ULIS Thập kỷ 4 (1985–1995): Bản lĩnh thời kỳ giao thời – Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội

ULIS Thập kỷ 4 (1985–1995): Bản lĩnh thời kỳ giao thời

Có giai đoạn lịch sử đã góp phần xây dựng bệ phóng để một tập thể đứng vững trong những năm tháng đất nước chuyển mình. Với Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội, thập kỷ 1985–1995 là một giai đoạn như thế: âm thầm nhưng bền bỉ, gian khó nhưng rực rỡ trong trái tim những người đã đi qua nó. Đó là thập kỷ thứ tư – nơi ngôi trường mang trong mình niềm tin sắt đá vào tri thức, vào đổi mới, vào con người. Trong giai đoạn này, Nhà trường cũng chính thức có tên như hiện nay.

Đổi mới để thích ứng 

Thập niên 1980 là một thời kỳ đặc biệt trong lịch sử Việt Nam. Khi Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng diễn ra vào năm 1986, đất nước chính thức bước vào công cuộc đổi mới – một thay đổi mang tính bước ngoặt về nhận thức, tư duy và phương pháp phát triển. Trong bối cảnh ấy, Trường Đại học Ngoại ngữ, khi đó là Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ đứng trước thách thức lớn: làm thế nào để thích nghi với thời đại mới trong khi cơ sở vật chất, đội ngũ, chương trình đào tạo… vẫn mang nhiều màu sắc của hệ thống cổ điển trước đó. Tuy nhiên, Đại hội Đại biểu Đảng bộ Trường lần thứ VIII (1982-1988) và đặc biệt là lần thứ IX (1988-1990) đã góp phần giúp định hình cho sự đổi mới của Nhà trường để phù hợp với thời đại.

Trong những năm cuối thập kỷ 80, dù điều kiện kinh tế, xã hội còn nhiều khó khăn, các thế hệ cán bộ, giảng viên và sinh viên trường vẫn không ngừng nỗ lực duy trì chất lượng đào tạo, đẩy mạnh nghiên cứu khoa học và mở rộng hợp tác quốc tế. Đây cũng là giai đoạn Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ từng bước khẳng định bản sắc riêng, với đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, nhiều người được đào tạo ở các nước phát triển và luôn giữ vững tinh thần trách nhiệm, sáng tạo trong giảng dạy. Năm 1982, lần đầu tiên một tiến sĩ tốt nghiệp ở nước ngoài được bổ nhiệm làm Hiệu trưởng, Nhà nước phong học hàm Giáo sư và Phó Giáo sư cho nhiều cán bộ.

Con người là trụ cột 

Trong giai đoạn cuối thập niên 1980, yếu tố cốt lõi giữ vai trò duy trì và phát triển Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ chính là đội ngũ cán bộ. Khi điều kiện cơ sở vật chất và công nghệ còn hạn chế, các giảng viên vẫn đảm bảo công tác giảng dạy, thường xuyên tự biên soạn giáo trình, chấm bài thủ công và chủ động cập nhật kiến thức chuyên môn. Nhiều thầy cô nỗ lực học thêm ngoại ngữ và tiếp cận các phương pháp giảng dạy mới dù thiếu điều kiện tiếp xúc quốc tế. Sinh viên ULIS trong thời kỳ này chủ yếu đến từ nhiều địa phương, với hoàn cảnh khác nhau. Họ có ý thức học tập nghiêm túc, tận dụng tốt các nguồn học liệu như sách mượn thư viện, tài liệu chép tay, thiết bị nghe băng cassette đơn giản để phục vụ việc rèn luyện kỹ năng.

Đại hội IX (1988-1990) đặt trọng tâm vào “Đoàn kết, ổn định, đổi mới”, đánh dấu sự ra đời của tinh thần cải cách toàn diện: đổi mới phong cách làm việc, nâng cao trình độ chuyên môn, tăng cường chăm lo đời sống cán bộ nhân viên. Chính trong thời kỳ này, Trường cũng từng bước xây dựng cơ sở vật chất mới, như Công trình Khoa tiếng Pháp với sự tài trợ của Chính phủ Pháp được bắt đầu xây dựng vào năm 1979, hoàn thành và đưa vào sử dụng vào năm 1984 góp phần tạo diện mạo mới cho ngôi trường.

Đổi mới trong từng nhịp thở

Từ cuối thập niên 1980, sự chuyển mình trong tư duy giáo dục tại ULIS bắt đầu rõ nét hơn. Không chỉ đào tạo tiếng Nga, tiếng Trung, tiếng Pháp như truyền thống, nhà trường đã tiên phong mở rộng sang tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn – những ngôn ngữ phản ánh nhu cầu ngày càng cao từ xã hội và thị trường lao động. Đại hội Đại biểu Đảng bộ Trường lần thứ X (1990-1993) xác định nhiệm vụ trung tâm là đổi mới phương pháp giảng dạy, chương trình, giáo trình để thích ứng với cơ chế thị trường và mở rộng hội nhập quốc tế. Các lớp học ngoài giờ, lớp bán công, chương trình học cấp tốc… được triển khai. Điều này không chỉ giúp Nhà trường thích nghi với cơ chế mới, mà còn mở rộng cánh cửa tiếp cận tri thức cho nhiều nhóm người học.

