc0112204738Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
150041403016Mai Thị Vân AnhNữ21.05.1977Khoa NN&VH Nga0162120926LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
151041411039Nguyễn Ngọc AnhNữ19.04.1984Khoa NN&VH Nga012370463LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTKhông xétHoàn thànhKhông xét
152041404032Trịnh Thị Phan AnhNữ30.12.1968Khoa NN&VH Nga013240024LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
153041416001Bùi Thu HàNữ08.08.1987Khoa NN&VH Nga090970670Không xétLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CS, Giấy khen HTLĐTTHT tốt NVLĐTT
154041413047Lưu Thị Nam HàNữ26.06.1984Khoa NN&VH Nga012517455CSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CS, Giấy khen HTLĐTTKhông xétKhông đạtKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
155041407024Nguyễn Thị Thanh HàNữ01.11.1985Khoa NN&VH Nga012318595LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
156041414048Nguyễn Mạnh HảiNam21.01.1983Khoa NN&VH Nga0168028260LĐTTLĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
157041621001Nguyễn Thị Hồng HạnhNữ07.02.1993Khoa NN&VH Nga01193014272Hoàn thànhKhông xét
158041413044Hoàng Thị HằngNữ04.04.1988Khoa NN&VH Nga0112178814LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
159041402003Đinh Thị Thu HuyềnNữ17.08.1973Khoa NN&VH Nga012620370CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
160041405010Lê An NaNữ20.03.1980Khoa NN&VH Nga0102121167Không xétLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTKhông xétHoàn thànhKhông xét
161041415045Phạm Dương Hồng NgọcNữ02.04.1985Khoa NN&VH Nga031185002687Không xétLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CS, Giấy khen HTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
162041413042Ngô Thị QuyênNữ12.12.1986Khoa NN&VH Nga0151654888LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
163041407017Ngô Thị Minh ThuNữ22.09.1984Khoa NN&VH Nga012277816LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
164041417001Nguyễn Thị ThươngNữ04.03.1987Khoa NN&VH Nga0172971072Không xétLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
165041417002Khuông Thị Thu TrangNữ10.12.1986Khoa NN&VH Nga090910829Không xétCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHoàn thànhKhông xét
166041721001Bùi Thị Hoàng AnhNữ15.11.1998Khoa NN&VH Nhật Bản013620946Không xétHoàn thànhKhông xét
167041719001Lương Trâm AnhNữ22.11.1991Khoa NN&VH Nhật Bản01191008435Không xétKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
168041700031Vũ Thị Phương ChâmNữ21.03.1976Khoa NN&VH Nhật Bản011819126Không đạtLĐTTKhông xétKhông xétKhông đạtKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
169041722001Đào Tuấn DũngNam24.11.1998Khoa NN&VH Nhật Bản015098004343
170041720002Vũ Thị Tâm ĐanNữ30.09.1991Khoa NN&VH Nhật Bản033191001244LĐTTHTSXNVLĐTT
171041707014Nguyễn Hương GiangNữ07.11.1977Khoa NN&VH Nhật Bản011866956LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
172041714001Nguyễn Hải HàNữ28.02.1987Khoa NN&VH Nhật Bản0100944532LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétKhông xétKhông đạtLĐTTHTSXNVLĐTT
173041703020Phạm Thị Thu HàNữ05.10.1980Khoa NN&VH Nhật Bản012049438LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
174041708002Đinh Thị Hương HaiNữ14.03.1985Khoa NN&VH Nhật Bản013136231LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
175041706025Trần Thị Minh HảoNữ01.11.1984Khoa NN&VH Nhật Bản012188120LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTKhông xếp loạiKhông xét
176041708010Lê Minh HiếuNữ23.07.1984Khoa NN&VH Nhật Bản012224745CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1Không đạtKhông đạtLĐTTHTSXNVLĐTT
177041720006Lê Thị HoaNữ04.12.1991Khoa NN&VH Nhật Bản0122030756Không xétHTSXNVLĐTT
178041720003Nguyễn Minh HoàngNam20.04.1997Khoa NN&VH Nhật Bản013422584Không xétHT tốt NVLĐTT
179041703006Hoàng Thị Mai HồngNữ30.08.1979Khoa NN&VH Nhật Bản0131481725CSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTBằng khen GĐCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
180041712059Nguyễn Thu HồngNữ10.11.1981Khoa NN&VH Nhật Bản012166624LĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
181041700024Trần Kiều HuếNữ26.04.1976Khoa NN&VH Nhật Bản0145032266CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ
182041721003Lưu Khánh HuyềnNữ17.06.1999Khoa NN&VH Nhật Bản01199025830Hoàn thànhKhông xét
183041720007Bùi Thùy LinhNữ08.09.1997Khoa NN&VH Nhật Bản017275281Không xétHT tốt NVLĐTT
184041721002Đặng Khánh LinhNữ02.09.1998Khoa NN&VH Nhật Bản01198000227Không xétHoàn thànhKhông xét
185041722002Nguyễn Hà LinhNữ09.02.1999Khoa NN&VH Nhật Bản01199027743
186041722003Phạm Phương LinhNữ06.10.1998Khoa NN&VH Nhật Bản01198023515
187041710009Lê MaiNữ01.10.1987Khoa NN&VH Nhật Bản0121712090LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTKhông xétKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
188041700001Đào Thị Nga MyNữ08.12.1975Khoa NN&VH Nhật Bản031086955CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
189041712055Lê Thị NgọcNữ05.10.1989Khoa NN&VH Nhật Bản0172994654LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSKhông đạtLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
190041711049Lê Thị Minh NguyệtNữ22.08.1985Khoa NN&VH Nhật Bản012348840LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
191041720004Nguyễn Yến NhiNữ16.05.1997Khoa NN&VH Nhật Bản013402962Không xétHTSXNVLĐTT
192041721004Vũ Ngọc Yến NhiNữ07.10.1998Khoa NN&VH Nhật Bản01198020006Hoàn thànhKhông xét
193041703026Trần Thị Minh PhươngNữ26.10.1979Khoa NN&VH Nhật Bản0162224226CSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ
194041722004Phạm Phú SangNam30.07.1999Khoa NN&VH Nhật Bản01099005903
195041720008Vũ Hoàng SơnNam17.01.1997Khoa NN&VH Nhật Bản013438494Không xétHT tốt NVLĐTT
196041720001Nguyễn Thị Hoài TâmNữ05.02.1981Khoa NN&VH Nhật Bản013380803Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
197041719002Khuất Hà ThuNữ09.11.1994Khoa NN&VH Nhật Bản013179834Không xétKhông đạtLĐTTHTSXNVLĐTT
198041708012Lưu Bích ThảoNữ13.03.1986Khoa NN&VH Nhật Bản012342033LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
199041707003Bùi Đình ThắngNam15.07.1984Khoa NN&VH Nhật Bản0100776156LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTKhông đạtLĐTTHTSXNVLĐTT
200041786032Vũ Tiến ThịnhNam18.12.1966Khoa NN&VH Nhật Bản012914645LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNLĐTTLĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTTKCN ĐHQGHN
201041718006Trần Thị Ngọc ThúyNữ06.10.1988Khoa NN&VH Nhật Bản026188003376LĐTTKhông đạtLĐTTHTSXNVLĐTT
202041721005Nguyễn Thị Thu TràNữ28.11.1998Khoa NN&VH Nhật Bản01198008340Hoàn thànhKhông xét
203041704007Hoàng Thu TrangNữ27.03.1982Khoa NN&VH Nhật Bản012015506LĐTTLĐTTKhông đạtLĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
204041711050Nguyễn Thị TrangNữ06.11.1987Khoa NN&VH Nhật Bản012611918LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1Không đạtLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
205041704019Phạm Nha TrangNữ10.10.1982Khoa NN&VH Nhật Bản012216446LĐTTLĐTTLĐTTKhông đạtKhông đạtKhông xétKhông xétHT tốt NVLĐTT
206041719007Cung Anh TuấnNam30.09.1994Khoa NN&VH Nhật Bản013080982Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
207041706008Lê Hồng VânNữ01.07.1983Khoa NN&VH Nhật Bản012256548LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
208041507007Đỗ Lan AnhNữ23.09.1984Khoa NN&VH Pháp0111618132LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
209041504025Lưu Thị Kim AnhNữ21.03.1979Khoa NN&VH Pháp011830114Không xétKhông đạtKhông xétLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
210041507066Trần Hoài AnhNữ06.11.1982Khoa NN&VH Pháp012287756Không xétKhông đạtKhông xétKhông xétLĐTT 2LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
211041507021Hoàng Thị BíchNữ29.01.1983Khoa NN&VH Pháp0113145677LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
212041514076Đặng Thùy DươngNữ29.05.1993Khoa NN&VH Pháp013107625LĐTTLĐTTKhông xétHTSXNVLĐTT
213041504017Bùi Thu GiangNữ09.11.1982Khoa NN&VH Pháp012143553LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétKhông xétKhông đạtKhông đạtKhông xếp loạiKhông xét
214041513071Dương Thị GiangNữ10.11.1987Khoa NN&VH Pháp0125258617LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHoàn thànhKhông xét
215041500045Nguyễn Thu HàNữ19.09.1977Khoa NN&VH Pháp011869084LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
216041513072Nguyễn Thu HàNữ28.09.1991Khoa NN&VH Pháp013544163LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2Không xétLĐTTHTSXNVLĐTT
217041509034Nguyễn Hồng HảiNữ20.09.1986Khoa NN&VH Pháp012433048LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétKhông xétKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
218041509038Nguyễn Thanh HoaNữ04.11.1986Khoa NN&VH Pháp012451132Không xétLĐTTLĐTTKhông xétCSTĐ cấp CSGMT cấp CSKhông xétKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
219041513073Bùi Thị Thu HươngNữ13.02.1991Khoa NN&VH Pháp031614908LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
220041594059Trần Quỳnh HươngNữ15.08.1972Khoa NN&VH Pháp010637866Không xétKhông đạtKhông xétKhông đạtLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
221041500058Trần Phùng KimNữ05.03.1977Khoa NN&VH Pháp012587772LĐTTKhông xétKhông đạtKhông đạtKhông xétLĐTTKhông HTNVKhông xét
222041506016Bùi Thị Ngọc LanNữ06.11.1983Khoa NN&VH Pháp012208990LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
223041506023Lê Thị Phương LanNữ02.10.1983Khoa NN&VH Pháp0111570371LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
224041506033Nguyễn Hương LiênNữ03.02.1983Khoa NN&VH Pháp012123527LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
225041500031Nguyễn Cảnh LinhNữ23.08.1977Khoa NN&VH Pháp0111473724CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
226041513074Nguyễn Thị Tú LinhNữ17.10.1991Khoa NN&VH Pháp012871047LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
227041514077Nguyễn Thùy LinhNữ10.08.1990Khoa NN&VH Pháp012735018Không xétLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHTSXNVLĐTT
228041517001Bùi Mai LyNữ13.10.1995Khoa NN&VH Pháp091853957LĐTT 2LĐTT 2Không xétLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
229041503036Nguyễn Ngọc Lưu LyNữ19.05.1981Khoa NN&VH Pháp011994583LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHoàn thànhKhông xét
230041503012Đường Thu MinhNữ23.10.1979Khoa NN&VH Pháp011912779LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
231041518001Âu Hà MyNữ20.11.1994Khoa NN&VH Pháp013040818LĐTT 2Không xétKhông xétHT tốt NVLĐTT
232041503014Bùi Anh NgọcNam17.10.1981Khoa NN&VH Pháp012208290LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétKhông xétKhông đạtKhông đạtKhông xếp loạiKhông xét
233041518002Lê Thị Bảo NhungNữ03.12.1997Khoa NN&VH Pháp031197004204Không xétLĐTTLĐTTHoàn thànhKhông xét
234041506035Nguyễn Lan PhươngNữ27.11.1983Khoa NN&VH Pháp012188766LĐTTLĐTTLĐTTKhông đạtKhông xétKhông xétKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
235041500022Lê Thị Minh PhượngNữ02.02.1978Khoa NN&VH Pháp0171824665LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
236041596050Nguyễn Việt QuangNam19.03.1974Khoa NN&VH Pháp011893065LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTLĐTTHTSXNVLĐTT
237041585061Trịnh Đức TháiNam20.11.1962Khoa NN&VH Pháp010621959CSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTT 1LĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
238041504024Lê Xuân ThắngNam06.07.1973Khoa NN&VH Pháp011637887LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
239041500004Đặng Thị Thanh ThuýNữ15.12.1976Khoa NN&VH Pháp0164016657LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNLĐTT 1CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSBằng khen BTHTSXNVCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
240041500001Đàm Minh ThuỷNữ23.07.1977Khoa NN&VH Pháp011874095LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
241041507064Đỗ Thanh ThuỷNữ09.05.1983Khoa NN&VH Pháp01183027847Không xétLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
242041596010Đỗ Thị Bích ThuỷNữ13.04.1976Khoa NN&VH Pháp011844591LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
243041507020Hoàng Minh ThuýNữ26.06.1985Khoa NN&VH Pháp012433927LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHTSXNVLĐTT
244041517002Trịnh Bích ThủyNữ21.12.1996Khoa NN&VH Pháp01196008877Không xétLĐTT 2LĐTTKhông xétHoàn thànhKhông xétNhà giáo ĐMST VNU
245041512067Nguyễn Anh TúNữ27.12.1990Khoa NN&VH Pháp012799328LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHTSXNVLĐTT
246041585013Đinh Hồng VânNam25.02.1962Khoa NN&VH Pháp010621956CSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTBằng khen GĐCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ
247041586026Ngô Hoàng VĩnhNam24.03.1963Khoa NN&VH Pháp010530817LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
248041506053Phạm Trường XuânNữ23.02.1984Khoa NN&VH Pháp0111643563LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
249041513075Lê Hải YếnNữ15.02.1991Khoa NN&VH Pháp0112539546LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2Không xétLĐTTHTSXNVLĐTT
250041697014Lê Thị Hoàng AnhNữ23.10.1974Khoa NN&VH Trung Quốc0162069617CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1Không đạtLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
251041684021Nguyễn Hoàng AnhNữ04.11.1967Khoa NN&VH Trung Quốc011139549CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen BTHTSXNVLĐTT
252041609012Hoàng Lan ChiNữ30.03.1987Khoa NN&VH Trung Quốc012458467LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2Không đạtLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
253041609015Lê Thị Kim DungNữ18.10.1982Khoa NN&VH Trung Quốc025182000134LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
254041606031Nguyễn Thị Lê DungNữ18.07.1984Khoa NN&VH Trung Quốc012434942LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
255041604010Dương Thuỳ DươngNữ15.12.1979Khoa NN&VH Trung Quốc011976905LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
256041606061Trần Linh Hương GiangNữ06.03.1981Khoa NN&VH Trung Quốc012166308Không xétLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
