Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể
Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân
Tra cứu gương mặt ULIS
Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể
TT | Mã ĐV | Tên cũ | Tên hiện tại | Danh hiệu thi đua 2022-2023 | Khen thưởng 2022-2023 | Danh hiệu thi đua 2021-2022 | Khen thưởng 2021-2022 | Danh hiệu thi đua 2020-2021 | Khen thưởng 2020-2021 | Khen thưởng giai đoạn 2015-2020 | Danh hiệu thi đua 2019-2020 | Khen thưởng 2019-2020 | Danh hiệu thi đua 2018-2019 | Khen thưởng 2018-2019 | Danh hiệu thi đua 2017-2018 | Khen thưởng 2017-2018 | Danh hiệu thi đua 2016-2017 | Khen thưởng 2016-2017 | Danh hiệu thi đua 2015-2016 | Khen thưởng 2015-2016 | Danh hiệu thi đua 2014-2015 | Khen thưởng 2014-2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | Trường Đại học Ngoại ngữ | Trường Đại học Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||
2 | 402 | Phòng Hành chính Tổng hợp | Phòng Hành chính Tổng hợp | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK Bộ trưởng | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | |||
3 | 403 | Phòng Tổ chức Cán bộ | Phòng Tổ chức Cán bộ | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||
4 | 404 | Phòng Đào tạo | Phòng Đào tạo | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN, BK ĐHQGHN | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||
5 | 405 | Phòng Khoa học - Công nghệ | Phòng Khoa học - Công nghệ | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||
6 | 406 | Phòng CT&CTHSSV | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | TTLĐTT | BK ĐHQGHN | Giấy khen | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||
7 | 407 | Phòng Hợp tác Quốc tế | Phòng Hợp tác và Phát triển | TTLĐTT | Không xét | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
8 | 408 | Phòng Tài chính - Kế toán | Phòng Kế hoạch - Tài chính | TTLĐSX | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK Bộ trưởng | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||
9 | 409 | Phòng Quản trị | Phòng Quản trị | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||
10 | 410 | Ban Thanh tra | Phòng Thanh tra và Pháp chế | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
11 | 411 | Khoa Sư pham tiếng Anh | Khoa Sư pham tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | ||||||
12 | Bộ môn Chất lượng cao, Khoa Sư phạm tiếng Anh | Đã giải thể | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||
Bộ môn Giáo dục khai phóng, Khoa Sư phạm tiếng Anh | Giấy khen | |||||||||||||||||||||
13 | Bộ môn Tiếng Anh 1, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | ||||||||||
14 | Bộ môn Tiếng Anh 2, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||
15 | Bộ môn Dịch, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||
16 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa Sư phạm tiếng Anh | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | ||||||||||
17 | Bộ môn Tiếng Anh chuyên ngành, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||
18 | 412 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||
19 | Bộ môn Ngôn ngữ học Anh, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||||
20 | Bộ môn Quốc tế học, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||||||||||||
21 | Bộ môn Đất nước học, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | Đã đổi tên | Đã đổi tên | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | |||||||||
22 | Bộ môn Văn học - Giao thoa văn hóa, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||||
23 | 413 | Khoa Tiếng Anh | Khoa Tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | |||||||
24 | Bộ môn Tiếng Anh khoa học tự nhiên, Khoa Tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||
25 | Bộ môn Tiếng Anh khoa học xã hội và nhân văn, Khoa Tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | |||||||||
26 | Bộ môn Tiếng Anh Công nghệ, Kinh tế, Luật, Khoa Tiếng Anh | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
27 | Bộ môn Tiếng Anh ngoại ngữ hai & NVCL, Khoa Tiếng Anh | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | ||||||||||
28 | 414 | Khoa NN&VH Nga | Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | ||||
29 | Bộ môn Tiếng Nga 1, Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||
30 | Bộ môn Tiếng Nga 2, Khoa NN&VH Nga | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||
31 | Bộ môn Dịch và Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH Nga | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||||||||||||
32 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Nga | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||
33 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Nga | Đã sáp nhập | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||
34 | Bộ môn Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH Nga | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | ||||||||||||
35 | Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga, Khoa NN&VH Nga | Đã sáp nhập | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||
36 | Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga và Phương pháp giảng dạy tiếng Nga, Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||||||||||||||
37 | 415 | Khoa NN&VH Pháp | Khoa NN&VH Pháp | Giấy khen | TTLĐTT | BK Thủ tướng | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||
38 | Bộ môn Tiếng Pháp 1, Khoa NN&VH Pháp | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | Không xét | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||||
39 | Bộ môn Tiếng Pháp 2, Khoa NN&VH Pháp | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Không xét | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||
40 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||||
41 | Bộ môn Phương pháp giảng Tiếng Pháp, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
42 | Bộ môn Ngôn ngữ Pháp, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | Không xét | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | |||||||||||
43 | Bộ môn Văn học - Văn minh Pháp, Khoa NN&VH Pháp | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
44 | Bộ môn Tiếng Pháp chuyên ngành, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||
45 | Bộ môn Tiếng Pháp ngoại ngữ 2, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||
46 | 416 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Khoa NN&VH Trung Quốc | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | BK Bộ trưởng | Giấy khen | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||
47 | Bộ môn Tiếng Trung Quốc 1, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||
48 | Bộ môn Tiếng Trung Quốc 2, Khoa NN&VH Trung Quốc | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN, Giấy khen | TTLĐSX | |||||||||
49 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Trung Quốc | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
50 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy và Tiếng Trung Quốc chuyên ngành, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||
51 | Bộ môn Ngôn ngữ Trung Quốc, Khoa NN&VH Trung Quốc | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||||
52 | Bộ môn Văn học - Văn minh, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
53 | 417 | Khoa NN&VH Phương Đông | Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||
54 | Bộ môn Tiếng Nhật Bản, Khoa NN&VH Nhật Bản | Đã chia tách | Đã chia tách | Đã chia tách | Không đạt | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||||
55 | Bộ môn Tiếng Nhật Bản 1, Khoa NN&VH Nhật Bản | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||||||||||
56 | Bộ môn Tiếng Nhật Bản 2, Khoa NN&VH Nhật Bản | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||||||||||
57 | Bộ môn Biên phiên dịch tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||
58 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||
59 | Bộ môn Ngôn ngữ học tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | |||||||||||
60 | Bộ môn Nhật Bản học, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
61 | Bộ môn Ngôn ngữ học và Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||||||
62 | 429 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen, Giấy khen 25 năm | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||||
63 | Bộ môn Tiếng Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | ||||||||||||
64 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||||
65 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||||||||||
66 | Bộ môn Ngôn ngữ Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||
67 | Bộ môn Hàn Quốc học, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | ||||||||||||
68 | 418 | Khoa NN&VH Phương Tây | Khoa NN&VH Đức | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | |||||||||
69 | Bộ môn Tiếng Đức 1, Khoa NN&VH Đức | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | ||||||||||||
70 | Bộ môn Tiếng Đức 2, Khoa NN&VH Đức | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
