TỔNG HỢP THÔNG TIN KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG – TRƯỜNG ĐH NGOẠI NGỮ, ĐHQG HÀ NỘI – Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội

TỔNG HỢP THÔNG TIN KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG – TRƯỜNG ĐH NGOẠI NGỮ, ĐHQG HÀ NỘI

Tính đến tháng 12/2024, Trường ĐHNN đã kiểm định chất lượng (KĐCL) cấp cơ sở giáo dục chu kỳ 2. Trường cũng đã hoàn thành việc KĐCL với 2 trường trung học trực thuộc là Trường THPT Chuyên ngoại ngữ và Trường THCS Ngoại ngữ.

Với chương trình đào tạo (CTĐT), Trường ĐHNN đã hoàn thành KĐCL với toàn bộ 14 CTĐT bậc đại học đủ điều kiện. Ở bậc sau đại học, 2/12 CTĐT thạc sỹ được KĐCL. Trong năm 2025, Trường có kế hoạch KĐCL chu kỳ 2 với 1 CTĐT bậc đại học và 3 CTĐT bậc sau đại học.

KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CẤP CƠ SỞ GIÁO DỤC

  • Tên tổ chức kiểm định: Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục, ĐHQG TPHCM
  • Tiêu chuẩn kiểm định được áp dụng: Bộ KĐCL cơ sở giáo dục, Bộ GD&ĐT
  • Mức độ đạt kiểm định:

+ Đảm bảo chất lượng về chiến lược:                                    4,36

+ Đảm bảo chất lượng về hệ thống:                                       4,21

+ Đảm bảo chất lượng về thực hiện chức năng:                     4,31

+ Kết quả hoạt động:                                                              4,29

  • Thời gian hiệu lực: từ ngày 11 tháng 10 năm 2022 đến ngày 11 tháng 10 năm 2027

TT

Số quyết định

Ngày quyết định

Tổ chức công nhận

1

40/QĐ-TTKĐ

09/9/2016

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – ĐHQG TPHCM

2

117/QĐ-TTKĐ

12/10/2022

Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục – ĐHQG TPHCM

KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CẤP CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TT

