Tra cứu Thi đua Khen Thưởng, Gương mặt ULIS – Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội
Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể  Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân Tra cứu gương mặt ULIS

Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể 

 

Mã ĐVTên cũTên hiện tạiDanh hiệu
thi đua
2014-2015
Khen thưởng
2014-2015
Danh hiệu
thi đua
2015-2016
Khen thưởng
2015-2016
Danh hiệu
thi đua
2016-2017
Khen thưởng
2016-2017
Danh hiệu
thi đua
2017-2018
Khen thưởng
2017-2018
Danh hiệu
thi đua
2018-2019
Khen thưởng
2018-2019
Danh hiệu
thi đua
2019-2020
Khen thưởng
2019-2020
Khen thưởng
giai đoạn
2015-2020
Danh hiệu
thi đua
2020-2021
Khen thưởng
2020-2021
Danh hiệu
thi đua
2021-2022
Khen thưởng
2021-2022
14Trường Đại học Ngoại ngữTrường Đại học Ngoại ngữTTLĐSXTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTBK ĐHQGHN
2402Phòng Hành chính Tổng hợpPhòng Hành chính Tổng hợpTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK ĐHQGHNGiấy khenTTLĐSXBK Bộ trưởngTTLĐSXBK ĐHQGHN
3403Phòng Tổ chức Cán bộPhòng Tổ chức Cán bộTTLĐSXBK ĐHQGHNCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK Bộ trưởng, BK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK Bộ trưởng, BK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khen
4404Phòng Đào tạoPhòng Đào tạoTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK Bộ trưởng, BK ĐHQGHNTTLĐSXBK ĐHQGHN, BK ĐHQGHNGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
5405Phòng Khoa học - Công nghệPhòng Khoa học - Công nghệTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khen
6406Phòng CT&CTHSSVPhòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viênTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK Bộ trưởng, Giấy khenGiấy khenCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTT
7407Phòng Hợp tác Quốc tếPhòng Hợp tác và Phát triểnTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTKhông xét
8408Phòng Tài chính - Kế toánPhòng Kế hoạch - Tài chínhTTLĐSXCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK Bộ trưởngTTLĐSXBK ĐHQGHNGiấy khenTTLĐTTTTLĐSX
9409Phòng Quản trịPhòng Quản trịTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
10410Ban Thanh traPhòng Thanh tra và Pháp chếTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTT
11411Khoa Sư pham tiếng AnhKhoa Sư pham tiếng AnhTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXCờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
12Bộ môn Chất lượng cao, Khoa Sư phạm tiếng AnhTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTT
13Bộ môn Tiếng Anh 1, Khoa Sư phạm tiếng AnhTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
14Bộ môn Tiếng Anh 2, Khoa Sư phạm tiếng AnhTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
15Bộ môn Dịch, Khoa Sư phạm tiếng AnhTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
16Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa Sư phạm tiếng AnhTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
17Bộ môn Tiếng Anh chuyên ngành, Khoa Sư phạm tiếng AnhTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHN
18412Khoa NN&VH các nước nói tiếng AnhKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
19Bộ môn Ngôn ngữ học Anh, Khoa NN&VH CNN tiếng AnhTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTT
20Bộ môn Quốc tế học, Khoa NN&VH CNN tiếng AnhTTLĐSXGiấy khen
21Bộ môn Đất nước học, Khoa NN&VH CNN tiếng AnhTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐSXĐã đổi tên
22Bộ môn Văn học - Giao thoa văn hóa, Khoa NN&VH CNN tiếng AnhTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
23413Khoa Tiếng AnhKhoa Tiếng AnhTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
24Bộ môn Tiếng Anh khoa học tự nhiên, Khoa Tiếng AnhTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khen
25Bộ môn Tiếng Anh khoa học xã hội và nhân văn, Khoa Tiếng AnhTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTT
26Bộ môn Tiếng Anh Công nghệ, Kinh tế, Luật, Khoa Tiếng AnhTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
27Bộ môn Tiếng Anh ngoại ngữ hai & NVCL, Khoa Tiếng AnhTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
28414Khoa NN&VH NgaKhoa NN&VH NgaTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHN
29Bộ môn Tiếng Nga 1, Khoa NN&VH NgaTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
30Bộ môn Tiếng Nga 2, Khoa NN&VH NgaTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTT
31Bộ môn Dịch và Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH NgaTTLĐTT
32Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH NgaTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTĐã sáp nhập
33Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH NgaTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTĐã sáp nhập
34Bộ môn Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH NgaTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTĐã sáp nhập
35Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga, Khoa NN&VH NgaTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTĐã sáp nhập
36Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga và Phương pháp giảng dạy tiếng Nga, Khoa NN&VH NgaTTLĐTTTTLĐSX cấp ĐHQGHNGiấy khen
37415Khoa NN&VH PhápKhoa NN&VH PhápTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTBK Thủ tướng
38Bộ môn Tiếng Pháp 1, Khoa NN&VH PhápTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTKhông xétTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
39Bộ môn Tiếng Pháp 2, Khoa NN&VH PhápTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNKhông xétTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
40Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH PhápTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
41Bộ môn Phương pháp giảng Tiếng Pháp, Khoa NN&VH PhápTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
42Bộ môn Ngôn ngữ Pháp, Khoa NN&VH PhápTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTKhông xétTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
43Bộ môn Văn học - Văn minh Pháp, Khoa NN&VH PhápTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
44Bộ môn Tiếng Pháp chuyên ngành, Khoa NN&VH PhápTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khen
45Bộ môn Tiếng Pháp ngoại ngữ 2, Khoa NN&VH PhápTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
46416Khoa NN&VH Trung QuốcKhoa NN&VH Trung QuốcTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK ĐHQGHNCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXGiấy khenCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK Bộ trưởngTTLĐSXGiấy khen
47Bộ môn Tiếng Trung Quốc 1, Khoa NN&VH Trung QuốcTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTT
48Bộ môn Tiếng Trung Quốc 2, Khoa NN&VH Trung QuốcTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHN, Giấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHN
49Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Trung QuốcTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
50Bộ môn Phương pháp giảng dạy và Tiếng Trung Quốc chuyên ngành, Khoa NN&VH Trung QuốcTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTT
51Bộ môn Ngôn ngữ Trung Quốc, Khoa NN&VH Trung QuốcTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTT
52Bộ môn Văn học - Văn minh, Khoa NN&VH Trung QuốcTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
53417Khoa NN&VH Phương ĐôngKhoa NN&VH Nhật BảnTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHN, BK ĐHQGHN
54Bộ môn Tiếng Nhật Bản, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTKhông đạtĐã chia tách
55Bộ môn Tiếng Nhật Bản 1, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khen
56Bộ môn Tiếng Nhật Bản 2, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
57Bộ môn Biên phiên dịch tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
58Bộ môn Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTĐã sáp nhập
59Bộ môn Ngôn ngữ học tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNĐã sáp nhập
60Bộ môn Nhật Bản học, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHN
61Bộ môn Ngôn ngữ học và Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật BảnTTLĐTTTTLĐTT
62429Khoa NN&VH Hàn QuốcTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khen, Giấy khen 25 nămTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSX
63Bộ môn Tiếng Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn QuốcTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSX
64Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Hàn QuốcTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSX
65Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Hàn QuốcTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTT
66Bộ môn Ngôn ngữ Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn QuốcTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXTTLĐTT
67Bộ môn Hàn Quốc học, Khoa NN&VH Hàn QuốcTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSX
68418Khoa NN&VH Phương TâyKhoa NN&VH ĐứcTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐTT
69Bộ môn Tiếng Đức 1, Khoa NN&VH ĐứcTTLĐSXTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
70Bộ môn Tiếng Đức 2, Khoa NN&VH ĐứcTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khen
71Bộ môn Dịch và Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH ĐứcTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSX cấp ĐHQGHNGiấy khen
72Bộ môn Văn hóa và Ngôn ngữ học ĐứcTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTGiấy khenTTLĐTT
73419Khoa Sau đại họcKhoa Sau đại họcTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK Bộ trưởng, BK ĐHQGHNTTLĐTTGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
74420Khoa Tại chứcKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXCờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
75Bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTTLĐSX
76Bộ môn Kinh tế, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTTLĐTT
77424Trung tâm Nghiên cứu giáo dục Ngoại ngữ và Kiểm định chất lượngTrung tâm Đảm bảo chất lượngTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSX
78433Trung tâm Đổi mới sáng tạoKhông xét
79425Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng CNTT vào dạy - học Ngoại ngữTrung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệuTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khen
80426Trung tâm Đào tạo từ xa và Bồi dưỡng giáo viênTrung tâm Khảo thíTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK Bộ trưởngGiấy khenTTLĐSXTTLĐSXGiấy khen
81427Trung tâm Ngôn ngữ và Quốc tế họcTrung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế họcTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
82428Trung tâm Phát triển nguồn lựcTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
83421Bộ môn Tâm lý - Giáo dụcBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khen
84422Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt NamBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt NamTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenGiấy khenTTLĐSXTTLĐSXGiấy khen
85430Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
86431Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam ÁKhông xétTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
87423Trường THPT chuyên Ngoại ngữTrường THPT chuyên Ngoại ngữTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenCờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSXBK ĐHQGHNCờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSXBK Thủ tướngTTLĐTTGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN
88Tổ Các bộ môn KH tự nhiên, Trường THPT chuyên Ngoại ngữTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN
89Tổ Các bộ môn KH Xã hội, Trường THPT chuyên Ngoại ngữTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
90Tổ Tiếng Anh, Trường THPT chuyên Ngoại ngữTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN
91Tổ Nga-Pháp-Trung-Đức-Nhật-Hàn, Trường THPT chuyên Ngoại ngữTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
92Tổ Văn phòng, Trường THPT chuyên Ngoại ngữTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTT
93432Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữKhông xétTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK ĐHQGHN, Giấy khen
94Tổ Ngoại ngữ, Trường THCS Ngoại ngữTTLĐTTTTLĐSXGiấy khen
95Tổ Tự nhiên, Trường THCS Ngoại ngữTTLĐTTTTLĐTT
96Tổ Xã hội, Trường THCS Ngoại ngữTTLĐTTTTLĐTT
97Tổ Văn phòng, Trường THCS Ngoại ngữTTLĐTTTTLĐTT

Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân

Họ và tênGiới tínhNgày sinhĐơn vị công tácThi đua
2014-2015
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2014-2015
