Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể             
															
													
								             Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân             
															
													
								             Tra cứu gương mặt ULIS
															
						
					
					
				
				Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể
| TT | Mã ĐV | Tên cũ | Tên hiện tại | Danh hiệu thi đua 2022-2023  | Khen thưởng 2022-2023  | Danh hiệu thi đua 2021-2022  | Khen thưởng 2021-2022  | Danh hiệu thi đua 2020-2021 | Khen thưởng 2020-2021  | Khen thưởng giai đoạn 2015-2020  | Danh hiệu thi đua 2019-2020  | Khen thưởng 2019-2020  | Danh hiệu thi đua 2018-2019  | Khen thưởng 2018-2019  | Danh hiệu thi đua 2017-2018  | Khen thưởng 2017-2018  | Danh hiệu thi đua 2016-2017  | Khen thưởng 2016-2017  | Danh hiệu thi đua 2015-2016  | Khen thưởng 2015-2016  | Danh hiệu thi đua 2014-2015  | Khen thưởng 2014-2015  | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | Trường Đại học Ngoại ngữ  | Trường Đại học Ngoại ngữ  | TTLĐTT | TTLĐTT | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||
| 2 | 402 | Phòng Hành chính Tổng hợp  | Phòng Hành chính Tổng hợp  | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK Bộ trưởng | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | |||
| 3 | 403 | Phòng Tổ chức Cán bộ | Phòng Tổ chức Cán bộ | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN  | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX  | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||
| 4 | 404 | Phòng Đào tạo | Phòng Đào tạo | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN, BK ĐHQGHN  | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX  | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN  | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||
| 5 | 405 | Phòng Khoa học - Công nghệ  | Phòng Khoa học - Công nghệ  | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||
| 6 | 406 | Phòng CT&CTHSSV | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên  | TTLĐTT | BK ĐHQGHN | Giấy khen | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, Giấy khen  | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX  | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||
| 7 | 407 | Phòng Hợp tác Quốc tế | Phòng Hợp tác và Phát triển  | TTLĐTT | Không xét | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
| 8 | 408 | Phòng Tài chính - Kế toán | Phòng Kế hoạch - Tài chính  | TTLĐSX | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK Bộ trưởng | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX  | TTLĐSX | |||||||
| 9 | 409 | Phòng Quản trị | Phòng Quản trị | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||
| 10 | 410 | Ban Thanh tra | Phòng Thanh tra và Pháp chế  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
| 11 | 411 | Khoa Sư pham tiếng Anh | Khoa Sư pham tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX  | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | ||||||
| 12 | Bộ môn Chất lượng cao, Khoa Sư phạm tiếng Anh  | Đã giải thể | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||
Bộ môn Giáo dục khai phóng, Khoa Sư phạm tiếng Anh  | Giấy khen | |||||||||||||||||||||
| 13 | Bộ môn Tiếng Anh 1, Khoa Sư phạm tiếng Anh  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | ||||||||||
| 14 | Bộ môn Tiếng Anh 2, Khoa Sư phạm tiếng Anh  | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||
| 15 | Bộ môn Dịch, Khoa Sư phạm tiếng Anh  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||
| 16 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa Sư phạm tiếng Anh  | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX  | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | ||||||||||
| 17 | Bộ môn Tiếng Anh chuyên ngành, Khoa Sư phạm tiếng Anh  | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||
| 18 | 412 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh  | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh  | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||
| 19 | Bộ môn Ngôn ngữ học Anh, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||||
| 20 | Bộ môn Quốc tế học, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh  | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||||||||||||
| 21 | Bộ môn Đất nước học, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh  | Đã đổi tên | Đã đổi tên | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | |||||||||
| 22 | Bộ môn Văn học - Giao thoa văn hóa, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||||
| 23 | 413 | Khoa Tiếng Anh | Khoa Tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | |||||||
| 24 | Bộ môn Tiếng Anh khoa học tự nhiên, Khoa Tiếng Anh  | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||
| 25 | Bộ môn Tiếng Anh khoa học xã hội và nhân văn, Khoa Tiếng Anh  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | |||||||||
| 26 | Bộ môn Tiếng Anh Công nghệ, Kinh tế, Luật, Khoa Tiếng Anh  | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
| 27 | Bộ môn Tiếng Anh ngoại ngữ hai & NVCL, Khoa Tiếng Anh  | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | ||||||||||
| 28 | 414 | Khoa NN&VH Nga | Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | ||||
| 29 | Bộ môn Tiếng Nga 1, Khoa NN&VH Nga  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||
| 30 | Bộ môn Tiếng Nga 2, Khoa NN&VH Nga  | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||
| 31 | Bộ môn Dịch và Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH Nga  | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||||||||||||
| 32 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Nga  | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||
| 33 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Nga  | Đã sáp nhập | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||
| 34 | Bộ môn Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH Nga  | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | ||||||||||||
| 35 | Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga, Khoa NN&VH Nga  | Đã sáp nhập | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||
| 36 | Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga và Phương pháp giảng dạy tiếng Nga, Khoa NN&VH Nga  | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||||||||||||||
| 37 | 415 | Khoa NN&VH Pháp | Khoa NN&VH Pháp | Giấy khen | TTLĐTT | BK Thủ tướng | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||
| 38 | Bộ môn Tiếng Pháp 1, Khoa NN&VH Pháp  | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | Không xét | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||||
| 39 | Bộ môn Tiếng Pháp 2, Khoa NN&VH Pháp  | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Không xét | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||
| 40 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Pháp  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||||
| 41 | Bộ môn Phương pháp giảng Tiếng Pháp, Khoa NN&VH Pháp  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
| 42 | Bộ môn Ngôn ngữ Pháp, Khoa NN&VH Pháp  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | Không xét | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | |||||||||||
| 43 | Bộ môn Văn học - Văn minh Pháp, Khoa NN&VH Pháp  | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
| 44 | Bộ môn Tiếng Pháp chuyên ngành, Khoa NN&VH Pháp  | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||
| 45 | Bộ môn Tiếng Pháp ngoại ngữ 2, Khoa NN&VH Pháp  | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||
| 46 | 416 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Khoa NN&VH Trung Quốc | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | BK Bộ trưởng | Giấy khen | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX  | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||
| 47 | Bộ môn Tiếng Trung Quốc 1, Khoa NN&VH Trung Quốc  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||
| 48 | Bộ môn Tiếng Trung Quốc 2, Khoa NN&VH Trung Quốc  | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN, Giấy khen  | TTLĐSX | |||||||||
| 49 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Trung Quốc  | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
| 50 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy và Tiếng Trung Quốc chuyên ngành, Khoa NN&VH Trung Quốc  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||
| 51 | Bộ môn Ngôn ngữ Trung Quốc, Khoa NN&VH Trung Quốc  | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||||
| 52 | Bộ môn Văn học - Văn minh, Khoa NN&VH Trung Quốc  | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
| 53 | 417 | Khoa NN&VH Phương Đông  | Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||
| 54 | Bộ môn Tiếng Nhật Bản, Khoa NN&VH Nhật Bản  | Đã chia tách | Đã chia tách | Đã chia tách | Không đạt | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||||
| 55 | Bộ môn Tiếng Nhật Bản 1, Khoa NN&VH Nhật Bản  | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||||||||||
| 56 | Bộ môn Tiếng Nhật Bản 2, Khoa NN&VH Nhật Bản  | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||||||||||
| 57 | Bộ môn Biên phiên dịch tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||
| 58 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản  | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||
| 59 | Bộ môn Ngôn ngữ học tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản  | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | Đã sáp nhập | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | |||||||||||
| 60 | Bộ môn Nhật Bản học, Khoa NN&VH Nhật Bản  | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
| 61 | Bộ môn Ngôn ngữ học và Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||||||
| 62 | 429 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen, Giấy khen 25 năm  | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||||
| 63 | Bộ môn Tiếng Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn Quốc  | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | ||||||||||||
| 64 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Hàn Quốc  | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||||
| 65 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Hàn Quốc  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||||||||||||||
| 66 | Bộ môn Ngôn ngữ Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn Quốc  | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||
| 67 | Bộ môn Hàn Quốc học, Khoa NN&VH Hàn Quốc  | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | ||||||||||||
| 68 | 418 | Khoa NN&VH Phương Tây | Khoa NN&VH Đức | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | |||||||||
| 69 | Bộ môn Tiếng Đức 1, Khoa NN&VH Đức  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | ||||||||||||
| 70 | Bộ môn Tiếng Đức 2, Khoa NN&VH Đức  | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
| 71 | Bộ môn Dịch và Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Đức  | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | ||||||||||
| 72 | Bộ môn Văn hóa và Ngôn ngữ học Đức  | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
| 73 | 419 | Khoa Sau đại học | Khoa Sau đại học | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN  | TTLĐSX | Giấy khen | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX  | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||
| 74 | 420 | Khoa Tại chức | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ  | TTLĐTT | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX  | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | |||||||
| 75 | Bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ  | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | |||||||||||||||||||
| 76 | Bộ môn Kinh tế, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ  | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||||||
| 77 | 424 | Trung tâm Nghiên cứu giáo dục Ngoại ngữ và Kiểm định chất lượng  | Trung tâm Đảm bảo chất lượng  | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||
| 78 | 433 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo  | Giấy khen | Không xét | ||||||||||||||||||
| 79 | 425 | Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng CNTT vào dạy - học Ngoại ngữ  | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu  | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||
| 80 | 426 | Trung tâm Đào tạo từ xa và Bồi dưỡng giáo viên  | Trung tâm Khảo thí | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK Bộ trưởng | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX  | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||
| 81 | 427 | Trung tâm Ngôn ngữ và Quốc tế học  | Trung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế học  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
| 82 | 428 | Trung tâm Phát triển nguồn lực  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | |||||||||||||
| 83 | 421 | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục  | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | |||||||
| 84 | 422 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam  | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam  | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||
| 85 | 430 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | |||||||
| 86 | 431 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 87 | 423 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ  | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ  | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX  | BK Thủ tướng | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX  | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||
| 88 | Tổ Các bộ môn KH tự nhiên, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ  | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
| 89 | Tổ Các bộ môn KH Xã hội, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ  | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
| 90 | Tổ Tiếng Anh, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ  | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | ||||||||
| 91 | Tổ Nga-Pháp-Trung-Đức-Nhật-Hàn, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ  | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||||
| 92 | Tổ Văn phòng, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ  | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||
| 93 | 432 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ  | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Không xét | ||||||||||||||
| 94 | Tổ Ngoại ngữ, Trường THCS Ngoại ngữ  | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||||||||||
| 95 | Tổ Tự nhiên, Trường THCS Ngoại ngữ  | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||||||
| 96 | Tổ Xã hội, Trường THCS Ngoại ngữ  | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||||||
| 97 | Tổ Văn phòng, Trường THCS Ngoại ngữ  | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | 
Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân
| TT | Mã cán bộ | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh dd.mm.yyyy  | Đơn vị công tác | Xếp loại VC, NLĐ 2022-2023  | Thi đua 2022-2023  | Khen thưởng, GM trẻ TB 2022-2023  | Thi đua 2021-2022  | Khen thưởng, GM trẻ TB 2021-2022  | Xếp loại VC, NLĐ 2021-2022  | Thi đua 2020-2021  | Khen thưởng, GM trẻ TB 2020-2021  | Thi đua 2015-2020  | Thi đua 2019-2020  | Khen thưởng, GM trẻ TB 2019-2020  | Thi đua 2018-2019  | Khen thưởng, GM trẻ TB 2018-2019  | Thi đua 2017-2018  | Khen thưởng, GM trẻ TB 2017-2018  | Thi đua 2016-2017  | Khen thưởng, GM trẻ TB 2016-2017  | Thi đua 2015-2016  | Khen thưởng, GM trẻ TB 2015-2016  | Thi đua 2014-2015  | Khen thưởng, GM trẻ TB 2014-2015  | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 40193001 | Đỗ Tuấn Minh | Nam | 16.05.1972 | Hội đồng Trường | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN  | HCLĐ hạng Ba | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||||||
| 2 | 40407003 | Hà Lê Kim Anh | Nữ | 25.12.1977 | Ban Giám hiệu | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ, Bằng khen GĐ  | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | |||||||||
| 3 | 41391032 | Lâm Quang Đông | Nam | 03.11.1967 | Ban Giám hiệu | LĐTT | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN  | HCLĐ hạng Ba | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN  | ||||||||||
| 4 | 42104009 | Nguyễn Xuân Long | Nam | 04.12.1977 | Ban Giám hiệu | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||||
| 5 | 42705001 | Hoa Ngọc Sơn | Nam | 01.04.1977 | Ban Giám hiệu | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 6 | 41114187 | Nguyễn Kim Anh | Nữ | 12.03.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT | Không xét | ||||||||||
| 7 | 41714063 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 10.11.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||
| 8 | 43022001 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 06.09.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