257041600040Nguyễn Thị Thu HàNữ22.04.1974Khoa NN&VH Trung Quốc011787365LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
258041600041Nguyễn Thu HàNữ24.03.1976Khoa NN&VH Trung Quốc011838769LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1Không đạtLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
259041612064Trịnh Thanh HàNữ05.11.1978Khoa NN&VH Trung Quốc011896084LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
260041603052Võ Thị Minh HàNữ13.12.1980Khoa NN&VH Trung Quốc012099506LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
261041681044Phạm Ngọc HàmNam06.01.1959Khoa NN&VH Trung Quốc012008080LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHNLĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTT
262041610056Nguyễn Thu HằngNữ31.07.1988Khoa NN&VH Trung Quốc012828772LĐTTLĐTTLĐTTLĐTTHoàn thànhKhông xét
263041608029Nguyễn Thị HảoNữ17.02.1985Khoa NN&VH Trung Quốc013268167LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
264041694005Đinh Văn HậuNam25.10.1972Khoa NN&VH Trung Quốc0168087804CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1Không xétLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
265041603018Nguyễn Đình HiềnNam07.08.1980Khoa NN&VH Trung Quốc0141828970CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 1LĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
266041607033Nguyễn Thị Ngọc HiềnNữ05.09.1985Khoa NN&VH Trung Quốc01185000LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
267041618001Đinh Thu HoàiNữ07.12.1989Khoa NN&VH Trung Quốc070840185LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
268041605001Đào Thu HuệNữ10.08.1974Khoa NN&VH Trung Quốc011811997LĐTTKhông đạtLĐTTLĐTT 2LĐTT 1Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
269041609026Nguyễn Thị Bích HụêNữ08.09.1981Khoa NN&VH Trung Quốc012201906LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
270041618002Nguyễn Quang HưngNam02.01.1984Khoa NN&VH Trung Quốc012424068LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
271041605007Bùi Thị Thanh HươngNữ26.03.1978Khoa NN&VH Trung Quốc0162194414LĐTTLĐTTKhông đạtLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
272041607062Trần Thị Bích HườngNữ05.03.1986Khoa NN&VH Trung Quốc012155827LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
273041603046Phạm Thị Thu HườngNữ19.07.1981Khoa NN&VH Trung Quốc0135053350LĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
274041600002Đỗ Thị Thanh HuyềnNữ23.11.1976Khoa NN&VH Trung Quốc0111290997LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
275041619001Lê Xuân KhaiNam10.03.1985Khoa NN&VH Trung Quốc0131151269Không xétCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ
276041604003Đỗ Thu LanNữ15.08.1978Khoa NN&VH Trung Quốc011933294CSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNHT tốt NVLĐTT
277041615065Nguyễn Thị LuyệnNữ25.11.1985Khoa NN&VH Trung Quốc0111708771LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
278041600024Nguyễn Thị Đỗ MaiNữ15.08.1978Khoa NN&VH Trung Quốc031178000472LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
279041600032Nguyễn Thị MinhNữ06.05.1978Khoa NN&VH Trung Quốc0111383472LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
280041601048Phạm Văn MinhNam26.10.1978Khoa NN&VH Trung Quốc0125062449Không xétLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
281041607006Bùi Thị Hằng NgaNữ29.01.1983Khoa NN&VH Trung Quốc011355375LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNHT tốt NVLĐTT
282041609025Nguyễn Thị Bảo NgânNữ13.04.1983Khoa NN&VH Trung Quốc0100747552LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
283041607009Cao Như NguyệtNữ06.08.1983Khoa NN&VH Trung Quốc012273719LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
284041604017Ngô Minh NguyệtNữ15.07.1982Khoa NN&VH Trung Quốc013225659LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
285041600030Nguyễn Thị Hồng NhânNữ15.10.1977Khoa NN&VH Trung Quốc0194160155LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
286041696008Bùi Thị Thuý PhươngNữ31.07.1975Khoa NN&VH Trung Quốc011891470LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
287041607036Nguyễn Thị PhượngNữ02.04.1984Khoa NN&VH Trung Quốc0111738635LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
288041610058Nguyễn Thị Lệ QuyênNữ14.05.1983Khoa NN&VH Trung Quốc063074636LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
Bằng khen GĐ
CSTĐ ĐHQGHNLĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTT
289041609063Hoàng Thị Băng TâmNữ02.11.1978Khoa NN&VH Trung Quốc011953056LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
290041698038Nguyễn Thị Thanh TâmNữ23.01.1974Khoa NN&VH Trung Quốc012208870LĐTTKhông đạtLĐTTLĐTT 2Không xétLĐTTKhông xếp loạiKhông xét
291041600053Vũ Phương ThảoNữ26.09.1977Khoa NN&VH Trung Quốc012022743LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
292041697004Đinh Thị Hồng ThuNữ16.11.1973Khoa NN&VH Trung Quốc011575958CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
293041610020Nguyễn Hà ThuNữ16.09.1987Khoa NN&VH Trung Quốc01187000466LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTKhông xếp loạiKhông xét
294041600059Trần Thị Phương ThuNữ07.08.1978Khoa NN&VH Trung Quốc011964871LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
295041600019Nguyễn Anh ThụcNữ14.05.1976Khoa NN&VH Trung Quốc011836260LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
296041694043Phạm Minh TiếnNam01.04.1972Khoa NN&VH Trung Quốc050286312LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen BTHTSXNVLĐTT
297041605013Hoàng Thị Thu TrangNữ18.10.1982Khoa NN&VH Trung Quốc012328533LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
298041603023Nguyễn Quỳnh TrangNữ29.01.1980Khoa NN&VH Trung Quốc012000744Không xétKhông đạtKhông xétKhông đạtLĐTT 2LĐTTLĐTTKhông xếp loạiKhông xét
299040308006Phạm Thị Minh TrangNữ25.08.1985Khoa NN&VH Trung Quốc012343688LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTT 2LĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTT
300041600042Phạm Đức TrungNam14.06.1977Khoa NN&VH Trung Quốc011874059LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
301041604045Phạm Thị Minh TườngNữ07.04.1980Khoa NN&VH Trung Quốc012208962Không xétKhông xétLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
302041610057Nguyễn Đại Cồ ViệtNam23.05.1977Khoa NN&VH Trung Quốc01077006142LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSKhông xétKhông xétHT tốt NVLĐTT
303041600054Vũ Thanh XuânNữ16.08.1976Khoa NN&VH Trung Quốc011835799LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
304041915063Nguyễn Thị Ái AnhNữ03.09.1983Khoa Sau đại học031304340Không xétLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
305040497008Tạ Thị Bích ĐàoNữ15.11.1969Khoa Sau đại học012693099LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
306041921001Nguyễn Thị Mai HươngNữ15.07.1972Khoa Sau đại học011830206HT tốt NVLĐTT
307041995004Trịnh Hồng NamNam26.02.1979Khoa Sau đại học0171880505LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTGiấy khen HTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
308041902007Trần Thị Phương NhungNữ30.05.1980Khoa Sau đại học0162182083LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
309041392032Huỳnh Anh TuấnNam23.05.1969Khoa Sau đại học0211189370CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp BộLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
310041101077Nguyễn Thị Thanh AnNữ04.09.1977Khoa Sư phạm tiếng Anh012599589LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CS
311041118001Dương Nguyễn AnhNam24.08.1996Khoa Sư phạm tiếng Anh013349556Không xétLĐTTLĐTTKhông HTNVKhông xét
312041114187Nguyễn Kim AnhNữ16.05.1991Khoa Sư phạm tiếng Anh01191000823LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
313041112148Nguyễn Lan AnhNữ29.11.1990Khoa Sư phạm tiếng Anh012677630LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
314041118003Nguyễn Phương AnhNữ20.10.1996Khoa Sư phạm tiếng Anh031196002422Không xétLĐTTLĐTTKhông HTNVKhông xét
315041120001Nguyễn Thị Lan AnhNữ28.12.1993Khoa Sư phạm tiếng Anh012985595Không xétLĐTTHTSXNVLĐTT
316041104091Nguyễn Tuấn AnhNam21.02.1982Khoa Sư phạm tiếng Anh031171942CSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ ĐHQGHN
317041113173Trần Hoàng AnhNữ02.06.1991Khoa Sư phạm tiếng Anh012812643LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
318041105117Trần Thị Lan AnhNữ12.06.1983Khoa Sư phạm tiếng Anh013302708LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ ĐHQGHN
319041122001Trịnh Ngọc AnhNữ12.11.1986Khoa Sư phạm tiếng Anh038186032313
320041199100Phạm Thị Diệu ÁnhNữ12.06.1977Khoa Sư phạm tiếng Anh0151217308LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
321041106095Phạm Hoàng Long BiênNữ04.03.1983Khoa Sư phạm tiếng Anh0131618894LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CS
322041110007Đỗ Hạnh ChiNữ25.05.1988Khoa Sư phạm tiếng Anh012571048LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTLĐTTKhông HTNVKhông xét
323041112151Hoàng Linh ChiNữ12.08.1990Khoa Sư phạm tiếng Anh012879605LĐTTKhông đạtLĐTTLĐTT 2LĐTTKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
324041106161Nguyễn Chí ĐứcNam24.03.1983Khoa Sư phạm tiếng Anh0113295081LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
325041116001Dương Thị Lệ DungNữ21.05.1994Khoa Sư phạm tiếng Anh040194000218Không xétLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
326041110069Nguyễn Thị DungNữ21.12.1988Khoa Sư phạm tiếng Anh0162847288LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
327040619001Nguyễn Thị Thu DungNữ29.08.1982Khoa Sư phạm tiếng Anh0172042674LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
328041199107Phùng Thị Kim DungNữ11.04.1977Khoa Sư phạm tiếng Anh030967258LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐHTSXNVCSTĐ cấp CS
329041104121Trần Thị Vân DungNữ17.09.1982Khoa Sư phạm tiếng Anh01182004398LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
330041103019Bùi Thị Ánh DươngNữ19.02.1981Khoa Sư phạm tiếng Anh0142020080LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
331041117002Lê Thùy DươngNữ14.06.1995Khoa Sư phạm tiếng Anh0174502308Không xétCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
332041117003Nguyễn Thùy DươngNữ10.12.1995Khoa Sư phạm tiếng Anh0142351978Không xétLĐTTKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
333041107022Cấn Thị Chang DuyênNữ03.11.1985Khoa Sư phạm tiếng Anh012433625CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTT
334041117004Lê Thị Hồng DuyênNữ15.01.1982Khoa Sư phạm tiếng Anh031121113LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
335041194027Hoàng Hương GiangNữ16.07.1973Khoa Sư phạm tiếng Anh011874051LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
336041107053Nguyễn Hồng GiangNữ14.04.1985Khoa Sư phạm tiếng Anh01185000444LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
337041108068Nguyễn Thị Diệu HàNữ25.03.1985Khoa Sư phạm tiếng Anh0172047683LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
338041102070Nguyễn Thị Hải HàNữ28.03.1980Khoa Sư phạm tiếng Anh012208063LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTTNhà giáo ĐMST VNU
339041105132Phạm Thị Thu HàNữ16.08.1983Khoa Sư phạm tiếng Anh01183008496LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
340041107122Trần Thu HàNữ28.03.1985Khoa Sư phạm tiếng Anh012291632LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
341041107126Vũ Hải HàNam23.11.1985Khoa Sư phạm tiếng Anh01085026620CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSBằng khen GĐHT tốt NVLĐTT
342041100029Hoàng Thị Hồng HảiNữ01.09.1974Khoa Sư phạm tiếng Anh012369298LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNLĐTTHT tốt NVLĐTT
343041117005Nguyễn Minh HằngNữ05.11.1995Khoa Sư phạm tiếng Anh030195000567Không xétLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
344041106081Nguyễn Thị Thu HằngNữ02.10.1984Khoa Sư phạm tiếng Anh012328984LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1Không xétKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
345041190087Nguyễn Thu Lệ HằngNữ30.10.1969Khoa Sư phạm tiếng Anh011781870LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen BT, Bằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CSNhà giáo ĐMST VNU (Trưởng nhóm COP), Giấy khen HT
346041107056Nguyễn Minh HạnhNữ23.06.1985Khoa Sư phạm tiếng Anh012299175LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
347041117006Nguyễn Anh HàoNam05.09.1995Khoa Sư phạm tiếng Anh013150331Không xétLĐTTKhông xétKhông đạtHT tốt NVLĐTT
348041196086Nguyễn Thu HiềnNữ26.11.1975Khoa Sư phạm tiếng Anh031063471LĐTTKhông xétLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
349041114188Nguyễn Thị HòaNữ10.01.1991Khoa Sư phạm tiếng Anh0151842302LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
350041190008Đỗ Minh HoàngNam22.07.1968Khoa Sư phạm tiếng Anh011393062LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTKhông HTNVKhông xét
351041116003Đỗ Trọng HoàngNam29.07.1993Khoa Sư phạm tiếng Anh031747171Không xétLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
352041113182Nguyễn Huy HoàngNam08.08.1991Khoa Sư phạm tiếng Anh013107195LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
353041106021Cao Thuý HồngNữ31.10.1983Khoa Sư phạm tiếng Anh0162312656LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
354041120003Đào Thị Vân HồngNữ17.03.1984Khoa Sư phạm tiếng Anh031184010098Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
355041116004Nguyễn Diệu HồngNữ01.03.1992Khoa Sư phạm tiếng Anh031693385Không xétLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
356041100131Vũ Thị Việt HươngNữ09.06.1976Khoa Sư phạm tiếng Anh01184481LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
357041108103Phạm Thị Thu HuyềnNữ02.05.1986Khoa Sư phạm tiếng Anh031297755LĐTTKhông đạtLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
358041194092Nguyễn Việt KỳNam14.10.1972Khoa Sư phạm tiếng Anh011714556Không đạtLĐTTLĐTTKhông đạtKhông đạtLĐTTKhông đạtHT tốt NVLĐTT
359041195089Nguyễn Thuỵ Phương LanNữ12.09.1973Khoa Sư phạm tiếng Anh011874007CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp BộBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNLĐTT 1Không xétKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