Thi đua
2015-2016
Khen thưởng
GM trẻ TB
2015-2016
Thi đua
2016-2017
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2016-2017
Thi đua
2017-2018
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2017-2018
Thi đua
2018-2019
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2018-2019
Thi đua
2019-2020
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2019-2020
Thi đua
2015-2020
Thi đua
2020-2021
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2020-2021
Xếp loại VC, NLĐ
2021-2022
Thi đua
2021-2022
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2021-2022
140407003Hà Lê Kim AnhNữ25.12.1977Ban Giám hiệu11873312CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHNLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen BTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, Bằng khen GĐBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CS
241391032Lâm Quang ĐôngNam03.11.1967Ban Giám hiệu12006113CSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNHCLĐ hạng BaCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNLĐTT
342104009Nguyễn Xuân LongNam04.12.1977Ban Giám hiệu12968756CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNBằng khen BTCSTĐ cấp CS
440193001Đỗ Tuấn MinhNam16.05.1972Ban Giám hiệu11793439CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNHCLĐ hạng BaCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CS
541114187Nguyễn Kim AnhNữ12.03.1992Bộ môn NN&VH Ả Rập13233423Không xétLĐTTKhông xétKhông xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
641714063Nguyễn Linh ChiNữ10.11.1992Bộ môn NN&VH Ả Rập163106749Không xétLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
743022001Nguyễn Thị HạnhNữ06.09.1992Bộ môn NN&VH Ả Rập1192006981
841713060Nguyễn Thị Hồng HạnhNữ25.08.1989Bộ môn NN&VH Ả Rập12599544LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
941711053Lê Thị KhuyênNữ23.01.1989Bộ môn NN&VH Ả Rập163045324LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
1041403037Hoàng Thu MinhNữ01.01.1979Bộ môn NN&VH Ả Rập11955102LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
1141714064Phan Thị Thu PhươngNữ15.10.1992Bộ môn NN&VH Ả Rập12839560Không xétLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
1243021001Vương Thị ThuNữ01.06.1998Bộ môn NN&VH Ả Rập82316415Không HTNVKhông xét
1341713061Phạm Thị Thùy VânNữ19.09.1989Bộ môn NN&VH Ả Rập91068791LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétKhông đạtCSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
1441307097Nguyễn Thị Vân ChiNữ10.11.1981Bộ môn NN&VH Đông Nam Á111582735CSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
1543119002Đào Thị HợpNữ21.12.1997Bộ môn NN&VH Đông Nam Á152155684Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
1643120001Trần Thị Thanh HuyềnNữ17.10.1987Bộ môn NN&VH Đông Nam Á13528741CSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
1743119001Lê Văn KhảiNam24.10.1993Bộ môn NN&VH Đông Nam Á17321268Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
18Không cóOupaseuth PhoumphithathNam16.11.1995Bộ môn NN&VH Đông Nam ÁP1241391Không xétLĐTTLĐTTHoàn thànhKhông xét
1941109055Nguyễn Mai PhươngNữ24.07.1983Bộ môn NN&VH Đông Nam Á12262462LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
2042294001Chử Thị BíchNữ19.01.1970Bộ môn NN&VH Việt Nam11170000008LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
2142200005Nguyễn Thị Thu HươngNữ24.03.1975Bộ môn NN&VH Việt Nam11755686LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
2242208002Chu Thị Phong LanNữ06.05.1983Bộ môn NN&VH Việt Nam111759873CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
2342209004Ngô Thanh MaiNữ16.12.1984Bộ môn NN&VH Việt Nam162419839LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSKhông đạtLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
2442218001Vũ Thị Hồng TiệpNữ22.08.1987Bộ môn NN&VH Việt Nam125189184LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
2542218002Phan Thị Huyền TrangNữ23.12.1985Bộ môn NN&VH Việt Nam25592554LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
2641707047Trần Hữu TríNam04.06.1983Bộ môn NN&VH Việt Nam31155836LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
2742104011Tạ Nhật ÁnhNữ19.11.1978Bộ môn Tâm lý Giáo dục11960182LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
2842119001Nguyễn Đức GiangNam21.03.1985Bộ môn Tâm lý Giáo dục60735810LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
2942104002Đào Thị Diệu LinhNữ01.11.1980Bộ môn Tâm lý Giáo dục113079916LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
3042093001Đào Thị Cẩm NhungNữ09.11.1968Bộ môn Tâm lý Giáo dục130839946LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
3142121001Nguyễn Thị PhươngNữ21.12.1985Bộ môn Tâm lý Giáo dục24185001137Không xétHT tốt NVLĐTT
3242193008Nguyễn Thị ThắngNữ10.10.1969Bộ môn Tâm lý Giáo dục11393429LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
3341112146Lê Thùy AnhNữ05.03.1991Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ12785190Không xétLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
3441308106Phạm Thu HàNữ01.03.1978Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ40346078LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
3542714006Cao Thị Thu HằngNữ06.06.1988Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ12574801LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTKhông đạtHT tốt NVLĐTT
3641309027Hoàng Thị Diễm HằngNữ28.08.1987Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ186581457LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
3742016001Tạ Thị Thu HằngNữ17.07.1990Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ132024522LĐTTLĐTT 1LĐTT 2Không xétKhông xétHT tốt NVLĐTT
3841113172Triệu Thu HằngNữ06.08.1991Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ12774012LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2GMT cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
3942021004Đỗ Thị Mỹ HạnhNữ21.09.1994Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ34194003769HT tốt NVLĐTT
4042019005Hoàng Thị Hồng HạnhNữ03.10.1994Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ17335444Không xétHT tốt NVLĐTT
4142018001Vũ Minh HạnhNữ13.12.1994Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ13070043Không xétLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CS
4242019001Nguyễn Tùng LâmNam30.11.1994Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ13188761Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
4342021002Đỗ Thùy LinhNữ04.11.1997Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ1197006166Không xétHT tốt NVLĐTT
4441312157Đỗ Tuấn LongNam13.05.1990Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ142445391CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTKhông xétHT tốt NVLĐTT
4541310010Bồ Thị LýNữ01.09.1988Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ145243624LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
4642020002Hoàng Trà MyNữ25.01.1987Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ112202846Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
4742021005Khương Quỳnh NgaNữ08.09.1997Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ197022938Hoàn thànhKhông xét
4842019002Vũ Thị NgoanNữ04.01.1991Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ151789225Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
4942020001Đào Thị Hồng NhungNữ17.09.1993Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ31193003171LĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
5042019003Đào Thị Tuyết NhungNữ13.07.1987Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ19187000444LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVLĐTT
5141311154Trương Thị PhượngNữ10.01.1989Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ162950816LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
5242098002Nguyễn Hồng QuangNam08.01.1973Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ168145210LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
5342018002Lê Thế QuýNam07.12.1982Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ13413148LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
5441294003Đặng Ngọc SinhNam24.03.1972Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ13016623LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
5542705001Hoa Ngọc SơnNam01.04.1977Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ11866571LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
5642096005Vũ Huy TâmNam18.12.1975Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ11874775LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNLĐTTHT tốt NVLĐTT
5741119001Bùi Thị Minh TrangNữ18.07.1991Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ50754377LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
5842712004Lưu Hồng TrangNữ11.08.1988Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ162726767LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTGiấy khen HTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS, Giấy khen HT
5942021003Nguyễn Lê TrungNam12.07.1990Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ12735859Không xétHT tốt NVLĐTT
6040295004Lê Thị VinhNữ16.02.1973Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ171600475LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
6141204008Hoàng Hải AnhNữ20.11.1982Khoa NN&VH các nước nói t. Anh12037253LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
6241312156Trương Thị ÁnhNữ19.06.1989Khoa NN&VH các nước nói t. Anh112336311LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
6341296039Văn Thị Thanh BìnhNữ13.05.1975Khoa NN&VH các nước nói t. Anh111475639LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
6441214045Nguyễn Hải HàNữ28.10.1989Khoa NN&VH các nước nói t. Anh12583915LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTT
6541208015Nguyễn Thanh HàNữ18.02.1986Khoa NN&VH các nước nói t. Anh12475114Không xétLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
6641209002Đào Thu HằngNữ22.03.1984Khoa NN&VH các nước nói t. Anh12253310LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
6741100028Hoàng Thị HạnhNữ20.09.1976Khoa NN&VH các nước nói t. Anh30988679CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTT
6841199101Phạm Thị HạnhNữ30.03.1976Khoa NN&VH các nước nói t. Anh12388782LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
6941307030Hoàng Thị Thanh HoàNữ30.05.1985Khoa NN&VH các nước nói t. Anh12475211CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CS, Giấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 2LĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
7041178002Nguyễn HoàNam05.01.1956Khoa NN&VH các nước nói t. Anh10626191CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHNLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen BT, Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ
7141208011Nguyễn Diệu HồngNữ20.11.1984Khoa NN&VH các nước nói t. Anh31693285LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
7241294006Đỗ Thu HươngNữ26.10.1972Khoa NN&VH các nước nói t. Anh11482393LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétKhông đạtLĐTTKhông đạtHoàn thànhKhông xét
7341110031Hoàng Thị Thanh HuyềnNữ27.12.1988Khoa NN&VH các nước nói t. Anh31432364LĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
7441206040Vũ Minh HuyềnNữ07.11.1984Khoa NN&VH các nước nói t. Anh12228857LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
7541208026Nguyễn Thị Thuỳ LinhNữ08.04.1985Khoa NN&VH các nước nói t. Anh12309591LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
7641309127Vũ Thị Hoàng MaiNữ23.08.1987Khoa NN&VH các nước nói t. Anh31366324LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
7741217001Nguyễn Tuấn MinhNam07.02.1992Khoa NN&VH các nước nói t. Anh142685859LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
7841110140Đoàn Thị NươngNữ15.09.1988Khoa NN&VH các nước nói t. Anh168224348LĐTTLĐTTKhông xétKhông xétLĐTT 1Không đạtKhông xétHT tốt NVLĐTT
7941221001Châu Hồng QuangNam26.07.1995Khoa NN&VH các nước nói t. Anh187320461Hoàn thànhKhông xét
8041292033Phan Thị Vân QuyênNữ28.08.1969Khoa NN&VH các nước nói t. Anh11653922LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
8141220001Vũ Thị Phương QuỳnhNữ17.10.1994Khoa NN&VH các nước nói t. Anh163238621LĐTTHTSXNVLĐTT
8241204021Nguyễn Thị Minh TâmNữ15.09.1982Khoa NN&VH các nước nói t. Anh12075102CSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, Giấy khen HTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen BT, Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
