Thông báo về chương trình Gặp mặt phụ huynh của sinh viên QH.2025.F1 năm học 2025-2026
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
| STT | Thời gian | Nội dung | Ghi chú |
| 1 | 19h30-19h45 | Phát biểu khai mạc và giới thiệu về định hướng, chiến lược phát triển của Nhà trường | Zoom Webinar toàn trường (ID: 980 2632 5156) |
| 2 | 19h45-20h05 | Giới thiệu về công tác đào tạo, chế độ chính sách, thời gian, chương trình và chuẩn đầu ra cho sinh viên | |
| 3 | 20h05-20h20 | Phòng chống lừa đảo trên mạng | |
| 4 | 20h20-20h30 | Công tác phối hợp quản lý sinh viên giữa gia đình và Nhà trường | |
| 5 | 20h30-21h30 | Gặp mặt tại các khoa đào tạo: – Giới thiệu về Khoa, cơ cấu – Chương trình học tại khoa – Sơ kết việc thực hiện giảng dạy, học tập tại khoa sau 01 tháng – Chế độ phối hợp khoa, nhà trường, giáo viên chủ nhiệm – Thông tin liên lạc của khoa – Trao đổi, giải đáp | Zoom Meeting theo khoa đào tạo |
THÔNG TIN ZOOM CÁC KHOA ĐÀO TẠO
| STT | Khoa đào tạo | Thông tin Zoom ID | Lớp |
| 1 | Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Anh | ID: 980 2632 5156 | |
| 2 | Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc | ID: 940 9826 0626 Pass: han25 | |
| 3 | Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc | Zoom 1: ID: 978 9249 6139 Pass: trung251 | Từ lớp 25C1 đến lớp 25C6 |
| Zoom 2: ID: 918 7864 2125 Pass: trung252 | Từ lớp 25C7 đến lớp 25C12 | ||
| 4 | Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản | Zoom 1: ID: 924 7324 4541 Pass: nhat251 | Từ lớp 25J1 đến lớp 25J5 |
| Zoom 2: ID: 984 6054 9917 Pass: nhat252 | Từ lớp 25J6 đến lớp 25J11 | ||
| 5 | Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Đức | ID: 961 3759 5940 Pass: duc25 | |
| 6 | Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Pháp | ID: 999 0821 4657 Pass: phap25 | |
| 7 | Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | ID: 971 5453 6696 Pass: arap25 | |
| 8 | Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nga | ID: 527 569 9817 Pass: nga25 | |
| 9 | Khoa Ngôn ngữ – Văn hóa Việt Nam và Đông Nam Á | ID: 276 090 3131 Pass: viet25 | |
| 10 | Khoa Giáo dục quốc tế | Zoom 1: ID: 948 9726 3286 Pass: gdqt251 | KTTC.25E1 SNHU.25A1 SNHU.25A2 SNHU.25B1 SNHU.25B2 SNHU.25B3 SNHU.25B4 |
| Zoom 2: ID: 944 3643 3271 Pass: gdqt252 | SNHU.25B5 SNHU.25C1 SNHU.25C2 SNHU.25C3 SNHU.25C4 SNHU.25D1 SNHU.25D2 |