71 | Bộ môn Dịch và Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Đức | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | ||||||||||
72 | Bộ môn Văn hóa và Ngôn ngữ học Đức | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
73 | 419 | Khoa Sau đại học | Khoa Sau đại học | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||
74 | 420 | Khoa Tại chức | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | |||||||
75 | Bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | |||||||||||||||||||
76 | Bộ môn Kinh tế, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||||||
77 | 424 | Trung tâm Nghiên cứu giáo dục Ngoại ngữ và Kiểm định chất lượng | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||
78 | 433 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | Giấy khen | Không xét | ||||||||||||||||||
79 | 425 | Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng CNTT vào dạy - học Ngoại ngữ | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||
80 | 426 | Trung tâm Đào tạo từ xa và Bồi dưỡng giáo viên | Trung tâm Khảo thí | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK Bộ trưởng | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||
81 | 427 | Trung tâm Ngôn ngữ và Quốc tế học | Trung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế học | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
82 | 428 | Trung tâm Phát triển nguồn lực | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | |||||||||||||
83 | 421 | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | |||||||
84 | 422 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||
85 | 430 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | |||||||
86 | 431 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | Không xét | ||||||||||||||
87 | 423 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX | BK Thủ tướng | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||
88 | Tổ Các bộ môn KH tự nhiên, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
89 | Tổ Các bộ môn KH Xã hội, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
90 | Tổ Tiếng Anh, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | ||||||||
91 | Tổ Nga-Pháp-Trung-Đức-Nhật-Hàn, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||||
92 | Tổ Văn phòng, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||
93 | 432 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Không xét | ||||||||||||||
94 | Tổ Ngoại ngữ, Trường THCS Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||||||||||
95 | Tổ Tự nhiên, Trường THCS Ngoại ngữ | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||||||
96 | Tổ Xã hội, Trường THCS Ngoại ngữ | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||||||
97 | Tổ Văn phòng, Trường THCS Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT |
Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân
TT | Mã cán bộ | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh dd.mm.yyyy | Đơn vị công tác | Xếp loại VC, NLĐ 2022-2023 | Thi đua 2022-2023 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2022-2023 | Thi đua 2021-2022 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2021-2022 | Xếp loại VC, NLĐ 2021-2022 | Thi đua 2020-2021 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2020-2021 | Thi đua 2015-2020 | Thi đua 2019-2020 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2019-2020 | Thi đua 2018-2019 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2018-2019 | Thi đua 2017-2018 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2017-2018 | Thi đua 2016-2017 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2016-2017 | Thi đua 2015-2016 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2015-2016 | Thi đua 2014-2015 | Khen thưởng, GM trẻ TB 2014-2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40193001 | Đỗ Tuấn Minh | Nam | 16.05.1972 | Hội đồng Trường | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | HCLĐ hạng Ba | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||||||
2 | 40407003 | Hà Lê Kim Anh | Nữ | 25.12.1977 | Ban Giám hiệu | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | |||||||||
3 | 41391032 | Lâm Quang Đông | Nam | 03.11.1967 | Ban Giám hiệu | LĐTT | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | HCLĐ hạng Ba | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | ||||||||||
4 | 42104009 | Nguyễn Xuân Long | Nam | 04.12.1977 | Ban Giám hiệu | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||||
5 | 42705001 | Hoa Ngọc Sơn | Nam | 01.04.1977 | Ban Giám hiệu | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
6 | 41114187 | Nguyễn Kim Anh | Nữ | 12.03.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT | Không xét | ||||||||||
7 | 41714063 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 10.11.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||
8 | 43022001 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 06.09.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
9 | 41713060 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 25.08.1989 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | Không HTNV | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
10 | 41711053 | Lê Thị Khuyên | Nữ | 23.01.1989 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
11 | 41403037 | Hoàng Thu Minh | Nữ | 01.01.1979 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
12 | 41714064 | Phan Thị Thu Phương | Nữ | 15.10.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||
13 | 43021001 | Vương Thị Thu | Nữ | 01.06.1998 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | |||||||||||||||||
14 | 41713061 | Phạm Thị Thùy Vân | Nữ | 19.09.1989 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không đạt | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
15 | 41307097 | Nguyễn Thị Vân Chi | Nữ | 10.11.1981 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | |||||||||
16 | 43119002 | Đào Thị Hợp | Nữ | 21.12.1997 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
17 | 43120001 | Trần Thị Thanh Huyền | Nữ | 17.10.1987 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||||||||
18 | Không có | Oupaseuth Phoumphithath | Nam | 16.11.1995 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
19 | 41109055 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 24.07.1983 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
20 | 42294001 | Chử Thị Bích | Nữ | 19.01.1970 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
21 | 42200005 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 24.03.1975 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
22 | 42208002 | Chu Thị Phong Lan | Nữ | 06.05.1983 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
23 | 42209004 | Ngô Thanh Mai | Nữ | 16.12.1984 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
24 | 42218001 | Vũ Thị Hồng Tiệp | Nữ | 22.08.1987 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
25 | 41707047 | Trần Hữu Trí | Nam | 04.06.1983 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||
26 | 42104011 | Tạ Nhật Ánh | Nữ | 19.11.1978 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
27 | 42104002 | Đào Thị Diệu Linh | Nữ | 01.11.1980 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
28 | 42093001 | Đào Thị Cẩm Nhung | Nữ | 09.11.1968 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
29 | 42121001 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 21.12.1985 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
30 | 42123001 | Tạ Chí Thành | Nam | 26.111.991 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | |||||||||||||||||||||
31 | 42193008 | Nguyễn Thị Thắng | Nữ | 10.10.1969 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
32 | 41112146 | Lê Thùy Anh | Nữ | 05.03.1991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||||||
33 | 41308106 | Phạm Thu Hà | Nữ | 01.03.1978 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
34 | 42714006 | Cao Thị Thu Hằng | Nữ | 06.06.1988 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không đạt | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
35 | 41309027 | Hoàng Thị Diễm Hằng | Nữ | 28.08.1987 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
36 | 42016001 | Tạ Thị Thu Hằng | Nữ | 17.07.1990 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | ||||||||||||
37 | 42023003 | Tăng Thị Thanh Hằng | Nữ | 12.091.991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
38 | 42021004 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 21.09.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | |||||||||||||||||
39 | 42019005 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | Nữ | 03.10.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||
40 | 42018001 | Vũ Minh Hạnh | Nữ | 13.12.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||
41 | 41301121 | Trần Thị Thu Hiền | Nữ | 20.05.1977 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen TT | |||||||||