8341296004Đỗ Thị Mai ThanhNữ08.08.1975Khoa NN&VH các nước nói t. Anh11931985LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
8441103106Phùng Hà ThanhNữ19.12.1981Khoa NN&VH các nước nói t. Anh12179666LĐTTKhông xétCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTBằng khen GĐCSTĐ cấp CSKhông xếp loạiKhông xét
8541308123Vũ Đoàn Thị Phương ThảoNữ20.07.1986Khoa NN&VH các nước nói t. Anh31321712LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
8641294032Phạm Xuân ThọNam21.05.1973Khoa NN&VH các nước nói t. Anh11874092Không đạtLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
8741200031Phạm Thị Thanh ThuỷNữ20.12.1978Khoa NN&VH các nước nói t. Anh12381948CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1Không xétLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
8841300132Vũ Thị Thu ThuỷNữ22.09.1978Khoa NN&VH các nước nói t. Anh164039553LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
8941302080Nguyễn Thị Linh YênNữ20.06.1971Khoa NN&VH các nước nói t. Anh104034264LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHoàn thànhKhông xét
9041896005Lê Hoài ÂnNam29.07.1968Khoa NN&VH Đức130922855CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
9141817003Đặng Ngọc ÁnhNữ17.12.1995Khoa NN&VH Đức13185023Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
9241800004Hoàng Thị Thanh BìnhNữ16.09.1977Khoa NN&VH Đức182125777LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
9341818005Trần Khánh ChiNữ22.04.1994Khoa NN&VH Đức36194000038Không xétKhông đạtLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
9441808018Nguyễn Thị Ngọc DiệpNữ02.12.1984Khoa NN&VH Đức12255413LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
9541818002Nguyễn Dương DuyNam08.02.1991Khoa NN&VH Đức34091000714Không xétLĐTT 2Không xétHoàn thànhKhông xét
9641819002Trần Thị Thu HàNữ12.02.1993Khoa NN&VH Đức132163298Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
9741808017Lê Thị Bích HằngNữ26.08.1986Khoa NN&VH Đức1186000873LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
9841801013Trần Thị HạnhNữ25.10.1979Khoa NN&VH Đức121344778LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1Không xétLĐTTHoàn thànhKhông xét
9941820003Nguyễn Thị Mai HoaNữ25.06.1990Khoa NN&VH Đức112332428Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
10041812020Trần Thị HuệNữ22.07.1983Khoa NN&VH Đức17000613LĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
10141818003Lê Mỹ HuyềnNữ19.12.1995Khoa NN&VH Đức31856186Không xétKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
10241820001Nguyễn Minh HuyềnNữ31.12.1992Khoa NN&VH Đức12863245Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
10341805027Phùng Thị HươngNữ12.03.1985Khoa NN&VH Đức13091271LĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
10441818004Nguyễn Hà LinhNữ01.09.1996Khoa NN&VH Đức31902132Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
10541817001Lưu Trọng NamNam25.06.1987Khoa NN&VH Đức101071249Không xétLĐTT 1LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
10641818001Trương Hoài NamNam25.04.1993Khoa NN&VH Đức13210437LĐTT 2Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
10741820004Ngô Thị Ánh NinhNữ17.02.1998Khoa NN&VH Đức1198009360Không xétKhông xếp loạiKhông xét
10841820005Nguyễn Cúc PhươngNữ13.08.1998Khoa NN&VH Đức1198006139Không xétHT tốt NVLĐTT
10941803006Lê Thị Bích ThuỷNữ14.08.1978Khoa NN&VH Đức162182708LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
11041818006Nguyễn Thị Thiên TrangNữ08.04.1993Khoa NN&VH Đức1193007980Không xétKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
11141804014Trần Thị Thu TrangNữ31.01.1979Khoa NN&VH Đức11932815LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSKhông xétKhông xétLĐTTKhông xếp loạiKhông xét
11241820002Nguyễn Thị VânNữ16.03.1991Khoa NN&VH Đức13091737Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
11341804009Nguyễn Quốc ViệtNam02.07.1981Khoa NN&VH Đức12184173LĐTTKhông xétKhông xétKhông xétKhông xétKhông xétKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
11442821007Lại Ngọc AnhNữ14.12.1998Khoa NN&VH Hàn Quốc26198001560Hoàn thànhKhông xét
11542812001Cao Thị Hải BắcNữ14.06.1986Khoa NN&VH Hàn Quốc125235678LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CS
11642822001Bàng Thị Phương DungNữ05.11.1999Khoa NN&VH Hàn Quốc25199009565Không xếp loạiKhông xét
11742812003Nguyễn Thùy DungNữ01.05.1985Khoa NN&VH Hàn Quốc13155778LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
11841707039Nguyễn Thuỳ DươngNữ06.08.1984Khoa NN&VH Hàn Quốc12208125LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
11942822003Vũ Nguyễn Hải ĐăngNam28.11.1994Khoa NN&VH Hàn Quốc1094020645
12042819006Nguyễn Thị Hải GiangNữ19.05.1994Khoa NN&VH Hàn Quốc1194000022Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
12142818002Phạm Quỳnh GiaoNữ20.11.1987Khoa NN&VH Hàn Quốc12476440Không xétKhông xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
12241709048Đỗ Thúy HằngNữ09.07.1987Khoa NN&VH Hàn Quốc12704802LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
12342816001Nguyễn Thúy HằngNữ18.07.1990Khoa NN&VH Hàn Quốc12855589LĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
12442818003Nguyễn Thị Thu HiềnNữ29.03.1996Khoa NN&VH Hàn Quốc25196007390Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
12542816002Nguyễn Thị Thanh HoaNữ25.08.1982Khoa NN&VH Hàn Quốc24182000Không xétLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
12642817001Nguyễn Thị Thanh HươngNữ11.08.1995Khoa NN&VH Hàn Quốc13504795Không xétLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
12742818004Hà Thu HườngNữ07.12.1986Khoa NN&VH Hàn Quốc13552237Không xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
12841701041Trần Thị HườngNữ30.05.1979Khoa NN&VH Hàn Quốc12028400CSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, Giấy khen HTCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CSBằng khen BTBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ ĐHQGHN
12942822004Đào Thị LiễuNữ15.08.1987Khoa NN&VH Hàn Quốc35187000081
13042818005Dương Mỹ LinhNữ11.08.1994Khoa NN&VH Hàn Quốc13066606Không xétLĐTT 2Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
13142814010Lưu Hà LinhNữ19.01.1986Khoa NN&VH Hàn Quốc12962481Không xétLĐTTLĐTTKhông xétKhông xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
13242817002Trần Mai LoanNữ08.09.1992Khoa NN&VH Hàn Quốc1192015277Không xétLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
13342818006Nguyễn Thị Tuyết MaiNữ24.09.1990Khoa NN&VH Hàn Quốc38190005411Không xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
13442819002Bùi Thị OanhNữ25.03.1992Khoa NN&VH Hàn Quốc151908233Không xétKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
13542821003Lê Thu PhươngNữ08.10.1998Khoa NN&VH Hàn Quốc61073908Hoàn thànhKhông xét
13642821004Vũ Mai PhươngNữ15.11.1999Khoa NN&VH Hàn Quốc30199003657Hoàn thànhKhông xét
13742822002Nguyễn Thị Hải PhượngNữ14.11.1985Khoa NN&VH Hàn Quốc22185004920
13842812002Trần Thị Thu PhượngNữ15.07.1983Khoa NN&VH Hàn Quốc1183023798LĐTTLĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
13942821005Đinh Thị Như QuỳnhNữ02.12.1994Khoa NN&VH Hàn Quốc37194002067Hoàn thànhKhông xét
14042821006Đoàn Thu ThảoNữ23.08.1996Khoa NN&VH Hàn Quốc13287929Hoàn thànhKhông xét
14142821008Nguyễn Thị Phương ThảoNữ08.05.1999Khoa NN&VH Hàn Quốc132378709Hoàn thànhKhông xét
14242813006Đỗ Phương ThùyNữ28.07.1983Khoa NN&VH Hàn Quốc31178255LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CS
14342818008Nguyễn Thị Thanh ThủyNữ21.11.1996Khoa NN&VH Hàn Quốc187371719Không xétLĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
14442814009Phạm Thị TuyếtNữ23.10.1986Khoa NN&VH Hàn Quốc113214313LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
14542813007Nguyễn Thị VânNữ10.11.1991Khoa NN&VH Hàn Quốc12859707LĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
14642821001Nguyễn Thị Hồng VânNữ25.09.1992Khoa NN&VH Hàn Quốc13089536Không xétLĐTT 1Không xétHT tốt NVLĐTT
14742813005Nguyễn Thị Thu VânNữ01.09.1986Khoa NN&VH Hàn Quốc22186000038LĐTTLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
14841711043Lê Hải YếnNữ23.11.1988Khoa NN&VH Hàn Quốc12546107LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
14942820001Lê Thị Hải YếnNữ20.05.1987Khoa NN&VH Hàn Quốc112204738Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
15041403016Mai Thị Vân AnhNữ21.05.1977Khoa NN&VH Nga162120926LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
15141411039Nguyễn Ngọc AnhNữ19.04.1984Khoa NN&VH Nga12370463LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTKhông xétHoàn thànhKhông xét
15241404032Trịnh Thị Phan AnhNữ30.12.1968Khoa NN&VH Nga13240024LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
15341416001Bùi Thu HàNữ08.08.1987Khoa NN&VH Nga90970670Không xétLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CS, Giấy khen HTLĐTTHT tốt NVLĐTT
15441413047Lưu Thị Nam HàNữ26.06.1984Khoa NN&VH Nga12517455CSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CS, Giấy khen HTLĐTTKhông xétKhông đạtKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
15541407024Nguyễn Thị Thanh HàNữ01.11.1985Khoa NN&VH Nga12318595LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
15641414048Nguyễn Mạnh HảiNam21.01.1983Khoa NN&VH Nga168028260LĐTTLĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
15741621001Nguyễn Thị Hồng HạnhNữ07.02.1993Khoa NN&VH Nga1193014272Hoàn thànhKhông xét
15841413044Hoàng Thị HằngNữ04.04.1988Khoa NN&VH Nga112178814LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
15941402003Đinh Thị Thu HuyềnNữ17.08.1973Khoa NN&VH Nga12620370CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
16041405010Lê An NaNữ20.03.1980Khoa NN&VH Nga102121167Không xétLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTKhông xétHoàn thànhKhông xét
16141415045Phạm Dương Hồng NgọcNữ02.04.1985Khoa NN&VH Nga31185002687Không xétLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CS, Giấy khen HTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
16241413042Ngô Thị QuyênNữ12.12.1986Khoa NN&VH Nga151654888LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
16341407017Ngô Thị Minh ThuNữ22.09.1984Khoa NN&VH Nga12277816LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
16441417001Nguyễn Thị ThươngNữ04.03.1987Khoa NN&VH Nga172971072Không xétLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
16541417002Khuông Thị Thu TrangNữ10.12.1986Khoa NN&VH Nga90910829Không xétCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHoàn thànhKhông xét
16641721001Bùi Thị Hoàng AnhNữ15.11.1998Khoa NN&VH Nhật Bản13620946Không xétHoàn thànhKhông xét
16741719001Lương Trâm AnhNữ22.11.1991Khoa NN&VH Nhật Bản1191008435Không xétKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
16841700031Vũ Thị Phương ChâmNữ21.03.1976Khoa NN&VH Nhật Bản11819126Không đạtLĐTTKhông xétKhông xétKhông đạtKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
16941722001Đào Tuấn DũngNam24.11.1998Khoa NN&VH Nhật Bản15098004343
17041720002Vũ Thị Tâm ĐanNữ30.09.1991Khoa NN&VH Nhật Bản33191001244LĐTTHTSXNVLĐTT
17141707014Nguyễn Hương GiangNữ07.11.1977Khoa NN&VH Nhật Bản11866956LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
17241714001Nguyễn Hải HàNữ28.02.1987Khoa NN&VH Nhật Bản100944532LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétKhông xétKhông đạtLĐTTHTSXNVLĐTT
17341703020Phạm Thị Thu HàNữ05.10.1980Khoa NN&VH Nhật Bản12049438LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
17441708002Đinh Thị Hương HaiNữ14.03.1985Khoa NN&VH Nhật Bản13136231LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
17541706025Trần Thị Minh HảoNữ01.11.1984Khoa NN&VH Nhật Bản12188120LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTKhông xếp loạiKhông xét
17641708010Lê Minh HiếuNữ23.07.1984Khoa NN&VH Nhật Bản12224745CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1Không đạtKhông đạtLĐTTHTSXNVLĐTT
17741720006Lê Thị HoaNữ04.12.1991Khoa NN&VH Nhật Bản122030756Không xétHTSXNVLĐTT
17841720003Nguyễn Minh HoàngNam20.04.1997Khoa NN&VH Nhật Bản13422584Không xétHT tốt NVLĐTT
17941703006Hoàng Thị Mai HồngNữ30.08.1979Khoa NN&VH Nhật Bản131481725CSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTBằng khen GĐCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
18041712059Nguyễn Thu HồngNữ10.11.1981Khoa NN&VH Nhật Bản12166624LĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
18141700024Trần Kiều HuếNữ26.04.1976Khoa NN&VH Nhật Bản145032266CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ
18241721003Lưu Khánh HuyềnNữ17.06.1999Khoa NN&VH Nhật Bản1199025830Hoàn thànhKhông xét
18341720007Bùi Thùy LinhNữ08.09.1997Khoa NN&VH Nhật Bản17275281Không xétHT tốt NVLĐTT