360041107109Tống Thị Mỹ LiênNữ20.11.1985Khoa Sư phạm tiếng Anh0121557287LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2Không đạtLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
361041113184Vũ Thị Kim LiênNữ04.02.1991Khoa Sư phạm tiếng Anh0145397351LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
362041103023Cấn Thuỳ LinhNữ08.11.1981Khoa Sư phạm tiếng Anh0111583332LĐTTKhông đạtLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
363041113178Hứa Phương LinhNữ25.11.1991Khoa Sư phạm tiếng Anh017049339LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
364041117009Trần Phương LinhNữ12.09.1995Khoa Sư phạm tiếng Anh0132098487Không xétLĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
365041117010Trịnh Hồng LinhNữ11.05.1995Khoa Sư phạm tiếng Anh013196184Không xétCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
366041119004Vũ Thị Kim LoanNữ30.11.1989Khoa Sư phạm tiếng Anh082091100Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
367041108046Lưu Ngọc LyNữ26.12.1986Khoa Sư phạm tiếng Anh015186000064LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNLĐTTLĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTT
368041108142Phạm Ngọc Khánh LyNữ11.09.1986Khoa Sư phạm tiếng Anh0194221517LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
369041102026Dương Thu MaiNữ20.08.1979Khoa Sư phạm tiếng Anh031074199CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTKhông xếp loạiKhông xét
370041119005Nguyễn Nguyệt MinhNữ14.08.1994Khoa Sư phạm tiếng Anh013083871Không xétLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
371041117012Nguyễn Thị Lệ MỹNữ25.01.1990Khoa Sư phạm tiếng Anh0168312975Không xétLĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
372041108030Hoàng Thị MỵNữ15.03.1984Khoa Sư phạm tiếng Anh01513880057LĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
373041118006Đồng Thị Thu NgânNữ11.06.1994Khoa Sư phạm tiếng Anh013043614Không xétLĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
374041118007Hứa Kim NgânNữ07.02.1996Khoa Sư phạm tiếng Anh017497739Không xétLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
375041120004Phùng Thị Minh NgọcNữ13.06.1996Khoa Sư phạm tiếng Anh0135825068Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
376041303115Trần Thanh NhànNữ06.10.1981Khoa Sư phạm tiếng Anh0162387498LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2Không đạtKhông xétKhông đạtHT tốt NVLĐTT
377041310122Vương Thị Thanh NhànNữ31.12.1988Khoa Sư phạm tiếng Anh0125331513CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
378041113169Nguyễn Phương NhungNữ27.10.1991Khoa Sư phạm tiếng Anh031191000094CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
379041113171Nguyễn Thị NhungNữ23.09.1991Khoa Sư phạm tiếng Anh0163023823LĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
380042703002Nguyễn Thị Hồng NhungNữ25.10.1980Khoa Sư phạm tiếng Anh012265372LĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ ĐHQGHN
381041116005Hoàng Anh PhongNam01.11.1992Khoa Sư phạm tiếng Anh0109201619Không xétLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
382041118008Lê Hải PhongNam28.08.1996Khoa Sư phạm tiếng Anh01096007804Không xétLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
383041110017Đoàn Thị Thu PhươngNữ25.01.1988Khoa Sư phạm tiếng Anh0162853584CSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
384042408006Nguyễn Thị Mai PhươngNữ19.04.1981Khoa Sư phạm tiếng Anh012478360LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
385041117013Đặng Thị PhượngNữ15.10.1994Khoa Sư phạm tiếng Anh0184163462LĐTTKhông xétKhông đạtHT tốt NVLĐTT
386041107072Nguyễn Thị Kim PhượngNữ24.10.1984Khoa Sư phạm tiếng Anh031184000547LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
387041110048Mai Như QuỳnhNữ05.10.1988Khoa Sư phạm tiếng Anh091008311LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
388041109039Lê Hương ThảoNữ03.10.1987Khoa Sư phạm tiếng Anh0162878434LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
389041118011Lê Phương ThảoNữ29.11.1995Khoa Sư phạm tiếng Anh0174501628Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
390041120005Nguyễn Hương ThảoNữ20.04.1992Khoa Sư phạm tiếng Anh012861494LĐTTKhông HTNVKhông xét
391041112158Nguyễn Phương ThảoNữ30.09.1990Khoa Sư phạm tiếng Anh0151758138LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
392041119009Nguyễn Thị Thu ThảoNữ08.04.1988Khoa Sư phạm tiếng Anh050599425Không xétLĐTTHTSXNVLĐTT
393041311146Nguyễn Thị ThịnhNữ17.02.1989Khoa Sư phạm tiếng Anh050598047LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2Không xétLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
394041102076Nguyễn Thị Thơm ThơmNữ29.02.1980Khoa Sư phạm tiếng Anh031027803LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
395041118012Trần Thị Anh ThưNữ10.10.1995Khoa Sư phạm tiếng Anh0145686181Không xétLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
396041113180Nguyễn Thị ThươngNữ25.09.1991Khoa Sư phạm tiếng Anh031615552LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
397041119007Nguyễn Thị ThuNữ01.01.1996Khoa Sư phạm tiếng Anh0125684750Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
398041110163Nguyễn Thị Diệu ThuýNữ22.08.1988Khoa Sư phạm tiếng Anh0112247459LĐTTLĐTTLĐTTKhông đạtLĐTTKhông đạtCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
399041196085Nguyễn Thị ThuýNữ27.10.1975Khoa Sư phạm tiếng Anh012051054LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
400041115192Phạm Thị Ngọc ThúyNữ29.07.1989Khoa Sư phạm tiếng Anh0142492659Không xétLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
401041108099Phạm Thanh ThuỷNữ24.11.1986Khoa Sư phạm tiếng Anh01186002926LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
402041189102Phạm Thị Thanh ThuỷNữ16.07.1967Khoa Sư phạm tiếng Anh011294075CSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSKNC ĐHQGHN, Giấy khen HTCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
403041105116Trần Thị Hiếu ThuỷNữ21.01.1984Khoa Sư phạm tiếng Anh090881863LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTLĐTTBằng khen GĐKhông đạtHoàn thànhKhông xét
404041111137Nguyễn Thanh ThủyNữ04.08.1989Khoa Sư phạm tiếng Anh012594443LĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
405041116007Phan Thị ToánNữ24.12.1990Khoa Sư phạm tiếng Anh026190002320Không xétLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
406041118014Đào Hương TràNữ29.05.1995Khoa Sư phạm tiếng Anh01195011283Không xétLĐTTLĐTTKhông HTNVKhông xét
407041110074Nguyễn Thị Minh TrâmNữ15.06.1984Khoa Sư phạm tiếng Anh013579083Không xétKhông đạtKhông xétLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
408041315166Giang Thị TrangNữ08.06.1988Khoa Sư phạm tiếng Anh013579103LĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
409041106167Hoàng Hồng TrangNữ30.12.1984Khoa Sư phạm tiếng Anh0121511396LĐTTKhông đạtLĐTTKhông đạtLĐTTKhông xétKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
410041102032Hoàng Vân TrangNữ04.06.1980Khoa Sư phạm tiếng Anh012141287LĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
411041199035Lương Quỳnh TrangNữ26.02.1977Khoa Sư phạm tiếng Anh011877858CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTLĐTT 1LĐTTKhông xétLĐTTHTSXNVLĐTT
412041309076Nguyễn Thị Huyền TrangNữ24.02.1987Khoa Sư phạm tiếng Anh0186340813LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
413041117016Nguyễn Thị Minh TrangNữ13.09.1989Khoa Sư phạm tiếng Anh012871517Không xétCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐHTSXNVCSTĐ cấp CS
414041116008Nguyễn Thị Thùy TrangNữ10.12.1994Khoa Sư phạm tiếng Anh0163155769Không xétLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
415041100088Nguyễn Thu TrangNữ22.12.1975Khoa Sư phạm tiếng Anh011845706CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
416041119008Khắc Thị Ánh TuyếtNữ23.10.1988Khoa Sư phạm tiếng Anh012828097Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
417041117017Phạm Thị Lệ TuyếtNữ04.05.1990Khoa Sư phạm tiếng Anh031548795Không xétLĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
418041194079Nguyễn Thị Thanh VânNữ25.02.1974Khoa Sư phạm tiếng Anh011699824CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
419041105130Vũ Thị Thanh VânNữ12.05.1983Khoa Sư phạm tiếng Anh012348750LĐTTLĐTTLĐTTKhông đạtKhông đạtLĐTTLĐTTKhông HTNVKhông xét
420041120002Nguyễn Hải YếnNữ22.11.1995Khoa Sư phạm tiếng Anh0168490019Không xétLĐTTHTSXNVLĐTT
421041118015Nguyễn Thị Hồng YếnNữ01.05.1993Khoa Sư phạm tiếng Anh0122103510Không xétKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
422041310022Dương Hồng AnhNữ03.06.1988Khoa Tiếng Anh012683848CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
423041397035Lâm Thị Hoà BìnhNữ11.01.1973Khoa Tiếng Anh012355393CSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTTBằng khen GĐCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
424041308074Nguyễn Thị Hồng ChâuNữ17.03.1972Khoa Tiếng Anh011660664Không đạtLĐTTLĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
425041310079Nguyễn Thị Kim ChiNữ11.11.1988Khoa Tiếng Anh0121865129LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
426041306039Lê Thị ChinhNữ08.03.1980Khoa Tiếng Anh0171883054CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
427041384002Đặng Đức CườngNam24.10.1962Khoa Tiếng Anh012292346CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
428041304126Vũ Thị Bích ĐàoNữ29.07.1982Khoa Tiếng Anh013030166LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
429041304014Bùi Thị DiênNữ12.01.1974Khoa Tiếng Anh011716137LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
430041306050Nghiêm Thị Bích DiệpNữ27.06.1979Khoa Tiếng Anh011931837LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNHT tốt NVLĐTT
431041309100Phạm Thùy DươngNữ02.10.1987Khoa Tiếng Anh013539756LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
432041112154Vũ Văn DuyNam11.07.1990Khoa Tiếng Anh0142399447LĐTTLĐTTKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
433041309054Nguyễn Hải HàNữ20.09.1987Khoa Tiếng Anh012398820CSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
434041304058Nguyễn Minh HàNữ08.06.1979Khoa Tiếng Anh011984974LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
435041311149Nguyễn Ngân HàNữ23.12.1989Khoa Tiếng Anh012901183LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CS
436041306072Nguyễn Thị HàNữ26.10.1980Khoa Tiếng Anh013098942LĐTTLĐTTKhông xétKhông xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
437041306105Phạm Thu HàNữ20.05.1984Khoa Tiếng Anh0162416809LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
438041309015Bùi Thị HằngNữ04.08.1987Khoa Tiếng Anh031391836LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
439041308090Nguyễn Thị Thu HằngNữ28.07.1979Khoa Tiếng Anh011965255LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
440041309101Phạm Thị HằngNữ05.11.1984Khoa Tiếng Anh0135176076LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
441041309067Nguyễn Thị Bích HạnhNữ12.07.1987Khoa Tiếng Anh0168220541LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HT, GMT cấp CSKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
442041310098Nguyễn Thuý HạnhNữ09.06.1988Khoa Tiếng Anh012520573LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
443041311151Trần Kiều HạnhNữ01.02.1990Khoa Tiếng Anh012711880LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
444041309091Nguyễn Thị Thu HiềnNữ07.07.1987Khoa Tiếng Anh013660027LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2Không xétKhông đạtKhông HTNVKhông xét
445041309057Nguyễn Mai HoaNữ04.10.1987Khoa Tiếng Anh012411492LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
446041310064Nguyễn Thanh HoàNữ23.07.1980Khoa Tiếng Anh012097247LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
447041399041Lê Thị HoànNữ20.09.1976Khoa Tiếng Anh011776961LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
448041306075Nguyễn Thị HợpNữ20.06.1978Khoa Tiếng Anh013146451CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 2LĐTT 2LĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
449041303059Nguyễn Minh HuệNữ22.03.1980Khoa Tiếng Anh0141839669LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
450041312161Hoàng Thùy HươngNữ04.07.1983Khoa Tiếng Anh0111751801CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CS, Giấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNGMT ĐHQG
Bằng khen GĐ
LĐTT 1LĐTT 2LĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
451041308052Nguyễn Đặng Nguyệt HươngNữ05.11.1985Khoa Tiếng Anh012942505LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
452041302113Trần Thị Mai HươngNữ09.02.1977Khoa Tiếng Anh0162124162Không xétCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
453041309045Lê Thị Thu HuyềnNữ15.09.1987Khoa Tiếng Anh0168186120LĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
454041309028Hoàng Thị KhánhNữ31.12.1984Khoa Tiếng Anh013360096LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
455041303005Đỗ Hà LanNữ01.12.1981Khoa Tiếng Anh012144880LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
456041304037Lương Tố LanNữ16.07.1982Khoa Tiếng Anh012015250Không xétLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
457041303110Phí Thị Thu LanNữ31.05.1980Khoa Tiếng Anh012343705LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2Không đạtLĐTTKhông đạtKhông HTNVKhông xét
458041307124Vũ Phương LanNữ04.12.1984Khoa Tiếng Anh031184002397CSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
459041315169Phan Thị Ngọc LệNữ07.08.1988Khoa Tiếng Anh012508283LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT ĐHQGCSTĐ ĐHQGHNGMT cấp CS, Giấy khen HTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CS
460041309033Khương Hà LinhNữ20.11.1986Khoa Tiếng Anh0172659335LĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
461041110083Nguyễn Thị Thuỳ LinhNữ01.10.1988Khoa Tiếng Anh031181000024LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2Không xétKhông đạtCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
462041321002Phan Hoàng Diệu LinhNữ03.11.1996Khoa Tiếng Anh013434320Không xétHT tốt NVLĐTT
463041310135Vũ Thuỳ LinhNữ07.06.1988Khoa Tiếng Anh0162916567LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