42 | 42019001 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 30.11.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
43 | 42021002 | Đỗ Thùy Linh | Nữ | 04.11.1997 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
44 | 41312157 | Đỗ Tuấn Long | Nam | 13.05.1990 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||
45 | 41310010 | Bồ Thị Lý | Nữ | 01.09.1988 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
46 | 42020002 | Hoàng Trà My | Nữ | 25.01.1987 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
47 | 42021005 | Khương Quỳnh Nga | Nữ | 08.09.1997 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
48 | 42019002 | Vũ Thị Ngoan | Nữ | 04.01.1991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
49 | 42020001 | Đào Thị Hồng Nhung | Nữ | 17.09.1993 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||||
50 | 42023001 | Nghiêm Hà Phương | Nữ | 19.021.998 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
51 | 41311154 | Trương Thị Phượng | Nữ | 10.01.1989 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
52 | 42098002 | Nguyễn Hồng Quang | Nam | 08.01.1973 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
53 | 42018002 | Lê Thế Quý | Nam | 07.12.1982 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | ||||||||||||||
54 | 41294003 | Đặng Ngọc Sinh | Nam | 24.03.1972 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | ||||||||||||||
55 | 42096005 | Vũ Huy Tâm | Nam | 18.12.1975 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||
56 | 41119001 | Bùi Thị Minh Trang | Nữ | 18.07.1991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
57 | 42712004 | Lưu Hồng Trang | Nữ | 11.08.1988 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
58 | 42021003 | Nguyễn Lê Trung | Nam | 12.07.1990 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
59 | 40295004 | Lê Thị Vinh | Nữ | 16.02.1973 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
60 | 41204008 | Hoàng Hải Anh | Nữ | 20.11.1982 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
61 | 41312156 | Trương Thị Ánh | Nữ | 19.06.1989 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
62 | 41296039 | Văn Thị Thanh Bình | Nữ | 13.05.1975 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
63 | 41223001 | Đinh Hoàng Giang | Nam | 17.101.997 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
64 | 41309054 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 20.09.1987 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | ||||||||||
65 | 41214045 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 28.10.1989 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||
66 | 41208015 | Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 18.02.1986 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||
67 | 41209002 | Đào Thu Hằng | Nữ | 22.03.1984 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
68 | 41100028 | Hoàng Thị Hạnh | Nữ | 20.09.1976 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||
69 | 41199101 | Phạm Thị Hạnh | Nữ | 30.03.1976 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
70 | 41307030 | Hoàng Thị Thanh Hoà | Nữ | 30.05.1985 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||
71 | 41178002 | Nguyễn Hoà | Nam | 05.01.1956 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||
72 | 41208011 | Nguyễn Diệu Hồng | Nữ | 20.11.1984 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
73 | 41110031 | Hoàng Thị Thanh Huyền | Nữ | 27.12.1988 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | ||||||||||||
74 | 41206040 | Vũ Minh Huyền | Nữ | 07.11.1984 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
75 | 41208026 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 08.04.1985 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
76 | 41309127 | Vũ Thị Hoàng Mai | Nữ | 23.08.1987 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
77 | 41217001 | Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 07.02.1992 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
78 | 41110140 | Đoàn Thị Nương | Nữ | 15.09.1988 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | Không đạt | LĐTT 1 | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
79 | 41292033 | Phan Thị Vân Quyên | Nữ | 28.08.1969 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
80 | 41220001 | Vũ Thị Phương Quỳnh | Nữ | 17.10.1994 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||||
81 | 41204021 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | 15.09.1982 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||
82 | 41296004 | Đỗ Thị Mai Thanh | Nữ | 08.08.1975 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
83 | 41103106 | Phùng Hà Thanh | Nữ | 19.12.1981 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Không xét | Không xếp loại | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Không xét | LĐTT | ||||||||
84 | 41308123 | Vũ Đoàn Thị Phương Thảo | Nữ | 20.07.1986 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
85 | 41294032 | Phạm Xuân Thọ | Nam | 21.05.1973 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | Không đạt | ||||||||||
86 | 41200031 | Phạm Thị Thanh Thuỷ | Nữ | 20.12.1978 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
87 | 41300132 | Vũ Thị Thu Thuỷ | Nữ | 22.09.1978 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
88 | 41302080 | Nguyễn Thị Linh Yên | Nữ | 20.06.1971 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
89 | 41896005 | Lê Hoài Ân | Nam | 29.07.1968 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||||||
90 | 41817003 | Đặng Ngọc Ánh | Nữ | 17.12.1995 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
91 | 41800004 | Hoàng Thị Thanh Bình | Nữ | 16.09.1977 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
92 | 41818005 | Trần Khánh Chi | Nữ | 22.04.1994 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Không đạt | Không xét | |||||||||||||
93 | 41808018 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Nữ | 02.12.1984 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||
94 | 41818002 | Nguyễn Dương Duy | Nam | 08.02.1991 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | ||||||||||||||
95 | 41819002 | Trần Thị Thu Hà | Nữ | 12.02.1993 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
96 | 41801013 | Trần Thị Hạnh | Nữ | 25.10.1979 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
97 | 41820003 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 25.06.1990 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
98 | 41812020 | Trần Thị Huệ | Nữ | 22.07.1983 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
99 | 41818003 | Lê Mỹ Huyền | Nữ | 19.12.1995 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không xét | ||||||||||||||
100 | 41820001 | Nguyễn Minh Huyền | Nữ | 31.12.1992 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
101 | 41805027 | Phùng Thị Hương | Nữ | 12.03.1985 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
102 | 41818004 | Nguyễn Hà Linh | Nữ | 01.09.1996 | Khoa NN&VH Đức | Không HTNV | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
103 | 41817001 | Lưu Trọng Nam | Nam | 25.06.1987 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||||
104 | 41818001 | Trương Hoài Nam | Nam | 25.04.1993 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | ||||||||||||||
105 | 41820004 | Ngô Thị Ánh Ninh | Nữ | 17.02.1998 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không xếp loại | Không xét | ||||||||||||||||
106 | 41820005 | Nguyễn Cúc Phương | Nữ | 13.08.1998 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
107 | 41803006 | Lê Thị Bích Thuỷ | Nữ | 14.08.1978 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
108 | 41818006 | Nguyễn Thị Thiên Trang | Nữ | 08.04.1993 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không xét | |||||||||||||
109 | 41804014 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | 31.01.1979 | Khoa NN&VH Đức | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | LĐTT | Không xét | Không xét | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
110 | 41820002 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 16.03.1991 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
111 | 41804009 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | 02.07.1981 | Khoa NN&VH Đức | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xét | Không xét | Không xét | Không xét | LĐTT | ||||||||||
112 | 42821007 | Lại Ngọc Anh | Nữ | 14.12.1998 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
113 | 42812001 | Cao Thị Hải Bắc | Nữ | 14.06.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
114 | 42812003 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 01.05.1985 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
115 | 41707039 | Nguyễn Thuỳ Dương | Nữ | 06.08.1984 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||||
116 | 42822003 | Vũ Nguyễn Hải Đăng | Nam | 28.11.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