18441721002Đặng Khánh LinhNữ02.09.1998Khoa NN&VH Nhật Bản1198000227Không xétHoàn thànhKhông xét
18541722002Nguyễn Hà LinhNữ09.02.1999Khoa NN&VH Nhật Bản1199027743
18641722003Phạm Phương LinhNữ06.10.1998Khoa NN&VH Nhật Bản1198023515
18741710009Lê MaiNữ01.10.1987Khoa NN&VH Nhật Bản121712090LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTKhông xétKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
18841700001Đào Thị Nga MyNữ08.12.1975Khoa NN&VH Nhật Bản31086955CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
18941712055Lê Thị NgọcNữ05.10.1989Khoa NN&VH Nhật Bản172994654LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSKhông đạtLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
19041711049Lê Thị Minh NguyệtNữ22.08.1985Khoa NN&VH Nhật Bản12348840LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
19141720004Nguyễn Yến NhiNữ16.05.1997Khoa NN&VH Nhật Bản13402962Không xétHTSXNVLĐTT
19241721004Vũ Ngọc Yến NhiNữ07.10.1998Khoa NN&VH Nhật Bản1198020006Hoàn thànhKhông xét
19341703026Trần Thị Minh PhươngNữ26.10.1979Khoa NN&VH Nhật Bản162224226CSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ
19441722004Phạm Phú SangNam30.07.1999Khoa NN&VH Nhật Bản1099005903
19541720008Vũ Hoàng SơnNam17.01.1997Khoa NN&VH Nhật Bản13438494Không xétHT tốt NVLĐTT
19641720001Nguyễn Thị Hoài TâmNữ05.02.1981Khoa NN&VH Nhật Bản13380803Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
19741719002Khuất Hà ThuNữ09.11.1994Khoa NN&VH Nhật Bản13179834Không xétKhông đạtLĐTTHTSXNVLĐTT
19841708012Lưu Bích ThảoNữ13.03.1986Khoa NN&VH Nhật Bản12342033LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
19941707003Bùi Đình ThắngNam15.07.1984Khoa NN&VH Nhật Bản100776156LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTKhông đạtLĐTTHTSXNVLĐTT
20041786032Vũ Tiến ThịnhNam18.12.1966Khoa NN&VH Nhật Bản12914645LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNLĐTTLĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTTKCN ĐHQGHN
20141718006Trần Thị Ngọc ThúyNữ06.10.1988Khoa NN&VH Nhật Bản26188003376LĐTTKhông đạtLĐTTHTSXNVLĐTT
20241721005Nguyễn Thị Thu TràNữ28.11.1998Khoa NN&VH Nhật Bản1198008340Hoàn thànhKhông xét
20341704007Hoàng Thu TrangNữ27.03.1982Khoa NN&VH Nhật Bản12015506LĐTTLĐTTKhông đạtLĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
20441711050Nguyễn Thị TrangNữ06.11.1987Khoa NN&VH Nhật Bản12611918LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1Không đạtLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
20541704019Phạm Nha TrangNữ10.10.1982Khoa NN&VH Nhật Bản12216446LĐTTLĐTTLĐTTKhông đạtKhông đạtKhông xétKhông xétHT tốt NVLĐTT
20641719007Cung Anh TuấnNam30.09.1994Khoa NN&VH Nhật Bản13080982Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
20741706008Lê Hồng VânNữ01.07.1983Khoa NN&VH Nhật Bản12256548LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
20841507007Đỗ Lan AnhNữ23.09.1984Khoa NN&VH Pháp111618132LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
20941504025Lưu Thị Kim AnhNữ21.03.1979Khoa NN&VH Pháp11830114Không xétKhông đạtKhông xétLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
21041507066Trần Hoài AnhNữ06.11.1982Khoa NN&VH Pháp12287756Không xétKhông đạtKhông xétKhông xétLĐTT 2LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
21141507021Hoàng Thị BíchNữ29.01.1983Khoa NN&VH Pháp113145677LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
21241514076Đặng Thùy DươngNữ29.05.1993Khoa NN&VH Pháp13107625LĐTTLĐTTKhông xétHTSXNVLĐTT
21341504017Bùi Thu GiangNữ09.11.1982Khoa NN&VH Pháp12143553LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétKhông xétKhông đạtKhông đạtKhông xếp loạiKhông xét
21441513071Dương Thị GiangNữ10.11.1987Khoa NN&VH Pháp125258617LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHoàn thànhKhông xét
21541500045Nguyễn Thu HàNữ19.09.1977Khoa NN&VH Pháp11869084LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
21641513072Nguyễn Thu HàNữ28.09.1991Khoa NN&VH Pháp13544163LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2Không xétLĐTTHTSXNVLĐTT
21741509034Nguyễn Hồng HảiNữ20.09.1986Khoa NN&VH Pháp12433048LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétKhông xétKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
21841509038Nguyễn Thanh HoaNữ04.11.1986Khoa NN&VH Pháp12451132Không xétLĐTTLĐTTKhông xétCSTĐ cấp CSGMT cấp CSKhông xétKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
21941513073Bùi Thị Thu HươngNữ13.02.1991Khoa NN&VH Pháp31614908LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
22041594059Trần Quỳnh HươngNữ15.08.1972Khoa NN&VH Pháp10637866Không xétKhông đạtKhông xétKhông đạtLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
22141500058Trần Phùng KimNữ05.03.1977Khoa NN&VH Pháp12587772LĐTTKhông xétKhông đạtKhông đạtKhông xétLĐTTKhông HTNVKhông xét
22241506016Bùi Thị Ngọc LanNữ06.11.1983Khoa NN&VH Pháp12208990LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
22341506023Lê Thị Phương LanNữ02.10.1983Khoa NN&VH Pháp111570371LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
22441506033Nguyễn Hương LiênNữ03.02.1983Khoa NN&VH Pháp12123527LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
22541500031Nguyễn Cảnh LinhNữ23.08.1977Khoa NN&VH Pháp111473724CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
22641513074Nguyễn Thị Tú LinhNữ17.10.1991Khoa NN&VH Pháp12871047LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
22741514077Nguyễn Thùy LinhNữ10.08.1990Khoa NN&VH Pháp12735018Không xétLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHTSXNVLĐTT
22841517001Bùi Mai LyNữ13.10.1995Khoa NN&VH Pháp91853957LĐTT 2LĐTT 2Không xétLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
22941503036Nguyễn Ngọc Lưu LyNữ19.05.1981Khoa NN&VH Pháp11994583LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHoàn thànhKhông xét
23041503012Đường Thu MinhNữ23.10.1979Khoa NN&VH Pháp11912779LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
23141518001Âu Hà MyNữ20.11.1994Khoa NN&VH Pháp13040818LĐTT 2Không xétKhông xétHT tốt NVLĐTT
23241503014Bùi Anh NgọcNam17.10.1981Khoa NN&VH Pháp12208290LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétKhông xétKhông đạtKhông đạtKhông xếp loạiKhông xét
23341518002Lê Thị Bảo NhungNữ03.12.1997Khoa NN&VH Pháp31197004204Không xétLĐTTLĐTTHoàn thànhKhông xét
23441506035Nguyễn Lan PhươngNữ27.11.1983Khoa NN&VH Pháp12188766LĐTTLĐTTLĐTTKhông đạtKhông xétKhông xétKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
23541500022Lê Thị Minh PhượngNữ02.02.1978Khoa NN&VH Pháp171824665LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
23641596050Nguyễn Việt QuangNam19.03.1974Khoa NN&VH Pháp11893065LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTLĐTTHTSXNVLĐTT
23741585061Trịnh Đức TháiNam20.11.1962Khoa NN&VH Pháp10621959CSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTT 1LĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
23841504024Lê Xuân ThắngNam06.07.1973Khoa NN&VH Pháp11637887LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
23941500004Đặng Thị Thanh ThuýNữ15.12.1976Khoa NN&VH Pháp164016657LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNLĐTT 1CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSBằng khen BTHTSXNVCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
24041500001Đàm Minh ThuỷNữ23.07.1977Khoa NN&VH Pháp11874095LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
24141507064Đỗ Thanh ThuỷNữ09.05.1983Khoa NN&VH Pháp1183027847Không xétLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
24241596010Đỗ Thị Bích ThuỷNữ13.04.1976Khoa NN&VH Pháp11844591LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
24341507020Hoàng Minh ThuýNữ26.06.1985Khoa NN&VH Pháp12433927LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHTSXNVLĐTT
24441517002Trịnh Bích ThủyNữ21.12.1996Khoa NN&VH Pháp1196008877Không xétLĐTT 2LĐTTKhông xétHoàn thànhKhông xétNhà giáo ĐMST VNU
24541512067Nguyễn Anh TúNữ27.12.1990Khoa NN&VH Pháp12799328LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHTSXNVLĐTT
24641585013Đinh Hồng VânNam25.02.1962Khoa NN&VH Pháp10621956CSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTBằng khen GĐCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ
24741586026Ngô Hoàng VĩnhNam24.03.1963Khoa NN&VH Pháp10530817LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
24841506053Phạm Trường XuânNữ23.02.1984Khoa NN&VH Pháp111643563LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
24941513075Lê Hải YếnNữ15.02.1991Khoa NN&VH Pháp112539546LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2Không xétLĐTTHTSXNVLĐTT
25041697014Lê Thị Hoàng AnhNữ23.10.1974Khoa NN&VH Trung Quốc162069617CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1Không đạtLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
25141684021Nguyễn Hoàng AnhNữ04.11.1967Khoa NN&VH Trung Quốc11139549CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen BTHTSXNVLĐTT
25241609012Hoàng Lan ChiNữ30.03.1987Khoa NN&VH Trung Quốc12458467LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2Không đạtLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
25341609015Lê Thị Kim DungNữ18.10.1982Khoa NN&VH Trung Quốc25182000134LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
25441606031Nguyễn Thị Lê DungNữ18.07.1984Khoa NN&VH Trung Quốc12434942LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
25541604010Dương Thuỳ DươngNữ15.12.1979Khoa NN&VH Trung Quốc11976905LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
25641606061Trần Linh Hương GiangNữ06.03.1981Khoa NN&VH Trung Quốc12166308Không xétLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
25741600040Nguyễn Thị Thu HàNữ22.04.1974Khoa NN&VH Trung Quốc11787365LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
25841600041Nguyễn Thu HàNữ24.03.1976Khoa NN&VH Trung Quốc11838769LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1Không đạtLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
25941612064Trịnh Thanh HàNữ05.11.1978Khoa NN&VH Trung Quốc11896084LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
26041603052Võ Thị Minh HàNữ13.12.1980Khoa NN&VH Trung Quốc12099506LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
26141681044Phạm Ngọc HàmNam06.01.1959Khoa NN&VH Trung Quốc12008080LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHNLĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTT
26241610056Nguyễn Thu HằngNữ31.07.1988Khoa NN&VH Trung Quốc12828772LĐTTLĐTTLĐTTLĐTTHoàn thànhKhông xét
26341608029Nguyễn Thị HảoNữ17.02.1985Khoa NN&VH Trung Quốc13268167LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
26441694005Đinh Văn HậuNam25.10.1972Khoa NN&VH Trung Quốc168087804CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1Không xétLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
26541603018Nguyễn Đình HiềnNam07.08.1980Khoa NN&VH Trung Quốc141828970CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 1LĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
26641607033Nguyễn Thị Ngọc HiềnNữ05.09.1985Khoa NN&VH Trung Quốc1185000LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
26741618001Đinh Thu HoàiNữ07.12.1989Khoa NN&VH Trung Quốc70840185LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
26841605001Đào Thu HuệNữ10.08.1974Khoa NN&VH Trung Quốc11811997LĐTTKhông đạtLĐTTLĐTT 2LĐTT 1Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
26941609026Nguyễn Thị Bích HụêNữ08.09.1981Khoa NN&VH Trung Quốc12201906LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
27041618002Nguyễn Quang HưngNam02.01.1984Khoa NN&VH Trung Quốc12424068LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
27141605007Bùi Thị Thanh HươngNữ26.03.1978Khoa NN&VH Trung Quốc162194414LĐTTLĐTTKhông đạtLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
27241607062Trần Thị Bích HườngNữ05.03.1986Khoa NN&VH Trung Quốc12155827LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
27341603046Phạm Thị Thu HườngNữ19.07.1981Khoa NN&VH Trung Quốc135053350LĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
27441600002Đỗ Thị Thanh HuyềnNữ23.11.1976Khoa NN&VH Trung Quốc111290997LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
27541619001Lê Xuân KhaiNam10.03.1985Khoa NN&VH Trung Quốc131151269Không xétCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ
27641604003Đỗ Thu LanNữ15.08.1978Khoa NN&VH Trung Quốc11933294CSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNHT tốt NVLĐTT
27741615065Nguyễn Thị LuyệnNữ25.11.1985Khoa NN&VH Trung Quốc111708771LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
27841600024Nguyễn Thị Đỗ MaiNữ15.08.1978Khoa NN&VH Trung Quốc31178000472LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