464041309029Hoàng Thị Phương LoanNữ29.08.1987Khoa Tiếng Anh036187000579LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HT, GMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
465041303047Mai Thị LoanNữ20.06.1979Khoa Tiếng Anh0171705409CSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
466040513013Trần Thị LongNữ05.11.1988Khoa Tiếng Anh0186350925LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
467041310042Lê Thị LýNữ20.09.1988Khoa Tiếng Anh0172993754LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
468041319001Nguyễn Ngọc MaiNữ24.12.1994Khoa Tiếng Anh013069011Không xétKhông đạtLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
469041309020Chu Thị Huyền MiNữ10.04.1987Khoa Tiếng Anh031516679LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
470041306092Nguyễn Thị Thu MinhNữ02.09.1979Khoa Tiếng Anh0162265606LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
471041399071Nguyễn Thị Hằng NgaNữ03.05.1976Khoa Tiếng Anh030967661CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
472041309016Bùi Thị Kim NgânNữ11.12.1987Khoa Tiếng Anh025187000408LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
473041309013Bùi Thị ánh NgọcNữ06.04.1987Khoa Tiếng Anh0131668144LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
474041310048Ngô Thị Khánh NgọcNữ31.01.1989Khoa Tiếng Anh031476561LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
475041309117Trần Thị Bích NgọcNữ14.10.1987Khoa Tiếng Anh0162287330LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
476041399025Hoàng Minh NguyệtNữ07.03.1973Khoa Tiếng Anh011798689LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
477041304131Vũ Thị Thanh NhãNữ19.02.1979Khoa Tiếng Anh012142733CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
478041318001Nguyễn Cẩm NhungNữ07.03.1994Khoa Tiếng Anh01194005673LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
479041309055Nguyễn Kiều OanhNữ25.11.1987Khoa Tiếng Anh0142249780LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
480041310085Nguyễn Thị PhúcNữ17.03.1988Khoa Tiếng Anh0162963658LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
481041309001Đào Thị PhươngNữ01.01.1985Khoa Tiếng Anh030185000139LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
482041315001Nguyễn Thị Ngọc QuyênNữ21.01.1991Khoa Tiếng Anh0168291077LĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
483041306009Đoàn Thuý QuỳnhNữ29.07.1978Khoa Tiếng Anh012589389LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
484041307083Nguyễn Thị Như QuỳnhNữ07.09.1977Khoa Tiếng Anh013365923LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
485041318002Đường Thị Phương ThảoNữ02.11.1995Khoa Tiếng Anh013606455LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
486041399062Nguyễn Phong ThuNữ16.05.1976Khoa Tiếng Anh012024727LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
487041397004Đặng Thị Toàn ThưNữ28.01.1973Khoa Tiếng Anh011862086LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
488041303112Từ Thị Minh ThuýNữ02.03.1979Khoa Tiếng Anh012006020LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2Không xétKhông đạtKhông xếp loạiKhông xét
489041302040Lê Thị Diễm ThuỳNữ06.04.1976Khoa Tiếng Anh011844231LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
490041321001Nguyễn Thị ThủyNữ09.04.1986Khoa Tiếng Anh013270975Không xétHT tốt NVLĐTT
491041311144Đinh Thị Thu TrangNữ16.12.1989Khoa Tiếng Anh012813828LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
492041311150Nguyễn Thị Huyền TrangNữ08.12.1989Khoa Tiếng Anh0168273326LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
493041306093Nguyễn Thị Thu TrangNữ05.12.1983Khoa Tiếng Anh0121453461LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
494041309094Nguyễn Thị Thu TrangNữ08.06.1987Khoa Tiếng Anh0183593465LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTKhông xếp loạiKhông xét
495041309119Trần Thị Huyền TrangNữ05.11.1987Khoa Tiếng Anh0145210651LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
496041311152Vũ Thị Huyền TrangNữ14.07.1989Khoa Tiếng Anh0163009541LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
497041321003Vũ Ngọc TùngNam11.11.1991Khoa Tiếng Anh079091006121Không xétHoàn thànhKhông xét
498041312160Trần Thị Ánh TuyếtNữ20.12.1989Khoa Tiếng Anh0168290343LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
499041305019Chu Thanh VânNữ22.03.1979Khoa Tiếng Anh012008055LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTLĐTTHT tốt NVLĐTT
500041399021Chu Thị Phương VânNữ25.06.1977Khoa Tiếng Anh011874804LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
501041310066Nguyễn Thanh VânNữ29.12.1988Khoa Tiếng Anh012539630LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTKhông đạtHoàn thànhKhông xét
502040619002Nguyễn Thị Như AnhNữ21.10.1996Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên017177275Không xétLĐTTHTSXNVLĐTT
503041795028Trần Thị Thanh GiangNữ06.11.1972Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên012599561LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHoàn thànhKhông xét
504040603010Vũ Văn HảiNam11.07.1980Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên0171864973CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSLĐTT 2CSTĐ cấp CSHCLĐ hạng BaLĐTTHTSXNVLĐTT
505041410041Phạm Thị Thu HiềnNữ19.01.1987Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên0162687898LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
506040605006Phạm Đình LượngNam13.12.1974Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên0111218374LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
507040601009Trần Thị Thuý NgânNữ25.02.1979Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên0141838640LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTGiấy khen HTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
508040696004Nguyễn Thanh PhươngNữ04.06.1975Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên011997778LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
509040513013Nguyễn Đức TáNam18.01.1990Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên0112454745LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CS, Giấy khen HTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
510040619003Trần Trí ThànhNam17.07.1996Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên01096014359Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
511040592010Trần Thị Khánh VânNữ16.07.1973Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên012313836LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
512041100033Khoa Anh ViệtNam23.03.1979Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên031028363LĐTTLĐTTLĐTTKhông đạtLĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
513041306063Nguyễn Quỳnh HoaNữ21.08.1984Phòng Đào tạo012328582LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNGMT cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
514040498007Nguyễn Việt HùngNam24.11.1975Phòng Đào tạo011934622LĐTTKhông xétLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
515040696005Nguyễn Thị Lan HươngNữ17.06.1973Phòng Đào tạo012313811LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
516041107090Nguyễn Thuý LanNữ28.11.1985Phòng Đào tạo013100150CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CS
517040718001Trần Thị Thùy LinhNữ08.08.1990Phòng Đào tạo036190008716LĐTTLĐTTLĐTTKhông HTNVKhông xét
518041808003Hoàng Thị Kim NgânNữ25.03.1982Phòng Đào tạo0172004497LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTKhông xétHTSXNVLĐTT
519040497005Nguyễn Duy TháiNam16.04.1975Phòng Đào tạo011806418LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
520042306005Nguyễn Mạnh ThắngNam01.02.1977Phòng Đào tạo011738985LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
521040419001Nguyễn Thu TrangNữ06.06.1997Phòng Đào tạo013424181Không xétCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVLĐTT
522040514014Ngô Việt TuấnNữ08.04.1984Phòng Đào tạo031208829LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
523040914051Trịnh Văn CườngNam04.01.1989Phòng Hành chính Tổng hợp0164287004Không xétLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
524040219001Cao Văn ĐôngNam28.04.1994Phòng Hành chính Tổng hợp017228338Không xétLĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
525040994009Đoàn Thị Hồng HảiNữ12.03.1969Phòng Hành chính Tổng hợp0150854820LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
526042206006Nguyễn Việt HòaNam02.07.1983Phòng Hành chính Tổng hợp012207290LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
527040204008Nguyễn Thị Quỳnh HươngNữ20.08.1975Phòng Hành chính Tổng hợp011970764LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
528040217001Hoàng Thị Ánh NgọcNữ22.02.1993Phòng Hành chính Tổng hợp036193000974Không xétCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
529040204001Đào Thị Hồng NhungNữ19.02.1979Phòng Hành chính Tổng hợp011830004LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
530040200010Nguyễn Văn NhươngNam20.06.1963Phòng Hành chính Tổng hợp01207566LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
531040212001Nguyễn Đoàn PhượngNam03.01.1978Phòng Hành chính Tổng hợp01078007697CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
532040904014Hoàng Văn ThámNam04.06.1976Phòng Hành chính Tổng hợp0151513981LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
533040219002Nguyễn Thanh TràNữ23.09.1992Phòng Hành chính Tổng hợp01192001656Không xétCSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
534041906006Nguyễn Thị HạnhNữ23.04.1980Phòng Hợp tác và Phát triển018808888CSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
535040794004Mai Vân HoaNữ06.11.1973Phòng Hợp tác và Phát triển011668143LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
536042500004Nguyễn Thị Lan HườngNữ02.04.1977Phòng Hợp tác và Phát triển0194021296LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐHTSXNVCSTĐ ĐHQGHN
537040719001Lưu Mạnh KiênNam01.10.1986Phòng Hợp tác và Phát triển01086022132LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
538040300003Nguyễn Thế LongNam22.06.1976Phòng Hợp tác và Phát triển0171724020Không xétLĐTTLĐTTKhông xétKhông xétKhông xétHoàn thànhKhông xét
539040718002Đỗ Vũ Nhật MinhNữ09.10.1995Phòng Hợp tác và Phát triển036195000026LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
540040807010Trần Thị Phương ChâmNữ12.09.1984Phòng Kế hoạch - Tài chính060686043LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 2LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
541040806008Phạm Thị Hồng HạnhNữ08.02.1983Phòng Kế hoạch - Tài chính012142234LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
542040806001Đào Thị Phương HoàNữ30.04.1978Phòng Kế hoạch - Tài chính012622683LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
543040807009Thiều Thị Thu HươngNữ13.11.1985Phòng Kế hoạch - Tài chính0145123623LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 1LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
544040813011Vương Thảo NhungNữ13.04.1980Phòng Kế hoạch - Tài chính012081040LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
545040809006Nguyễn Thị ThảoNữ23.02.1984Phòng Kế hoạch - Tài chính0164174314CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
546040810007Nguyễn Thị ThoanNữ20.11.1987Phòng Kế hoạch - Tài chính0151593792LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
547040802003Lê Thị Khánh TrangNữ19.09.1979Phòng Kế hoạch - Tài chính012720074CSTĐ cấp CSBằng khen TTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
548040800004Lê Văn TuyểnNam26.07.1977Phòng Kế hoạch - Tài chính012145972LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
549040809005Nguyễn Thị Hải YếnNữ04.10.1984Phòng Kế hoạch - Tài chính012288574LĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
550041309096Nguyễn Thị Vân AnhNữ28.12.1986Phòng Khoa học - Công nghệ0113236519LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HT, GMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
551040594002Trần Thị Hoàng AnhNữ15.10.1973Phòng Khoa học - Công nghệ011756601LĐTTKhông xétKhông xétKhông đạtLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
552040920002Vũ Thị Kim NgânNữ14.09.1990Phòng Khoa học - Công nghệ01190012276Không xétHT tốt NVLĐTT
553041299022Nguyễn Thị Ngọc QuỳnhNữ11.09.1977Phòng Khoa học - Công nghệ011874097LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
554041306026Hoàng Nguyễn Thu TrangNữ17.10.1984Phòng Khoa học - Công nghệ081048213CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
555040996024Ngô Tuấn AnhNam22.02.1976Phòng Quản trị011990213LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CS
556040995006Đinh Quang BìnhNam31.05.1973Phòng Quản trị012010180LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
557040906005Đỗ Thị Thanh CaNữ09.09.1984Phòng Quản trị0111991840LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
558040914050Nguyễn Quang ChiếnNam17.05.1987Phòng Quản trị0112221285CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
559040201009Nguyễn Văn ĐoànNam06.08.1978Phòng Quản trị012835606LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CS
560040904008Đoàn Quang ĐôngNam16.12.1978Phòng Quản trị012300620LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
561040921001Hoàng DiệuNam14.11.1999Phòng Quản trị0113699768Hoàn thànhKhông xét
562040904012Bùi Ngọc DuẩnNam08.03.1975Phòng Quản trị0151146123LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
563040993031Nguyễn Thị HậuNữ16.07.1971Phòng Quản trị012583453LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
564040904021Lê Thị HoaNữ03.01.1978Phòng Quản trị01350491642LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
565040996042Trần Xuân HoànNam20.08.1968Phòng Quản trị0100483852CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
566040914002Chu Mạnh HùngNam07.04.1987Phòng Quản trị0112098042LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNLĐTTHT tốt NVLĐTT
567040907023Lê Văn HùngNam07.02.1978Phòng Quản trị011964026CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
568040905017Kim Văn HưngNam25.05.1983Phòng Quản trị0111854308LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
569040992027Nguyễn Quang HưngNam11.05.1971Phòng Quản trị012313858LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