117 | 42819006 | Nguyễn Thị Hải Giang | Nữ | 19.05.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
118 | 42818002 | Phạm Quỳnh Giao | Nữ | 20.11.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | |||||||||||||
119 | 42823001 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 29.011.991 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | |||||||||||||||||||||
120 | 41709048 | Đỗ Thúy Hằng | Nữ | 09.07.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
121 | 42823002 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 12.102.001 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | |||||||||||||||||||||
122 | 42816001 | Nguyễn Thúy Hằng | Nữ | 18.07.1990 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | |||||||||||||
123 | 42818003 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 29.03.1996 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
124 | 42816002 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Nữ | 25.08.1982 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||
125 | 42823003 | Nguyễn Linh Huệ | Nữ | 6.072.001 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | |||||||||||||||||||||
126 | 42823004 | Nguyễn Ngọc Huyền | Nữ | 13.112.000 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | |||||||||||||||||||||
127 | 42817001 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Nữ | 11.08.1995 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||||||
128 | 42818004 | Hà Thu Hường | Nữ | 07.12.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||||
129 | 41701041 | Trần Thị Hường | Nữ | 30.05.1979 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | |||||||
130 | 42820003 | Nguyễn Thị Thanh Lan | Nữ | 27.091.995 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | |||||||||||||||||||||
131 | 42818005 | Dương Mỹ Linh | Nữ | 11.08.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||||
132 | 42814010 | Lưu Hà Linh | Nữ | 19.01.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||
133 | 42817002 | Trần Mai Loan | Nữ | 08.09.1992 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||||||
134 | 42818006 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Nữ | 24.09.1990 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||||
135 | 42819002 | Bùi Thị Oanh | Nữ | 25.03.1992 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||
136 | 42821003 | Lê Thu Phương | Nữ | 08.10.1998 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
137 | 42821004 | Vũ Mai Phương | Nữ | 15.11.1999 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
138 | 42822002 | Nguyễn Thị Hải Phượng | Nữ | 14.11.1985 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
139 | 42812002 | Trần Thị Thu Phượng | Nữ | 15.07.1983 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
140 | 42821005 | Đinh Thị Như Quỳnh | Nữ | 02.12.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
141 | 42821006 | Đoàn Thu Thảo | Nữ | 23.08.1996 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
142 | 42821008 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 08.05.1999 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
143 | 42813006 | Đỗ Phương Thùy | Nữ | 28.07.1983 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
144 | 42818008 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | 21.11.1996 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
145 | 42813007 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 10.11.1991 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
146 | 42821001 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 25.09.1992 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||||
147 | 42813005 | Nguyễn Thị Thu Vân | Nữ | 01.09.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
148 | 41711043 | Lê Hải Yến | Nữ | 23.11.1988 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
149 | 42820001 | Lê Thị Hải Yến | Nữ | 20.05.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
150 | 41403016 | Mai Thị Vân Anh | Nữ | 21.05.1977 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
151 | 41411039 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 19.04.1984 | Khoa NN&VH Nga | Không HTNV | Không xét | Không xét | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||||||
152 | 41404032 | Trịnh Thị Phan Anh | Nữ | 30.12.1968 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
153 | 41416001 | Bùi Thu Hà | Nữ | 08.08.1987 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | |||||||||
154 | 41413047 | Lưu Thị Nam Hà | Nữ | 26.06.1984 | Khoa NN&VH Nga | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | Không đạt | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | ||||||||
155 | 41407024 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Nữ | 01.11.1985 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
156 | 41414048 | Nguyễn Mạnh Hải | Nam | 21.01.1983 | Khoa NN&VH Nga | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
157 | 41621001 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 07.02.1993 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
158 | 41413044 | Hoàng Thị Hằng | Nữ | 04.04.1988 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
159 | 41402003 | Đinh Thị Thu Huyền | Nữ | 17.08.1973 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||
160 | 41405010 | Lê An Na | Nữ | 20.03.1980 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||
161 | 41415045 | Phạm Dương Hồng Ngọc | Nữ | 02.04.1985 | Khoa NN&VH Nga | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||
162 | 41413042 | Ngô Thị Quyên | Nữ | 12.12.1986 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
163 | 41407017 | Ngô Thị Minh Thu | Nữ | 22.09.1984 | Khoa NN&VH Nga | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||
164 | 41417001 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | 04.03.1987 | Khoa NN&VH Nga | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||
165 | 41417002 | Khuông Thị Thu Trang | Nữ | 10.12.1986 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | ||||||||||
166 | 41721001 | Bùi Thị Hoàng Anh | Nữ | 15.11.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
167 | 41717001 | Đào Hoàng Anh | Nữ | 2.011.994 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
168 | 41719001 | Lương Trâm Anh | Nữ | 22.11.1991 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||
169 | 41723001 | Vũ Đình Quang Anh | Nam | 16.112.000 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
170 | 41700031 | Vũ Thị Phương Châm | Nữ | 21.03.1976 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | Không đạt | ||||||||||
171 | 41722001 | Đào Tuấn Dũng | Nam | 24.11.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
172 | 41720002 | Vũ Thị Tâm Đan | Nữ | 30.09.1991 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||||
173 | 41707014 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 07.11.1977 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
174 | 41714001 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 28.02.1987 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
175 | 41703020 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 05.10.1980 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
176 | 41708002 | Đinh Thị Hương Hai | Nữ | 14.03.1985 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
177 | 41706025 | Trần Thị Minh Hảo | Nữ | 01.11.1984 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
178 | 41708010 | Lê Minh Hiếu | Nữ | 23.07.1984 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không đạt | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
179 | 41720006 | Lê Thị Hoa | Nữ | 04.12.1991 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | Không xét | ||||||||||||||||
180 | 41720003 | Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 20.04.1997 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
181 | 41703006 | Hoàng Thị Mai Hồng | Nữ | 30.08.1979 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | |||||||
182 | 41712059 | Nguyễn Thu Hồng | Nữ | 10.11.1981 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
183 | 41700024 | Trần Kiều Huế | Nữ | 26.04.1976 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||
184 | 41721003 | Lưu Khánh Huyền | Nữ | 17.06.1999 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | Không xét | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
185 | 41721002 | Đặng Khánh Linh | Nữ | 02.09.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
186 | 41722002 | Nguyễn Hà Linh | Nữ | 09.02.1999 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
187 | 41722003 | Phạm Phương Linh | Nữ | 06.10.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
188 | 41710009 | Lê Mai | Nữ | 01.10.1987 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Không HTNV | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
189 | 41700001 | Đào Thị Nga My | Nữ | 08.12.1975 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||
190 | 41718003 | Vũ Kiều Hà My | Nữ | 25.061.995 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