27941600032Nguyễn Thị MinhNữ06.05.1978Khoa NN&VH Trung Quốc111383472LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
28041601048Phạm Văn MinhNam26.10.1978Khoa NN&VH Trung Quốc125062449Không xétLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
28141607006Bùi Thị Hằng NgaNữ29.01.1983Khoa NN&VH Trung Quốc11355375LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNHT tốt NVLĐTT
28241609025Nguyễn Thị Bảo NgânNữ13.04.1983Khoa NN&VH Trung Quốc100747552LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
28341607009Cao Như NguyệtNữ06.08.1983Khoa NN&VH Trung Quốc12273719LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
28441604017Ngô Minh NguyệtNữ15.07.1982Khoa NN&VH Trung Quốc13225659LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
28541600030Nguyễn Thị Hồng NhânNữ15.10.1977Khoa NN&VH Trung Quốc194160155LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
28641696008Bùi Thị Thuý PhươngNữ31.07.1975Khoa NN&VH Trung Quốc11891470LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
28741607036Nguyễn Thị PhượngNữ02.04.1984Khoa NN&VH Trung Quốc111738635LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
28841610058Nguyễn Thị Lệ QuyênNữ14.05.1983Khoa NN&VH Trung Quốc63074636LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
Bằng khen GĐ
CSTĐ ĐHQGHNLĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTT
28941609063Hoàng Thị Băng TâmNữ02.11.1978Khoa NN&VH Trung Quốc11953056LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
29041698038Nguyễn Thị Thanh TâmNữ23.01.1974Khoa NN&VH Trung Quốc12208870LĐTTKhông đạtLĐTTLĐTT 2Không xétLĐTTKhông xếp loạiKhông xét
29141600053Vũ Phương ThảoNữ26.09.1977Khoa NN&VH Trung Quốc12022743LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
29241697004Đinh Thị Hồng ThuNữ16.11.1973Khoa NN&VH Trung Quốc11575958CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
29341610020Nguyễn Hà ThuNữ16.09.1987Khoa NN&VH Trung Quốc1187000466LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTKhông xếp loạiKhông xét
29441600059Trần Thị Phương ThuNữ07.08.1978Khoa NN&VH Trung Quốc11964871LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
29541600019Nguyễn Anh ThụcNữ14.05.1976Khoa NN&VH Trung Quốc11836260LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
29641694043Phạm Minh TiếnNam01.04.1972Khoa NN&VH Trung Quốc50286312LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen BTHTSXNVLĐTT
29741605013Hoàng Thị Thu TrangNữ18.10.1982Khoa NN&VH Trung Quốc12328533LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
29841603023Nguyễn Quỳnh TrangNữ29.01.1980Khoa NN&VH Trung Quốc12000744Không xétKhông đạtKhông xétKhông đạtLĐTT 2LĐTTLĐTTKhông xếp loạiKhông xét
29940308006Phạm Thị Minh TrangNữ25.08.1985Khoa NN&VH Trung Quốc12343688LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTT 2LĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTT
30041600042Phạm Đức TrungNam14.06.1977Khoa NN&VH Trung Quốc11874059LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
30141604045Phạm Thị Minh TườngNữ07.04.1980Khoa NN&VH Trung Quốc12208962Không xétKhông xétLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
30241610057Nguyễn Đại Cồ ViệtNam23.05.1977Khoa NN&VH Trung Quốc1077006142LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSKhông xétKhông xétHT tốt NVLĐTT
30341600054Vũ Thanh XuânNữ16.08.1976Khoa NN&VH Trung Quốc11835799LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
30441915063Nguyễn Thị Ái AnhNữ03.09.1983Khoa Sau đại học31304340Không xétLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
30540497008Tạ Thị Bích ĐàoNữ15.11.1969Khoa Sau đại học12693099LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
30641921001Nguyễn Thị Mai HươngNữ15.07.1972Khoa Sau đại học11830206HT tốt NVLĐTT
30741995004Trịnh Hồng NamNam26.02.1979Khoa Sau đại học171880505LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTGiấy khen HTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
30841902007Trần Thị Phương NhungNữ30.05.1980Khoa Sau đại học162182083LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
30941392032Huỳnh Anh TuấnNam23.05.1969Khoa Sau đại học211189370CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp BộLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
31041101077Nguyễn Thị Thanh AnNữ04.09.1977Khoa Sư phạm Tiếng Anh12599589LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CS
31141118001Dương Nguyễn AnhNam24.08.1996Khoa Sư phạm Tiếng Anh13349556Không xétLĐTTLĐTTKhông HTNVKhông xét
31241114187Nguyễn Kim AnhNữ16.05.1991Khoa Sư phạm Tiếng Anh1191000823LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
31341112148Nguyễn Lan AnhNữ29.11.1990Khoa Sư phạm Tiếng Anh12677630LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
31441118003Nguyễn Phương AnhNữ20.10.1996Khoa Sư phạm Tiếng Anh31196002422Không xétLĐTTLĐTTKhông HTNVKhông xét
31541120001Nguyễn Thị Lan AnhNữ28.12.1993Khoa Sư phạm Tiếng Anh12985595Không xétLĐTTHTSXNVLĐTT
31641104091Nguyễn Tuấn AnhNam21.02.1982Khoa Sư phạm Tiếng Anh31171942CSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ ĐHQGHN
31741113173Trần Hoàng AnhNữ02.06.1991Khoa Sư phạm Tiếng Anh12812643LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
31841105117Trần Thị Lan AnhNữ12.06.1983Khoa Sư phạm Tiếng Anh13302708LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ ĐHQGHN
31941122001Trịnh Ngọc AnhNữ12.11.1986Khoa Sư phạm Tiếng Anh38186032313
32041199100Phạm Thị Diệu ÁnhNữ12.06.1977Khoa Sư phạm Tiếng Anh151217308LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
32141106095Phạm Hoàng Long BiênNữ04.03.1983Khoa Sư phạm Tiếng Anh131618894LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CS
32241110007Đỗ Hạnh ChiNữ25.05.1988Khoa Sư phạm Tiếng Anh12571048LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTLĐTTKhông HTNVKhông xét
32341112151Hoàng Linh ChiNữ12.08.1990Khoa Sư phạm Tiếng Anh12879605LĐTTKhông đạtLĐTTLĐTT 2LĐTTKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
32441106161Nguyễn Chí ĐứcNam24.03.1983Khoa Sư phạm Tiếng Anh113295081LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
32541116001Dương Thị Lệ DungNữ21.05.1994Khoa Sư phạm Tiếng Anh40194000218Không xétLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
32641110069Nguyễn Thị DungNữ21.12.1988Khoa Sư phạm Tiếng Anh162847288LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
32740619001Nguyễn Thị Thu DungNữ29.08.1982Khoa Sư phạm Tiếng Anh172042674LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
32841199107Phùng Thị Kim DungNữ11.04.1977Khoa Sư phạm Tiếng Anh30967258LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐHTSXNVCSTĐ cấp CS
32941104121Trần Thị Vân DungNữ17.09.1982Khoa Sư phạm Tiếng Anh1182004398LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
33041103019Bùi Thị Ánh DươngNữ19.02.1981Khoa Sư phạm Tiếng Anh142020080LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
33141117002Lê Thùy DươngNữ14.06.1995Khoa Sư phạm Tiếng Anh174502308Không xétCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
33241117003Nguyễn Thùy DươngNữ10.12.1995Khoa Sư phạm Tiếng Anh142351978Không xétLĐTTKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
33341107022Cấn Thị Chang DuyênNữ03.11.1985Khoa Sư phạm Tiếng Anh12433625CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTT
33441117004Lê Thị Hồng DuyênNữ15.01.1982Khoa Sư phạm Tiếng Anh31121113LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
33541194027Hoàng Hương GiangNữ16.07.1973Khoa Sư phạm Tiếng Anh11874051LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
33641107053Nguyễn Hồng GiangNữ14.04.1985Khoa Sư phạm Tiếng Anh1185000444LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
33741108068Nguyễn Thị Diệu HàNữ25.03.1985Khoa Sư phạm Tiếng Anh172047683LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
33841102070Nguyễn Thị Hải HàNữ28.03.1980Khoa Sư phạm Tiếng Anh12208063LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTTNhà giáo ĐMST VNU
33941105132Phạm Thị Thu HàNữ16.08.1983Khoa Sư phạm Tiếng Anh1183008496LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
34041107122Trần Thu HàNữ28.03.1985Khoa Sư phạm Tiếng Anh12291632LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
34141107126Vũ Hải HàNam23.11.1985Khoa Sư phạm Tiếng Anh1085026620CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSBằng khen GĐHT tốt NVLĐTT
34241100029Hoàng Thị Hồng HảiNữ01.09.1974Khoa Sư phạm Tiếng Anh12369298LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNLĐTTHT tốt NVLĐTT
34341117005Nguyễn Minh HằngNữ05.11.1995Khoa Sư phạm Tiếng Anh30195000567Không xétLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
34441106081Nguyễn Thị Thu HằngNữ02.10.1984Khoa Sư phạm Tiếng Anh12328984LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1Không xétKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
34541190087Nguyễn Thu Lệ HằngNữ30.10.1969Khoa Sư phạm Tiếng Anh11781870LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen BT, Bằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CSNhà giáo ĐMST VNU (Trưởng nhóm COP), Giấy khen HT
34641107056Nguyễn Minh HạnhNữ23.06.1985Khoa Sư phạm Tiếng Anh12299175LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
34741117006Nguyễn Anh HàoNam05.09.1995Khoa Sư phạm Tiếng Anh13150331Không xétLĐTTKhông xétKhông đạtHT tốt NVLĐTT
34841196086Nguyễn Thu HiềnNữ26.11.1975Khoa Sư phạm Tiếng Anh31063471LĐTTKhông xétLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
34941114188Nguyễn Thị HòaNữ10.01.1991Khoa Sư phạm Tiếng Anh151842302LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
35041190008Đỗ Minh HoàngNam22.07.1968Khoa Sư phạm Tiếng Anh11393062LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTKhông HTNVKhông xét
35141116003Đỗ Trọng HoàngNam29.07.1993Khoa Sư phạm Tiếng Anh31747171Không xétLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
35241113182Nguyễn Huy HoàngNam08.08.1991Khoa Sư phạm Tiếng Anh13107195LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
35341106021Cao Thuý HồngNữ31.10.1983Khoa Sư phạm Tiếng Anh162312656LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
35441120003Đào Thị Vân HồngNữ17.03.1984Khoa Sư phạm Tiếng Anh31184010098Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
35541116004Nguyễn Diệu HồngNữ01.03.1992Khoa Sư phạm Tiếng Anh31693385Không xétLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
35641100131Vũ Thị Việt HươngNữ09.06.1976Khoa Sư phạm Tiếng Anh1184481LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
35741108103Phạm Thị Thu HuyềnNữ02.05.1986Khoa Sư phạm Tiếng Anh31297755LĐTTKhông đạtLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
35841194092Nguyễn Việt KỳNam14.10.1972Khoa Sư phạm Tiếng Anh11714556Không đạtLĐTTLĐTTKhông đạtKhông đạtLĐTTKhông đạtHT tốt NVLĐTT
35941195089Nguyễn Thuỵ Phương LanNữ12.09.1973Khoa Sư phạm Tiếng Anh11874007CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp BộBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNLĐTT 1Không xétKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
36041107109Tống Thị Mỹ LiênNữ20.11.1985Khoa Sư phạm Tiếng Anh121557287LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2Không đạtLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
36141113184Vũ Thị Kim LiênNữ04.02.1991Khoa Sư phạm Tiếng Anh145397351LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
36241103023Cấn Thuỳ LinhNữ08.11.1981Khoa Sư phạm Tiếng Anh111583332LĐTTKhông đạtLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
36341113178Hứa Phương LinhNữ25.11.1991Khoa Sư phạm Tiếng Anh17049339LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
36441117009Trần Phương LinhNữ12.09.1995Khoa Sư phạm Tiếng Anh132098487Không xétLĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
36541117010Trịnh Hồng LinhNữ11.05.1995Khoa Sư phạm Tiếng Anh13196184Không xétCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
36641119004Vũ Thị Kim LoanNữ30.11.1989Khoa Sư phạm Tiếng Anh82091100Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
36741108046Lưu Ngọc LyNữ26.12.1986Khoa Sư phạm Tiếng Anh15186000064LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNLĐTTLĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVLĐTT
36841108142Phạm Ngọc Khánh LyNữ11.09.1986Khoa Sư phạm Tiếng Anh194221517LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
36941102026Dương Thu MaiNữ20.08.1979Khoa Sư phạm Tiếng Anh31074199CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTKhông xếp loạiKhông xét
37041119005Nguyễn Nguyệt MinhNữ14.08.1994Khoa Sư phạm Tiếng Anh13083871Không xétLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