570040991034Nguyễn Tử HuyNam02.03.1966Phòng Quản trị011621908LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
571040915052Nguyễn Văn KhánhNam19.09.1988Phòng Quản trị0145274103Không xétLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
572040985035Nguyễn Trọng KhươngNam22.05.1967Phòng Quản trị011626018LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
573040995046Vũ Xuân KiênNam17.09.1967Phòng Quản trị011360078LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
574040698007Phạm Văn KimNam03.12.1975Phòng Quản trị0162070037LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CS
575040920001Nguyễn Thành LuânNam07.07.1994Phòng Quản trị01094016060Không xétHT tốt NVLĐTT
576040918001Trần Văn MinhNam07.10.1993Phòng Quản trị0250930471Không xétLĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
577040904029Nguyễn Thanh NgaNữ04.04.1979Phòng Quản trị0111416307LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
578040900043Vũ Hiếu NghĩaNam12.12.1977Phòng Quản trị011947159LĐTTLĐTTKhông xétKhông xétLĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
579040904036Nguyễn Văn NgọcNam22.04.1979Phòng Quản trị0164087074LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
580040922001Nguyễn Duy PhươngNam16.08.1997Phòng Quản trị01097032515Không xếp loạiKhông xét
581040901037Nguyễn Văn PhươngNam21.09.1977Phòng Quản trị012208916LĐTTKhông xétLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
582040904018Lương Thị PhượngNữ03.03.1977Phòng Quản trị015125454LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
583040914048Nguyễn Văn SơnNam02.12.1981Phòng Quản trị0113079436LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
584040904010Đoàn Thị ThanhNam18.12.1975Phòng Quản trị012176010LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
585040988002Đỗ Chí ThànhNam07.08.1968Phòng Quản trị0130924171LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
586040904038Nguyễn Văn ToảnNam09.02.1979Phòng Quản trị0131592136LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
587040914003Nguyễn Đức TrọngNam22.08.1986Phòng Quản trị012556373LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
588040907007Đinh Văn TruyềnNam04.04.1977Phòng Quản trị0164107508LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
589040907026Nguyễn Minh TuấnNam21.02.1980Phòng Quản trị0131593355LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
590040915002Nguyễn Trọng TuyếnNam03.03.1985Phòng Quản trị060733212LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
591040997003Đỗ Thanh XuânNam16.07.1973Phòng Quản trị011916532LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
592041020001Nguyễn Thị Ngọc AnhNữ02.07.1996Phòng Thanh tra - Pháp chế036196003470LĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
593042300006Nguyễn Thành CôngNam01.05.1977Phòng Thanh tra - Pháp chế0171780730CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
594041195020Bùi Thị LanNữ23.01.1974Phòng Thanh tra - Pháp chế01183309Không xétKhông xétLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
595040986019Lê Đình LươngNam30.04.1967Phòng Thanh tra - Pháp chế012805983LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
596040395007Trần Hoa AnhNữ06.11.1972Phòng Tổ chức Cán bộ0100514186CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
597041100024Dương Mỹ HạnhNữ20.11.1978Phòng Tổ chức Cán bộ011947560LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSKhông xétLĐTTHTSXNVLĐTT
598040600003Dương Quỳnh HoaNữ17.08.1976Phòng Tổ chức Cán bộ0111206454LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTLĐTTHTSXNVLĐTT
599040796001Bùi Thị Thuý NgaNữ15.01.1975Phòng Tổ chức Cán bộ0141882942LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
600040207002Dương Mai NgaNữ08.02.1980Phòng Tổ chức Cán bộ012599565CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 2LĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
601041900003Cù Thanh NghịNam12.12.1971Phòng Tổ chức Cán bộ0131048301LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
602040321001Trần Thế SơnNam10.12.1998Phòng Tổ chức Cán bộ061074378Không xétHT tốt NVLĐTT
603041602028Nguyễn Thị Hải YếnNữ28.02.1978Phòng Tổ chức Cán bộ011937415LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
604042507003Nguyễn Thái BìnhNam14.06.1984Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu027084000379LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
605042309007Nguyễn Thị Thanh BìnhNữ31.07.1980Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu0131481654LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
606042591006Nguyễn Văn ChămNam01.12.1965Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu011065374LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
607042508005Nguyễn Tiến DũngNam09.08.1983Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu01083005068CSTĐ ĐHQGHNGMT cấp CS, Giấy khen HTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
608040593011Vũ Thị LiênNữ27.10.1971Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu012292963LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
609042514001Dương Khánh LinhNữ04.09.1977Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu012013584CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
610040507008Nguyễn Thị NhungNữ19.11.1979Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu0111453648LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
611042516001Lê Quốc QuânNam02.05.1991Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu01091000251Không xétLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
612042516002Nguyễn Lệ ThủyNữ20.03.1990Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu012807921Không xétLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
613042598011Trịnh Văn TiệpNam30.04.1974Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu012009212LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
614042518001Đào Quang TrungNam26.08.1993Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu013090185LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
615042508010Trịnh Hải TuấnNam21.06.1977Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu011845333CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 2LĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
616041105059Nguyễn Ninh BắcNam29.05.1983Trung tâm Đảm bảo chất lượng0100740750CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
617042419001Nguyễn Thị Kim DungNữ07.09.1984Trung tâm Đảm bảo chất lượng031184013555Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
618042418001Nguyễn Khánh HuyềnNữ25.09.1996Trung tâm Đảm bảo chất lượng013273549Không xétCSTĐ cấp CSLĐTTHTSXNVLĐTT
619042400002Lê Thị Huyền TrangNữ05.10.1976Trung tâm Đảm bảo chất lượng011828298LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
620040615001Nguyễn Thị Ngọc AnhNữ14.09.1992Trung tâm Đổi mới sáng tạo0173599021CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNGMT cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen BT, GMT cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CSGMT cấp ĐHQGHNHT tốt NVLĐTTBằng khen GĐ
621043322001Hoàng NamNam23.07.1990Trung tâm Đổi mới sáng tạo01090000645
622043017001Hoàng Thị Mai PhươngNữ07.12.1994Trung tâm Đổi mới sáng tạo013497141Không xétLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
623040621001Phạm Minh QuangNam23.11.1996Trung tâm Đổi mới sáng tạo0142789999Không xétHT tốt NVLĐTT
624043322002Trần Thị Phương ThanhNữ19.03.2000Trung tâm Đổi mới sáng tạo01300006240
625040619004Đặng Huyền ThưNữ30.11.1998Trung tâm Đổi mới sáng tạo091870840Bằng khen GĐKhông xétLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp CS
626041110166Nguyễn Thị ChiNữ12.02.1988Trung tâm Khảo thí0162752293LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐHT tốt NVLĐTT
627041301121Trần Thị Thu HiềnNữ20.05.1977Trung tâm Khảo thí012702690CSTĐ cấp CSBằng khen TTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
628042611001Nguyễn Thị Mai HữuNữ22.10.1978Trung tâm Khảo thí0111380394CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ
629042504007Nguyễn Xuân KhánhNam28.03.1982Trung tâm Khảo thí012238703LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
630042601002Tạ Thị Bích LiênNữ29.05.1972Trung tâm Khảo thí0111473309LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
631041310060Nguyễn Minh NgaNữ25.04.1985Trung tâm Khảo thí013273669CSTĐ cấp CSGiấy khen HTKhông xétLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
632042092003Nguyễn Thị Bích NgọcNữ22.11.1969Trung tâm Khảo thí011451216LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
633041309084Nguyễn Thị Phương ThảoNữ03.10.1987Trung tâm Khảo thí003`393237LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
634040301004Nguyễn Thị Kim ThoaNữ05.02.1975Trung tâm Khảo thí016224973LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
635041107110Thái Hà Lam ThuỷNữ20.02.1985Trung tâm Khảo thí012465486CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTKhông xét
636040294007Nguyễn Thị Hải YếnNữ20.07.1971Trung tâm Khảo thí012097235CSTĐ cấp CSBằng khen TT, Giấy khen HTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
637041303086Nguyễn Thị Quỳnh YếnNữ11.03.1981Trung tâm Khảo thí0171870291CSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CSCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
638041601022Nguyễn Ngọc AnhNam12.09.1973Trung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế học0151280084CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ ĐHQGHNBằng khen BTHTSXNVLĐTT
639041277029Nguyễn Văn QuangNam06.01.1955Trung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế học011341748LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTLĐTTHT tốt NVLĐTT
640041975004Lê Hùng TiếnNam01.05.1956Trung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế học010621374LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
641041214046Hoàng Văn VânNam23.10.1955Trung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế học010626189LĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTLĐTTHT tốt NVLĐTT
642042916001Nguyễn Thu HàNữ04.03.1991Trung tâm Phát triển nguồn lực012966532LĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
643042915001Nguyễn Thị HươngNữ04.06.1987Trung tâm Phát triển nguồn lực0172341504LĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
644042001004Nguyễn Văn SơnNam03.09.1973Trung tâm Phát triển nguồn lực012225965LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
645042918001Hà Thị ThanhNữ15.01.1988Trung tâm Phát triển nguồn lực0172448825Không xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
646041500042Nguyễn Thị Thanh VânNữ29.06.1976Trung tâm Phát triển nguồn lực011733905LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHT tốt NVLĐTT
647043222004Nguyễn Thúy AnNữ13.02.1997Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ01197011314
648043219001Bùi Phương AnhNữ05.07.1995Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ017416687LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
649043222001Hoàng Thúy AnhNữ11.08.1994Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ01194004145Hoàn thànhKhông xét
650043222005Nguyễn Thị Mai AnhNữ10.10.1999Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ017538991Nhà giáo ĐMST VNU (Thành viên)
651043222006Trịnh Thị Thái BảoNữ23.10.1998Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ0174522061Nhà giáo ĐMST VNU (Thành viên)
652043219002Hoàng Hoa Hạnh DungNữ03.07.1995Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ01195009195LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
653043219003Ngô Thị Thu GiangNữ30.05.1985Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ036185002035CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTTNhà giáo ĐMST VNU (Trưởng nhóm)
654041112155Nguyễn Hoàng GiangNam23.04.1990Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ013321962LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTTBằng khen GĐ
655043221001Nguyễn Minh HằngNữ25.12.1996Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ01196017887Hoàn thànhKhông xét
656043220005Vũ Việt HùngNam20.06.1981Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ01081009091LĐTTHT tốt NVLĐTT
657043222007Nguyễn Thị Thanh HuyềnNữ06.09.2000Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ040300016149
658043219005Nguyễn Thị Mai HươngNữ20.11.1995Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ01195018215LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
659043219006Phạm Minh HuệNữ15.11.1992Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ0101065090LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
660043220002Nguyễn Tuấn HuyNam27.03.1996Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ01096003644Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
661043219007Lê Thị HuyềnNữ20.07.1997Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ013415741LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTTNhà giáo ĐMST VNU (Thành viên)
662042319004Nguyễn Thị LệNữ26.04.1990Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ034190002348LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
663043220007Phạm Thị Ngọc LinhNữ17.10.1995Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ013258276LĐTTHT tốt NVLĐTT
664043220003Trần Thị Hương LyNữ04.08.1995Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ013167607Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
665043220004Lê Thị Tuyết MaiNữ21.10.1993Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ012985502Không xétLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
666043219008Nguyễn Thị MaiNữ15.01.1988Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ034188010665LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
667043220010Phạm Thị NgaNữ06.03.1997Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ0142729808Không xétHTSXNVCSTĐ cấp CSNhà giáo ĐMST VNU (Thành viên), GMT cấp CS
668043222002Lê Trần NguyênNam20.02.1984Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ037084014919
669042318008Dương Thị Hồng NhungNữ02.09.1987Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ026187003724LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