Tại Đại hội, Nhà trường đã đề ra nhiệm vụ nâng cao chất lượng đào tạo, đổi mới phương pháp giảng dạy, hiện đại hóa cơ sở vật chất, đa dạng hóa loại hình đào tạo, mở lại Khoa Tiếng Trung và nhất là việc tăng cường xây dựng đội ngũ đã có tác dụng quyết định vào tiến trình phát triển của Nhà trường nhiều năm về sau. Một lần nữa, mục tiêu chiến lược của Nhà trường được Đại hội Đại biểu Đảng bộ lần thứ X khẳng định là giữ vững vai trò đầu ngành ngoại ngữ. Đại hội cũng đánh dấu lần đầu tiên tổ chức bầu Hiệu trưởng bằng bỏ phiếu, khẳng định phong cách lãnh đạo khoa học, giữ vững vị thế đầu ngành ngoại ngữ dù gặp khó khăn do biến động quốc tế đầu thập niên 1990.

Gieo hạt hội nhập: Những nhịp cầu đầu tiên ra thế giới

Trong bối cảnh đất nước từng bước mở cửa, Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ bắt đầu thiết lập những mối quan hệ hợp tác quốc tế đầu tiên. Các tổ chức như JICA (Nhật Bản), AUPELF (Pháp ngữ), đại sứ quán các nước như Úc, Pháp, Đức… đã gửi chuyên gia, tài trợ giáo trình, hỗ trợ thiết bị, và đặc biệt là mời giảng viên tham gia tập huấn, trao đổi. Đây là thời kỳ “gieo hạt” – những hạt giống nhỏ bé nhưng mang trong mình tiềm năng to lớn. Một số giảng viên ULIS khi ấy đã được gửi ra nước ngoài học tập, mang về những phương pháp mới, phong cách giảng dạy hiện đại hơn và cả một tinh thần cởi mở, hội nhập.

Bên cạnh đó, Nhà trường bắt đầu đón sinh viên quốc tế đến học tiếng Việt – một bước đi mang tính biểu tượng cho việc ULIS không chỉ là nơi “dạy ngoại ngữ”, mà còn là nơi giao lưu, trao đổi ngôn ngữ và văn hóa hai chiều. Nghị quyết Đại hội Đảng bộ lần thứ X nêu rõ: “Đẩy mạnh công tác đối ngoại, tăng cường các điều kiện phục vụ công tác giảng dạy và học tập, xây dựng môi trường sư phạm văn minh, hiện đại”. Đây cũng là thời kỳ Trường đầu tư nâng cấp thư viện, phòng học ngoại ngữ, phòng nghe nhìn, kết nối hợp tác khoa học và trao đổi giảng viên.

Tên gọi mới, tầm vóc mới

Năm 1992, Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Hà Nội đã vinh dự được Nhà nước trao tặng Huân chương Lao động hạng III – phần thưởng cao quý ghi nhận những nỗ lực bền bỉ và đóng góp nổi bật của Nhà trường trong công tác giảng dạy, nghiên cứu và đào tạo ngoại ngữ suốt một phần tư thế kỷ. Đây cũng là thời điểm đánh dấu bước trưởng thành vượt bậc của Đảng bộ và các tổ chức đoàn thể trong Nhà trường: Đảng bộ được công nhận là Đảng bộ vững mạnh, Công đoàn Trường là đơn vị tiên tiến, và Đoàn Trường được tặng Cờ thi đua xuất sắc nhất của Thành đoàn Hà Nội.

Chính từ nền tảng ấy, với hành trang tri thức, lòng quyết tâm và bản lĩnh đã được rèn luyện qua những năm tháng gian khó, Nhà trường đã sẵn sàng bước vào một thời kỳ mới. Năm 1993, Trường chính thức trở thành một trong những thành viên sáng lập của Đại học Quốc gia Hà Nội – một tổ hợp đại học đa ngành, đa lĩnh vực hàng đầu cả nước. Tên gọi Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội không chỉ thể hiện sự thay đổi về tổ chức hành chính mà còn mở ra một tầm vóc mới, vai trò mới cho Nhà trường trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam. Từ đây, lịch sử Đảng bộ và Nhà trường bước sang một giai đoạn phát triển mới: hiện đại, hội nhập và đóng vai trò tiên phong trong đào tạo ngoại ngữ, nghiên cứu ngôn ngữ và giáo dục quốc tế.

Nhìn lại chặng đường từ năm 1985 đến 1995, có thể xem đây là một giai đoạn bản lề trong lịch sử phát triển của Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội. Nhà trường duy trì ổn định hoạt động, thích ứng với yêu cầu đổi mới và từng bước khẳng định vai trò trong hệ thống giáo dục đại học. Giai đoạn tuy âm thầm nhưng bền vững góp phần định hình nền tảng cho bước tiến dài hạn sau này – một thập kỷ ghi dấu bản lĩnh thích ứng và tinh thần sẵn sàng đổi mới.