191 | 41723002 | Lê Mai Ngân | Nữ | 29.032.001 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
192 | 41723003 | Vũ Viết Nghĩa | Nam | 17.122.001 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
193 | 41712055 | Lê Thị Ngọc | Nữ | 05.10.1989 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không đạt | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
194 | 41711049 | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | 22.08.1985 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
195 | 41721004 | Vũ Ngọc Yến Nhi | Nữ | 07.10.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | Không xét | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
196 | 41703026 | Trần Thị Minh Phương | Nữ | 26.10.1979 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||||
197 | 41719002 | Khuất Hà Thu | Nữ | 09.11.1994 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||
198 | 41708012 | Lưu Bích Thảo | Nữ | 13.03.1986 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
199 | 41723005 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 27.071.998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
200 | 41707003 | Bùi Đình Thắng | Nam | 15.07.1984 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Không HTNV | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không đạt | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
201 | 41786032 | Vũ Tiến Thịnh | Nam | 18.12.1966 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | KCN ĐHQGHN | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||
202 | 41718006 | Trần Thị Ngọc Thúy | Nữ | 06.10.1988 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||||||
203 | 41721005 | Nguyễn Thị Thu Trà | Nữ | 28.11.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | Không xét | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
204 | 41704007 | Hoàng Thu Trang | Nữ | 27.03.1982 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | |||||||||
205 | 41711050 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 06.11.1987 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
206 | 41704019 | Phạm Nha Trang | Nữ | 10.10.1982 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | Không xét | Không đạt | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
207 | 41719007 | Cung Anh Tuấn | Nam | 30.09.1994 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
208 | 41723004 | Bùi Thị Khánh Vân | Nữ | 20.111.996 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
209 | 41706008 | Lê Hồng Vân | Nữ | 01.07.1983 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
210 | 41507007 | Đỗ Lan Anh | Nữ | 23.09.1984 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||
211 | 41504025 | Lưu Thị Kim Anh | Nữ | 21.03.1979 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | Không đạt | Không xét | |||||||||
212 | 41507066 | Trần Hoài Anh | Nữ | 06.11.1982 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | Không xét | Không đạt | Không xét | ||||||||||
213 | 41507021 | Hoàng Thị Bích | Nữ | 29.01.1983 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
214 | 41504017 | Bùi Thu Giang | Nữ | 09.11.1982 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không đạt | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
215 | 41513071 | Dương Thị Giang | Nữ | 10.11.1987 | Khoa NN&VH Pháp | Hoàn thành | Không xét | Không xét | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
216 | 41500045 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 19.09.1977 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
217 | 41513072 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 28.09.1991 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
218 | 41509034 | Nguyễn Hồng Hải | Nữ | 20.09.1986 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
219 | 41509038 | Nguyễn Thanh Hoa | Nữ | 04.11.1986 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||
220 | 41513073 | Bùi Thị Thu Hương | Nữ | 13.02.1991 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
221 | 41594059 | Trần Quỳnh Hương | Nữ | 15.08.1972 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | Không xét | Không đạt | Không xét | ||||||||||
222 | 41500058 | Trần Phùng Kim | Nữ | 05.03.1977 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không HTNV | LĐTT | Không xét | Không đạt | Không đạt | Không xét | LĐTT | |||||||||||
223 | 41506016 | Bùi Thị Ngọc Lan | Nữ | 06.11.1983 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
224 | 41506023 | Lê Thị Phương Lan | Nữ | 02.10.1983 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
225 | 41506033 | Nguyễn Hương Liên | Nữ | 03.02.1983 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
226 | 41500031 | Nguyễn Cảnh Linh | Nữ | 23.08.1977 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
227 | 41513074 | Nguyễn Thị Tú Linh | Nữ | 17.10.1991 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
228 | 41517001 | Bùi Mai Ly | Nữ | 13.10.1995 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | ||||||||||||
229 | 41503036 | Nguyễn Ngọc Lưu Ly | Nữ | 19.05.1981 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
230 | 41503012 | Đường Thu Minh | Nữ | 23.10.1979 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
231 | 41518001 | Âu Hà My | Nữ | 20.11.1994 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | Không xét | LĐTT 2 | ||||||||||||||
232 | 41503014 | Bùi Anh Ngọc | Nam | 17.10.1981 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không đạt | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
233 | 41518002 | Lê Thị Bảo Nhung | Nữ | 03.12.1997 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
234 | 41506035 | Nguyễn Lan Phương | Nữ | 27.11.1983 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xét | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
235 | 41500022 | Lê Thị Minh Phượng | Nữ | 02.02.1978 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
236 | 41596050 | Nguyễn Việt Quang | Nam | 19.03.1974 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
237 | 41585061 | Trịnh Đức Thái | Nam | 20.11.1962 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | ||||||||
238 | 41504024 | Lê Xuân Thắng | Nam | 06.07.1973 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
239 | 41500004 | Đặng Thị Thanh Thuý | Nữ | 15.12.1976 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||
240 | 41500001 | Đàm Minh Thuỷ | Nữ | 23.07.1977 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||
241 | 41507064 | Đỗ Thanh Thuỷ | Nữ | 09.05.1983 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | |||||||||||
242 | 41596010 | Đỗ Thị Bích Thuỷ | Nữ | 13.04.1976 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
243 | 41507020 | Hoàng Minh Thuý | Nữ | 26.06.1985 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
244 | 41517002 | Trịnh Bích Thủy | Nữ | 21.12.1996 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||||
245 | 41512067 | Nguyễn Anh Tú | Nữ | 27.12.1990 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
246 | 41585013 | Đinh Hồng Vân | Nam | 25.02.1962 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | ||||||
247 | 41506053 | Phạm Trường Xuân | Nữ | 23.02.1984 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
248 | 41513075 | Lê Hải Yến | Nữ | 15.02.1991 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
249 | 41697014 | Lê Thị Hoàng Anh | Nữ | 23.10.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
250 | 41684021 | Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 04.11.1967 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | ||||||||
251 | 41609012 | Hoàng Lan Chi | Nữ | 30.03.1987 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
252 | 41609015 | Lê Thị Kim Dung | Nữ | 18.10.1982 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
253 | 41606031 | Nguyễn Thị Lê Dung | Nữ | 18.07.1984 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
254 | 41604010 | Dương Thuỳ Dương | Nữ | 15.12.1979 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
255 | 41606061 | Trần Linh Hương Giang | Nữ | 06.03.1981 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Không xét | ||||||||
256 | 41600040 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 22.04.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
257 | 41600041 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 24.03.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
258 | 41612064 | Trịnh Thanh Hà | Nữ | 05.11.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
259 | 41681044 | Phạm Ngọc Hàm | Nam | 06.01.1959 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||
260 | 41610056 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 31.07.1988 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
261 | 41608029 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 17.02.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
262 | 41694005 | Đinh Văn Hậu | Nam | 25.10.1972 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