670043220008Đỗ Thế PhongNam27.01.1989Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ012880736Không xétHT tốt NVLĐTT
671043220001Bùi Thị Mai PhươngNữ01.01.1984Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ036184001424Không xétCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
672043219009Trần Anh PhươngNữ30.07.1991Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ0101146069LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
673043222003Vũ Xuân QuyếtNữ05.08.1992Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ01092036490
674043220009Nguyễn Hương QuỳnhNữ09.12.1995Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ01195009196Không xétHT tốt NVLĐTT
675043219010Vũ Phương ThảoNữ25.11.1995Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ0163370094LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
676043222008Nguyễn Đoan TrangNữ27.04.1996Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ01196039985
677043214001Nguyễn Huyền TrangNữ07.01.1988Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ012652120LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1GMT cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
678043222009Nguyễn Minh TúNữ30.10.1998Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ01198002174
679043219011Hoàng Thị XuânNữ05.04.1995Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ037195001711LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
680043221002Chu Hải YếnNữ17.08.1994Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ01194000288Hoàn thànhKhông xét
681042321002Đỗ Phương AnhNữ13.02.1995Trường THPT chuyên Ngoại ngữ013296995Không xétHT tốt NVLĐTT
682042318001Nguyễn Ngọc AnhNữ07.07.1993Trường THPT chuyên Ngoại ngữ01193009295LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
683042396033Lê Thị Thanh BìnhNữ22.12.1973Trường THPT chuyên Ngoại ngữ011621692LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CS
684042314001Nguyễn Thanh BìnhNam08.06.1968Trường THPT chuyên Ngoại ngữ011341811LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
685042318002Hoàng Thị ChâmNữ01.01.1983Trường THPT chuyên Ngoại ngữ026183000054LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
686042307001Đỗ Thị Ngọc ChiNữ27.07.1983Trường THPT chuyên Ngoại ngữ014200746CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen BTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
687042396034Nguyễn Phú ChiếnNam18.04.1974Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0123006663CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSBằng khen BTCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
688042307022Nguyễn Đức Thuỷ ChungNữ09.06.1982Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0125072277LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
689043216001Ngô Bich ĐàoNữ20.11.1988Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0162918821LĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
690042314079Nguyễn Phi ĐiệpNữ28.12.1983Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0122492251LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
691042322002Đoàn Thị Bích DiễmNữ08.02.1998Trường THPT chuyên Ngoại ngữ036198008522Không xếp loạiKhông xét
692042312072Hà Thị DungNữ27.02.1988Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0172908502LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVLĐTT
693042313001Trần Hải DungNữ24.03.1987Trường THPT chuyên Ngoại ngữ012718495LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
694042317001Trần Thị Ngọc DungNữ16.07.1991Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0135456242LĐTT 2LĐTT 2Không xétLĐTTHTSXNVLĐTT
695042312070Hồ Thị GiangNữ01.12.1986Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0186300459LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVLĐTTNhà giáo ĐMST VNU
696042317002Nguyễn Hương GiangNữ26.12.1987Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0112068384LĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
697042312066Tống Thị Hoàng GiangNữ02.08.1977Trường THPT chuyên Ngoại ngữ013365962Không xétLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
698042319001Vũ Thị GiangNữ14.02.1993Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0163259920LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
699042318003Đào Hải HàNữ07.02.1993Trường THPT chuyên Ngoại ngữ013042578LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
700042391041Lê Thị Thanh HàNữ10.08.1970Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0145184894CSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1Bằng khen GĐLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
701042395036Nguyễn Thị Thu HàNữ03.06.1974Trường THPT chuyên Ngoại ngữ011866945LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
702042300009Trần Thị Hồng HàNữ04.01.1970Trường THPT chuyên Ngoại ngữ011393908LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
703042318004Trần Hoàng HảiNam05.06.1992Trường THPT chuyên Ngoại ngữ036092000001Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
704042316001Nguyễn Thu HằngNữ13.05.1977Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0112078666LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
705042302051Đỗ Thuỷ HạnhNữ07.06.1980Trường THPT chuyên Ngoại ngữ063055503LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
706042302040Lê Thị Tâm HảoNữ22.07.1979Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0171830554LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
707042314080Nguyễn Thị Hải HậuNữ20.09.1984Trường THPT chuyên Ngoại ngữ013141156LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
708042316002Nguyễn Thu HiềnNữ19.09.1990Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0121970842Không xétLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
709042308038Phạm Thị HiềnNữ10.10.1983Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0168500438LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
710042317003Trần Thanh HiềnNữ16.03.1991Trường THPT chuyên Ngoại ngữ017496179LĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
711042319002Lê Thị Xuân HoaNữ03.09.1994Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0164513980LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
712042301043Nguyễn Thị HoaNữ07.03.1979Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0171785202LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
713042313002Cao Thị Thúy HòaNữ14.12.1972Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0131070610LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
714042303052Chu Thu HoànNữ28.09.1979Trường THPT chuyên Ngoại ngữ012008139Không xétLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
715042311056Vũ Thị HuệNữ12.08.1986Trường THPT chuyên Ngoại ngữ060720722LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
716042318005Vũ Mạnh HùngNam16.02.1994Trường THPT chuyên Ngoại ngữ013037941LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
717042319003Nguyễn Công Việt HưngNam05.07.1995Trường THPT chuyên Ngoại ngữ013141129LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
718042308001Trần Kiều HưngNữ26.01.1985Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0145229559LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
719042315082Nguyễn Thị Thu HươngNữ02.10.1977Trường THPT chuyên Ngoại ngữ013244825LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
720041309103Phạm Thị Mai HươngNữ15.01.1988Trường THPT chuyên Ngoại ngữ031438273LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
721042394026Phan Quỳnh HươngNữ31.01.1972Trường THPT chuyên Ngoại ngữ011714602LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CS
722041309114Trần Thanh HươngNữ22.07.1987Trường THPT chuyên Ngoại ngữ012415624LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
723042312073Trần Thị Thu HườngNữ07.01.1986Trường THPT chuyên Ngoại ngữ031703126LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
724042311059Tô Hùng HuyNam31.07.1987Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0172592548LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
725042302053Quách Thị Thanh HuyềnNữ27.01.1981Trường THPT chuyên Ngoại ngữ012076184LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
726042390030Hoàng Quốc KhánhNam01.09.1969Trường THPT chuyên Ngoại ngữ011714581LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
727042321001Đặng Ngọc KhươngNam14.10.1984Trường THPT chuyên Ngoại ngữ038084020350Không xétHT tốt NVLĐTT
728042300054Bùi Thị LanNữ17.10.1974Trường THPT chuyên Ngoại ngữ011819024LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1Không đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
729042305049Nguyễn Ngọc LanNữ28.10.1982Trường THPT chuyên Ngoại ngữ012169124LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
730041800019Nguyễn Ngọc LanNữ28.03.1987Trường THPT chuyên Ngoại ngữ012169124LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
731042311057Nguyễn Thị LanNữ08.06.1983Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0108051861LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
732042393044Nguyễn Thị Phong LanNữ10.11.1972Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0111372563LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
733042301003Lê Thị Hồng LiênNữ22.02.1974Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0171626381LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
734042301027Nguyễn Thị Thuỳ LinhNữ24.02.1979Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0141882755CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen BT, Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
735042302050Lê Thị LoanNữ29.09.1978Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0171746053LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
736042318006Vũ Văn LongNam17.11.1994Trường THPT chuyên Ngoại ngữ017220695LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
737042301035Nguyễn Thị MỳNữ25.01.1979Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0162242947LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
738042391024Đào Thị Lê NaNữ06.06.1967Trường THPT chuyên Ngoại ngữ011227031Không xétKhông xétKhông xétLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTKhông xếp loạiKhông xét
739042318007Lê Thị NgaNữ10.06.1990Trường THPT chuyên Ngoại ngữ038190012215LĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHTSXNVLĐTT
740042312069Chu Minh NgọcNữ12.09.1987Trường THPT chuyên Ngoại ngữ012583049LĐTTLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
741042317004Nguyễn Thị Minh NguyệtNữ16.11.1986Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0111980091Không xétLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
742042311064Phạm Thị NguyệtNữ26.05.1985Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0162808278LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp ĐHQGLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
743042322001Đỗ Thị Phương NhungNữ09.12.1988Trường THPT chuyên Ngoại ngữ012500116Không xếp loạiKhông xét
744042312068Nguyễn Thị Hồng NhungNữ24.04.1987Trường THPT chuyên Ngoại ngữ031375794LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
745042302047Vũ Quỳnh NhungNữ20.03.1979Trường THPT chuyên Ngoại ngữ011976925LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
746042312076Đinh Thị Kim OanhNữ18.04.1985Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0142208278LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
747042316003Hán Thu PhươngNữ25.12.1990Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0135553399Không xétLĐTT 2Không xétLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
748042321003Nguyễn Thị Lệ PhươngNữ19.05.1980Trường THPT chuyên Ngoại ngữ013171488HTSXNVLĐTT
749042318010Nguyễn Hồng QuangNam25.09.1990Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0132076323Không xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
750042396028Phạm Văn SinhNam15.01.1969Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0141330348LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
751042313081Lê Thị Thanh TâmNữ02.07.1989Trường THPT chuyên Ngoại ngữ012747747LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
752042311060Nguyễn Văn ThànhNam12.08.1984Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0151395728CSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
753042319005Phạm Văn ThànhNam27.07.1988Trường THPT chuyên Ngoại ngữ034088009287LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
754042317006Hoàng Thị Phương ThảoNữ22.10.1994Trường THPT chuyên Ngoại ngữ031906679LĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
755041305038Lại Thị Phương ThảoNữ12.03.1979Trường THPT chuyên Ngoại ngữ013105933CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTT 1Bằng khen BTLĐTTBằng khen GĐCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CS
756042318011Vũ Thanh ThảoNữ28.07.1991Trường THPT chuyên Ngoại ngữ022191000061CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
757042394014Nguyễn Thị Lệ ThiNữ16.09.1971Trường THPT chuyên Ngoại ngữ012188009CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
758042312071Phạm Hoài ThuNữ28.09.1988Trường THPT chuyên Ngoại ngữ012526248LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
759042386031Lê Mạnh ThựcNam05.11.1961Trường THPT chuyên Ngoại ngữ011866930LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
760042398004Ngô Thị ThuỷNữ15.12.1970Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0120948184LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
761042394045Phạm Thị TìnhNữ05.02.1969Trường THPT chuyên Ngoại ngữ012837569LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
762042305021Đinh Văn TĩnhNam09.12.1983Trường THPT chuyên Ngoại ngữ013453254LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
763042312074Nguyễn Thị Thu TrâmNữ27.07.1987Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0183437814LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
764042315002Nguyễn Hoàng TrangNữ15.03.1988Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0112235601LĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
