Xây dựng hình ảnh tiếng Việt như một ngôn ngữ thân thiện
Đây là chia sẻ của TS Trần Hữu Trí, Trưởng Khoa Ngôn ngữ – Văn hóa Việt Nam và Đông Nam Á, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội về việc để tiếng Việt trở thành một “ngôn ngữ cầu nối” trong khu vực và trên thế giới.
– Thưa ông, xuất phát từ đâu mà Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội lại quyết định mở CTĐT “Giảng dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ” vào thời điểm này?
Việc mở Chương trình đào tạo “Giảng dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ” thuộc ngành Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam xuất phát từ nhu cầu thực tiễn, cấp thiết cả trong và ngoài nước. Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào khu vực và thế giới, số lượng người nước ngoài có nhu cầu học tiếng Việt để phục vụ học tập, làm việc, nghiên cứu và giao lưu văn hóa ngày một gia tăng. Đồng thời, cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài cũng ngày càng chú trọng việc giữ gìn và phát huy tiếng mẹ đẻ cho thế hệ trẻ. Tuy nhiên, lực lượng giảng dạy tiếng Việt bài bản, có trình độ chuyên môn cao vẫn còn rất hạn chế.
![]() |
TS Trần Hữu Trí bên cạnh các sinh viên Hoa Kỳ tham gia trải nghiệm văn hoá Việt Nam. (Ảnh: Hữu Trí) |
Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học quốc gia Hà Nội, với vai trò là một đơn vị đào tạo ngoại ngữ hàng đầu, nhận thấy cần thiết phải đào tạo đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp, được trang bị cả kiến thức ngôn ngữ, kỹ năng sư phạm, và năng lực liên văn hóa để đáp ứng yêu cầu thực tiễn đó.
Chương trình gồm: Thực hành và nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam một cách có hệ thống; trải nghiệm văn hóa Việt Nam qua các buổi học thực hành; 100% giảng viên có bằng thạc sĩ và tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm; có được kinh nghiệm giảng dạy thực tế bằng Tiếng Việt thông qua các lớp học tiếng Việt ngắn hạn tại trường đại học; tương tác và kết nối với sinh viên Việt Nam ngay trong lớp học…
-Điểm khác biệt lớn nhất giữa CTĐT “Giảng dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ” và các ngành ngôn ngữ – sư phạm truyền thống là gì?
Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đối tượng người học và phương pháp tiếp cận. Trong khi các ngành ngôn ngữ – sư phạm truyền thống chủ yếu hướng tới người học là người bản ngữ hoặc người học ngôn ngữ như một công cụ hỗ trợ chuyên môn, thì Chương trình đào tạo “Giảng dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ” thuộc ngành Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam hướng tới việc dạy tiếng Việt cho cả hai đối tượng là người Việt Nam và người nước ngoài.
Điều này đòi hỏi chương trình đào tạo phải kết hợp kiến thức chuyên sâu về tiếng Việt với các phương pháp giảng dạy ngoại ngữ hiện đại, đồng thời phải tích hợp yếu tố văn hóa, liên văn hóa để giúp người học tiếp cận tiếng Việt một cách toàn diện, hiệu quả và phù hợp với bối cảnh sử dụng ngôn ngữ.
![]() |
Sinh viên nước ngoài trải nghiệm ẩm thực Việt Nam. (Ảnh: Hữu Trí) |
-Ông đánh giá thế nào về cơ hội việc làm và khả năng xuất khẩu đội ngũ giáo viên dạy tiếng Việt ra nước ngoài trong thời gian tới?
Tôi cho rằng cơ hội việc làm trong lĩnh vực này là rất rộng mở. Không chỉ các trung tâm Việt ngữ, viện nghiên cứu, đại học ở nước ngoài có nhu cầu tuyển dụng giáo viên tiếng Việt, mà ngay trong nước, các chương trình đào tạo dành cho người nước ngoài, người Việt Nam ở nước ngoài cũng đang phát triển mạnh mẽ.
Thêm vào đó, nhiều quốc gia trong khu vực như Lào, Campuchia, Hàn Quốc, Nhật Bản, Úc… ngày càng coi trọng việc giảng dạy tiếng Việt như một phần trong chiến lược đào tạo nguồn nhân lực đa văn hóa. Với một chương trình đào tạo bài bản, tôi tin rằng chúng ta hoàn toàn có thể xây dựng và xuất khẩu đội ngũ giáo viên tiếng Việt chất lượng cao, góp phần đưa tiếng Việt ra thế giới một cách có hệ thống và bền vững.
-Theo ông, yếu tố nào là then chốt để tiếng Việt trở thành một “ngôn ngữ cầu nối” trong khu vực và trên thế giới?
Yếu tố then chốt chính là tính thiết thực, thân thiện và chiến lược quốc gia trong việc phổ biến tiếng Việt. Thứ nhất, tiếng Việt cần được gắn liền với các cơ hội kinh tế, giáo dục, văn hóa cụ thể để trở nên hấp dẫn với người học.
Thứ hai, việc xây dựng hình ảnh tiếng Việt như một ngôn ngữ thân thiện, gắn với một nền văn hóa đậm đà bản sắc, sẽ tạo động lực tự nhiên cho người học.
Và cuối cùng, cần có chính sách chiến lược quốc gia nhằm hỗ trợ việc giảng dạy tiếng Việt ở nước ngoài, từ việc đầu tư học liệu, công nghệ đến đào tạo giáo viên và ký kết hợp tác song phương. Chỉ khi tiếng Việt được nhìn nhận như một công cụ giao tiếp hiệu quả và có giá trị gia tăng, nó mới thực sự trở thành một “ngôn ngữ cầu nối” trong khu vực.
-Trong tương lai, CTĐT này sẽ hướng tới những mục tiêu gì: xây dựng chứng chỉ năng lực tiếng Việt quốc tế, phát triển học liệu số, hay mở rộng đào tạo trực tuyến toàn cầu?
Tất cả những mục tiêu trên đều là hướng đi chiến lược của ngành. Trước mắt, việc xây dựng hệ thống đánh giá và cấp chứng chỉ năng lực tiếng Việt theo chuẩn quốc tế là ưu tiên hàng đầu, nhằm tạo cơ sở pháp lý và chuyên môn cho việc công nhận trình độ người học trên phạm vi toàn cầu. Song song đó, việc phát triển học liệu số, ứng dụng công nghệ vào giảng dạy và kiểm tra đánh giá, cũng như mở rộng đào tạo trực tuyến xuyên biên giới sẽ là xu hướng tất yếu. Mục tiêu lâu dài là hình thành một hệ sinh thái giảng dạy tiếng Việt hiện đại, linh hoạt và hội nhập, đủ sức đáp ứng nhu cầu toàn cầu hóa và chuyển đổi số trong giáo dục ngôn ngữ.
-Trân trọng cảm ơn ông!