263 | 41603018 | Nguyễn Đình Hiền | Nam | 07.08.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||||
264 | 41607033 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | Nữ | 05.09.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
265 | 41618001 | Đinh Thu Hoài | Nữ | 07.12.1989 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
266 | 41605001 | Đào Thu Huệ | Nữ | 10.08.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||
267 | 41609026 | Nguyễn Thị Bích Hụê | Nữ | 08.09.1981 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
268 | 41618002 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 02.01.1984 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
269 | 41605007 | Bùi Thị Thanh Hương | Nữ | 26.03.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
270 | 41607062 | Trần Thị Bích Hường | Nữ | 05.03.1986 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
271 | 41603046 | Phạm Thị Thu Hường | Nữ | 19.07.1981 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
272 | 41600002 | Đỗ Thị Thanh Huyền | Nữ | 23.11.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
273 | 41619001 | Lê Xuân Khai | Nam | 10.03.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | ||||||||||||
274 | 41604003 | Đỗ Thu Lan | Nữ | 15.08.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||
275 | 41615065 | Nguyễn Thị Luyện | Nữ | 25.11.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
276 | 41600024 | Nguyễn Thị Đỗ Mai | Nữ | 15.08.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
277 | 41600032 | Nguyễn Thị Minh | Nữ | 06.05.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
278 | 41601048 | Phạm Văn Minh | Nam | 26.10.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||
279 | 41607006 | Bùi Thị Hằng Nga | Nữ | 29.01.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
280 | 41609025 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | Nữ | 13.04.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
281 | 41607009 | Cao Như Nguyệt | Nữ | 06.08.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||
282 | 41604017 | Ngô Minh Nguyệt | Nữ | 15.07.1982 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||
283 | 41600030 | Nguyễn Thị Hồng Nhân | Nữ | 15.10.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
284 | 41696008 | Bùi Thị Thuý Phương | Nữ | 31.07.1975 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
285 | 41607036 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | 02.04.1984 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
286 | 41610058 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Nữ | 14.05.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||||
287 | 41609063 | Hoàng Thị Băng Tâm | Nữ | 02.11.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
288 | 41698038 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 23.01.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Không xét | Không xếp loại | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | |||||||||||||
289 | 41600053 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 26.09.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
290 | 41697004 | Đinh Thị Hồng Thu | Nữ | 16.11.1973 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | |||||||||||
291 | 41610020 | Nguyễn Hà Thu | Nữ | 16.09.1987 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Không HTNV | Không xét | Không xét | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||
292 | 41600059 | Trần Thị Phương Thu | Nữ | 07.08.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
293 | 41600019 | Nguyễn Anh Thục | Nữ | 14.05.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
294 | 41694043 | Phạm Minh Tiến | Nam | 01.04.1972 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | Bằng khen BT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
295 | 41605013 | Hoàng Thị Thu Trang | Nữ | 18.10.1982 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||||||
296 | 41603023 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 29.01.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Không HTNV | Không xét | Không xét | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | Không xét | Không đạt | Không xét | ||||||||||
297 | 40308006 | Phạm Thị Minh Trang | Nữ | 25.08.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||
298 | 41600042 | Phạm Đức Trung | Nam | 14.06.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
299 | 41604045 | Phạm Thị Minh Tường | Nữ | 07.04.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | Không xét | ||||||||||
300 | 41610057 | Nguyễn Đại Cồ Việt | Nam | 23.05.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | Không xét | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
301 | 41600054 | Vũ Thanh Xuân | Nữ | 16.08.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
302 | 41915063 | Nguyễn Thị Ái Anh | Nữ | 03.09.1983 | Khoa Sau đại học | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||
303 | 40497008 | Tạ Thị Bích Đào | Nữ | 15.11.1969 | Khoa Sau đại học | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
304 | 41921001 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 15.07.1972 | Khoa Sau đại học | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | |||||||||||||||||
305 | 41995004 | Trịnh Hồng Nam | Nam | 26.02.1979 | Khoa Sau đại học | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
306 | 41902007 | Trần Thị Phương Nhung | Nữ | 30.05.1980 | Khoa Sau đại học | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
307 | 41392032 | Huỳnh Anh Tuấn | Nam | 23.05.1969 | Khoa Sau đại học | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp Bộ | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
308 | 41101077 | Nguyễn Thị Thanh An | Nữ | 04.09.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
309 | 41118001 | Dương Nguyễn Anh | Nam | 24.08.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
310 | 41114187 | Nguyễn Kim Anh | Nữ | 16.05.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||
311 | 41118003 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 20.10.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
312 | 41120001 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 28.12.1993 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
313 | 41104091 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 21.02.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | ||||||||
314 | 41113173 | Trần Hoàng Anh | Nữ | 02.06.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
315 | 41105117 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 12.06.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
316 | 41122001 | Trịnh Ngọc Anh | Nữ | 12.11.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
317 | 41199100 | Phạm Thị Diệu Ánh | Nữ | 12.06.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
318 | 41106095 | Phạm Hoàng Long Biên | Nữ | 04.03.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
319 | 41110007 | Đỗ Hạnh Chi | Nữ | 25.05.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
320 | 41112151 | Hoàng Linh Chi | Nữ | 12.08.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||
321 | 41106161 | Nguyễn Chí Đức | Nam | 24.03.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||
322 | 41116001 | Dương Thị Lệ Dung | Nữ | 21.05.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||
323 | 41110069 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 21.12.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
324 | 40619001 | Nguyễn Thị Thu Dung | Nữ | 29.08.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
325 | 41199107 | Phùng Thị Kim Dung | Nữ | 11.04.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
326 | 41104121 | Trần Thị Vân Dung | Nữ | 17.09.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
327 | 41103019 | Bùi Thị Ánh Dương | Nữ | 19.02.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
328 | 41117002 | Lê Thùy Dương | Nữ | 14.06.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | ||||||||||||
329 | 41117003 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 10.12.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
330 | 41107022 | Cấn Thị Chang Duyên | Nữ | 03.11.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
331 | 41117004 | Lê Thị Hồng Duyên | Nữ | 15.01.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | |||||||||||||
332 | 41194027 | Hoàng Hương Giang | Nữ | 16.07.1973 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
333 | 41107053 | Nguyễn Hồng Giang | Nữ | 14.04.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
334 | 41108068 | Nguyễn Thị Diệu Hà | Nữ | 25.03.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
335 | 41102070 | Nguyễn Thị Hải Hà | Nữ | 28.03.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
336 | 41105132 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 16.08.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