37141117012Nguyễn Thị Lệ MỹNữ25.01.1990Khoa Sư phạm Tiếng Anh168312975Không xétLĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
37241108030Hoàng Thị MỵNữ15.03.1984Khoa Sư phạm Tiếng Anh1513880057LĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
37341118006Đồng Thị Thu NgânNữ11.06.1994Khoa Sư phạm Tiếng Anh13043614Không xétLĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
37441118007Hứa Kim NgânNữ07.02.1996Khoa Sư phạm Tiếng Anh17497739Không xétLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
37541120004Phùng Thị Minh NgọcNữ13.06.1996Khoa Sư phạm Tiếng Anh135825068Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
37641303115Trần Thanh NhànNữ06.10.1981Khoa Sư phạm Tiếng Anh162387498LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2Không đạtKhông xétKhông đạtHT tốt NVLĐTT
37741310122Vương Thị Thanh NhànNữ31.12.1988Khoa Sư phạm Tiếng Anh125331513CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
37841113169Nguyễn Phương NhungNữ27.10.1991Khoa Sư phạm Tiếng Anh31191000094CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
37941113171Nguyễn Thị NhungNữ23.09.1991Khoa Sư phạm Tiếng Anh163023823LĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
38042703002Nguyễn Thị Hồng NhungNữ25.10.1980Khoa Sư phạm Tiếng Anh12265372LĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ ĐHQGHN
38141116005Hoàng Anh PhongNam01.11.1992Khoa Sư phạm Tiếng Anh109201619Không xétLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
38241118008Lê Hải PhongNam28.08.1996Khoa Sư phạm Tiếng Anh1096007804Không xétLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
38341110017Đoàn Thị Thu PhươngNữ25.01.1988Khoa Sư phạm Tiếng Anh162853584CSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
38442408006Nguyễn Thị Mai PhươngNữ19.04.1981Khoa Sư phạm Tiếng Anh12478360LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
38541117013Đặng Thị PhượngNữ15.10.1994Khoa Sư phạm Tiếng Anh184163462LĐTTKhông xétKhông đạtHT tốt NVLĐTT
38641107072Nguyễn Thị Kim PhượngNữ24.10.1984Khoa Sư phạm Tiếng Anh31184000547LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
38741110048Mai Như QuỳnhNữ05.10.1988Khoa Sư phạm Tiếng Anh91008311LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
38841109039Lê Hương ThảoNữ03.10.1987Khoa Sư phạm Tiếng Anh162878434LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
38941118011Lê Phương ThảoNữ29.11.1995Khoa Sư phạm Tiếng Anh174501628Không xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
39041120005Nguyễn Hương ThảoNữ20.04.1992Khoa Sư phạm Tiếng Anh12861494LĐTTKhông HTNVKhông xét
39141112158Nguyễn Phương ThảoNữ30.09.1990Khoa Sư phạm Tiếng Anh151758138LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTKhông đạtLĐTTHT tốt NVLĐTT
39241119009Nguyễn Thị Thu ThảoNữ08.04.1988Khoa Sư phạm Tiếng Anh50599425Không xétLĐTTHTSXNVLĐTT
39341311146Nguyễn Thị ThịnhNữ17.02.1989Khoa Sư phạm Tiếng Anh50598047LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2Không xétLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
39441102076Nguyễn Thị Thơm ThơmNữ29.02.1980Khoa Sư phạm Tiếng Anh31027803LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
39541118012Trần Thị Anh ThưNữ10.10.1995Khoa Sư phạm Tiếng Anh145686181Không xétLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
39641113180Nguyễn Thị ThươngNữ25.09.1991Khoa Sư phạm Tiếng Anh31615552LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
39741119007Nguyễn Thị ThuNữ01.01.1996Khoa Sư phạm Tiếng Anh125684750Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
39841110163Nguyễn Thị Diệu ThuýNữ22.08.1988Khoa Sư phạm Tiếng Anh112247459LĐTTLĐTTLĐTTKhông đạtLĐTTKhông đạtCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
39941196085Nguyễn Thị ThuýNữ27.10.1975Khoa Sư phạm Tiếng Anh12051054LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
40041115192Phạm Thị Ngọc ThúyNữ29.07.1989Khoa Sư phạm Tiếng Anh142492659Không xétLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
40141108099Phạm Thanh ThuỷNữ24.11.1986Khoa Sư phạm Tiếng Anh1186002926LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
40241189102Phạm Thị Thanh ThuỷNữ16.07.1967Khoa Sư phạm Tiếng Anh11294075CSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSKNC ĐHQGHN, Giấy khen HTCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHNCSTĐ cấp CSBằng khen GĐBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
40341105116Trần Thị Hiếu ThuỷNữ21.01.1984Khoa Sư phạm Tiếng Anh90881863LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTLĐTTBằng khen GĐKhông đạtHoàn thànhKhông xét
40441111137Nguyễn Thanh ThủyNữ04.08.1989Khoa Sư phạm Tiếng Anh12594443LĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
40541116007Phan Thị ToánNữ24.12.1990Khoa Sư phạm Tiếng Anh26190002320Không xétLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
40641118014Đào Hương TràNữ29.05.1995Khoa Sư phạm Tiếng Anh1195011283Không xétLĐTTLĐTTKhông HTNVKhông xét
40741110074Nguyễn Thị Minh TrâmNữ15.06.1984Khoa Sư phạm Tiếng Anh13579083Không xétKhông đạtKhông xétLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
40841315166Giang Thị TrangNữ08.06.1988Khoa Sư phạm Tiếng Anh13579103LĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
40941106167Hoàng Hồng TrangNữ30.12.1984Khoa Sư phạm Tiếng Anh121511396LĐTTKhông đạtLĐTTKhông đạtLĐTTKhông xétKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
41041102032Hoàng Vân TrangNữ04.06.1980Khoa Sư phạm Tiếng Anh12141287LĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
41141199035Lương Quỳnh TrangNữ26.02.1977Khoa Sư phạm Tiếng Anh11877858CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTLĐTT 1LĐTTKhông xétLĐTTHTSXNVLĐTT
41241309076Nguyễn Thị Huyền TrangNữ24.02.1987Khoa Sư phạm Tiếng Anh186340813LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
41341117016Nguyễn Thị Minh TrangNữ13.09.1989Khoa Sư phạm Tiếng Anh12871517Không xétCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐHTSXNVCSTĐ cấp CS
41441116008Nguyễn Thị Thùy TrangNữ10.12.1994Khoa Sư phạm Tiếng Anh163155769Không xétLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
41541100088Nguyễn Thu TrangNữ22.12.1975Khoa Sư phạm Tiếng Anh11845706CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
41641119008Khắc Thị Ánh TuyếtNữ23.10.1988Khoa Sư phạm Tiếng Anh12828097Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
41741117017Phạm Thị Lệ TuyếtNữ04.05.1990Khoa Sư phạm Tiếng Anh31548795Không xétLĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
41841194079Nguyễn Thị Thanh VânNữ25.02.1974Khoa Sư phạm Tiếng Anh11699824CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
41941105130Vũ Thị Thanh VânNữ12.05.1983Khoa Sư phạm Tiếng Anh12348750LĐTTLĐTTLĐTTKhông đạtKhông đạtLĐTTLĐTTKhông HTNVKhông xét
42041120002Nguyễn Hải YếnNữ22.11.1995Khoa Sư phạm Tiếng Anh168490019Không xétLĐTTHTSXNVLĐTT
42141118015Nguyễn Thị Hồng YếnNữ01.05.1993Khoa Sư phạm Tiếng Anh122103510Không xétKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
42241310022Dương Hồng AnhNữ03.06.1988Khoa Tiếng Anh12683848CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
42341397035Lâm Thị Hoà BìnhNữ11.01.1973Khoa Tiếng Anh12355393CSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTTBằng khen GĐCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
42441308074Nguyễn Thị Hồng ChâuNữ17.03.1972Khoa Tiếng Anh11660664Không đạtLĐTTLĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
42541310079Nguyễn Thị Kim ChiNữ11.11.1988Khoa Tiếng Anh121865129LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
42641306039Lê Thị ChinhNữ08.03.1980Khoa Tiếng Anh171883054CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
42741384002Đặng Đức CườngNam24.10.1962Khoa Tiếng Anh12292346CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
42841304126Vũ Thị Bích ĐàoNữ29.07.1982Khoa Tiếng Anh13030166LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
42941304014Bùi Thị DiênNữ12.01.1974Khoa Tiếng Anh11716137LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
43041306050Nghiêm Thị Bích DiệpNữ27.06.1979Khoa Tiếng Anh11931837LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNHT tốt NVLĐTT
43141309100Phạm Thùy DươngNữ02.10.1987Khoa Tiếng Anh13539756LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
43241112154Vũ Văn DuyNam11.07.1990Khoa Tiếng Anh142399447LĐTTLĐTTKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
43341309054Nguyễn Hải HàNữ20.09.1987Khoa Tiếng Anh12398820CSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
43441304058Nguyễn Minh HàNữ08.06.1979Khoa Tiếng Anh11984974LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
43541311149Nguyễn Ngân HàNữ23.12.1989Khoa Tiếng Anh12901183LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CS
43641306072Nguyễn Thị HàNữ26.10.1980Khoa Tiếng Anh13098942LĐTTLĐTTKhông xétKhông xétLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
43741306105Phạm Thu HàNữ20.05.1984Khoa Tiếng Anh162416809LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
43841309015Bùi Thị HằngNữ04.08.1987Khoa Tiếng Anh31391836LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
43941308090Nguyễn Thị Thu HằngNữ28.07.1979Khoa Tiếng Anh11965255LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
44041309101Phạm Thị HằngNữ05.11.1984Khoa Tiếng Anh135176076LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
44141309067Nguyễn Thị Bích HạnhNữ12.07.1987Khoa Tiếng Anh168220541LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HT, GMT cấp CSKhông xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
44241310098Nguyễn Thuý HạnhNữ09.06.1988Khoa Tiếng Anh12520573LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
44341311151Trần Kiều HạnhNữ01.02.1990Khoa Tiếng Anh12711880LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
44441309091Nguyễn Thị Thu HiềnNữ07.07.1987Khoa Tiếng Anh13660027LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2Không xétKhông đạtKhông HTNVKhông xét
44541309057Nguyễn Mai HoaNữ04.10.1987Khoa Tiếng Anh12411492LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
44641310064Nguyễn Thanh HoàNữ23.07.1980Khoa Tiếng Anh12097247LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
44741399041Lê Thị HoànNữ20.09.1976Khoa Tiếng Anh11776961LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
44841306075Nguyễn Thị HợpNữ20.06.1978Khoa Tiếng Anh13146451CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 2LĐTT 2LĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
44941303059Nguyễn Minh HuệNữ22.03.1980Khoa Tiếng Anh141839669LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
45041312161Hoàng Thùy HươngNữ04.07.1983Khoa Tiếng Anh111751801CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CS, Giấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNGMT ĐHQG
Bằng khen GĐ
LĐTT 1LĐTT 2LĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
45141308052Nguyễn Đặng Nguyệt HươngNữ05.11.1985Khoa Tiếng Anh12942505LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
45241302113Trần Thị Mai HươngNữ09.02.1977Khoa Tiếng Anh162124162Không xétCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
45341309045Lê Thị Thu HuyềnNữ15.09.1987Khoa Tiếng Anh168186120LĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
45441309028Hoàng Thị KhánhNữ31.12.1984Khoa Tiếng Anh13360096LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
45541303005Đỗ Hà LanNữ01.12.1981Khoa Tiếng Anh12144880LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
45641304037Lương Tố LanNữ16.07.1982Khoa Tiếng Anh12015250Không xétLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
45741303110Phí Thị Thu LanNữ31.05.1980Khoa Tiếng Anh12343705LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2Không đạtLĐTTKhông đạtKhông HTNVKhông xét
45841307124Vũ Phương LanNữ04.12.1984Khoa Tiếng Anh31184002397CSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
45941315169Phan Thị Ngọc LệNữ07.08.1988Khoa Tiếng Anh12508283LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT ĐHQGCSTĐ ĐHQGHNGMT cấp CS, Giấy khen HTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CS
46041309033Khương Hà LinhNữ20.11.1986Khoa Tiếng Anh172659335LĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
46141110083Nguyễn Thị Thuỳ LinhNữ01.10.1988Khoa Tiếng Anh31181000024LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2Không xétKhông đạtCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
46241321002Phan Hoàng Diệu LinhNữ03.11.1996Khoa Tiếng Anh13434320Không xétHT tốt NVLĐTT
46341310135Vũ Thuỳ LinhNữ07.06.1988Khoa Tiếng Anh162916567LĐTTLĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
46441309029Hoàng Thị Phương LoanNữ29.08.1987Khoa Tiếng Anh36187000579LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HT, GMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