| 9 | 41713060 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 25.08.1989 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | Không HTNV | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 10 | 41711053 | Lê Thị Khuyên | Nữ | 23.01.1989 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 11 | 41403037 | Hoàng Thu Minh | Nữ | 01.01.1979 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 12 | 41714064 | Phan Thị Thu Phương | Nữ | 15.10.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||
| 13 | 43021001 | Vương Thị Thu | Nữ | 01.06.1998 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | |||||||||||||||||
| 14 | 41713061 | Phạm Thị Thùy Vân | Nữ | 19.09.1989 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không đạt | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 15 | 41307097 | Nguyễn Thị Vân Chi | Nữ | 10.11.1981 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  |         |||||||||
| 16 | 43119002 | Đào Thị Hợp | Nữ | 21.12.1997 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 17 | 43120001 | Trần Thị Thanh Huyền | Nữ | 17.10.1987 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||||||||
| 18 | Không có | Oupaseuth Phoumphithath | Nam | 16.11.1995 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 19 | 41109055 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 24.07.1983 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 20 | 42294001 | Chử Thị Bích | Nữ | 19.01.1970 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 21 | 42200005 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 24.03.1975 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 22 | 42208002 | Chu Thị Phong Lan | Nữ | 06.05.1983 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 23 | 42209004 | Ngô Thanh Mai | Nữ | 16.12.1984 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 24 | 42218001 | Vũ Thị Hồng Tiệp | Nữ | 22.08.1987 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
| 25 | 41707047 | Trần Hữu Trí | Nam | 04.06.1983 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||
| 26 | 42104011 | Tạ Nhật Ánh | Nữ | 19.11.1978 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 27 | 42104002 | Đào Thị Diệu Linh | Nữ | 01.11.1980 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 28 | 42093001 | Đào Thị Cẩm Nhung | Nữ | 09.11.1968 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 29 | 42121001 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 21.12.1985 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
| 30 | 42123001 | Tạ Chí Thành | Nam | 26.111.991 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | |||||||||||||||||||||
| 31 | 42193008 | Nguyễn Thị Thắng | Nữ | 10.10.1969 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 32 | 41112146 | Lê Thùy Anh | Nữ | 05.03.1991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||||||
| 33 | 41308106 | Phạm Thu Hà | Nữ | 01.03.1978 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 34 | 42714006 | Cao Thị Thu Hằng | Nữ | 06.06.1988 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không đạt | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 35 | 41309027 | Hoàng Thị Diễm Hằng | Nữ | 28.08.1987 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 36 | 42016001 | Tạ Thị Thu Hằng | Nữ | 17.07.1990 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | ||||||||||||
| 37 | 42023003 | Tăng Thị Thanh Hằng | Nữ | 12.091.991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
| 38 | 42021004 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 21.09.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | |||||||||||||||||
| 39 | 42019005 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | Nữ | 03.10.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | |||||||||||||||
| 40 | 42018001 | Vũ Minh Hạnh | Nữ | 13.12.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||
| 41 | 41301121 | Trần Thị Thu Hiền | Nữ | 20.05.1977 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen TT | |||||||||
| 42 | 42019001 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 30.11.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 43 | 42021002 | Đỗ Thùy Linh | Nữ | 04.11.1997 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
| 44 | 41312157 | Đỗ Tuấn Long | Nam | 13.05.1990 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | CSTĐ ĐHQGHN  | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||
| 45 | 41310010 | Bồ Thị Lý | Nữ | 01.09.1988 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 46 | 42020002 | Hoàng Trà My | Nữ | 25.01.1987 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 47 | 42021005 | Khương Quỳnh Nga | Nữ | 08.09.1997 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
| 48 | 42019002 | Vũ Thị Ngoan | Nữ | 04.01.1991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 49 | 42020001 | Đào Thị Hồng Nhung | Nữ | 17.09.1993 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||||
| 50 | 42023001 | Nghiêm Hà Phương | Nữ | 19.021.998 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
| 51 | 41311154 | Trương Thị Phượng | Nữ | 10.01.1989 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 52 | 42098002 | Nguyễn Hồng Quang | Nam | 08.01.1973 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 53 | 42018002 | Lê Thế Quý | Nam | 07.12.1982 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | ||||||||||||||
| 54 | 41294003 | Đặng Ngọc Sinh | Nam | 24.03.1972 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | ||||||||||||||
| 55 | 42096005 | Vũ Huy Tâm | Nam | 18.12.1975 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 56 | 41119001 | Bùi Thị Minh Trang | Nữ | 18.07.1991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
| 57 | 42712004 | Lưu Hồng Trang | Nữ | 11.08.1988 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
| 58 | 42021003 | Nguyễn Lê Trung | Nam | 12.07.1990 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
| 59 | 40295004 | Lê Thị Vinh | Nữ | 16.02.1973 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 60 | 41204008 | Hoàng Hải Anh | Nữ | 20.11.1982 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
| 61 | 41312156 | Trương Thị Ánh | Nữ | 19.06.1989 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 62 | 41296039 | Văn Thị Thanh Bình | Nữ | 13.05.1975 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 63 | 41223001 | Đinh Hoàng Giang | Nam | 17.101.997 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
| 64 | 41309054 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 20.09.1987 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  |         ||||||||||
| 65 | 41214045 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 28.10.1989 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||
| 66 | 41208015 | Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 18.02.1986 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||
| 67 | 41209002 | Đào Thu Hằng | Nữ | 22.03.1984 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 68 | 41100028 | Hoàng Thị Hạnh | Nữ | 20.09.1976 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||
| 69 | 41199101 | Phạm Thị Hạnh | Nữ | 30.03.1976 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 70 | 41307030 | Hoàng Thị Thanh Hoà | Nữ | 30.05.1985 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT  | CSTĐ cấp CS | |||||||
| 71 | 41178002 | Nguyễn Hoà | Nam | 05.01.1956 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ  | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||
| 72 | 41208011 | Nguyễn Diệu Hồng | Nữ | 20.11.1984 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 73 | 41110031 | Hoàng Thị Thanh Huyền | Nữ | 27.12.1988 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | ||||||||||||
| 74 | 41206040 | Vũ Minh Huyền | Nữ | 07.11.1984 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 75 | 41208026 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 08.04.1985 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 76 | 41309127 | Vũ Thị Hoàng Mai | Nữ | 23.08.1987 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 77 | 41217001 | Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 07.02.1992 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
| 78 | 41110140 | Đoàn Thị Nương | Nữ | 15.09.1988 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | Không đạt | LĐTT 1 | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 79 | 41292033 | Phan Thị Vân Quyên | Nữ | 28.08.1969 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 80 | 41220001 | Vũ Thị Phương Quỳnh | Nữ | 17.10.1994 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||||
| 81 | 41204021 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | 15.09.1982 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ  | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ, Giấy khen HT  | CSTĐ cấp CS | |||||||
| 82 | 41296004 | Đỗ Thị Mai Thanh | Nữ | 08.08.1975 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 83 | 41103106 | Phùng Hà Thanh | Nữ | 19.12.1981 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Không xét | Không xếp loại | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Không xét | LĐTT | ||||||||
| 84 | 41308123 | Vũ Đoàn Thị Phương Thảo | Nữ | 20.07.1986 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 85 | 41294032 | Phạm Xuân Thọ | Nam | 21.05.1973 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | Không đạt | ||||||||||
| 86 | 41200031 | Phạm Thị Thanh Thuỷ | Nữ | 20.12.1978 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 87 | 41300132 | Vũ Thị Thu Thuỷ | Nữ | 22.09.1978 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 88 | 41302080 | Nguyễn Thị Linh Yên | Nữ | 20.06.1971 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | HTSXNV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 89 | 41896005 | Lê Hoài Ân | Nam | 29.07.1968 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||||||
| 90 | 41817003 | Đặng Ngọc Ánh | Nữ | 17.12.1995 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 91 | 41800004 | Hoàng Thị Thanh Bình | Nữ | 16.09.1977 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 92 | 41818005 | Trần Khánh Chi | Nữ | 22.04.1994 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Không đạt | Không xét | |||||||||||||
| 93 | 41808018 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Nữ | 02.12.1984 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||
| 94 | 41818002 | Nguyễn Dương Duy | Nam | 08.02.1991 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | ||||||||||||||
| 95 | 41819002 | Trần Thị Thu Hà | Nữ | 12.02.1993 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 96 | 41801013 | Trần Thị Hạnh | Nữ | 25.10.1979 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 97 | 41820003 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 25.06.1990 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 98 | 41812020 | Trần Thị Huệ | Nữ | 22.07.1983 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 99 | 41818003 | Lê Mỹ Huyền | Nữ | 19.12.1995 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không xét | ||||||||||||||
| 100 | 41820001 | Nguyễn Minh Huyền | Nữ | 31.12.1992 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 101 | 41805027 | Phùng Thị Hương | Nữ | 12.03.1985 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 102 | 41818004 | Nguyễn Hà Linh | Nữ | 01.09.1996 | Khoa NN&VH Đức | Không HTNV | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 103 | 41817001 | Lưu Trọng Nam | Nam | 25.06.1987 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||||
| 104 | 41818001 | Trương Hoài Nam | Nam | 25.04.1993 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | ||||||||||||||
| 105 | 41820004 | Ngô Thị Ánh Ninh | Nữ | 17.02.1998 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không xếp loại | Không xét | ||||||||||||||||
| 106 | 41820005 | Nguyễn Cúc Phương | Nữ | 13.08.1998 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
| 107 | 41803006 | Lê Thị Bích Thuỷ | Nữ | 14.08.1978 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 108 | 41818006 | Nguyễn Thị Thiên Trang | Nữ | 08.04.1993 | Khoa NN&VH Đức | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không xét | |||||||||||||
| 109 | 41804014 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | 31.01.1979 | Khoa NN&VH Đức | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | LĐTT | Không xét | Không xét | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 110 | 41820002 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 16.03.1991 | Khoa NN&VH Đức | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 111 | 41804009 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | 02.07.1981 | Khoa NN&VH Đức | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xét | Không xét | Không xét | Không xét | LĐTT | ||||||||||
| 112 | 42821007 | Lại Ngọc Anh | Nữ | 14.12.1998 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
| 113 | 42812001 | Cao Thị Hải Bắc | Nữ | 14.06.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 114 | 42812003 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 01.05.1985 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 115 | 41707039 | Nguyễn Thuỳ Dương | Nữ | 06.08.1984 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||||
| 116 | 42822003 | Vũ Nguyễn Hải Đăng | Nam | 28.11.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
| 117 | 42819006 | Nguyễn Thị Hải Giang | Nữ | 19.05.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 118 | 42818002 | Phạm Quỳnh Giao | Nữ | 20.11.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | |||||||||||||
| 119 | 42823001 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 29.011.991 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | |||||||||||||||||||||
| 120 | 41709048 | Đỗ Thúy Hằng | Nữ | 09.07.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 121 | 42823002 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 12.102.001 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | |||||||||||||||||||||
| 122 | 42816001 | Nguyễn Thúy Hằng | Nữ | 18.07.1990 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | |||||||||||||
| 123 | 42818003 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 29.03.1996 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 124 | 42816002 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Nữ | 25.08.1982 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||
| 125 | 42823003 | Nguyễn Linh Huệ | Nữ | 6.072.001 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | |||||||||||||||||||||
| 126 | 42823004 | Nguyễn Ngọc Huyền | Nữ | 13.112.000 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | |||||||||||||||||||||
| 127 | 42817001 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Nữ | 11.08.1995 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||||||
| 128 | 42818004 | Hà Thu Hường | Nữ | 07.12.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||||
| 129 | 41701041 | Trần Thị Hường | Nữ | 30.05.1979 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS  | Bằng khen BT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ, Giấy khen HT  | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | |||||||
| 130 | 42820003 | Nguyễn Thị Thanh Lan | Nữ | 27.091.995 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | |||||||||||||||||||||
| 131 | 42818005 | Dương Mỹ Linh | Nữ | 11.08.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||||
| 132 | 42814010 | Lưu Hà Linh | Nữ | 19.01.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||
| 133 | 42817002 | Trần Mai Loan | Nữ | 08.09.1992 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||||||
| 134 | 42818006 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Nữ | 24.09.1990 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||||
| 135 | 42819002 | Bùi Thị Oanh | Nữ | 25.03.1992 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||
| 136 | 42821003 | Lê Thu Phương | Nữ | 08.10.1998 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
| 137 | 42821004 | Vũ Mai Phương | Nữ | 15.11.1999 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
| 138 | 42822002 | Nguyễn Thị Hải Phượng | Nữ | 14.11.1985 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
| 139 | 42812002 | Trần Thị Thu Phượng | Nữ | 15.07.1983 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
| 140 | 42821005 | Đinh Thị Như Quỳnh | Nữ | 02.12.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
| 141 | 42821006 | Đoàn Thu Thảo | Nữ | 23.08.1996 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
| 142 | 42821008 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 08.05.1999 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
| 143 | 42813006 | Đỗ Phương Thùy | Nữ | 28.07.1983 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 144 | 42818008 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | 21.11.1996 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 145 | 42813007 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 10.11.1991 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 146 | 42821001 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 25.09.1992 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||||