765042315003Nguyễn Hồng TrangNữ08.12.1990Trường THPT chuyên Ngoại ngữ013042905LĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
766042318012Nguyễn Thị Xuân TrangNữ09.04.1995Trường THPT chuyên Ngoại ngữ025195000137LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
767042319008Lê Thu TrangNữ21.09.1995Trường THPT chuyên Ngoại ngữ030195001854Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
768042312067Phạm Thị Thanh TúNữ27.12.1989Trường THPT chuyên Ngoại ngữ012641399LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
769042300029Vũ Ánh TuyếtNữ13.03.1971Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0161712319LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
770042317007Đỗ Cẩm VânNữ25.11.1987Trường THPT chuyên Ngoại ngữ012454041LĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
771042300011Kiều Thị Hồng VânNữ15.10.1970Trường THPT chuyên Ngoại ngữ012237118CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
772042394015Nguyễn Thị Thanh VânNữ25.02.1970Trường THPT chuyên Ngoại ngữ011708304LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
773042390032Lê Thị Bạch YếnNữ01.02.1970Trường THPT chuyên Ngoại ngữ030774779LĐTTCSTĐ cấp CSKhông xétKhông xétKhông xétKhông xétLĐTTHoàn thànhKhông xét
774042318013Nguyễn Thị YếnNữ28.09.1990Trường THPT chuyên Ngoại ngữ01190042159LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
775042314078Phạm Thị Hải YếnNữ12.12.1991Trường THPT chuyên Ngoại ngữ0163130279LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT

Tra cứu gương mặt ULIS

Họ và tênĐối tượngĐơn vịĐợt khen thưởngNămLink minh chứng
10413100100145243624Bồ Thị LýGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
2041593015011682379Bùi Thị Bích ThủyGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 122021QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf
3043220001036184001424Bùi Thị Mai PhươngCB phục vụ đào tạoTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
40423130020131070610Cao Thị Thúy HòaGiảng viênTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 62022QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf
5041995002011874042Cầm Tú TàiGiảng viênKhoa Sau đại họcTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
60422080020111759873Chu Thị Phong LanGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt NamTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
7041900003025071003462Cù Thanh NghịCB Quản lýPhòng Tổ chức Cán bộTháng 122022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf
8042514001012013584Dương Khánh LinhCB Quản lýTrung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệuTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
9040207002012599565Dương Mai NgaCB phục vụ đào tạoPhòng Tổ chức Cán bộTháng 62023QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf
10041100024011947560Dương Mỹ HạnhCB phục vụ đào tạoPhòng Tổ chức Cán bộTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
110421040020113079916Đào Thị Diệu LinhGiảng viênBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTháng 62020QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx
120421040020113079916Đào Thị Diệu LinhGiảng viênBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTháng 122021QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf
130431190020152155684Đào Thị HợpGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam ÁTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
14042391024011227031Đào Thị Lê NaGiảng viênTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 122020QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx
15041700001031086955Đào Thị Nga MyGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
16041309001030185000139Đào Thị PhươngGiảng viênKhoa Tiếng AnhTháng 122020QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx
17042019003019187000444Đào Thị Tuyết NhungGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 122022QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf
18040619004091870840Đặng Huyền ThưCB phục vụ đào tạoTrung tâm Đổi mới sáng tạoTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
19041585003011026492Đặng Kim HoaGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 122020QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx
20041817003013185023Đặng Ngọc ÁnhGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 122022QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf
21041294003013016623Đặng Ngọc SinhCB Quản lýKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 122022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf
220415000040164016657Đặng Thị Thanh ThuýCB Quản lýKhoa NN&VH PhápTháng 122022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf
23041585013010621956Đinh Hồng VânGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
24041585013010621956Đinh Hồng VânCB Quản lýKhoa NN&VH PhápTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
25041402003012620370Đinh Thị Thu HuyềnGiảng viênKhoa NN&VH NgaTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
26042321002013296995Đỗ Phương AnhCB phục vụ đào tạoTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 62023QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf
27042813006031178255Đỗ Phương ThùyGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62020QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx
28042813006031178255Đỗ Phương ThùyCB Quản lýKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62023QD Danh hieu GM Quan ly ULIS 06.2023 Signed.pdf
29043220008012880736Đỗ Thế PhongGiảng viênTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 62023QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf
30041604003011933294Đỗ Thu LanGiảng viênKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 62022QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf
3100413151660013579103Giang Thị TrangGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
32042818004013552237Hà Thu HườngGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62022QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf
3304111600501092010619Hoàng Anh PhongGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 62023QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf
34041507020012433927Hoàng Minh ThuýCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH PhápTháng 122022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf
35040217001036193000974Hoàng Thị Ánh NgọcCB phục vụ đào tạoPhòng Hành chính Tổng hợpTháng 62023QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf
360413090270186581457Hoàng Thị Diễm HằngGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
370418080030172004497Hoàng Thị Kim NgânCB phục vụ đào tạoPhòng Đào tạoTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
3804301700101194009842Hoàng Thị Mai PhươngCB phục vụ đào tạoTrung tâm Đổi mới sáng tạoTháng 122022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf
39041309029036187000579Hoàng Thị Phương LoanGiảng viênKhoa Tiếng AnhTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
400418000040182125777Hoàng Thị Thanh BìnhGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 62023QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf
41041704007012015506Hoàng Thu TrangCB Quản lýKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 122022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf
42041582019011253804Hồ Tùng SơnGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 62020QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx
43041100033031028363Khoa Anh ViệtGiảng viênTrung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệuTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
44041719002013179834Khuất Hà ThuGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 62022QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf
45041417002090910829Khuông Thị Thu TrangGiảng viênKhoa NN&VH NgaTháng 62022QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf
460420210050197022938Khương Quỳnh NgaGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 62023QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf
47041700038011879451Lã Thị Thanh MaiGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
48041305038013105933Lại Thị Phương ThảoCB Quản lýTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
49041397035012355393Lâm Thị Hòa BìnhCB Quản lýKhoa Tiếng AnhTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
50041711043012546107Lê Hải YếnGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 122020QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx
510418960050130922855Lê Hoài ÂnGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 62022QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf
52041817002013097110Lê Hồng VânGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
5304180801701186000873Lê Thị Bích HằngCB Quản lýKhoa NN&VH ĐứcTháng 122022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf
540418030060162182708Lê Thị Bích ThủyGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 62020QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx
55042400002011828298Lê Thị Huyền TrangCB Quản lýTrung tâm Đảm bảo chất lượngTháng 62023QD Danh hieu GM Quan ly ULIS 06.2023 Signed.pdf
560417110530163045324Lê Thị KhuyênGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
570417120550172994654Lê Thị NgọcGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 122020QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx
580402950040171600475Lê Thị VinhCB phục vụ đào tạoKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 62023QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf
59041112146012785190Lê Thùy AnhGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 122020QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx
60041504024011637887Lê Xuân ThắngGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 62023QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf
61041708012012342033Lưu Bích ThảoGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 122022QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf
620427120040162726767Lưu Hồng TrangCB phục vụ đào tạoKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
63041413047012517455Lưu Thị Nam HàGiảng viênKhoa NN&VH NgaTháng 122022QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf
640418170010101071249Lưu Trọng NamGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 122020QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx
650413030470171705409Mai Thị LoanGiảng viênKhoa Tiếng AnhTháng 122021QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf
660432160010162918821Ngô Bích ĐàoGiảng viênTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 62020QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx
67041586026010530817Ngô Hoàng VĩnhGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 122022QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf
680422090040162419839Ngô Thanh MaiGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt NamTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
69041407017012277816Ngô Thị Minh ThuGiảng viênKhoa NN&VH NgaTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
70041407017012277816Ngô Thị Minh ThuCB Quản lýKhoa NN&VH NgaTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
710423980040120948184Ngô Thị ThủyCB phục vụ đào tạoTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
720411061610113295081Nguyễn Chí ĐứcGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 122021QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021 (BS).pdf
73041208011031693285Nguyễn Diệu HồngGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 122022QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf
740416030180141828970Nguyễn Đình HiềnGiảng viênKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 122021QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf
75042119001060735810Nguyễn Đức GiangGiảng viênBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
76042119001060735810Nguyễn Đức GiangGiảng viênBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTháng 122022QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf
77041214045012583915Nguyễn Hải HàGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
78041214045012583915Nguyễn Hải HàGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 62023QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf
79041112155013321962Nguyễn Hoàng GiangCB Quản lýTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 122022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf
80043214001012652120Nguyễn Huyền TrangGiảng viênTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 122020QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx
81043214001012652120Nguyễn Huyền TrangCB Quản lýTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
82041707014011866956Nguyễn Hương GiangCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
83042418001013273549Nguyễn Khánh HuyềnCB phục vụ đào tạoTrung tâm Đảm bảo chất lượngTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
84041114187013233423Nguyễn Kim AnhGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTháng 122021QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf
8504111418701191000823Nguyễn Kim AnhCB phục vụ đào tạoKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 122022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf
860417140630163106749Nguyễn Linh ChiGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
870417140630163106749Nguyễn Linh ChiGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTháng 122022QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf
88041109055012262462Nguyễn Mai PhươngGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam ÁTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
89042306005011738985Nguyễn Mạnh ThắngCB phục vụ đào tạoPhòng Đào tạoTháng 122022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf
90042305049012169124Nguyễn Ngọc Lan (t. Nga)Giảng viênTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 62023QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf
910411050590100740750Nguyễn Ninh BắcCB Quản lýTrung tâm Đảm bảo chất lượngTháng 122022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf
920411050590100740750Nguyễn Ninh BắcCB Quản lýTrung tâm Đảm bảo chất lượngTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
930423960340123006663Nguyễn Phú ChiếnCB Quản lýTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 122022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf
94041208015012475114Nguyễn Thanh HàGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 122020QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx
95041208015012475114Nguyễn Thanh HàCB Quản lýKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
96041111137012594443Nguyễn Thanh ThủyGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 62023QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf
9704021900201192001656Nguyễn Thanh TràCB phục vụ đào tạoPhòng Hành chính Tổng hợpTháng 122022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf
980423820650140063027Nguyễn Thành VănGiảng viênTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 122021QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf
99041609026012201906Nguyễn Thị Bích HụêCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 122022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf
100041713060012599544Nguyễn Thị Hồng HạnhGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTháng 62022QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf
101042703002012265372Nguyễn Thị Hồng NhungCB Quản lýKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
102042419001031184013555Nguyễn Thị Kim DungCB phục vụ đào tạoTrung tâm Đảm bảo chất lượngTháng 122022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf
103040696005012313811Nguyễn Thị Lan HươngCB phục vụ đào tạoPhòng Đào tạoTháng 62023QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf
1040425000040194021296Nguyễn Thị Lan HườngCB Quản lýPhòng Hành chính Tổng hợpTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
105041610058063074636Nguyễn Thị Lệ QuyênGiảng viênKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
106043219008034188010665Nguyễn Thị MaiGiảng viênTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 122021QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf
10704321900501195018215Nguyễn Thị Mai HươngGiảng viênTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 122022QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf
1080416000320111383472Nguyễn Thị MinhCB Quản lýKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 122022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf
109041204021012075102Nguyễn Thị Minh TâmCB Quản lýKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 122022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf
1100406150010173599021Nguyễn Thị Ngọc AnhCB Quản lýTrung tâm Đổi mới sáng tạoTháng 122022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf
111041808018012255413Nguyễn Thị Ngọc DiệpCB Quản lýKhoa NN&VH ĐứcTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
1120413150010168291077Nguyễn Thị Ngọc QuyênCB phục vụ đào tạoKhoa Tiếng AnhTháng 62023QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf
113041299022011874097Nguyễn Thị Ngọc QuỳnhCB Quản lýPhòng Khoa học - Công nghệTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
114042121001024185001137Nguyễn Thị PhươngGiảng viênBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTháng 62022QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf
115041101077012599589Nguyễn Thị Thanh AnCB phục vụ đào tạoKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
1160423090070131481654Nguyễn Thị Thanh BìnhCB phục vụ đào tạoTrung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệuTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
117042816002024182000Nguyễn Thị Thanh HoaGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 122022QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf
118042817001013504795Nguyễn Thị Thanh HươngCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 122022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf
119041194079011699824Nguyễn Thị Thanh VânCB Quản lýKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 122022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf
120042193008011393429Nguyễn Thị ThắngGiảng viênBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
1210406190010172042674Nguyễn Thị Thu DungCB phục vụ đào tạoPhòng Khoa học - Công nghệTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
1220413060920162265606Nguyễn Thị Thu MinhCB phục vụ đào tạoKhoa Tiếng AnhTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
123041110083031181000024Nguyễn Thị Thuỳ LinhGiảng viênKhoa Tiếng AnhTháng 62022QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf
124041711050012611918Nguyễn Thị TrangGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 122021QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf
125042813007012859707Nguyễn Thị VânGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62023QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf
1260413070970111582735Nguyễn Thị Vân ChiGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam ÁTháng 122020QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx
1270423160010112078666Nguyễn Thu HằngGiảng viênTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 122022QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf
128041712059012166624Nguyễn Thu HồngCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 122022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf
129041190087011781870Nguyễn Thu Lệ HằngGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 62020QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx
130042812003013155778Nguyễn Thùy DungCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62023QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf
131042812003013155778Nguyễn Thùy DungCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
132041707039012208125Nguyễn Thuỳ DươngGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
133041707039012208125Nguyễn Thuỳ DươngCB Quản lýKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 122022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf
134041107090013100150Nguyễn Thúy LanCB Quản lýPhòng Đào tạoTháng 62023QD Danh hieu GM Quan ly ULIS 06.2023 Signed.pdf
135041107090013100150Nguyễn Thúy LanCB Quản lýPhòng Đào tạoTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
1360412170010142685859Nguyễn Tuấn MinhGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 122021QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf
137040498007011934622Nguyễn Việt HùngCB Quản lýPhòng Đào tạoTháng 122022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf
138041415045031185002687Phạm Dương Hồng NgọcGiảng viênKhoa NN&VH NgaTháng 122021QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf
139041415045031185002687Phạm Dương Hồng NgọcCB Quản lýKhoa NN&VH NgaTháng 122022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf
1400411060950131618894Phạm Hoàng Long BiênGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 62022QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf
1410432190060101065090Phạm Minh HuệGiảng viênTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
142041694043050286312Phạm Minh TiếnGiảng viênKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
143041694043050286312Phạm Minh TiếnGiảng viênKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 62020QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx
144041189102011294075Phạm Thị Thanh ThuỷGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 122022QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf
145041713061091068791Phạm Thị Thùy VânGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTháng 62020QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx
1460415060530111643563Phạm Trường XuânCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH PhápTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
147042384037010622141Phạm Văn ThạoGiảng viênTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 62020QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx
148041294032011874092Phạm Xuân ThọGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 62020QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx
149042218002025592554Phan Thị Huyền TrangGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt NamTháng 62020QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx
15000P1241391Phoumphithath OupaseuthGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam ÁTháng 62020QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx
151041103106012179666Phùng Hà ThanhGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
152041103106012179666Phùng Hà ThanhCB Quản lýKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 62023QD Danh hieu GM Quan ly ULIS 06.2023 Signed.pdf
153041805027013091271Phùng Thị HươngCB phục vụ đào tạoPhòng Tổ chức Cán bộTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
154042104011011960182Tạ Nhật ÁnhGiảng viênBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTháng 122020QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx
1550420160010132024522Tạ Thị Thu HằngGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 62022QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf
156041718001013548486Thân Thị Mỹ BìnhGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
1570432190090101146069Trần Anh PhươngGiảng viênTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 62022QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf
158041577057011621916Trần Đình BìnhGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
1590403950070100514186Trần Hoa AnhCB phục vụ đào tạoPhòng Tổ chức Cán bộTháng 122022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf
160042318004036092000001Trần Hoàng HảiCB phục vụ đào tạoTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 122022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf
161041818005036194000038Trần Khánh ChiGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 122021QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf
162041311151012711880Trần Kiều HạnhGiảng viênKhoa Tiếng AnhTháng 62023QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf
1630417000240145032266Trần Kiều HuếGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 62020QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx
164041606061012166308Trần Linh Hương GiangGiảng viênKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 122020QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx
1650413091170162287330Trần Thị Bích NgọcGiảng viênKhoa Tiếng AnhTháng 62020QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx
166041701041012028400Trần Thị HườngCB Quản lýKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
167040592010012313836Trần Thị Khánh VânCB phục vụ đào tạoPhòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viênTháng 62022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf
1680417030260162224226Trần Thị Minh PhươngCB Quản lýKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
169041112157030190000267Trần Thị NgânGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 62020QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx
170041718006026188003376Trần Thị Ngọc ThuýGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 62023QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf
171040807010060686043Trần Thị Phương ChâmCB phục vụ đào tạoPhòng Kế hoạch - Tài chínhTháng 62023QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf
172041301121012702690Trần Thị Thu HiềnCB Quản lýTrung tâm Khảo thíTháng 62023QD Danh hieu GM Quan ly ULIS 06.2023 Signed.pdf
17304281200201183023798Trần Thị Thu PhượngGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 122021QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf
1740406010090141838640Trần Thị Thuý NgânCB phục vụ đào tạoPhòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viênTháng 122022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf
175041585061010621959Trịnh Đức TháiGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 62022QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf
176042389018011819099Trịnh Mai HoaGiảng viênTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
177041612064011896084Trịnh Thanh HàGiảng viênKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 122022QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf
178041404032011225950Trịnh Thị Phan AnhGiảng viênKhoa NN&VH NgaTháng 122020QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx
1790413111540162950816Trương Thị PhượngGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 122021QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf
18004110712601085026620Vũ Hải HàGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 62021QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx
181042096005011874775Vũ Huy TâmCB Quản lýKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
182042018001013070043Vũ Minh HạnhCB phục vụ đào tạoKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 122022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf
1830412200010163238621Vũ Thị Phương QuỳnhGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 62022QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf
18400413041310037179000073Vũ Thị Thanh NhãGiảng viênKhoa Tiếng AnhTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
185041813024012822334Vũ Thị Thu AnGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 122019Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx
18604110013101184481Vũ Thị Việt HươngGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 122020QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx
1870406030100171864973Vũ Văn HảiCB Quản lýPhòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viênTháng 62022QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf
18804322000501081009091Vũ Việt HùngCB phục vụ đào tạoTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 122022QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf
189043021001082316415Vương Thị ThuGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTháng 62023QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf