Tra cứu phòng thi và số báo danh Kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT ngày 6/7/2025 – Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội

Tra cứu phòng thi và số báo danh Kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT ngày 6/7/2025

12h00 ngày 6/7/2025 thí sinh có mặt tại địa điểm thi

Tra cứu số báo danh & phòng thi

💥 Thí sinh nhập vào ô tìm kiếm họ và tên đầy đủ, không dấu để tra kết quả 💥

(VD: Nguyen Van A, Tran Thi B,…)

Mọi sai sót nhắn tin qua zalo số điện thoại 0985 642 702 (tin nhắn có Họ tên, ngày tháng năm sinh, cấp độ thi và nội dung đề nghị) hoặc liên hệ với hội đồng qua số điện thoại 0243 754 9867 hoặc đến phòng 102- khu liên hợp thể thao- trường ĐHNN- ĐHQGHN trong các ngày 30/6/2025-2/7/2025

1. Khi đi cần mang theo:    

– Bút chì 2B (HB), tẩy chì

– Bản cứng căn cước công dân/ hộ chiếu (bản gốc) hoặc Giấy khai sinh (bản sao công chứng đối với TS chưa đến tuổi được cấp CCCD)

– Phiếu dự thi gửi kèm phong bì (nếu nhận được)

2.**LƯU Ý QUAN TRỌNG CỦA KÌ THI NĂM NAY:  

– Thí sinh CHỈ ĐƯỢC PHÉP mang đúng những vật dụng nêu ở mục 1 vào khu vực thi.

– Tất cả các tư trang hành lí khác thí sinh tự bố trí chỗ để và bảo quản ở bên ngoài khu vực toà nhà thi.

– Hội đồng thi không chịu trách nhiệm nếu thí sinh thất lạc tư trang cá nhân.

– Thí sinh sẽ không được ra khỏi phòng thi trong suốt thời gian thi (kể cả giờ nghỉ giải lao).


🚩 NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý ĐỐI VỚI THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT 🚩

Xem thêm chi tiết >> tại đây


🚨 SƠ ĐỒ ĐỊA ĐIỂM THI 🚨
THỨ
TỰ
ĐỊA ĐIỂM CẤP ĐỘ
THI
TỪ
PHÒNG
ĐẾN
PHÒNG
TẢI SƠ ĐỒ
1 GIẢNG ĐƯỜNG A2 – (TẦNG 1-4)
Trường ĐH Ngoại Ngữ – ĐHQGHN
N3 1 22 Điểm 1
2 GIẢNG ĐƯỜNG A2 – (TẦNG 5-8)
Trường ĐH Ngoại Ngữ – ĐHQGHN
N3 23 56 Điểm 2
3 GIẢNG ĐƯỜNG C2
Trường ĐH Ngoại Ngữ – ĐHQGHN
N3 57 68 Điểm 3
4 Trường THPT Chuyên Ngoại Ngữ N3 69 96 Điểm 4
5 Trường THPT Chuyên Ngoại Ngữ N3 97 109 Điểm 5
6 GIẢNG ĐƯỜNG B2 – (Tầng 1-3)
Trường ĐH Ngoại ngữ – ĐHQGHN
N3 110 128 Điểm 6
7 GIẢNG ĐƯỜNG B2 – (TẦNG 4-5)
Trường ĐH Ngoại Ngữ – ĐHQGHN
N3 129 143 Điểm 7
8 GIẢNG ĐƯỜNG E1
Trường ĐH Luật – ĐHQGHN
N4 144 155 Điểm 8
9 GIẢNG ĐƯỜNG T4
Trường ĐH Khoa học tự nhiên
N4 156 166 Điểm 9
10 GIẢNG ĐƯỜNG T3 + T4
Trường ĐH Khoa học tự nhiên
N4 167 180 Điểm 10
11 GIẢNG ĐƯỜNG T5 (Tầng 1-2)
Trường ĐH Khoa học tự nhiên
N4 181 200 Điểm 11
12 GIẢNG ĐƯỜNG T5 (Tầng 3-4)
Trường ĐH Khoa học tự nhiên
N4 201 219 Điểm 12
13 GIẢNG ĐƯỜNG C1
Trường ĐH Ngoại ngữ – ĐHQGHN
N5 220 252 Điểm 13
SƠ ĐỒ TỔNG Sơ Đồ Tổng