Mã ngành

Tên ngành

Tên chương trình đào tạo

Số QĐ công nhận 

Tên tổ chức
kiểm định chất lượng

Thời gian hiệu lực

1

714CLC

Sư phạm

Sư phạm Tiếng Trung CLC 

1144/QĐ-TCCB

Viện ĐBCLGD – ĐHQGHN 

24/9/2010~ 24/9/2015

        2             

52140233

Sư phạm

Sư phạm Tiếng Pháp CLC

1145/QĐ-TCCB

Viện ĐBCLGD – ĐHQGHN 

24/9/2010 ~ 24/9/2015

        3             

52140231

Sư phạm

Sư phạm tiếng Anh CLC

AP33VNUHNMAY12

AUN – QA

5/6/2012 ~ 5/6/2017

        4             

52140234

Sư phạm

Sư phạm tiếng Trung Quốc CLC

2199/QĐ-ĐBCL

ĐHQGHN

4/7/2012 ~ 4/7/2017

        5             

7220205

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Đức

1128/QĐ-ĐHNN

Viện ĐBCLGD – ĐHQGHN 

29/8/2012  ~ 29/8/2017

        6             

7220210

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Hàn Quốc

1497b/QĐ-ĐHNN

Viện ĐBCLGD – ĐHQGHN 

30/09/2013 ~ 30/9/2018

        7             

8220201

Ngôn ngữ

Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh

AP59VNUHNDEC13

AUN – QA

19/1/2014 ~ 19/1/2019

        8             

7220202

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Nga

1535/QĐ-ĐHNN

Viện ĐBCLGD – ĐHQGHN 

30/9/2014 ~ 30/9/2019

        9             

52220201

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Anh CLC

3093/QĐ-ĐBCL

Viện ĐBCLGD – ĐHQGHN 

25/8/2015 ~ 25/8/2020

    10             

7220203

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Pháp

897/QĐ-ĐHNN

Viện ĐBCLGD – ĐHQGHN 

11/4/2016 ~ 11/4/2021

    11             

7220204

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

896/QĐ-ĐHNN

Viện ĐBCLGD – ĐHQGHN 

11/4/2016 ~ 11/4/2021

    12             

8140231

Sư phạm

Thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh

AP179VNUHNSEP16

AUN – QA

5/11/2016 ~ 5/11/2021

    13             

8220204

Ngôn ngữ

Thạc sĩ ngành Ngôn ngữ Trung Quốc

418/QĐ-ĐHNN

Viện ĐBCLGD – ĐHQGHN

20/2/2017 ~ 20/2/2022

    14             

52220201

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Anh CLC

AP367VNU HNDEC18

AUN – QA

20/01/2019 ~ 20/01/2024

    15             

7220205

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Đức

AP508VNUHNDEC19

AUN – QA

12/01/2020 ~ 12/02/2025

    16             

7220211

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Arap

AP561VNUHNNOV20

AUN – QA

6/12/2020 ~ 6/12/2025

    17             

7220202

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Nga

AP794VNUFEB22

AUN – QA

25/3/2022 ~ 25/3/2027

    18             

7220204

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

670/QĐ-KĐCLV

Trung tâm KĐCLGD – Trường Đại học Vinh

21/8/2023 ~ 21/8/2028

    19             

7220210

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Hàn Quốc

669/QĐ-KĐCLV

Trung tâm KĐCLGD – Trường Đại học Vinh

21/8/2023 ~ 21/8/2028

    20             

7220209

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Nhật

671/QĐ-KĐCLV

Trung tâm KĐCLGD – Trường Đại học Vinh

21/8/2023 ~ 21/8/2028

    21             

7220203

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Pháp

672/QĐ-KĐCLV

Trung tâm KĐCLGD – Trường Đại học Vinh

21/8/2023 ~ 21/8/2028

    22             

7140231

Sư phạm

Sư phạm tiếng Anh

19/QĐ-KĐCLV

Trung tâm KĐCLGD – Trường Đại học Vinh

04/3/2024 ~ 04/3/2029

    23             

7140234

Sư phạm

Sư phạm tiếng Trung Quốc

15/QĐ-KĐCLV

Trung tâm KĐCLGD – Trường Đại học Vinh

04/3/2024 ~ 04/3/2029

    24             

7140235

Sư phạm

Sư phạm tiếng Đức

18/QĐ-KĐCLV

Trung tâm KĐCLGD – Trường Đại học Vinh

04/3/2024 ~ 04/3/2029

    25             

7140237

Sư phạm

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

17/QĐ-KĐCLV

Trung tâm KĐCLGD – Trường Đại học Vinh

04/3/2024 ~ 04/3/2029

    26             

7140236

Sư phạm

Sư phạm tiếng Nhật

16/QĐ-KĐCLV

Trung tâm KĐCLGD – Trường Đại học Vinh

04/3/2024 ~ 04/3/2029

    27             

8140231

Sư phạm

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh

 

Trung tâm KĐCLGD – Trường Đại học Vinh

Đã hoàn thành đánh giá ngoài vào ngày 6/12/2024

28

7220201

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Anh

 

 

Dự kiến tự đánh giá xong tháng 6/2025, đánh giá ngoài xong tháng 12/2025

29

8220201

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Anh

 

 

Dự kiến tự đánh giá xong tháng 6/2025, đánh giá ngoài xong tháng 12/2025

30

8220204

Ngôn ngữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

 

Dự kiến tự đánh giá xong tháng 6/2025, đánh giá ngoài xong tháng 12/2025

31

8140234

Sư phạm

LL&PPDH Bộ môn tiếng Trung

 

 

Dự kiến tự đánh giá xong tháng 6/2025, đánh giá ngoài xong tháng 12/2025