46541303047Mai Thị LoanNữ20.06.1979Khoa Tiếng Anh171705409CSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
46640513013Trần Thị LongNữ05.11.1988Khoa Tiếng Anh186350925LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
46741310042Lê Thị LýNữ20.09.1988Khoa Tiếng Anh172993754LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTKhông xétKhông xếp loạiKhông xét
46841319001Nguyễn Ngọc MaiNữ24.12.1994Khoa Tiếng Anh13069011Không xétKhông đạtLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
46941309020Chu Thị Huyền MiNữ10.04.1987Khoa Tiếng Anh31516679LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
47041306092Nguyễn Thị Thu MinhNữ02.09.1979Khoa Tiếng Anh162265606LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
47141399071Nguyễn Thị Hằng NgaNữ03.05.1976Khoa Tiếng Anh30967661CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
47241309016Bùi Thị Kim NgânNữ11.12.1987Khoa Tiếng Anh25187000408LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
47341309013Bùi Thị ánh NgọcNữ06.04.1987Khoa Tiếng Anh131668144LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
47441310048Ngô Thị Khánh NgọcNữ31.01.1989Khoa Tiếng Anh31476561LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
47541309117Trần Thị Bích NgọcNữ14.10.1987Khoa Tiếng Anh162287330LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
47641399025Hoàng Minh NguyệtNữ07.03.1973Khoa Tiếng Anh11798689LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
47741304131Vũ Thị Thanh NhãNữ19.02.1979Khoa Tiếng Anh12142733CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
47841318001Nguyễn Cẩm NhungNữ07.03.1994Khoa Tiếng Anh1194005673LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
47941309055Nguyễn Kiều OanhNữ25.11.1987Khoa Tiếng Anh142249780LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
48041310085Nguyễn Thị PhúcNữ17.03.1988Khoa Tiếng Anh162963658LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNGMT cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
48141309001Đào Thị PhươngNữ01.01.1985Khoa Tiếng Anh30185000139LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
48241315001Nguyễn Thị Ngọc QuyênNữ21.01.1991Khoa Tiếng Anh168291077LĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
48341306009Đoàn Thuý QuỳnhNữ29.07.1978Khoa Tiếng Anh12589389LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
48441307083Nguyễn Thị Như QuỳnhNữ07.09.1977Khoa Tiếng Anh13365923LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
48541318002Đường Thị Phương ThảoNữ02.11.1995Khoa Tiếng Anh13606455LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
48641399062Nguyễn Phong ThuNữ16.05.1976Khoa Tiếng Anh12024727LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
48741397004Đặng Thị Toàn ThưNữ28.01.1973Khoa Tiếng Anh11862086LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
48841303112Từ Thị Minh ThuýNữ02.03.1979Khoa Tiếng Anh12006020LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2Không xétKhông đạtKhông xếp loạiKhông xét
48941302040Lê Thị Diễm ThuỳNữ06.04.1976Khoa Tiếng Anh11844231LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
49041321001Nguyễn Thị ThủyNữ09.04.1986Khoa Tiếng Anh13270975Không xétHT tốt NVLĐTT
49141311144Đinh Thị Thu TrangNữ16.12.1989Khoa Tiếng Anh12813828LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
49241311150Nguyễn Thị Huyền TrangNữ08.12.1989Khoa Tiếng Anh168273326LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
49341306093Nguyễn Thị Thu TrangNữ05.12.1983Khoa Tiếng Anh121453461LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
49441309094Nguyễn Thị Thu TrangNữ08.06.1987Khoa Tiếng Anh183593465LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTKhông xếp loạiKhông xét
49541309119Trần Thị Huyền TrangNữ05.11.1987Khoa Tiếng Anh145210651LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
49641311152Vũ Thị Huyền TrangNữ14.07.1989Khoa Tiếng Anh163009541LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
49741321003Vũ Ngọc TùngNam11.11.1991Khoa Tiếng Anh79091006121Không xétHoàn thànhKhông xét
49841312160Trần Thị Ánh TuyếtNữ20.12.1989Khoa Tiếng Anh168290343LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
49941305019Chu Thanh VânNữ22.03.1979Khoa Tiếng Anh12008055LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTLĐTTHT tốt NVLĐTT
50041399021Chu Thị Phương VânNữ25.06.1977Khoa Tiếng Anh11874804LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
50141310066Nguyễn Thanh VânNữ29.12.1988Khoa Tiếng Anh12539630LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTKhông đạtHoàn thànhKhông xét
50240619002Nguyễn Thị Như AnhNữ21.10.1996Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên17177275Không xétLĐTTHTSXNVLĐTT
50341795028Trần Thị Thanh GiangNữ06.11.1972Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên12599561LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHoàn thànhKhông xét
50440603010Vũ Văn HảiNam11.07.1980Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên171864973CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSLĐTT 2CSTĐ cấp CSHCLĐ hạng BaLĐTTHTSXNVLĐTT
50541410041Phạm Thị Thu HiềnNữ19.01.1987Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên162687898LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
50640605006Phạm Đình LượngNam13.12.1974Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên111218374LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
50740601009Trần Thị Thuý NgânNữ25.02.1979Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên141838640LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTGiấy khen HTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
50840696004Nguyễn Thanh PhươngNữ04.06.1975Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên11997778LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
50940513013Nguyễn Đức TáNam18.01.1990Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên112454745LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CS, Giấy khen HTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
51040619003Trần Trí ThànhNam17.07.1996Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên1096014359Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
51140592010Trần Thị Khánh VânNữ16.07.1973Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên12313836LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
51241100033Khoa Anh ViệtNam23.03.1979Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên31028363LĐTTLĐTTLĐTTKhông đạtLĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
51341306063Nguyễn Quỳnh HoaNữ21.08.1984Phòng Đào tạo12328582LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNGMT cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
51440498007Nguyễn Việt HùngNam24.11.1975Phòng Đào tạo11934622LĐTTKhông xétLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
51540696005Nguyễn Thị Lan HươngNữ17.06.1973Phòng Đào tạo12313811LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
51641107090Nguyễn Thuý LanNữ28.11.1985Phòng Đào tạo13100150CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CS
51740718001Trần Thị Thùy LinhNữ08.08.1990Phòng Đào tạo36190008716LĐTTLĐTTLĐTTKhông HTNVKhông xét
51841808003Hoàng Thị Kim NgânNữ25.03.1982Phòng Đào tạo172004497LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTKhông xétHTSXNVLĐTT
51940497005Nguyễn Duy TháiNam16.04.1975Phòng Đào tạo11806418LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
52042306005Nguyễn Mạnh ThắngNam01.02.1977Phòng Đào tạo11738985LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
52140419001Nguyễn Thu TrangNữ06.06.1997Phòng Đào tạo13424181Không xétCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHTSXNVLĐTT
52240514014Ngô Việt TuấnNữ08.04.1984Phòng Đào tạo31208829LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
52340914051Trịnh Văn CườngNam04.01.1989Phòng Hành chính - Tổng hợp164287004Không xétLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
52440219001Cao Văn ĐôngNam28.04.1994Phòng Hành chính - Tổng hợp17228338Không xétLĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
52540994009Đoàn Thị Hồng HảiNữ12.03.1969Phòng Hành chính - Tổng hợp150854820LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
52642206006Nguyễn Việt HòaNam02.07.1983Phòng Hành chính - Tổng hợp12207290LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
52740204008Nguyễn Thị Quỳnh HươngNữ20.08.1975Phòng Hành chính - Tổng hợp11970764LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
52840217001Hoàng Thị Ánh NgọcNữ22.02.1993Phòng Hành chính - Tổng hợp36193000974Không xétCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
52940204001Đào Thị Hồng NhungNữ19.02.1979Phòng Hành chính - Tổng hợp11830004LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
53040200010Nguyễn Văn NhươngNam20.06.1963Phòng Hành chính - Tổng hợp1207566LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
53140212001Nguyễn Đoàn PhượngNam03.01.1978Phòng Hành chính - Tổng hợp1078007697CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
53240904014Hoàng Văn ThámNam04.06.1976Phòng Hành chính - Tổng hợp151513981LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
53340219002Nguyễn Thanh TràNữ23.09.1992Phòng Hành chính - Tổng hợp1192001656Không xétCSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
53441906006Nguyễn Thị HạnhNữ23.04.1980Phòng Hợp tác & Phát triển18808888CSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
53540794004Mai Vân HoaNữ06.11.1973Phòng Hợp tác & Phát triển11668143LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
53642500004Nguyễn Thị Lan HườngNữ02.04.1977Phòng Hợp tác & Phát triển194021296LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐHTSXNVCSTĐ ĐHQGHN
53740719001Lưu Mạnh KiênNam01.10.1986Phòng Hợp tác & Phát triển1086022132LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSHT tốt NVLĐTT
53840300003Nguyễn Thế LongNam22.06.1976Phòng Hợp tác & Phát triển171724020Không xétLĐTTLĐTTKhông xétKhông xétKhông xétHoàn thànhKhông xét
53940718002Đỗ Vũ Nhật MinhNữ09.10.1995Phòng Hợp tác & Phát triển36195000026LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
54040807010Trần Thị Phương ChâmNữ12.09.1984Phòng Kế hoạch - Tài chính60686043LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 2LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
54140806008Phạm Thị Hồng HạnhNữ08.02.1983Phòng Kế hoạch - Tài chính12142234LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
54240806001Đào Thị Phương HoàNữ30.04.1978Phòng Kế hoạch - Tài chính12622683LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
54340807009Thiều Thị Thu HươngNữ13.11.1985Phòng Kế hoạch - Tài chính145123623LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 1LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
54440813011Vương Thảo NhungNữ13.04.1980Phòng Kế hoạch - Tài chính12081040LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
54540809006Nguyễn Thị ThảoNữ23.02.1984Phòng Kế hoạch - Tài chính164174314CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
54640810007Nguyễn Thị ThoanNữ20.11.1987Phòng Kế hoạch - Tài chính151593792LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
54740802003Lê Thị Khánh TrangNữ19.09.1979Phòng Kế hoạch - Tài chính12720074CSTĐ cấp CSBằng khen TTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
54840800004Lê Văn TuyểnNam26.07.1977Phòng Kế hoạch - Tài chính12145972LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
54940809005Nguyễn Thị Hải YếnNữ04.10.1984Phòng Kế hoạch - Tài chính12288574LĐTTLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
55041309096Nguyễn Thị Vân AnhNữ28.12.1986Phòng Khoa học - Công nghệ113236519LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HT, GMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
55140594002Trần Thị Hoàng AnhNữ15.10.1973Phòng Khoa học - Công nghệ11756601LĐTTKhông xétKhông xétKhông đạtLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
55240920002Vũ Thị Kim NgânNữ14.09.1990Phòng Khoa học - Công nghệ1190012276Không xétHT tốt NVLĐTT
55341299022Nguyễn Thị Ngọc QuỳnhNữ11.09.1977Phòng Khoa học - Công nghệ11874097LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
55441306026Hoàng Nguyễn Thu TrangNữ17.10.1984Phòng Khoa học - Công nghệ81048213CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
55540996024Ngô Tuấn AnhNam22.02.1976Phòng Quản trị11990213LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CS
55640995006Đinh Quang BìnhNam31.05.1973Phòng Quản trị12010180LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