| 147 | 42813005 | Nguyễn Thị Thu Vân | Nữ | 01.09.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
| 148 | 41711043 | Lê Hải Yến | Nữ | 23.11.1988 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 149 | 42820001 | Lê Thị Hải Yến | Nữ | 20.05.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 150 | 41403016 | Mai Thị Vân Anh | Nữ | 21.05.1977 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 151 | 41411039 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 19.04.1984 | Khoa NN&VH Nga | Không HTNV | Không xét | Không xét | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||||||
| 152 | 41404032 | Trịnh Thị Phan Anh | Nữ | 30.12.1968 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 153 | 41416001 | Bùi Thu Hà | Nữ | 08.08.1987 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT  | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | |||||||||
| 154 | 41413047 | Lưu Thị Nam Hà | Nữ | 26.06.1984 | Khoa NN&VH Nga | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | Không đạt | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT  | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  |         ||||||||
| 155 | 41407024 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Nữ | 01.11.1985 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 156 | 41414048 | Nguyễn Mạnh Hải | Nam | 21.01.1983 | Khoa NN&VH Nga | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
| 157 | 41621001 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 07.02.1993 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
| 158 | 41413044 | Hoàng Thị Hằng | Nữ | 04.04.1988 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 159 | 41402003 | Đinh Thị Thu Huyền | Nữ | 17.08.1973 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||
| 160 | 41405010 | Lê An Na | Nữ | 20.03.1980 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||
| 161 | 41415045 | Phạm Dương Hồng Ngọc | Nữ | 02.04.1985 | Khoa NN&VH Nga | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT  | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||
| 162 | 41413042 | Ngô Thị Quyên | Nữ | 12.12.1986 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 163 | 41407017 | Ngô Thị Minh Thu | Nữ | 22.09.1984 | Khoa NN&VH Nga | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||
| 164 | 41417001 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | 04.03.1987 | Khoa NN&VH Nga | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||
| 165 | 41417002 | Khuông Thị Thu Trang | Nữ | 10.12.1986 | Khoa NN&VH Nga | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | ||||||||||
| 166 | 41721001 | Bùi Thị Hoàng Anh | Nữ | 15.11.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
| 167 | 41717001 | Đào Hoàng Anh | Nữ | 2.011.994 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
| 168 | 41719001 | Lương Trâm Anh | Nữ | 22.11.1991 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||
| 169 | 41723001 | Vũ Đình Quang Anh | Nam | 16.112.000 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
| 170 | 41700031 | Vũ Thị Phương Châm | Nữ | 21.03.1976 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | Không đạt | ||||||||||
| 171 | 41722001 | Đào Tuấn Dũng | Nam | 24.11.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
| 172 | 41720002 | Vũ Thị Tâm Đan | Nữ | 30.09.1991 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||||
| 173 | 41707014 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 07.11.1977 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 174 | 41714001 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 28.02.1987 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 175 | 41703020 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 05.10.1980 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 176 | 41708002 | Đinh Thị Hương Hai | Nữ | 14.03.1985 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 177 | 41706025 | Trần Thị Minh Hảo | Nữ | 01.11.1984 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 178 | 41708010 | Lê Minh Hiếu | Nữ | 23.07.1984 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không đạt | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 179 | 41720006 | Lê Thị Hoa | Nữ | 04.12.1991 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | Không xét | ||||||||||||||||
| 180 | 41720003 | Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 20.04.1997 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
| 181 | 41703006 | Hoàng Thị Mai Hồng | Nữ | 30.08.1979 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | |||||||
| 182 | 41712059 | Nguyễn Thu Hồng | Nữ | 10.11.1981 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 183 | 41700024 | Trần Kiều Huế | Nữ | 26.04.1976 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||
| 184 | 41721003 | Lưu Khánh Huyền | Nữ | 17.06.1999 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | Không xét | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
| 185 | 41721002 | Đặng Khánh Linh | Nữ | 02.09.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
| 186 | 41722002 | Nguyễn Hà Linh | Nữ | 09.02.1999 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
| 187 | 41722003 | Phạm Phương Linh | Nữ | 06.10.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
| 188 | 41710009 | Lê Mai | Nữ | 01.10.1987 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Không HTNV | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 189 | 41700001 | Đào Thị Nga My | Nữ | 08.12.1975 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||
| 190 | 41718003 | Vũ Kiều Hà My | Nữ | 25.061.995 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
| 191 | 41723002 | Lê Mai Ngân | Nữ | 29.032.001 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
| 192 | 41723003 | Vũ Viết Nghĩa | Nam | 17.122.001 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
| 193 | 41712055 | Lê Thị Ngọc | Nữ | 05.10.1989 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không đạt | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 194 | 41711049 | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | 22.08.1985 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 195 | 41721004 | Vũ Ngọc Yến Nhi | Nữ | 07.10.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | Không xét | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
| 196 | 41703026 | Trần Thị Minh Phương | Nữ | 26.10.1979 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||||
| 197 | 41719002 | Khuất Hà Thu | Nữ | 09.11.1994 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||
| 198 | 41708012 | Lưu Bích Thảo | Nữ | 13.03.1986 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
| 199 | 41723005 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 27.071.998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
| 200 | 41707003 | Bùi Đình Thắng | Nam | 15.07.1984 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Không HTNV | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không đạt | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 201 | 41786032 | Vũ Tiến Thịnh | Nam | 18.12.1966 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | KCN ĐHQGHN | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||
| 202 | 41718006 | Trần Thị Ngọc Thúy | Nữ | 06.10.1988 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||||||
| 203 | 41721005 | Nguyễn Thị Thu Trà | Nữ | 28.11.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | Hoàn thành | Không xét | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
| 204 | 41704007 | Hoàng Thu Trang | Nữ | 27.03.1982 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 205 | 41711050 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 06.11.1987 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 206 | 41704019 | Phạm Nha Trang | Nữ | 10.10.1982 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | Không xét | Không đạt | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 207 | 41719007 | Cung Anh Tuấn | Nam | 30.09.1994 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 208 | 41723004 | Bùi Thị Khánh Vân | Nữ | 20.111.996 | Khoa NN&VH Nhật Bản | |||||||||||||||||||||
| 209 | 41706008 | Lê Hồng Vân | Nữ | 01.07.1983 | Khoa NN&VH Nhật Bản | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 210 | 41507007 | Đỗ Lan Anh | Nữ | 23.09.1984 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 211 | 41504025 | Lưu Thị Kim Anh | Nữ | 21.03.1979 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | Không đạt | Không xét | |||||||||
| 212 | 41507066 | Trần Hoài Anh | Nữ | 06.11.1982 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | Không xét | Không đạt | Không xét | ||||||||||
| 213 | 41507021 | Hoàng Thị Bích | Nữ | 29.01.1983 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 214 | 41504017 | Bùi Thu Giang | Nữ | 09.11.1982 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không đạt | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 215 | 41513071 | Dương Thị Giang | Nữ | 10.11.1987 | Khoa NN&VH Pháp | Hoàn thành | Không xét | Không xét | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 216 | 41500045 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 19.09.1977 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 217 | 41513072 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 28.09.1991 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 218 | 41509034 | Nguyễn Hồng Hải | Nữ | 20.09.1986 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 219 | 41509038 | Nguyễn Thanh Hoa | Nữ | 04.11.1986 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||
| 220 | 41513073 | Bùi Thị Thu Hương | Nữ | 13.02.1991 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 221 | 41594059 | Trần Quỳnh Hương | Nữ | 15.08.1972 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | Không xét | Không đạt | Không xét | ||||||||||
| 222 | 41500058 | Trần Phùng Kim | Nữ | 05.03.1977 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không HTNV | LĐTT | Không xét | Không đạt | Không đạt | Không xét | LĐTT | |||||||||||
| 223 | 41506016 | Bùi Thị Ngọc Lan | Nữ | 06.11.1983 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 224 | 41506023 | Lê Thị Phương Lan | Nữ | 02.10.1983 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 225 | 41506033 | Nguyễn Hương Liên | Nữ | 03.02.1983 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 226 | 41500031 | Nguyễn Cảnh Linh | Nữ | 23.08.1977 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 227 | 41513074 | Nguyễn Thị Tú Linh | Nữ | 17.10.1991 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 228 | 41517001 | Bùi Mai Ly | Nữ | 13.10.1995 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | ||||||||||||
| 229 | 41503036 | Nguyễn Ngọc Lưu Ly | Nữ | 19.05.1981 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
| 230 | 41503012 | Đường Thu Minh | Nữ | 23.10.1979 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 231 | 41518001 | Âu Hà My | Nữ | 20.11.1994 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | Không xét | LĐTT 2 | ||||||||||||||
| 232 | 41503014 | Bùi Anh Ngọc | Nam | 17.10.1981 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không đạt | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 233 | 41518002 | Lê Thị Bảo Nhung | Nữ | 03.12.1997 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 234 | 41506035 | Nguyễn Lan Phương | Nữ | 27.11.1983 | Khoa NN&VH Pháp | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xét | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 235 | 41500022 | Lê Thị Minh Phượng | Nữ | 02.02.1978 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 236 | 41596050 | Nguyễn Việt Quang | Nam | 19.03.1974 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
| 237 | 41585061 | Trịnh Đức Thái | Nam | 20.11.1962 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | ||||||||
| 238 | 41504024 | Lê Xuân Thắng | Nam | 06.07.1973 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 239 | 41500004 | Đặng Thị Thanh Thuý | Nữ | 15.12.1976 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||
| 240 | 41500001 | Đàm Minh Thuỷ | Nữ | 23.07.1977 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 241 | 41507064 | Đỗ Thanh Thuỷ | Nữ | 09.05.1983 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | |||||||||||
| 242 | 41596010 | Đỗ Thị Bích Thuỷ | Nữ | 13.04.1976 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
| 243 | 41507020 | Hoàng Minh Thuý | Nữ | 26.06.1985 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 244 | 41517002 | Trịnh Bích Thủy | Nữ | 21.12.1996 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||||
| 245 | 41512067 | Nguyễn Anh Tú | Nữ | 27.12.1990 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 246 | 41585013 | Đinh Hồng Vân | Nam | 25.02.1962 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | ||||||
| 247 | 41506053 | Phạm Trường Xuân | Nữ | 23.02.1984 | Khoa NN&VH Pháp | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 248 | 41513075 | Lê Hải Yến | Nữ | 15.02.1991 | Khoa NN&VH Pháp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 249 | 41697014 | Lê Thị Hoàng Anh | Nữ | 23.10.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 250 | 41684021 | Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 04.11.1967 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | ||||||||
| 251 | 41609012 | Hoàng Lan Chi | Nữ | 30.03.1987 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 252 | 41609015 | Lê Thị Kim Dung | Nữ | 18.10.1982 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 253 | 41606031 | Nguyễn Thị Lê Dung | Nữ | 18.07.1984 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 254 | 41604010 | Dương Thuỳ Dương | Nữ | 15.12.1979 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 255 | 41606061 | Trần Linh Hương Giang | Nữ | 06.03.1981 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Không xét | ||||||||
| 256 | 41600040 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 22.04.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 257 | 41600041 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 24.03.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 258 | 41612064 | Trịnh Thanh Hà | Nữ | 05.11.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 259 | 41681044 | Phạm Ngọc Hàm | Nam | 06.01.1959 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 260 | 41610056 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 31.07.1988 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Hoàn thành | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||
| 261 | 41608029 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 17.02.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 262 | 41694005 | Đinh Văn Hậu | Nam | 25.10.1972 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 263 | 41603018 | Nguyễn Đình Hiền | Nam | 07.08.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||||
| 264 | 41607033 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | Nữ | 05.09.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 265 | 41618001 | Đinh Thu Hoài | Nữ | 07.12.1989 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
| 266 | 41605001 | Đào Thu Huệ | Nữ | 10.08.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||
| 267 | 41609026 | Nguyễn Thị Bích Hụê | Nữ | 08.09.1981 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 268 | 41618002 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 02.01.1984 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
| 269 | 41605007 | Bùi Thị Thanh Hương | Nữ | 26.03.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 270 | 41607062 | Trần Thị Bích Hường | Nữ | 05.03.1986 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 271 | 41603046 | Phạm Thị Thu Hường | Nữ | 19.07.1981 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 272 | 41600002 | Đỗ Thị Thanh Huyền | Nữ | 23.11.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 273 | 41619001 | Lê Xuân Khai | Nam | 10.03.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | ||||||||||||
| 274 | 41604003 | Đỗ Thu Lan | Nữ | 15.08.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||
| 275 | 41615065 | Nguyễn Thị Luyện | Nữ | 25.11.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 276 | 41600024 | Nguyễn Thị Đỗ Mai | Nữ | 15.08.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 277 | 41600032 | Nguyễn Thị Minh | Nữ | 06.05.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 278 | 41601048 | Phạm Văn Minh | Nam | 26.10.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||
| 279 | 41607006 | Bùi Thị Hằng Nga | Nữ | 29.01.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 280 | 41609025 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | Nữ | 13.04.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 281 | 41607009 | Cao Như Nguyệt | Nữ | 06.08.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 282 | 41604017 | Ngô Minh Nguyệt | Nữ | 15.07.1982 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||
