DANH MỤC CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÃ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CỦA TRƯỜNG ĐH NGOẠI NGỮ, ĐHQG HÀ NỘI
DANH MỤC CÁC CHƯƠNG TRÌNH KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG
Tính đến tháng 8/2022, Trường ĐHNN đã kiểm định chất lượng theo Bộ tiêu chuẩn AUN 7 chương trình đào tạo (4 bậc đại học, 2 bậc thạc sỹ). Trường cũng đã hoàn thành đánh giá ngoài kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục lần 2. Trong năm 2022, dự kiến Trường sẽ hoàn thành KĐCL thêm 4 CTĐT theo chuẩn Bộ GD-ĐT, đồng thời hoàn thành KĐCL Trường THPT chuyên ngoại ngữ (lần 2).
Tính đến tháng 2/2021, Trường ĐHNN đã kiểm định chất lượng theo Bộ tiêu chuẩn AUN 6 chương trình đào tạo (4 bậc đại học, 2 bậc thạc sỹ). Trường cũng đã kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục lần 1 vào năm 2016 và kiểm định chất lượng trường Trung học phổ thông chuyên ngữ (vào năm 2016).
Trong năm 2021, Trường dự kiến KĐCL theo Bộ tiêu chuẩn AUN với CTĐT Ngôn ngữ Nga, đồng thời tiến hành KĐCL cơ sở giáo dục lần 2.
STT | Tên cơ sở đào tạo hoặc các chương trình đào tạo | Thời điểm đánh giá ngoài | Kết quả đánh giá/Công nhận | Công nhận đạt/không đạt chất lượng giáo dục | Giấy chứng nhận/ Công nhận | Năm tiến hành hậu kiểm
|
|
Ngày cấp | Giá trị đến | ||||||
1 | Chương Trình đào tạo cử nhân CLC ngành Sư phạm Tiếng Trung | 2012 | Đạt | Đạt | Đánh giá đồng cấp
5 năm |
2017 | |
2 | Chương trình đào tạo cử nhân CLC ngành Sư phạm Tiếng Pháp | 2012 | Đạt | Đạt | Đánh giá đồng cấp
5 năm |
2017 | |
3 | Chương trình đào tạo cử nhân CLC ngành Sư phạm Tiếng Anh theo chuẩn AUN | 2012 | 4.4/7 | 4.4/7 |
AP33VNUHNMAY12 ngày 05/06/2012 của AUN-QA 5/6/2012 |
4/6/2016 | |
4 | Chương trình đào tạo giáo viên THPT | 3/2013 | 97.5% | 97.5% | Bộ GD&ĐT | 2018 | |
5 | Chương trình đào tạo cử nhân ngành Ngôn ngữ Đức | 2013 | 4.23/7 | 4.23/7 | Đánh giá đồng cấp | 2017 | 2015 |
6 | Chương trình đào tạo cử nhân ngành Ngôn ngữ Nhật Bản | 2013 | 4.72/7 | 4.72/7 | Đánh giá đồng cấp | 2017 | 2015 |
7 | Chương trình đào tạo Thạc sỹ chuyên ngành Ngôn ngữ Anh theo chuẩn AUN | 2013 | 5/7 | 5/7 | AP59VNUHNDEC13 ngày 19/1/2014 của AUN-QA | 18/1/2018 | |
8 | Chương trình đào tạo cử nhân ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc | 2015 | 4.47/7 | 4.47/7 | Đánh giá đồng cấp | 2019 | 2017 |
9 | Chương trình đào tạo cử nhân ngành Ngôn ngữ Nga | 2016 | 4.47/7 | 4.47/7 | Đánh giá đồng cấp | 2019 | 2018 |
10 | Chương trình đào tạo cử nhân CLC ngành Ngôn ngữ Anh | 2015 | 4.93/7 | 4.93/7 | Đánh giá đồng cấp | 2020 | |
11 | Trường ĐHNN-ĐHQGHN | 2016 | 53/61 | 53/61 | Quyết định: 40QĐ-TTKĐ ngày 09/09/2016 của Trung tâm KĐCLGD-ĐHQGHCM | 2020 | |
12 | Chương trình đào tạo Thạc sỹ Lý luận & Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh theo chuẩn AUN | 2016 | 5/7 | 5/7 | AP179VNUHNSEP16 ngày 05/12/2016 của AUN-QA | 4/11/2020 | |
13 | Trường PTTH CNN- Trường ĐHNN-ĐHQGHN | 2016 | 32/33
cấp độ 2 |
32/33
cấp độ 2 |
(Đã hoàn thành đánh giá nội bộ ) | 2020 | |
14 | Chương trình đào tạo cử nhân ngành Ngôn ngữ Pháp | 2016 | 4.54/7 | 4.54/7 | Đánh giá đồng cấp | 2021 | |
15 | Chương trình đào tạo cử nhân ngành Ngôn ngữ Trung Quốc | 2016 | 4.5/7 | 4.5/7 | Đánh giá đồng cấp | 2021 | |
16 | Đánh giá đồng cấp Chương trình đào tạo Thạc sỹ ngành Ngôn ngữ Trung Quốc | 10/2017 | 4.09/7 | 4.09/7 | Đánh giá đồng cấp | 2022 | |
17 | Chương trình đào tạo Cử nhân chuyên ngành Ngôn ngữ Anh – Hệ chất lượng cao theo chuẩn AUN | 12/2018 | 4.9/7 | Đạt | AP367VNUHNDEC18 ngày 20/01/2019 của AUN-QA | 2024 | |
18 | Chương trình đào tạo Cử nhân chuyên ngành Ngôn ngữ Đức | 12/2019 | 4/7 | Đạt |
AP508VNUHNDEC19 ngày 12/01/2020 |
2025 | |
19 | Chương trình đào tạo Cử nhân chuyên ngành Ngôn ngữ Ả Rập | Đã hoàn thành kiểm định | 4/7 | Đạt | AP561VNUHNNOV20 ngày 6/12/2020 | 2025 | |
20 | Chương trình đào tạo Cử nhân chuyên ngành Ngôn ngữ Nga | Đã hoàn thành kiểm định | 4/7 | Đạt | AP794VNUFEB22 ngày 25/3/2022 | 2027 | |
21 | Chương trình đào tạo Cử nhân Ngôn ngữ Hàn Quốc | Đang thực hiện tự đánh giá | |||||
22 | Chương trình đào tạo Cử nhân Ngôn ngữ Nhật Bản | Đang thực hiện tự đánh giá | |||||
23 | Chương trình đào tạo Cử nhân Ngôn ngữ Pháp | Đang thực hiện tự đánh giá | |||||
24 | Chương trình đào tạo Cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc | Đang thực hiện tự đánh giá |