55740906005Đỗ Thị Thanh CaNữ09.09.1984Phòng Quản trị111991840LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
55840914050Nguyễn Quang ChiếnNam17.05.1987Phòng Quản trị112221285CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
55940201009Nguyễn Văn ĐoànNam06.08.1978Phòng Quản trị12835606LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CS
56040904008Đoàn Quang ĐôngNam16.12.1978Phòng Quản trị12300620LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
56140921001Hoàng DiệuNam14.11.1999Phòng Quản trị113699768Hoàn thànhKhông xét
56240904012Bùi Ngọc DuẩnNam08.03.1975Phòng Quản trị151146123LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
56340993031Nguyễn Thị HậuNữ16.07.1971Phòng Quản trị12583453LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
56440904021Lê Thị HoaNữ03.01.1978Phòng Quản trị1350491642LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
56540996042Trần Xuân HoànNam20.08.1968Phòng Quản trị100483852CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
56640914002Chu Mạnh HùngNam07.04.1987Phòng Quản trị112098042LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNLĐTTHT tốt NVLĐTT
56740907023Lê Văn HùngNam07.02.1978Phòng Quản trị11964026CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
56840905017Kim Văn HưngNam25.05.1983Phòng Quản trị111854308LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
56940992027Nguyễn Quang HưngNam11.05.1971Phòng Quản trị12313858LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
57040991034Nguyễn Tử HuyNam02.03.1966Phòng Quản trị11621908LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
57140915052Nguyễn Văn KhánhNam19.09.1988Phòng Quản trị145274103Không xétLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
57240985035Nguyễn Trọng KhươngNam22.05.1967Phòng Quản trị11626018LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
57340995046Vũ Xuân KiênNam17.09.1967Phòng Quản trị11360078LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
57440698007Phạm Văn KimNam03.12.1975Phòng Quản trị162070037LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHTSXNVCSTĐ cấp CS
57540920001Nguyễn Thành LuânNam07.07.1994Phòng Quản trị1094016060Không xétHT tốt NVLĐTT
57640918001Trần Văn MinhNam07.10.1993Phòng Quản trị250930471Không xétLĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
57740904029Nguyễn Thanh NgaNữ04.04.1979Phòng Quản trị111416307LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
57840900043Vũ Hiếu NghĩaNam12.12.1977Phòng Quản trị11947159LĐTTLĐTTKhông xétKhông xétLĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
57940904036Nguyễn Văn NgọcNam22.04.1979Phòng Quản trị164087074LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
58040922001Nguyễn Duy PhươngNam16.08.1997Phòng Quản trị1097032515Không xếp loạiKhông xét
58140901037Nguyễn Văn PhươngNam21.09.1977Phòng Quản trị12208916LĐTTKhông xétLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
58240904018Lương Thị PhượngNữ03.03.1977Phòng Quản trị15125454LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
58340914048Nguyễn Văn SơnNam02.12.1981Phòng Quản trị113079436LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
58440904010Đoàn Thị ThanhNam18.12.1975Phòng Quản trị12176010LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
58540988002Đỗ Chí ThànhNam07.08.1968Phòng Quản trị130924171LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
58640904038Nguyễn Văn ToảnNam09.02.1979Phòng Quản trị131592136LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
58740914003Nguyễn Đức TrọngNam22.08.1986Phòng Quản trị12556373LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
58840907007Đinh Văn TruyềnNam04.04.1977Phòng Quản trị164107508LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
58940907026Nguyễn Minh TuấnNam21.02.1980Phòng Quản trị131593355LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
59040915002Nguyễn Trọng TuyếnNam03.03.1985Phòng Quản trị60733212LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
59140997003Đỗ Thanh XuânNam16.07.1973Phòng Quản trị11916532LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
59241020001Nguyễn Thị Ngọc AnhNữ02.07.1996Phòng Thanh tra & Pháp chế36196003470LĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
59342300006Nguyễn Thành CôngNam01.05.1977Phòng Thanh tra & Pháp chế171780730CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
59441195020Bùi Thị LanNữ23.01.1974Phòng Thanh tra & Pháp chế1183309Không xétKhông xétLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
59540986019Lê Đình LươngNam30.04.1967Phòng Thanh tra & Pháp chế12805983LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
59640395007Trần Hoa AnhNữ06.11.1972Phòng Tổ chức Cán bộ100514186CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVLĐTT
59741100024Dương Mỹ HạnhNữ20.11.1978Phòng Tổ chức Cán bộ11947560LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSKhông xétLĐTTHTSXNVLĐTT
59840600003Dương Quỳnh HoaNữ17.08.1976Phòng Tổ chức Cán bộ111206454LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTLĐTTHTSXNVLĐTT
59940796001Bùi Thị Thuý NgaNữ15.01.1975Phòng Tổ chức Cán bộ141882942LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
60040207002Dương Mai NgaNữ08.02.1980Phòng Tổ chức Cán bộ12599565CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 2LĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
60141900003Cù Thanh NghịNam12.12.1971Phòng Tổ chức Cán bộ131048301LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTCSTĐ cấp CSHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
60240321001Trần Thế SơnNam10.12.1998Phòng Tổ chức Cán bộ61074378Không xétHT tốt NVLĐTT
60341602028Nguyễn Thị Hải YếnNữ28.02.1978Phòng Tổ chức Cán bộ11937415LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
60442507003Nguyễn Thái BìnhNam14.06.1984Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL27084000379LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
60542309007Nguyễn Thị Thanh BìnhNữ31.07.1980Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL131481654LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
60642591006Nguyễn Văn ChămNam01.12.1965Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL11065374LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
60742508005Nguyễn Tiến DũngNam09.08.1983Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL1083005068CSTĐ ĐHQGHNGMT cấp CS, Giấy khen HTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
60840593011Vũ Thị LiênNữ27.10.1971Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL12292963LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
60942514001Dương Khánh LinhNữ04.09.1977Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL12013584CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
61040507008Nguyễn Thị NhungNữ19.11.1979Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL111453648LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
61142516001Lê Quốc QuânNam02.05.1991Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL1091000251Không xétLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
61242516002Nguyễn Lệ ThủyNữ20.03.1990Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL12807921Không xétLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
61342598011Trịnh Văn TiệpNam30.04.1974Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL12009212LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
61442518001Đào Quang TrungNam26.08.1993Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL13090185LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSHT tốt NVLĐTT
61542508010Trịnh Hải TuấnNam21.06.1977Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL11845333CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTT 2LĐTT 1LĐTTBằng khen GĐLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
61641105059Nguyễn Ninh BắcNam29.05.1983Trung tâm Đảm bảo Chất lượng100740750CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSHTSXNVLĐTT
61742419001Nguyễn Thị Kim DungNữ07.09.1984Trung tâm Đảm bảo Chất lượng31184013555Không xétLĐTTHT tốt NVLĐTT
61842418001Nguyễn Khánh HuyềnNữ25.09.1996Trung tâm Đảm bảo Chất lượng13273549Không xétCSTĐ cấp CSLĐTTHTSXNVLĐTT
61942400002Lê Thị Huyền TrangNữ05.10.1976Trung tâm Đảm bảo Chất lượng11828298LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
62040615001Nguyễn Thị Ngọc AnhNữ14.09.1992Trung tâm Đổi mới sáng tạo173599021CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp CSCSTĐ ĐHQGHNGMT cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen BT, GMT cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CSGMT cấp ĐHQGHNHT tốt NVLĐTTBằng khen GĐ
62143322001Hoàng NamNam23.07.1990Trung tâm Đổi mới sáng tạo1090000645
62243017001Hoàng Thị Mai PhươngNữ07.12.1994Trung tâm Đổi mới sáng tạo13497141Không xétLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTHT tốt NVLĐTT
62340621001Phạm Minh QuangNam23.11.1996Trung tâm Đổi mới sáng tạo142789999Không xétHT tốt NVLĐTT
62443322002Trần Thị Phương ThanhNữ19.03.2000Trung tâm Đổi mới sáng tạo1300006240
62540619004Đặng Huyền ThưNữ30.11.1998Trung tâm Đổi mới sáng tạo91870840Bằng khen GĐKhông xétLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ, GMT cấp CS
62641110166Nguyễn Thị ChiNữ12.02.1988Trung tâm Khảo thí162752293LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐHT tốt NVLĐTT
62741301121Trần Thị Thu HiềnNữ20.05.1977Trung tâm Khảo thí12702690CSTĐ cấp CSBằng khen TTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
62842611001Nguyễn Thị Mai HữuNữ22.10.1978Trung tâm Khảo thí111380394CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ
62942504007Nguyễn Xuân KhánhNam28.03.1982Trung tâm Khảo thí12238703LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTKhông xétHT tốt NVLĐTT
63042601002Tạ Thị Bích LiênNữ29.05.1972Trung tâm Khảo thí111473309LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
63141310060Nguyễn Minh NgaNữ25.04.1985Trung tâm Khảo thí13273669CSTĐ cấp CSGiấy khen HTKhông xétLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
63242092003Nguyễn Thị Bích NgọcNữ22.11.1969Trung tâm Khảo thí11451216LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
63341309084Nguyễn Thị Phương ThảoNữ03.10.1987Trung tâm Khảo thí03`393237LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
63440301004Nguyễn Thị Kim ThoaNữ05.02.1975Trung tâm Khảo thí16224973LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐLĐTTHT tốt NVLĐTT
63541107110Thái Hà Lam ThuỷNữ20.02.1985Trung tâm Khảo thí12465486CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTKhông xét
63640294007Nguyễn Thị Hải YếnNữ20.07.1971Trung tâm Khảo thí12097235CSTĐ cấp CSBằng khen TT, Giấy khen HTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
63741303086Nguyễn Thị Quỳnh YếnNữ11.03.1981Trung tâm Khảo thí171870291CSTĐ ĐHQGHNBằng khen GĐ, GMT cấp CSCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
63841601022Nguyễn Ngọc AnhNam12.09.1973Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTH151280084CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ ĐHQGHNCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp Bộ, CSTĐ ĐHQGHNBằng khen BTHTSXNVLĐTT
63941277029Nguyễn Văn QuangNam06.01.1955Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTH11341748LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTLĐTTHT tốt NVLĐTT
64041975004Lê Hùng TiếnNam01.05.1956Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTH10621374LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CS
64141214046Hoàng Văn VânNam23.10.1955Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTH10626189LĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTLĐTTHT tốt NVLĐTT
64242916001Nguyễn Thu HàNữ04.03.1991Trung tâm Phát triển Nguồn lực12966532LĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
64342915001Nguyễn Thị HươngNữ04.06.1987Trung tâm Phát triển Nguồn lực172341504LĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
64442001004Nguyễn Văn SơnNam03.09.1973Trung tâm Phát triển Nguồn lực12225965LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ ĐHQGHNGiấy khen HTLĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
64542918001Hà Thị ThanhNữ15.01.1988Trung tâm Phát triển Nguồn lực172448825Không xétLĐTT 2LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
64641500042Nguyễn Thị Thanh VânNữ29.06.1976Trung tâm Phát triển Nguồn lực11733905LĐTTLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HTHT tốt NVLĐTT
64743222004Nguyễn Thúy AnNữ13.02.1997Trường THCS Ngoại ngữ1197011314
64843219001Bùi Phương AnhNữ05.07.1995Trường THCS Ngoại ngữ17416687LĐTTLĐTTHT tốt NVLĐTT
64943222001Hoàng Thúy AnhNữ11.08.1994Trường THCS Ngoại ngữ1194004145Hoàn thành