| 283 | 41600030 | Nguyễn Thị Hồng Nhân | Nữ | 15.10.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
| 284 | 41696008 | Bùi Thị Thuý Phương | Nữ | 31.07.1975 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 285 | 41607036 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | 02.04.1984 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 286 | 41610058 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Nữ | 14.05.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS Bằng khen GĐ  | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||||
| 287 | 41609063 | Hoàng Thị Băng Tâm | Nữ | 02.11.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 288 | 41698038 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 23.01.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Không xét | Không xếp loại | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | |||||||||||||
| 289 | 41600053 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 26.09.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 290 | 41697004 | Đinh Thị Hồng Thu | Nữ | 16.11.1973 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | |||||||||||
| 291 | 41610020 | Nguyễn Hà Thu | Nữ | 16.09.1987 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Không HTNV | Không xét | Không xét | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 292 | 41600059 | Trần Thị Phương Thu | Nữ | 07.08.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 293 | 41600019 | Nguyễn Anh Thục | Nữ | 14.05.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 294 | 41694043 | Phạm Minh Tiến | Nam | 01.04.1972 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | Bằng khen BT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 295 | 41605013 | Hoàng Thị Thu Trang | Nữ | 18.10.1982 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||||||
| 296 | 41603023 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 29.01.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Không HTNV | Không xét | Không xét | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | Không xét | Không đạt | Không xét | ||||||||||
| 297 | 40308006 | Phạm Thị Minh Trang | Nữ | 25.08.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||
| 298 | 41600042 | Phạm Đức Trung | Nam | 14.06.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 299 | 41604045 | Phạm Thị Minh Tường | Nữ | 07.04.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | Không xét | ||||||||||
| 300 | 41610057 | Nguyễn Đại Cồ Việt | Nam | 23.05.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | Không xét | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 301 | 41600054 | Vũ Thanh Xuân | Nữ | 16.08.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 302 | 41915063 | Nguyễn Thị Ái Anh | Nữ | 03.09.1983 | Khoa Sau đại học | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||
| 303 | 40497008 | Tạ Thị Bích Đào | Nữ | 15.11.1969 | Khoa Sau đại học | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 304 | 41921001 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 15.07.1972 | Khoa Sau đại học | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | |||||||||||||||||
| 305 | 41995004 | Trịnh Hồng Nam | Nam | 26.02.1979 | Khoa Sau đại học | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 306 | 41902007 | Trần Thị Phương Nhung | Nữ | 30.05.1980 | Khoa Sau đại học | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 307 | 41392032 | Huỳnh Anh Tuấn | Nam | 23.05.1969 | Khoa Sau đại học | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp Bộ | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
| 308 | 41101077 | Nguyễn Thị Thanh An | Nữ | 04.09.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
| 309 | 41118001 | Dương Nguyễn Anh | Nam | 24.08.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 310 | 41114187 | Nguyễn Kim Anh | Nữ | 16.05.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 311 | 41118003 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 20.10.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 312 | 41120001 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 28.12.1993 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 313 | 41104091 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 21.02.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | ||||||||
| 314 | 41113173 | Trần Hoàng Anh | Nữ | 02.06.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 315 | 41105117 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 12.06.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 316 | 41122001 | Trịnh Ngọc Anh | Nữ | 12.11.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
| 317 | 41199100 | Phạm Thị Diệu Ánh | Nữ | 12.06.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 318 | 41106095 | Phạm Hoàng Long Biên | Nữ | 04.03.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 319 | 41110007 | Đỗ Hạnh Chi | Nữ | 25.05.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 320 | 41112151 | Hoàng Linh Chi | Nữ | 12.08.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||
| 321 | 41106161 | Nguyễn Chí Đức | Nam | 24.03.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||
| 322 | 41116001 | Dương Thị Lệ Dung | Nữ | 21.05.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||
| 323 | 41110069 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 21.12.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 324 | 40619001 | Nguyễn Thị Thu Dung | Nữ | 29.08.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
| 325 | 41199107 | Phùng Thị Kim Dung | Nữ | 11.04.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
| 326 | 41104121 | Trần Thị Vân Dung | Nữ | 17.09.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 327 | 41103019 | Bùi Thị Ánh Dương | Nữ | 19.02.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 328 | 41117002 | Lê Thùy Dương | Nữ | 14.06.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | ||||||||||||
| 329 | 41117003 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 10.12.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
| 330 | 41107022 | Cấn Thị Chang Duyên | Nữ | 03.11.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
| 331 | 41117004 | Lê Thị Hồng Duyên | Nữ | 15.01.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | |||||||||||||
| 332 | 41194027 | Hoàng Hương Giang | Nữ | 16.07.1973 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 333 | 41107053 | Nguyễn Hồng Giang | Nữ | 14.04.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 334 | 41108068 | Nguyễn Thị Diệu Hà | Nữ | 25.03.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
| 335 | 41102070 | Nguyễn Thị Hải Hà | Nữ | 28.03.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 336 | 41105132 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 16.08.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 337 | 41107122 | Trần Thu Hà | Nữ | 28.03.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 338 | 41107126 | Vũ Hải Hà | Nam | 23.11.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||
| 339 | 41100029 | Hoàng Thị Hồng Hải | Nữ | 01.09.1974 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
| 340 | 41117005 | Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 05.11.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | Không xét | ||||||||||||
| 341 | 41106081 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 02.10.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 342 | 41190087 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | Nữ | 30.10.1969 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ  | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||
| 343 | 41107056 | Nguyễn Minh Hạnh | Nữ | 23.06.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 344 | 41117006 | Nguyễn Anh Hào | Nam | 05.09.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không đạt | Không xét | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
| 345 | 41196086 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 26.11.1975 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | LĐTT | ||||||||||
| 346 | 41114188 | Nguyễn Thị Hòa | Nữ | 10.01.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 347 | 41190008 | Đỗ Minh Hoàng | Nam | 22.07.1968 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
| 348 | 41116003 | Đỗ Trọng Hoàng | Nam | 29.07.1993 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||
| 349 | 41113182 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 08.08.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 350 | 41106021 | Cao Thuý Hồng | Nữ | 31.10.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 351 | 41120003 | Đào Thị Vân Hồng | Nữ | 17.03.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 352 | 41116004 | Nguyễn Diệu Hồng | Nữ | 01.03.1992 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | ||||||||||||
| 353 | 41100131 | Vũ Thị Việt Hương | Nữ | 09.06.1976 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 354 | 41108103 | Phạm Thị Thu Huyền | Nữ | 02.05.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||
| 355 | 41194092 | Nguyễn Việt Kỳ | Nam | 14.10.1972 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không HTNV | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | Không đạt | LĐTT | Không đạt | Không đạt | LĐTT | LĐTT | Không đạt | ||||||||||
| 356 | 41195089 | Nguyễn Thuỵ Phương Lan | Nữ | 12.09.1973 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp Bộ | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | |||||||||
| 357 | 41107109 | Tống Thị Mỹ Liên | Nữ | 20.11.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 358 | 41113184 | Vũ Thị Kim Liên | Nữ | 04.02.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 359 | 41103023 | Cấn Thuỳ Linh | Nữ | 08.11.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||
| 360 | 41113178 | Hứa Phương Linh | Nữ | 25.11.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 361 | 41117009 | Trần Phương Linh | Nữ | 12.09.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
| 362 | 41117010 | Trịnh Hồng Linh | Nữ | 11.05.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | ||||||||||
| 363 | 41119004 | Vũ Thị Kim Loan | Nữ | 30.11.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 364 | 41108046 | Lưu Ngọc Ly | Nữ | 26.12.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||||
| 365 | 41108142 | Phạm Ngọc Khánh Ly | Nữ | 11.09.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 366 | 41102026 | Dương Thu Mai | Nữ | 20.08.1979 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | Không xét | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 367 | 41119005 | Nguyễn Nguyệt Minh | Nữ | 14.08.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 368 | 41117012 | Nguyễn Thị Lệ Mỹ | Nữ | 25.01.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
| 369 | 41108030 | Hoàng Thị Mỵ | Nữ | 15.03.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 370 | 41118006 | Đồng Thị Thu Ngân | Nữ | 11.06.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 371 | 41118007 | Hứa Kim Ngân | Nữ | 07.02.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 372 | 41120004 | Phùng Thị Minh Ngọc | Nữ | 13.06.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 373 | 41303115 | Trần Thanh Nhàn | Nữ | 06.10.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | Không đạt | Không xét | Không đạt | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 374 | 41310122 | Vương Thị Thanh Nhàn | Nữ | 31.12.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||
| 375 | 41113169 | Nguyễn Phương Nhung | Nữ | 27.10.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | |||||||||
| 376 | 41113171 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 23.09.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 377 | 42703002 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 25.10.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | ||||||||||||
| 378 | 41116005 | Hoàng Anh Phong | Nam | 01.11.1992 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||
| 379 | 41118008 | Lê Hải Phong | Nam | 28.08.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 380 | 41110017 | Đoàn Thị Thu Phương | Nữ | 25.01.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||
| 381 | 42408006 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 19.04.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 382 | 41117013 | Đặng Thị Phượng | Nữ | 15.10.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không đạt | Không xét | LĐTT | ||||||||||||||
| 383 | 41107072 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Nữ | 24.10.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 384 | 41110048 | Mai Như Quỳnh | Nữ | 05.10.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 385 | 41109039 | Lê Hương Thảo | Nữ | 03.10.1987 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 386 | 41118011 | Lê Phương Thảo | Nữ | 29.11.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 387 | 41120005 | Nguyễn Hương Thảo | Nữ | 20.04.1992 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | LĐTT | ||||||||||||||||
| 388 | 41112158 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 30.09.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 389 | 41311146 | Nguyễn Thị Thịnh | Nữ | 17.02.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 390 | 41102076 | Nguyễn Thị Thơm Thơm | Nữ | 29.02.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 391 | 41118012 | Trần Thị Anh Thư | Nữ | 10.10.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
| 392 | 41113180 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | 25.09.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 393 | 41119007 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 01.01.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 394 | 41110163 | Nguyễn Thị Diệu Thuý | Nữ | 22.08.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Không đạt | LĐTT | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 395 | 41196085 | Nguyễn Thị Thuý | Nữ | 27.10.1975 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 396 | 41115192 | Phạm Thị Ngọc Thúy | Nữ | 29.07.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | |||||||||||
| 397 | 41108099 | Phạm Thanh Thuỷ | Nữ | 24.11.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 398 | 41105116 | Trần Thị Hiếu Thuỷ | Nữ | 21.01.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không đạt | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||
| 399 | 41111137 | Nguyễn Thanh Thủy | Nữ | 04.08.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 400 | 41116007 | Phan Thị Toán | Nữ | 24.12.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||
| 401 | 41118014 | Đào Hương Trà | Nữ | 29.05.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 402 | 41110074 | Nguyễn Thị Minh Trâm | Nữ | 15.06.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | Không đạt | Không xét | ||||||||||
| 403 | 41315166 | Giang Thị Trang | Nữ | 08.06.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không HTNV | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 404 | 41106167 | Hoàng Hồng Trang | Nữ | 30.12.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | Không xét | LĐTT | Không đạt | LĐTT | Không đạt | LĐTT | ||||||||||
| 405 | 41102032 | Hoàng Vân Trang | Nữ | 04.06.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 406 | 41199035 | Lương Quỳnh Trang | Nữ | 26.02.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN  | Giấy khen HT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | ||||||||
| 407 | 41309076 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 24.02.1987 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 408 | 41117016 | Nguyễn Thị Minh Trang | Nữ | 13.09.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Không xét | ||||||||||||
| 409 | 41116008 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 10.12.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | ||||||||||||
| 410 | 41100088 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 22.12.1975 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 411 | 41119008 | Khắc Thị Ánh Tuyết | Nữ | 23.10.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 412 | 41117017 | Phạm Thị Lệ Tuyết | Nữ | 04.05.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
| 413 | 41194079 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | 25.02.1974 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 414 | 41105130 | Vũ Thị Thanh Vân | Nữ | 12.05.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | LĐTT | LĐTT | Không đạt | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 415 | 41120002 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 22.11.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 416 | 41118015 | Nguyễn Thị Hồng Yến | Nữ | 01.05.1993 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không xếp loại | Không xét | Không xét | |||||||||||||||
| 417 | 41310022 | Dương Hồng Anh | Nữ | 03.06.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | |||||||||||
| 418 | 41309096 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 28.12.1986 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT, GMT cấp CS  | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||
| 419 | 41397035 | Lâm Thị Hoà Bình | Nữ | 11.01.1973 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | ||||||||
| 420 | 41308074 | Nguyễn Thị Hồng Châu | Nữ | 17.03.1972 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không đạt | ||||||||||||
| 421 | 41310079 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 11.11.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 422 | 41306039 | Lê Thị Chinh | Nữ | 08.03.1980 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||||||
| 423 | 41304126 | Vũ Thị Bích Đào | Nữ | 29.07.1982 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||
| 424 | 41304014 | Bùi Thị Diên | Nữ | 12.01.1974 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 425 | 41306050 | Nghiêm Thị Bích Diệp | Nữ | 27.06.1979 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
| 426 | 41309100 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 02.10.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 427 | 41311149 | Nguyễn Ngân Hà | Nữ | 23.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 428 | 41306072 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 26.10.1980 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 429 | 41306105 | Phạm Thu Hà | Nữ | 20.05.1984 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||
| 430 | 41309015 | Bùi Thị Hằng | Nữ | 04.08.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 431 | 41308090 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 28.07.1979 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 432 | 41309101 | Phạm Thị Hằng | Nữ | 05.11.1984 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 433 | 41309067 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | Nữ | 12.07.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT, GMT cấp CS  | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 434 | 41310098 | Nguyễn Thuý Hạnh | Nữ | 09.06.1988 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||
| 435 | 41311151 | Trần Kiều Hạnh | Nữ | 01.02.1990 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 436 | 41309091 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 07.07.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | Không đạt | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 437 | 41309057 | Nguyễn Mai Hoa | Nữ | 04.10.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 438 | 41310064 | Nguyễn Thanh Hoà | Nữ | 23.07.1980 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 439 | 41399041 | Lê Thị Hoàn | Nữ | 20.09.1976 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 440 | 41306075 | Nguyễn Thị Hợp | Nữ | 20.06.1978 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||
| 441 | 41303059 | Nguyễn Minh Huệ | Nữ | 22.03.1980 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 442 | 41312161 | Hoàng Thùy Hương | Nữ | 04.07.1983 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN  | GMT ĐHQG Bằng khen GĐ  | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT  | CSTĐ cấp CS | |||||||
| 443 | 41308052 | Nguyễn Đặng Nguyệt Hương | Nữ | 05.11.1985 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 444 | 41302113 | Trần Thị Mai Hương | Nữ | 09.02.1977 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Không xét | ||||||||
| 445 | 41309045 | Lê Thị Thu Huyền | Nữ | 15.09.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 446 | 41309028 | Hoàng Thị Khánh | Nữ | 31.12.1984 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 447 | 41303005 | Đỗ Hà Lan | Nữ | 01.12.1981 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 448 | 41304037 | Lương Tố Lan | Nữ | 16.07.1982 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||
| 449 | 41307124 | Vũ Phương Lan | Nữ | 04.12.1984 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  |         ||||||||
| 450 | 41315169 | Phan Thị Ngọc Lệ | Nữ | 07.08.1988 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN  | GMT cấp CS, Giấy khen HT  | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT ĐHQG  | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||
| 451 | 41309033 | Khương Hà Linh | Nữ | 20.11.1986 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 452 | 41110083 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 01.10.1988 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không đạt | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 453 | 41321002 | Phan Hoàng Diệu Linh | Nữ | 03.11.1996 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
| 454 | 41310135 | Vũ Thuỳ Linh | Nữ | 07.06.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 455 | 41309029 | Hoàng Thị Phương Loan | Nữ | 29.08.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT, GMT cấp CS  | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||
| 456 | 41303047 | Mai Thị Loan | Nữ | 20.06.1979 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | |||||||
| 457 | 40513013 | Trần Thị Long | Nữ | 05.11.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 458 | 41310042 | Lê Thị Lý | Nữ | 20.09.1988 | Khoa Tiếng Anh | Hoàn thành | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 459 | 41319001 | Nguyễn Ngọc Mai | Nữ | 24.12.1994 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Không đạt | Không xét | ||||||||||||||
| 460 | 41309020 | Chu Thị Huyền Mi | Nữ | 10.04.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 461 | 40718002 | Đỗ Vũ Nhật Minh | Nữ | 09.10.1995 | Khoa Tiếng Anh | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
| 462 | 41306092 | Nguyễn Thị Thu Minh | Nữ | 02.09.1979 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 463 | 41399071 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Nữ | 03.05.1976 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||||
| 464 | 41309016 | Bùi Thị Kim Ngân | Nữ | 11.12.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 465 | 41309013 | Bùi Thị ánh Ngọc | Nữ | 06.04.1987 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||
| 466 | 41310048 | Ngô Thị Khánh Ngọc | Nữ | 31.01.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 467 | 41309117 | Trần Thị Bích Ngọc | Nữ | 14.10.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 468 | 41399025 | Hoàng Minh Nguyệt | Nữ | 07.03.1973 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 469 | 41304131 | Vũ Thị Thanh Nhã | Nữ | 19.02.1979 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||
| 470 | 41318001 | Nguyễn Cẩm Nhung | Nữ | 07.03.1994 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
| 471 | 41309055 | Nguyễn Kiều Oanh | Nữ | 25.11.1987 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 472 | 41310085 | Nguyễn Thị Phúc | Nữ | 17.03.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||
| 473 | 41309001 | Đào Thị Phương | Nữ | 01.01.1985 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | |||||||
| 474 | 41315001 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Nữ | 21.01.1991 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 475 | 41306009 | Đoàn Thuý Quỳnh | Nữ | 29.07.1978 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 476 | 41307083 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 07.09.1977 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 477 | 41318002 | Đường Thị Phương Thảo | Nữ | 02.11.1995 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
| 478 | 41399062 | Nguyễn Phong Thu | Nữ | 16.05.1976 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 479 | 41397004 | Đặng Thị Toàn Thư | Nữ | 28.01.1973 | Khoa Tiếng Anh | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 480 | 41303112 | Từ Thị Minh Thuý | Nữ | 02.03.1979 | Khoa Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không đạt | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 481 | 41302040 | Lê Thị Diễm Thuỳ | Nữ | 06.04.1976 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 482 | 41321001 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | 09.04.1986 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
| 483 | 41311144 | Đinh Thị Thu Trang | Nữ | 16.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 484 | 41311150 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 08.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 485 | 41306093 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 05.12.1983 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 486 | 41309094 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 08.06.1987 | Khoa Tiếng Anh | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 487 | 41309119 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 05.11.1987 | Khoa Tiếng Anh | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 488 | 41311152 | Vũ Thị Huyền Trang | Nữ | 14.07.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 489 | 41321003 | Vũ Ngọc Tùng | Nam | 11.11.1991 | Khoa Tiếng Anh | Hoàn thành | Không xét | Bằng khen GĐ | Không xét | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||
| 490 | 41312160 | Trần Thị Ánh Tuyết | Nữ | 20.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 491 | 41305019 | Chu Thanh Vân | Nữ | 22.03.1979 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 492 | 41399021 | Chu Thị Phương Vân | Nữ | 25.06.1977 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 493 | 41310066 | Nguyễn Thanh Vân | Nữ | 29.12.1988 | Khoa Tiếng Anh | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không đạt | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 494 | 40619002 | Nguyễn Thị Như Anh | Nữ | 21.10.1996 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 495 | 40603010 | Vũ Văn Hải | Nam | 11.07.1980 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HCLĐ hạng Ba | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | |||||||||
| 496 | 41410041 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 19.01.1987 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 497 | 40605006 | Phạm Đình Lượng | Nam | 13.12.1974 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
| 498 | 40601009 | Trần Thị Thuý Ngân | Nữ | 25.02.1979 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 499 | 40696004 | Nguyễn Thanh Phương | Nữ | 04.06.1975 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 500 | 40513013 | Nguyễn Đức Tá | Nam | 18.01.1990 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT  | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||||
| 501 | 40619003 | Trần Trí Thành | Nam | 17.07.1996 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 502 | 40592010 | Trần Thị Khánh Vân | Nữ | 16.07.1973 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 503 | 41100033 | Khoa Anh Việt | Nam | 23.03.1979 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 504 | 42321002 | Đỗ Phương Anh | Nữ | 13.02.1995 | Phòng Đào tạo | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
| 505 | 41306063 | Nguyễn Quỳnh Hoa | Nữ | 21.08.1984 | Phòng Đào tạo | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 506 | 40498007 | Nguyễn Việt Hùng | Nam | 24.11.1975 | Phòng Đào tạo | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | LĐTT | |||||||||
| 507 | 40696005 | Nguyễn Thị Lan Hương | Nữ | 17.06.1973 | Phòng Đào tạo | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 508 | 41107090 | Nguyễn Thuý Lan | Nữ | 28.11.1985 | Phòng Đào tạo | HTSXNV | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||
| 509 | 40718001 | Trần Thị Thùy Linh | Nữ | 08.08.1990 | Phòng Đào tạo | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không HTNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
| 510 | 41808003 | Hoàng Thị Kim Ngân | Nữ | 25.03.1982 | Phòng Đào tạo | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 511 | 40497005 | Nguyễn Duy Thái | Nam | 16.04.1975 | Phòng Đào tạo | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 512 | 42306005 | Nguyễn Mạnh Thắng | Nam | 01.02.1977 | Phòng Đào tạo | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 513 | 40419001 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 06.06.1997 | Phòng Đào tạo | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | ||||||||||||||
| 514 | 40914051 | Trịnh Văn Cường | Nam | 04.01.1989 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||
| 515 | 40219001 | Cao Văn Đông | Nam | 28.04.1994 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 516 | 40994009 | Đoàn Thị Hồng Hải | Nữ | 12.03.1969 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 517 | 42206006 | Nguyễn Việt Hòa | Nam | 02.07.1983 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 518 | 40204008 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | Nữ | 20.08.1975 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 519 | 43322001 | Hoàng Nam | Nam | 23.07.1990 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
| 520 | 40217001 | Hoàng Thị Ánh Ngọc | Nữ | 22.02.1993 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không xét | |||||||||||||
| 521 | 40204001 | Đào Thị Hồng Nhung | Nữ | 19.02.1979 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 522 | 40200010 | Nguyễn Văn Nhương | Nam | 20.06.1963 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 523 | 40212001 | Nguyễn Đoàn Phượng | Nam | 03.01.1978 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 524 | 40904014 | Hoàng Văn Thám | Nam | 04.06.1976 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 525 | 41906006 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 23.04.1980 | Phòng Hợp tác & Phát triển | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||
| 526 | 40794004 | Mai Vân Hoa | Nữ | 06.11.1973 | Phòng Hợp tác & Phát triển | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 527 | 42500004 | Nguyễn Thị Lan Hường | Nữ | 02.04.1977 | Phòng Hợp tác & Phát triển | HT tốt NV | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 528 | 40719001 | Lưu Mạnh Kiên | Nam | 01.10.1986 | Phòng Hợp tác & Phát triển | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
| 529 | 40300003 | Nguyễn Thế Long | Nam | 22.06.1976 | Phòng Hợp tác & Phát triển | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||
| 530 | 40723001 | Lê Thị Hoài Phương | Nữ | 22.102.001 | Phòng Hợp tác & Phát triển | |||||||||||||||||||||
| 531 | 40219002 | Nguyễn Thanh Trà | Nữ | 23.09.1992 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không xét | ||||||||||||||
| 532 | 40807010 | Trần Thị Phương Châm | Nữ | 12.09.1984 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 533 | 40806008 | Phạm Thị Hồng Hạnh | Nữ | 08.02.1983 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
| 534 | 40806001 | Đào Thị Phương Hoà | Nữ | 30.04.1978 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 535 | 40807009 | Thiều Thị Thu Hương | Nữ | 13.11.1985 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 536 | 40813011 | Vương Thảo Nhung | Nữ | 13.04.1980 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 537 | 40809006 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 23.02.1984 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||
| 538 | 40810007 | Nguyễn Thị Thoan | Nữ | 20.11.1987 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 539 | 40802003 | Lê Thị Khánh Trang | Nữ | 19.09.1979 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen TT | |||||||
| 540 | 40800004 | Lê Văn Tuyển | Nam | 26.07.1977 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 541 | 40809005 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 04.10.1984 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 542 | 40594002 | Trần Thị Hoàng Anh | Nữ | 15.10.1973 | Phòng Khoa học - Công nghệ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT | ||||||||||
| 543 | 40920002 | Vũ Thị Kim Ngân | Nữ | 14.09.1990 | Phòng Khoa học - Công nghệ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
| 544 | 41299022 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | Nữ | 11.09.1977 | Phòng Khoa học - Công nghệ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 545 | 41306026 | Hoàng Nguyễn Thu Trang | Nữ | 17.10.1984 | Phòng Khoa học - Công nghệ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||
| 546 | 40996024 | Ngô Tuấn Anh | Nam | 22.02.1976 | Phòng Quản trị | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 547 | 40995006 | Đinh Quang Bình | Nam | 31.05.1973 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 548 | 40906005 | Đỗ Thị Thanh Ca | Nữ | 09.09.1984 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 549 | 40914050 | Nguyễn Quang Chiến | Nam | 17.05.1987 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 550 | 40201009 | Nguyễn Văn Đoàn | Nam | 06.08.1978 | Phòng Quản trị | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||