337 | 41107122 | Trần Thu Hà | Nữ | 28.03.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
338 | 41107126 | Vũ Hải Hà | Nam | 23.11.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||
339 | 41100029 | Hoàng Thị Hồng Hải | Nữ | 01.09.1974 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
340 | 41117005 | Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 05.11.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | Không xét | ||||||||||||
341 | 41106081 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 02.10.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
342 | 41190087 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | Nữ | 30.10.1969 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||
343 | 41107056 | Nguyễn Minh Hạnh | Nữ | 23.06.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
344 | 41117006 | Nguyễn Anh Hào | Nam | 05.09.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không đạt | Không xét | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
345 | 41196086 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 26.11.1975 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | LĐTT | ||||||||||
346 | 41114188 | Nguyễn Thị Hòa | Nữ | 10.01.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
347 | 41190008 | Đỗ Minh Hoàng | Nam | 22.07.1968 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
348 | 41116003 | Đỗ Trọng Hoàng | Nam | 29.07.1993 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||
349 | 41113182 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 08.08.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
350 | 41106021 | Cao Thuý Hồng | Nữ | 31.10.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
351 | 41120003 | Đào Thị Vân Hồng | Nữ | 17.03.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
352 | 41116004 | Nguyễn Diệu Hồng | Nữ | 01.03.1992 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | ||||||||||||
353 | 41100131 | Vũ Thị Việt Hương | Nữ | 09.06.1976 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
354 | 41108103 | Phạm Thị Thu Huyền | Nữ | 02.05.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||
355 | 41194092 | Nguyễn Việt Kỳ | Nam | 14.10.1972 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không HTNV | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | Không đạt | LĐTT | Không đạt | Không đạt | LĐTT | LĐTT | Không đạt | ||||||||||
356 | 41195089 | Nguyễn Thuỵ Phương Lan | Nữ | 12.09.1973 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp Bộ | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | |||||||||
357 | 41107109 | Tống Thị Mỹ Liên | Nữ | 20.11.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
358 | 41113184 | Vũ Thị Kim Liên | Nữ | 04.02.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
359 | 41103023 | Cấn Thuỳ Linh | Nữ | 08.11.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||
360 | 41113178 | Hứa Phương Linh | Nữ | 25.11.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
361 | 41117009 | Trần Phương Linh | Nữ | 12.09.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
362 | 41117010 | Trịnh Hồng Linh | Nữ | 11.05.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | ||||||||||
363 | 41119004 | Vũ Thị Kim Loan | Nữ | 30.11.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
364 | 41108046 | Lưu Ngọc Ly | Nữ | 26.12.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||||
365 | 41108142 | Phạm Ngọc Khánh Ly | Nữ | 11.09.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
366 | 41102026 | Dương Thu Mai | Nữ | 20.08.1979 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | Không xét | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
367 | 41119005 | Nguyễn Nguyệt Minh | Nữ | 14.08.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
368 | 41117012 | Nguyễn Thị Lệ Mỹ | Nữ | 25.01.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
369 | 41108030 | Hoàng Thị Mỵ | Nữ | 15.03.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
370 | 41118006 | Đồng Thị Thu Ngân | Nữ | 11.06.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
371 | 41118007 | Hứa Kim Ngân | Nữ | 07.02.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
372 | 41120004 | Phùng Thị Minh Ngọc | Nữ | 13.06.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
373 | 41303115 | Trần Thanh Nhàn | Nữ | 06.10.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | Không đạt | Không xét | Không đạt | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
374 | 41310122 | Vương Thị Thanh Nhàn | Nữ | 31.12.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||
375 | 41113169 | Nguyễn Phương Nhung | Nữ | 27.10.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | |||||||||
376 | 41113171 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 23.09.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
377 | 42703002 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 25.10.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | ||||||||||||
378 | 41116005 | Hoàng Anh Phong | Nam | 01.11.1992 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||
379 | 41118008 | Lê Hải Phong | Nam | 28.08.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
380 | 41110017 | Đoàn Thị Thu Phương | Nữ | 25.01.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||
381 | 42408006 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 19.04.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
382 | 41117013 | Đặng Thị Phượng | Nữ | 15.10.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không đạt | Không xét | LĐTT | ||||||||||||||
383 | 41107072 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Nữ | 24.10.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
384 | 41110048 | Mai Như Quỳnh | Nữ | 05.10.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
385 | 41109039 | Lê Hương Thảo | Nữ | 03.10.1987 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
386 | 41118011 | Lê Phương Thảo | Nữ | 29.11.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
387 | 41120005 | Nguyễn Hương Thảo | Nữ | 20.04.1992 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | LĐTT | ||||||||||||||||
388 | 41112158 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 30.09.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
389 | 41311146 | Nguyễn Thị Thịnh | Nữ | 17.02.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
390 | 41102076 | Nguyễn Thị Thơm Thơm | Nữ | 29.02.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
391 | 41118012 | Trần Thị Anh Thư | Nữ | 10.10.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
392 | 41113180 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | 25.09.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||
393 | 41119007 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 01.01.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
394 | 41110163 | Nguyễn Thị Diệu Thuý | Nữ | 22.08.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Không đạt | LĐTT | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
395 | 41196085 | Nguyễn Thị Thuý | Nữ | 27.10.1975 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
396 | 41115192 | Phạm Thị Ngọc Thúy | Nữ | 29.07.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | |||||||||||
397 | 41108099 | Phạm Thanh Thuỷ | Nữ | 24.11.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
398 | 41105116 | Trần Thị Hiếu Thuỷ | Nữ | 21.01.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không đạt | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||
399 | 41111137 | Nguyễn Thanh Thủy | Nữ | 04.08.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
400 | 41116007 | Phan Thị Toán | Nữ | 24.12.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||
401 | 41118014 | Đào Hương Trà | Nữ | 29.05.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
402 | 41110074 | Nguyễn Thị Minh Trâm | Nữ | 15.06.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | Không đạt | Không xét | ||||||||||
403 | 41315166 | Giang Thị Trang | Nữ | 08.06.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không HTNV | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
404 | 41106167 | Hoàng Hồng Trang | Nữ | 30.12.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | Không xét | LĐTT | Không đạt | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||
405 | 41102032 | Hoàng Vân Trang | Nữ | 04.06.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
406 | 41199035 | Lương Quỳnh Trang | Nữ | 26.02.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | ||||||||
407 | 41309076 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 24.02.1987 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
408 | 41117016 | Nguyễn Thị Minh Trang | Nữ | 13.09.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Không xét | ||||||||||||
409 | 41116008 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 10.12.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||