| 551 | 40904008 | Đoàn Quang Đông | Nam | 16.12.1978 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 552 | 40921001 | Hoàng Diệu | Nam | 14.11.1999 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
| 553 | 40904012 | Bùi Ngọc Duẩn | Nam | 08.03.1975 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 554 | 40993031 | Nguyễn Thị Hậu | Nữ | 16.07.1971 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 555 | 40904021 | Lê Thị Hoa | Nữ | 03.01.1978 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 556 | 40996042 | Trần Xuân Hoàn | Nam | 20.08.1968 | Phòng Quản trị | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 557 | 40914002 | Chu Mạnh Hùng | Nam | 07.04.1987 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
| 558 | 40907023 | Lê Văn Hùng | Nam | 07.02.1978 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 559 | 40905017 | Kim Văn Hưng | Nam | 25.05.1983 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
| 560 | 40992027 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 11.05.1971 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 561 | 40991034 | Nguyễn Tử Huy | Nam | 02.03.1966 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 562 | 40915052 | Nguyễn Văn Khánh | Nam | 19.09.1988 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||
| 563 | 40985035 | Nguyễn Trọng Khương | Nam | 22.05.1967 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 564 | 40995046 | Vũ Xuân Kiên | Nam | 17.09.1967 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 565 | 40698007 | Phạm Văn Kim | Nam | 03.12.1975 | Phòng Quản trị | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 566 | 40920001 | Nguyễn Thành Luân | Nam | 07.07.1994 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
| 567 | 40918001 | Trần Văn Minh | Nam | 07.10.1993 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 568 | 40904029 | Nguyễn Thanh Nga | Nữ | 04.04.1979 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 569 | 40900043 | Vũ Hiếu Nghĩa | Nam | 12.12.1977 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 570 | 40904036 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 22.04.1979 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 571 | 40922001 | Nguyễn Duy Phương | Nam | 16.08.1997 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không xếp loại | |||||||||||||||||
| 572 | 40901037 | Nguyễn Văn Phương | Nam | 21.09.1977 | Phòng Quản trị | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | LĐTT | ||||||||||
| 573 | 40904018 | Lương Thị Phượng | Nữ | 03.03.1977 | Phòng Quản trị | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 574 | 40914048 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 02.12.1981 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 575 | 40904010 | Đoàn Thị Thanh | Nam | 18.12.1975 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 576 | 40988002 | Đỗ Chí Thành | Nam | 07.08.1968 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 577 | 990404008 | Nguyễn Đức Thụ | Nam | 18.091.982 | Phòng Quản trị | |||||||||||||||||||||
| 578 | 40904038 | Nguyễn Văn Toản | Nam | 09.02.1979 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 579 | 40914003 | Nguyễn Đức Trọng | Nam | 22.08.1986 | Phòng Quản trị | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 580 | 40907007 | Đinh Văn Truyền | Nam | 04.04.1977 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 581 | 40907026 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 21.02.1980 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
| 582 | 40915002 | Nguyễn Trọng Tuyến | Nam | 03.03.1985 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 583 | 40997003 | Đỗ Thanh Xuân | Nam | 16.07.1973 | Phòng Quản trị | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 584 | 41020001 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 02.07.1996 | Phòng Thanh tra & Pháp chế | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||||
| 585 | 42300006 | Nguyễn Thành Công | Nam | 01.05.1977 | Phòng Thanh tra & Pháp chế | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 586 | 41195020 | Bùi Thị Lan | Nữ | 23.01.1974 | Phòng Thanh tra & Pháp chế | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | ||||||||||
| 587 | 40986019 | Lê Đình Lương | Nam | 30.04.1967 | Phòng Thanh tra & Pháp chế | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
| 588 | 40395007 | Trần Hoa Anh | Nữ | 06.11.1972 | Phòng Tổ chức Cán bộ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||||||
| 589 | 40324001 | Đoàn Ngọc Bích | Nữ | 25.101.992 | Phòng Tổ chức Cán bộ | |||||||||||||||||||||
| 590 | 41100024 | Dương Mỹ Hạnh | Nữ | 20.11.1978 | Phòng Tổ chức Cán bộ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không xét | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 591 | 40600003 | Dương Quỳnh Hoa | Nữ | 17.08.1976 | Phòng Tổ chức Cán bộ | Hoàn thành | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ ĐHQGHN  | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 592 | 40796001 | Bùi Thị Thuý Nga | Nữ | 15.01.1975 | Phòng Tổ chức Cán bộ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 593 | 40207002 | Dương Mai Nga | Nữ | 08.02.1980 | Phòng Tổ chức Cán bộ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | |||||||
| 594 | 41900003 | Cù Thanh Nghị | Nam | 12.12.1971 | Phòng Tổ chức Cán bộ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
| 595 | 40321001 | Trần Thế Sơn | Nam | 10.12.1998 | Phòng Tổ chức Cán bộ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
| 596 | 41602028 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 28.02.1978 | Phòng Tổ chức Cán bộ | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 597 | 40514014 | Ngô Việt Tuấn | Nữ | 08.04.1984 | Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 598 | 42419001 | Nguyễn Thị Kim Dung | Nữ | 07.09.1984 | Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 599 | 42507003 | Nguyễn Thái Bình | Nam | 14.06.1984 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 600 | 42309007 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Nữ | 31.07.1980 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 601 | 42591006 | Nguyễn Văn Chăm | Nam | 01.12.1965 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 602 | 42508005 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 09.08.1983 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | GMT cấp CS, Giấy khen HT  |         |||||||||
| 603 | 42523001 | Nguyễn Đức Hoàng | Nam | 7.032.000 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | |||||||||||||||||||||
| 604 | 40593011 | Vũ Thị Liên | Nữ | 27.10.1971 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 605 | 42514001 | Dương Khánh Linh | Nữ | 04.09.1977 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 606 | 40507008 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 19.11.1979 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 607 | 42516001 | Lê Quốc Quân | Nam | 02.05.1991 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | Không xét | ||||||||||
| 608 | 42516002 | Nguyễn Lệ Thủy | Nữ | 20.03.1990 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||||
| 609 | 42598011 | Trịnh Văn Tiệp | Nam | 30.04.1974 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 610 | 42518001 | Đào Quang Trung | Nam | 26.08.1993 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | ||||||||||||||
| 611 | 42508010 | Trịnh Hải Tuấn | Nam | 21.06.1977 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | ||||||||
| 612 | 41105059 | Nguyễn Ninh Bắc | Nam | 29.05.1983 | Trung tâm Đảm bảo Chất lượng | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 613 | 42418001 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 25.09.1996 | Trung tâm Đảm bảo Chất lượng | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không xét | ||||||||||||||
| 614 | 42423001 | Nguyễn Thanh Huyền | Nữ | 14.011.989 | Trung tâm Đảm bảo Chất lượng | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
| 615 | 42400002 | Lê Thị Huyền Trang | Nữ | 05.10.1976 | Trung tâm Đảm bảo Chất lượng | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 616 | 40615001 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 14.09.1992 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  | LĐTT | Bằng khen GĐ | HT tốt NV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT, GMT cấp CS  | CSTĐ ĐHQGHN  | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||
| 617 | 43017001 | Hoàng Thị Mai Phương | Nữ | 07.12.1994 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | |||||||||||
| 618 | 40621001 | Phạm Minh Quang | Nam | 23.11.1996 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
| 619 | 43322002 | Trần Thị Phương Thanh | Nữ | 19.03.2000 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
| 620 | 40619004 | Đặng Huyền Thư | Nữ | 30.11.1998 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Không xét | Bằng khen GĐ | |||||||||||||
| 621 | 43323001 | Trịnh Xuân Vinh | Nam | 19.112.001 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | |||||||||||||||||||||
| 622 | 41110166 | Nguyễn Thị Chi | Nữ | 12.02.1988 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 623 | 42624001 | Lê Thùy Dương | Nữ | 29.081.997 | Trung tâm Khảo thí | |||||||||||||||||||||
| 624 | 42611001 | Nguyễn Thị Mai Hữu | Nữ | 22.10.1978 | Trung tâm Khảo thí | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||||||||||
| 625 | 42504007 | Nguyễn Xuân Khánh | Nam | 28.03.1982 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 626 | 42601002 | Tạ Thị Bích Liên | Nữ | 29.05.1972 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 627 | 41310060 | Nguyễn Minh Nga | Nữ | 25.04.1985 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||
| 628 | 42092003 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | 22.11.1969 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||
| 629 | 41309084 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 03.10.1987 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 630 | 40301004 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | 05.02.1975 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 631 | 41107110 | Thái Hà Lam Thuỷ | Nữ | 20.02.1985 | Trung tâm Khảo thí | Hoàn thành | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||||||||
| 632 | 40294007 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 20.07.1971 | Trung tâm Khảo thí | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen TT, Giấy khen HT  |         |||||||||
| 633 | 41303086 | Nguyễn Thị Quỳnh Yến | Nữ | 11.03.1981 | Trung tâm Khảo thí | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS  | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  |         |||||||||
| 634 | 41601022 | Nguyễn Ngọc Anh | Nam | 12.09.1973 | Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTH | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ  | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 635 | 41277029 | Nguyễn Văn Quang | Nam | 06.01.1955 | Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTH | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 636 | 41214046 | Hoàng Văn Vân | Nam | 23.10.1955 | Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTH | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 637 | 42916001 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 04.03.1991 | Trung tâm Phát triển Nguồn lực | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | |||||||||||
| 638 | 42915001 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 04.06.1987 | Trung tâm Phát triển Nguồn lực | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 639 | 42001004 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 03.09.1973 | Trung tâm Phát triển Nguồn lực | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ ĐHQGHN  | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 640 | 42918001 | Hà Thị Thanh | Nữ | 15.01.1988 | Trung tâm Phát triển Nguồn lực | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||||
| 641 | 41500042 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | 29.06.1976 | Trung tâm Phát triển Nguồn lực | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 642 | 43222004 | Nguyễn Thúy An | Nữ | 13.02.1997 | Trường THCS Ngoại ngữ | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
| 643 | 43219001 | Bùi Phương Anh | Nữ | 05.07.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
| 644 | 43222001 | Hoàng Thúy Anh | Nữ | 11.08.1994 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
| 645 | 43222005 | Nguyễn Thị Mai Anh | Nữ | 10.10.1999 | Trường THCS Ngoại ngữ | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
| 646 | 43222006 | Trịnh Thị Thái Bảo | Nữ | 23.10.1998 | Trường THCS Ngoại ngữ | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
| 647 | 43223001 | Bùi Phương Dung | Nữ | 15.031.995 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
| 648 | 43219002 | Hoàng Hoa Hạnh Dung | Nữ | 03.07.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
| 649 | 43223003 | Chu Thành Đạt | Nam | 4.122.000 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
| 650 | 43219003 | Ngô Thị Thu Giang | Nữ | 30.05.1985 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||||
| 651 | 41112155 | Nguyễn Hoàng Giang | Nam | 23.04.1990 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | Bằng khen GĐ | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||
| 652 | 43221001 | Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 25.12.1996 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
| 653 | 43220005 | Vũ Việt Hùng | Nam | 20.06.1981 | Trường THCS Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||||
| 654 | 43222007 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 06.09.2000 | Trường THCS Ngoại ngữ | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
| 655 | 43219005 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 20.11.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | ||||||||||||||
| 656 | 43219006 | Phạm Minh Huệ | Nữ | 15.11.1992 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
| 657 | 43220002 | Nguyễn Tuấn Huy | Nam | 27.03.1996 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 658 | 43219007 | Lê Thị Huyền | Nữ | 20.07.1997 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
| 659 | 42319004 | Nguyễn Thị Lệ | Nữ | 26.04.1990 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
| 660 | 43223004 | Bùi Tuấn Linh | Nam | 6.022.000 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
| 661 | 43224001 | Nguyễn Mạnh Linh | Nam | 1.111.993 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
| 662 | 43220007 | Phạm Thị Ngọc Linh | Nữ | 17.10.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
| 663 | 43220003 | Trần Thị Hương Ly | Nữ | 04.08.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 664 | 43223005 | Hoàng Phương Mai | Nữ | 15.051.999 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
| 665 | 43220004 | Lê Thị Tuyết Mai | Nữ | 21.10.1993 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 666 | 43219008 | Nguyễn Thị Mai | Nữ | 15.01.1988 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
| 667 | 43220010 | Phạm Thị Nga | Nữ | 06.03.1997 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | Không xét | ||||||||||||||||
| 668 | 43222002 | Lê Trần Nguyên | Nam | 20.02.1984 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
| 669 | 43220011 | Hoàng Thị Minh Nguyệt | Nữ | 19.051.998 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
| 670 | 42318008 | Dương Thị Hồng Nhung | Nữ | 02.09.1987 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | |||||||||||||
| 671 | 43220008 | Đỗ Thế Phong | Nam | 27.01.1989 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
| 672 | 43220001 | Bùi Thị Mai Phương | Nữ | 01.01.1984 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | Không xét | |||||||||||||||
| 673 | 43219009 | Trần Anh Phương | Nữ | 30.07.1991 | Trường THCS Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
| 674 | 43222003 | Vũ Xuân Quyết | Nữ | 05.08.1992 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||||||
| 675 | 43220009 | Nguyễn Hương Quỳnh | Nữ | 09.12.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
| 676 | 43219010 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 25.11.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
| 677 | 43223002 | Lê Thị Quỳnh Trang | Nữ | 15.101.992 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
| 678 | 43222008 | Nguyễn Đoan Trang | Nữ | 27.04.1996 | Trường THCS Ngoại ngữ | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
| 679 | 43214001 | Nguyễn Huyền Trang | Nữ | 07.01.1988 | Trường THCS Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 680 | 43222009 | Nguyễn Minh Tú | Nữ | 30.10.1998 | Trường THCS Ngoại ngữ | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||||||
| 681 | 43219011 | Hoàng Thị Xuân | Nữ | 05.04.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
| 682 | 43221002 | Chu Hải Yến | Nữ | 17.08.1994 | Trường THCS Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | |||||||||||||||||
| 683 | 43223006 | Ngô An Hải Yến | Nữ | 16.062.001 | Trường THCS Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
| 684 | 42318001 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 07.07.1993 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | ||||||||||||||
| 685 | 42396033 | Lê Thị Thanh Bình | Nữ | 22.12.1973 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||
| 686 | 42314001 | Nguyễn Thanh Bình | Nam | 08.06.1968 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 687 | 42318002 | Hoàng Thị Châm | Nữ | 01.01.1983 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
| 688 | 42307001 | Đỗ Thị Ngọc Chi | Nữ | 27.07.1983 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||
| 689 | 42396034 | Nguyễn Phú Chiến | Nam | 18.04.1974 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN  | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN  | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||
| 690 | 42307022 | Nguyễn Đức Thuỷ Chung | Nữ | 09.06.1982 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 691 | 43216001 | Ngô Bich Đào | Nữ | 20.11.1988 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | ||||||||||||
| 692 | 42314079 | Nguyễn Phi Điệp | Nữ | 28.12.1983 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 693 | 42322002 | Đoàn Thị Bích Diễm | Nữ | 08.02.1998 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không xếp loại | |||||||||||||||||
| 694 | 42312072 | Hà Thị Dung | Nữ | 27.02.1988 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 695 | 42313001 | Trần Hải Dung | Nữ | 24.03.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 696 | 42317001 | Trần Thị Ngọc Dung | Nữ | 16.07.1991 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | |||||||||||||
| 697 | 42312070 | Hồ Thị Giang | Nữ | 01.12.1986 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Nhà giáo ĐMST VNU  | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 698 | 42317002 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 26.12.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | |||||||||||||
| 699 | 42312066 | Tống Thị Hoàng Giang | Nữ | 02.08.1977 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||
| 700 | 42319001 | Vũ Thị Giang | Nữ | 14.02.1993 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
| 701 | 42318003 | Đào Hải Hà | Nữ | 07.02.1993 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | ||||||||||||||
| 702 | 42391041 | Lê Thị Thanh Hà | Nữ | 10.08.1970 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN  | |||||||||
| 703 | 42395036 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 03.06.1974 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 704 | 42300009 | Trần Thị Hồng Hà | Nữ | 04.01.1970 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 705 | 42318004 | Trần Hoàng Hải | Nam | 05.06.1992 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||||||
| 706 | 42316001 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 13.05.1977 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 707 | 42302051 | Đỗ Thuỷ Hạnh | Nữ | 07.06.1980 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | Không xếp loại | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 708 | 42302040 | Lê Thị Tâm Hảo | Nữ | 22.07.1979 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 709 | 42314080 | Nguyễn Thị Hải Hậu | Nữ | 20.09.1984 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 710 | 42316002 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 19.09.1990 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | ||||||||||||
| 711 | 42308038 | Phạm Thị Hiền | Nữ | 10.10.1983 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 712 | 42317003 | Trần Thanh Hiền | Nữ | 16.03.1991 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | |||||||||||||
| 713 | 42319002 | Lê Thị Xuân Hoa | Nữ | 03.09.1994 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
| 714 | 42301043 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 07.03.1979 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 715 | 42313002 | Cao Thị Thúy Hòa | Nữ | 14.12.1972 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 716 | 42303052 | Chu Thu Hoàn | Nữ | 28.09.1979 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xét | ||||||||||
| 717 | 42311056 | Vũ Thị Huệ | Nữ | 12.08.1986 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 718 | 42318005 | Vũ Mạnh Hùng | Nam | 16.02.1994 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
| 719 | 42319003 | Nguyễn Công Việt Hưng | Nam | 05.07.1995 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | |||||||||||||||
| 720 | 42308001 | Trần Kiều Hưng | Nữ | 26.01.1985 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 721 | 42315082 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 02.10.1977 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | |||||||||||
| 722 | 41309103 | Phạm Thị Mai Hương | Nữ | 15.01.1988 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 723 | 42394026 | Phan Quỳnh Hương | Nữ | 31.01.1972 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||
| 724 | 41309114 | Trần Thanh Hương | Nữ | 22.07.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 725 | 42312073 | Trần Thị Thu Hường | Nữ | 07.01.1986 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 726 | 42311059 | Tô Hùng Huy | Nam | 31.07.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 727 | 42302053 | Quách Thị Thanh Huyền | Nữ | 27.01.1981 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 728 | 42390030 | Hoàng Quốc Khánh | Nam | 01.09.1969 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 729 | 42321001 | Đặng Ngọc Khương | Nam | 14.10.1984 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | Không xét | ||||||||||||||||
| 730 | 42300054 | Bùi Thị Lan | Nữ | 17.10.1974 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 731 | 42305049 | Nguyễn Ngọc Lan | Nữ | 28.10.1982 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 732 | 41800019 | Nguyễn Ngọc Lan | Nữ | 28.03.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
| 733 | 42311057 | Nguyễn Thị Lan | Nữ | 08.06.1983 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 734 | 42393044 | Nguyễn Thị Phong Lan | Nữ | 10.11.1972 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 735 | 42301003 | Lê Thị Hồng Liên | Nữ | 22.02.1974 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 736 | 42301027 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 24.02.1979 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN  | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ  | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN  | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||
| 737 | 42302050 | Lê Thị Loan | Nữ | 29.09.1978 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 738 | 42318006 | Vũ Văn Long | Nam | 17.11.1994 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | |||||||||||||
| 739 | 42301035 | Nguyễn Thị Mỳ | Nữ | 25.01.1979 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 740 | 42318007 | Lê Thị Nga | Nữ | 10.06.1990 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | |||||||||||||
| 741 | 42312069 | Chu Minh Ngọc | Nữ | 12.09.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||
| 742 | 42317004 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nữ | 16.11.1986 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | ||||||||||||
| 743 | 42311064 | Phạm Thị Nguyệt | Nữ | 26.05.1985 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp ĐHQG  | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 744 | 42322001 | Đỗ Thị Phương Nhung | Nữ | 09.12.1988 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | Không xếp loại | |||||||||||||||||
| 745 | 42312068 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 24.04.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 746 | 42302047 | Vũ Quỳnh Nhung | Nữ | 20.03.1979 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 747 | 42312076 | Đinh Thị Kim Oanh | Nữ | 18.04.1985 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 748 | 42316003 | Hán Thu Phương | Nữ | 25.12.1990 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||
| 749 | 42321003 | Nguyễn Thị Lệ Phương | Nữ | 19.05.1980 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | |||||||||||||||||
| 750 | 42318010 | Nguyễn Hồng Quang | Nam | 25.09.1990 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | |||||||||||
| 751 | 42396028 | Phạm Văn Sinh | Nam | 15.01.1969 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 752 | 42313081 | Lê Thị Thanh Tâm | Nữ | 02.07.1989 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 753 | 42311060 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 12.08.1984 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS  |         |||||||||
| 754 | 42319005 | Phạm Văn Thành | Nam | 27.07.1988 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | ||||||||||||||
| 755 | 42317006 | Hoàng Thị Phương Thảo | Nữ | 22.10.1994 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | |||||||||||||
| 756 | 41305038 | Lại Thị Phương Thảo | Nữ | 12.03.1979 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | Bằng khen BT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN  | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | ||||
| 757 | 42318011 | Vũ Thanh Thảo | Nữ | 28.07.1991 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||||||
| 758 | 42394014 | Nguyễn Thị Lệ Thi | Nữ | 16.09.1971 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
| 759 | 42312071 | Phạm Hoài Thu | Nữ | 28.09.1988 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 760 | 42398004 | Ngô Thị Thuỷ | Nữ | 15.12.1970 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 761 | 42394045 | Phạm Thị Tình | Nữ | 05.02.1969 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 762 | 42305021 | Đinh Văn Tĩnh | Nam | 09.12.1983 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | |||||||||
| 763 | 42312074 | Nguyễn Thị Thu Trâm | Nữ | 27.07.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 764 | 42315002 | Nguyễn Hoàng Trang | Nữ | 15.03.1988 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 765 | 42315003 | Nguyễn Hồng Trang | Nữ | 08.12.1990 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | |||||||||||
| 766 | 42318012 | Nguyễn Thị Xuân Trang | Nữ | 09.04.1995 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
| 767 | 42319008 | Lê Thu Trang | Nữ | 21.09.1995 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Không xét | |||||||||||||||
| 768 | 42312067 | Phạm Thị Thanh Tú | Nữ | 27.12.1989 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||
| 769 | 42300029 | Vũ Ánh Tuyết | Nữ | 13.03.1971 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | ||||||||||
| 770 | 42317007 | Đỗ Cẩm Vân | Nữ | 25.11.1987 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | |||||||||||||
| 771 | 42300011 | Kiều Thị Hồng Vân | Nữ | 15.10.1970 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | |||||||||
| 772 | 42394015 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | 25.02.1970 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HTSXNV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | ||||||||||
| 773 | 42318013 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 28.09.1990 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | ||||||||||||||
| 774 | 42314078 | Phạm Thị Hải Yến | Nữ | 12.12.1991 | Trường THPT Chuyên Ngoại ngữ | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | 
Tra cứu gương mặt ULIS
| STT | Mã cán bộ | CMT/CCCD | Họ và tên | Đối tượng | Đơn vị | Đợt khen thưởng | Năm | Link minh chứng | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 041310010 | 0145243624 | Bồ Thị Lý | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 2 | 041593015 | 011682379 | Bùi Thị Bích Thủy | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf | 
| 3 | 043220001 | 036184001424 | Bùi Thị Mai Phương | CB phục vụ đào tạo | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 4 | 042313002 | 0131070610 | Cao Thị Thúy Hòa | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 5 | 041995002 | 011874042 | Cầm Tú Tài | Giảng viên | Khoa Sau đại học | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 6 | 042208002 | 0111759873 | Chu Thị Phong Lan | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 7 | 041900003 | 025071003462 | Cù Thanh Nghị | CB Quản lý | Phòng Tổ chức Cán bộ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 8 | 042514001 | 012013584 | Dương Khánh Linh | CB Quản lý | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 9 | 040207002 | 012599565 | Dương Mai Nga | CB phục vụ đào tạo | Phòng Tổ chức Cán bộ | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 10 | 041100024 | 011947560 | Dương Mỹ Hạnh | CB phục vụ đào tạo | Phòng Tổ chức Cán bộ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 11 | 042104002 | 0113079916 | Đào Thị Diệu Linh | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx | 
| 12 | 042104002 | 0113079916 | Đào Thị Diệu Linh | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf | 
| 13 | 043119002 | 0152155684 | Đào Thị Hợp | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 14 | 042391024 | 011227031 | Đào Thị Lê Na | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx | 
| 15 | 041700001 | 031086955 | Đào Thị Nga My | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 16 | 041309001 | 030185000139 | Đào Thị Phương | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx | 
| 17 | 042019003 | 019187000444 | Đào Thị Tuyết Nhung | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 18 | 040619004 | 091870840 | Đặng Huyền Thư | CB phục vụ đào tạo | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 19 | 041585003 | 011026492 | Đặng Kim Hoa | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx | 
| 20 | 041817003 | 013185023 | Đặng Ngọc Ánh | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 21 | 041294003 | 013016623 | Đặng Ngọc Sinh | CB Quản lý | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 22 | 041500004 | 0164016657 | Đặng Thị Thanh Thuý | CB Quản lý | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 23 | 041585013 | 010621956 | Đinh Hồng Vân | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 24 | 041585013 | 010621956 | Đinh Hồng Vân | CB Quản lý | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 25 | 041402003 | 012620370 | Đinh Thị Thu Huyền | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 26 | 042321002 | 013296995 | Đỗ Phương Anh | CB phục vụ đào tạo | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 27 | 042813006 | 031178255 | Đỗ Phương Thùy | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx | 
| 28 | 042813006 | 031178255 | Đỗ Phương Thùy | CB Quản lý | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu GM Quan ly ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 29 | 043220008 | 012880736 | Đỗ Thế Phong | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 30 | 041604003 | 011933294 | Đỗ Thu Lan | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 31 | 0041315166 | 0013579103 | Giang Thị Trang | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 32 | 042818004 | 013552237 | Hà Thu Hường | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 33 | 041116005 | 01092010619 | Hoàng Anh Phong | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 34 | 041507020 | 012433927 | Hoàng Minh Thuý | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 35 | 040217001 | 036193000974 | Hoàng Thị Ánh Ngọc | CB phục vụ đào tạo | Phòng Hành chính Tổng hợp | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 36 | 041309027 | 0186581457 | Hoàng Thị Diễm Hằng | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 37 | 041808003 | 0172004497 | Hoàng Thị Kim Ngân | CB phục vụ đào tạo | Phòng Đào tạo | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 38 | 043017001 | 01194009842 | Hoàng Thị Mai Phương | CB phục vụ đào tạo | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 39 | 041309029 | 036187000579 | Hoàng Thị Phương Loan | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 40 | 041800004 | 0182125777 | Hoàng Thị Thanh Bình | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 41 | 041704007 | 012015506 | Hoàng Thu Trang | CB Quản lý | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 42 | 041582019 | 011253804 | Hồ Tùng Sơn | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx | 
| 43 | 041100033 | 031028363 | Khoa Anh Việt | Giảng viên | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 44 | 041719002 | 013179834 | Khuất Hà Thu | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 45 | 041417002 | 090910829 | Khuông Thị Thu Trang | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 46 | 042021005 | 0197022938 | Khương Quỳnh Nga | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 47 | 041700038 | 011879451 | Lã Thị Thanh Mai | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 48 | 041305038 | 013105933 | Lại Thị Phương Thảo | CB Quản lý | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 49 | 041397035 | 012355393 | Lâm Thị Hòa Bình | CB Quản lý | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 50 | 041711043 | 012546107 | Lê Hải Yến | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx | 
| 51 | 041896005 | 0130922855 | Lê Hoài Ân | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 52 | 041817002 | 013097110 | Lê Hồng Vân | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 53 | 041808017 | 01186000873 | Lê Thị Bích Hằng | CB Quản lý | Khoa NN&VH Đức | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 54 | 041803006 | 0162182708 | Lê Thị Bích Thủy | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx | 
| 55 | 042400002 | 011828298 | Lê Thị Huyền Trang | CB Quản lý | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu GM Quan ly ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 56 | 041711053 | 0163045324 | Lê Thị Khuyên | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 57 | 041712055 | 0172994654 | Lê Thị Ngọc | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx | 
| 58 | 040295004 | 0171600475 | Lê Thị Vinh | CB phục vụ đào tạo | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 59 | 041112146 | 012785190 | Lê Thùy Anh | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx | 
| 60 | 041504024 | 011637887 | Lê Xuân Thắng | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 61 | 041708012 | 012342033 | Lưu Bích Thảo | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 62 | 042712004 | 0162726767 | Lưu Hồng Trang | CB phục vụ đào tạo | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 63 | 041413047 | 012517455 | Lưu Thị Nam Hà | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 64 | 041817001 | 0101071249 | Lưu Trọng Nam | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx | 
| 65 | 041303047 | 0171705409 | Mai Thị Loan | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf | 
| 66 | 043216001 | 0162918821 | Ngô Bích Đào | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx | 
| 67 | 041586026 | 010530817 | Ngô Hoàng Vĩnh | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 68 | 042209004 | 0162419839 | Ngô Thanh Mai | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 69 | 041407017 | 012277816 | Ngô Thị Minh Thu | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 70 | 041407017 | 012277816 | Ngô Thị Minh Thu | CB Quản lý | Khoa NN&VH Nga | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 71 | 042398004 | 0120948184 | Ngô Thị Thủy | CB phục vụ đào tạo | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 72 | 041106161 | 0113295081 | Nguyễn Chí Đức | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021 (BS).pdf | 
| 73 | 041208011 | 031693285 | Nguyễn Diệu Hồng | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 74 | 041603018 | 0141828970 | Nguyễn Đình Hiền | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf | 
| 75 | 042119001 | 060735810 | Nguyễn Đức Giang | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 76 | 042119001 | 060735810 | Nguyễn Đức Giang | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 77 | 041214045 | 012583915 | Nguyễn Hải Hà | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 78 | 041214045 | 012583915 | Nguyễn Hải Hà | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 79 | 041112155 | 013321962 | Nguyễn Hoàng Giang | CB Quản lý | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 80 | 043214001 | 012652120 | Nguyễn Huyền Trang | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx | 
| 81 | 043214001 | 012652120 | Nguyễn Huyền Trang | CB Quản lý | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 82 | 041707014 | 011866956 | Nguyễn Hương Giang | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 83 | 042418001 | 013273549 | Nguyễn Khánh Huyền | CB phục vụ đào tạo | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 84 | 041114187 | 013233423 | Nguyễn Kim Anh | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf | 
| 85 | 041114187 | 01191000823 | Nguyễn Kim Anh | CB phục vụ đào tạo | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 86 | 041714063 | 0163106749 | Nguyễn Linh Chi | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 87 | 041714063 | 0163106749 | Nguyễn Linh Chi | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 88 | 041109055 | 012262462 | Nguyễn Mai Phương | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 89 | 042306005 | 011738985 | Nguyễn Mạnh Thắng | CB phục vụ đào tạo | Phòng Đào tạo | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 90 | 042305049 | 012169124 | Nguyễn Ngọc Lan (t. Nga) | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 91 | 041105059 | 0100740750 | Nguyễn Ninh Bắc | CB Quản lý | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 92 | 041105059 | 0100740750 | Nguyễn Ninh Bắc | CB Quản lý | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 93 | 042396034 | 0123006663 | Nguyễn Phú Chiến | CB Quản lý | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 94 | 041208015 | 012475114 | Nguyễn Thanh Hà | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx | 
| 95 | 041208015 | 012475114 | Nguyễn Thanh Hà | CB Quản lý | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 96 | 041111137 | 012594443 | Nguyễn Thanh Thủy | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 97 | 040219002 | 01192001656 | Nguyễn Thanh Trà | CB phục vụ đào tạo | Phòng Hành chính Tổng hợp | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 98 | 042382065 | 0140063027 | Nguyễn Thành Văn | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf | 
| 99 | 041609026 | 012201906 | Nguyễn Thị Bích Hụê | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 100 | 041713060 | 012599544 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 101 | 042703002 | 012265372 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | CB Quản lý | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 102 | 042419001 | 031184013555 | Nguyễn Thị Kim Dung | CB phục vụ đào tạo | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 103 | 040696005 | 012313811 | Nguyễn Thị Lan Hương | CB phục vụ đào tạo | Phòng Đào tạo | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 104 | 042500004 | 0194021296 | Nguyễn Thị Lan Hường | CB Quản lý | Phòng Hành chính Tổng hợp | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 105 | 041610058 | 063074636 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 106 | 043219008 | 034188010665 | Nguyễn Thị Mai | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf | 
| 107 | 043219005 | 01195018215 | Nguyễn Thị Mai Hương | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 108 | 041600032 | 0111383472 | Nguyễn Thị Minh | CB Quản lý | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 109 | 041204021 | 012075102 | Nguyễn Thị Minh Tâm | CB Quản lý | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 110 | 040615001 | 0173599021 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | CB Quản lý | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 111 | 041808018 | 012255413 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | CB Quản lý | Khoa NN&VH Đức | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 112 | 041315001 | 0168291077 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | CB phục vụ đào tạo | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 113 | 041299022 | 011874097 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | CB Quản lý | Phòng Khoa học - Công nghệ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 114 | 042121001 | 024185001137 | Nguyễn Thị Phương | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 115 | 041101077 | 012599589 | Nguyễn Thị Thanh An | CB phục vụ đào tạo | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 116 | 042309007 | 0131481654 | Nguyễn Thị Thanh Bình | CB phục vụ đào tạo | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 117 | 042816002 | 024182000 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 118 | 042817001 | 013504795 | Nguyễn Thị Thanh Hương | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 119 | 041194079 | 011699824 | Nguyễn Thị Thanh Vân | CB Quản lý | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 120 | 042193008 | 011393429 | Nguyễn Thị Thắng | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 121 | 040619001 | 0172042674 | Nguyễn Thị Thu Dung | CB phục vụ đào tạo | Phòng Khoa học - Công nghệ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 122 | 041306092 | 0162265606 | Nguyễn Thị Thu Minh | CB phục vụ đào tạo | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 123 | 041110083 | 031181000024 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 124 | 041711050 | 012611918 | Nguyễn Thị Trang | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf | 
| 125 | 042813007 | 012859707 | Nguyễn Thị Vân | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 126 | 041307097 | 0111582735 | Nguyễn Thị Vân Chi | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx | 
| 127 | 042316001 | 0112078666 | Nguyễn Thu Hằng | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 128 | 041712059 | 012166624 | Nguyễn Thu Hồng | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 129 | 041190087 | 011781870 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx | 
| 130 | 042812003 | 013155778 | Nguyễn Thùy Dung | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 131 | 042812003 | 013155778 | Nguyễn Thùy Dung | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 132 | 041707039 | 012208125 | Nguyễn Thuỳ Dương | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 133 | 041707039 | 012208125 | Nguyễn Thuỳ Dương | CB Quản lý | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 134 | 041107090 | 013100150 | Nguyễn Thúy Lan | CB Quản lý | Phòng Đào tạo | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu GM Quan ly ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 135 | 041107090 | 013100150 | Nguyễn Thúy Lan | CB Quản lý | Phòng Đào tạo | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 136 | 041217001 | 0142685859 | Nguyễn Tuấn Minh | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf | 
| 137 | 040498007 | 011934622 | Nguyễn Việt Hùng | CB Quản lý | Phòng Đào tạo | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 138 | 041415045 | 031185002687 | Phạm Dương Hồng Ngọc | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf | 
| 139 | 041415045 | 031185002687 | Phạm Dương Hồng Ngọc | CB Quản lý | Khoa NN&VH Nga | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 140 | 041106095 | 0131618894 | Phạm Hoàng Long Biên | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 141 | 043219006 | 0101065090 | Phạm Minh Huệ | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 142 | 041694043 | 050286312 | Phạm Minh Tiến | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 143 | 041694043 | 050286312 | Phạm Minh Tiến | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx | 
| 144 | 041189102 | 011294075 | Phạm Thị Thanh Thuỷ | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 145 | 041713061 | 091068791 | Phạm Thị Thùy Vân | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx | 
| 146 | 041506053 | 0111643563 | Phạm Trường Xuân | CB phục vụ đào tạo | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 147 | 042384037 | 010622141 | Phạm Văn Thạo | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx | 
| 148 | 041294032 | 011874092 | Phạm Xuân Thọ | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx | 
| 149 | 042218002 | 025592554 | Phan Thị Huyền Trang | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx | 
| 150 | 0 | 0P1241391 | Phoumphithath Oupaseuth | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx | 
| 151 | 041103106 | 012179666 | Phùng Hà Thanh | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 152 | 041103106 | 012179666 | Phùng Hà Thanh | CB Quản lý | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu GM Quan ly ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 153 | 041805027 | 013091271 | Phùng Thị Hương | CB phục vụ đào tạo | Phòng Tổ chức Cán bộ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 154 | 042104011 | 011960182 | Tạ Nhật Ánh | Giảng viên | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx | 
| 155 | 042016001 | 0132024522 | Tạ Thị Thu Hằng | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 156 | 041718001 | 013548486 | Thân Thị Mỹ Bình | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 157 | 043219009 | 0101146069 | Trần Anh Phương | Giảng viên | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 158 | 041577057 | 011621916 | Trần Đình Bình | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 159 | 040395007 | 0100514186 | Trần Hoa Anh | CB phục vụ đào tạo | Phòng Tổ chức Cán bộ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 160 | 042318004 | 036092000001 | Trần Hoàng Hải | CB phục vụ đào tạo | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 161 | 041818005 | 036194000038 | Trần Khánh Chi | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf | 
| 162 | 041311151 | 012711880 | Trần Kiều Hạnh | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 163 | 041700024 | 0145032266 | Trần Kiều Huế | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx | 
| 164 | 041606061 | 012166308 | Trần Linh Hương Giang | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx | 
| 165 | 041309117 | 0162287330 | Trần Thị Bích Ngọc | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx | 
| 166 | 041701041 | 012028400 | Trần Thị Hường | CB Quản lý | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 167 | 040592010 | 012313836 | Trần Thị Khánh Vân | CB phục vụ đào tạo | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 168 | 041703026 | 0162224226 | Trần Thị Minh Phương | CB Quản lý | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 169 | 041112157 | 030190000267 | Trần Thị Ngân | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2020.docx | 
| 170 | 041718006 | 026188003376 | Trần Thị Ngọc Thuý | Giảng viên | Khoa NN&VH Nhật Bản | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 171 | 040807010 | 060686043 | Trần Thị Phương Châm | CB phục vụ đào tạo | Phòng Kế hoạch - Tài chính | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Phuc vu Dao tao ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 172 | 041301121 | 012702690 | Trần Thị Thu Hiền | CB Quản lý | Trung tâm Khảo thí | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu GM Quan ly ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
| 173 | 042812002 | 01183023798 | Trần Thị Thu Phượng | Giảng viên | Khoa NN&VH Hàn Quốc | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf | 
| 174 | 040601009 | 0141838640 | Trần Thị Thuý Ngân | CB phục vụ đào tạo | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 175 | 041585061 | 010621959 | Trịnh Đức Thái | Giảng viên | Khoa NN&VH Pháp | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 176 | 042389018 | 011819099 | Trịnh Mai Hoa | Giảng viên | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 177 | 041612064 | 011896084 | Trịnh Thanh Hà | Giảng viên | Khoa NN&VH Trung Quốc | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 178 | 041404032 | 011225950 | Trịnh Thị Phan Anh | Giảng viên | Khoa NN&VH Nga | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx | 
| 179 | 041311154 | 0162950816 | Trương Thị Phượng | Giảng viên | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2021.pdf | 
| 180 | 041107126 | 01085026620 | Vũ Hải Hà | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 6 | 2021 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2021.docx | 
| 181 | 042096005 | 011874775 | Vũ Huy Tâm | CB Quản lý | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 182 | 042018001 | 013070043 | Vũ Minh Hạnh | CB phục vụ đào tạo | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 183 | 041220001 | 0163238621 | Vũ Thị Phương Quỳnh | Giảng viên | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 184 | 0041304131 | 0037179000073 | Vũ Thị Thanh Nhã | Giảng viên | Khoa Tiếng Anh | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 185 | 041813024 | 012822334 | Vũ Thị Thu An | Giảng viên | Khoa NN&VH Đức | Tháng 12 | 2019 | Phieu Binh xet Giang vien ULIS 12.2019.xlsx | 
| 186 | 041100131 | 01184481 | Vũ Thị Việt Hương | Giảng viên | Khoa Sư phạm tiếng Anh | Tháng 12 | 2020 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 12.2020.docx | 
| 187 | 040603010 | 0171864973 | Vũ Văn Hải | CB Quản lý | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | Tháng 6 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat Quan ly ULIS 06.2022 Signed.pdf | 
| 188 | 043220005 | 01081009091 | Vũ Việt Hùng | CB phục vụ đào tạo | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Tháng 12 | 2022 | QD Danh hieu Guong mat PVDT ULIS 12.2022 Signed.pdf | 
| 189 | 043021001 | 082316415 | Vương Thị Thu | Giảng viên | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | Tháng 6 | 2023 | QD Danh hieu Giang vien ULIS 06.2023 Signed.pdf | 