410 | 41100088 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 22.12.1975 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
411 | 41119008 | Khắc Thị Ánh Tuyết | Nữ | 23.10.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
412 | 41117017 | Phạm Thị Lệ Tuyết | Nữ | 04.05.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
413 | 41194079 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | 25.02.1974 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
414 | 41105130 | Vũ Thị Thanh Vân | Nữ | 12.05.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | LĐTT | LĐTT | Không đạt | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
415 | 41120002 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 22.11.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
416 | 41118015 | Nguyễn Thị Hồng Yến | Nữ | 01.05.1993 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không xếp loại | Không xét | Không xét | |||||||||||||||
417 | 41310022 | Dương Hồng Anh | Nữ | 03.06.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | |||||||||||
418 | 41309096 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 28.12.1986 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||
419 | 41397035 | Lâm Thị Hoà Bình | Nữ | 11.01.1973 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | ||||||||
420 | 41308074 | Nguyễn Thị Hồng Châu | Nữ | 17.03.1972 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không đạt | ||||||||||||
421 | 41310079 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 11.11.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
422 | 41306039 | Lê Thị Chinh | Nữ | 08.03.1980 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||||||
423 | 41304126 | Vũ Thị Bích Đào | Nữ | 29.07.1982 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||
424 | 41304014 | Bùi Thị Diên | Nữ | 12.01.1974 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
425 | 41306050 | Nghiêm Thị Bích Diệp | Nữ | 27.06.1979 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
426 | 41309100 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 02.10.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
427 | 41311149 | Nguyễn Ngân Hà | Nữ | 23.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
428 | 41306072 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 26.10.1980 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
429 | 41306105 | Phạm Thu Hà | Nữ | 20.05.1984 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||
430 | 41309015 | Bùi Thị Hằng | Nữ | 04.08.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
431 | 41308090 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 28.07.1979 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
432 | 41309101 | Phạm Thị Hằng | Nữ | 05.11.1984 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
433 | 41309067 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | Nữ | 12.07.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
434 | 41310098 | Nguyễn Thuý Hạnh | Nữ | 09.06.1988 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||
435 | 41311151 | Trần Kiều Hạnh | Nữ | 01.02.1990 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
436 | 41309091 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 07.07.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | Không đạt | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
437 | 41309057 | Nguyễn Mai Hoa | Nữ | 04.10.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
438 | 41310064 | Nguyễn Thanh Hoà | Nữ | 23.07.1980 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
439 | 41399041 | Lê Thị Hoàn | Nữ | 20.09.1976 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
440 | 41306075 | Nguyễn Thị Hợp | Nữ | 20.06.1978 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||
441 | 41303059 | Nguyễn Minh Huệ | Nữ | 22.03.1980 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
442 | 41312161 | Hoàng Thùy Hương | Nữ | 04.07.1983 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | GMT ĐHQG Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||
443 | 41308052 | Nguyễn Đặng Nguyệt Hương | Nữ | 05.11.1985 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||
444 | 41302113 | Trần Thị Mai Hương | Nữ | 09.02.1977 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Không xét | ||||||||
445 | 41309045 | Lê Thị Thu Huyền | Nữ | 15.09.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
446 | 41309028 | Hoàng Thị Khánh | Nữ | 31.12.1984 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
447 | 41303005 | Đỗ Hà Lan | Nữ | 01.12.1981 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
448 | 41304037 | Lương Tố Lan | Nữ | 16.07.1982 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||
449 | 41307124 | Vũ Phương Lan | Nữ | 04.12.1984 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | ||||||||
450 | 41315169 | Phan Thị Ngọc Lệ | Nữ | 07.08.1988 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT ĐHQG | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||
451 | 41309033 | Khương Hà Linh | Nữ | 20.11.1986 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
452 | 41110083 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 01.10.1988 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không đạt | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
453 | 41321002 | Phan Hoàng Diệu Linh | Nữ | 03.11.1996 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
454 | 41310135 | Vũ Thuỳ Linh | Nữ | 07.06.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
455 | 41309029 | Hoàng Thị Phương Loan | Nữ | 29.08.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||
456 | 41303047 | Mai Thị Loan | Nữ | 20.06.1979 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | |||||||
457 | 40513013 | Trần Thị Long | Nữ | 05.11.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
458 | 41310042 | Lê Thị Lý | Nữ | 20.09.1988 | Khoa Tiếng Anh | Hoàn thành | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
459 | 41319001 | Nguyễn Ngọc Mai | Nữ | 24.12.1994 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||
460 | 41309020 | Chu Thị Huyền Mi | Nữ | 10.04.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
461 | 40718002 | Đỗ Vũ Nhật Minh | Nữ | 09.10.1995 | Khoa Tiếng Anh | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
462 | 41306092 | Nguyễn Thị Thu Minh | Nữ | 02.09.1979 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
463 | 41399071 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Nữ | 03.05.1976 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||||
464 | 41309016 | Bùi Thị Kim Ngân | Nữ | 11.12.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
465 | 41309013 | Bùi Thị ánh Ngọc | Nữ | 06.04.1987 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||
466 | 41310048 | Ngô Thị Khánh Ngọc | Nữ | 31.01.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
467 | 41309117 | Trần Thị Bích Ngọc | Nữ | 14.10.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
468 | 41399025 | Hoàng Minh Nguyệt | Nữ | 07.03.1973 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
469 | 41304131 | Vũ Thị Thanh Nhã | Nữ | 19.02.1979 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||
470 | 41318001 | Nguyễn Cẩm Nhung | Nữ | 07.03.1994 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
471 | 41309055 | Nguyễn Kiều Oanh | Nữ | 25.11.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
472 | 41310085 | Nguyễn Thị Phúc | Nữ | 17.03.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||
473 | 41309001 | Đào Thị Phương | Nữ | 01.01.1985 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||||
474 | 41315001 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Nữ | 21.01.1991 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
475 | 41306009 | Đoàn Thuý Quỳnh | Nữ | 29.07.1978 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
476 | 41307083 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 07.09.1977 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
477 | 41318002 | Đường Thị Phương Thảo | Nữ | 02.11.1995 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
478 | 41399062 | Nguyễn Phong Thu | Nữ | 16.05.1976 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
479 | 41397004 | Đặng Thị Toàn Thư | Nữ | 28.01.1973 | Khoa Tiếng Anh | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
480 | 41303112 | Từ Thị Minh Thuý | Nữ | 02.03.1979 | Khoa Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không đạt | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
481 | 41302040 | Lê Thị Diễm Thuỳ | Nữ | 06.04.1976 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
482 | 41321001 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | 09.04.1986 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
483 | 41311144 | Đinh Thị Thu Trang | Nữ | 16.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
484 | 41311150 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 08.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV |