Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể
Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân
Tra cứu gương mặt ULIS
Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể
TT | Mã ĐV | Tên cũ | Tên hiện tại | Danh hiệu thi đua 2014-2015 | Khen thưởng 2014-2015 | Danh hiệu thi đua 2015-2016 | Khen thưởng 2015-2016 | Danh hiệu thi đua 2016-2017 | Khen thưởng 2016-2017 | Danh hiệu thi đua 2017-2018 | Khen thưởng 2017-2018 | Danh hiệu thi đua 2018-2019 | Khen thưởng 2018-2019 | Danh hiệu thi đua 2019-2020 | Khen thưởng 2019-2020 | Khen thưởng giai đoạn 2015-2020 | Danh hiệu thi đua 2020-2021 | Khen thưởng 2020-2021 | Danh hiệu thi đua 2021-2022 | Khen thưởng 2021-2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | Trường Đại học Ngoại ngữ | Trường Đại học Ngoại ngữ | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | BK ĐHQGHN | ||||||
2 | 402 | Phòng Hành chính Tổng hợp | Phòng Hành chính Tổng hợp | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Giấy khen | TTLĐSX | BK Bộ trưởng | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |
3 | 403 | Phòng Tổ chức Cán bộ | Phòng Tổ chức Cán bộ | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | ||
4 | 404 | Phòng Đào tạo | Phòng Đào tạo | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN, BK ĐHQGHN | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | ||||
5 | 405 | Phòng Khoa học - Công nghệ | Phòng Khoa học - Công nghệ | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | ||
6 | 406 | Phòng CT&CTHSSV | Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, Giấy khen | Giấy khen | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | |||
7 | 407 | Phòng Hợp tác Quốc tế | Phòng Hợp tác và Phát triển | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | Không xét | |||||||||
8 | 408 | Phòng Tài chính - Kế toán | Phòng Kế hoạch - Tài chính | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK Bộ trưởng | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | |||||
9 | 409 | Phòng Quản trị | Phòng Quản trị | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||
10 | 410 | Ban Thanh tra | Phòng Thanh tra và Pháp chế | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
11 | 411 | Khoa Sư pham tiếng Anh | Khoa Sư pham tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||
12 | Bộ môn Chất lượng cao, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
13 | Bộ môn Tiếng Anh 1, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
14 | Bộ môn Tiếng Anh 2, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||
15 | Bộ môn Dịch, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||
16 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
17 | Bộ môn Tiếng Anh chuyên ngành, Khoa Sư phạm tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||||
18 | 412 | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||
19 | Bộ môn Ngôn ngữ học Anh, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | ||||||||||
20 | Bộ môn Quốc tế học, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||||||||||
21 | Bộ môn Đất nước học, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | Đã đổi tên | ||||||||
22 | Bộ môn Văn học - Giao thoa văn hóa, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
23 | 413 | Khoa Tiếng Anh | Khoa Tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||
24 | Bộ môn Tiếng Anh khoa học tự nhiên, Khoa Tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||
25 | Bộ môn Tiếng Anh khoa học xã hội và nhân văn, Khoa Tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||
26 | Bộ môn Tiếng Anh Công nghệ, Kinh tế, Luật, Khoa Tiếng Anh | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
27 | Bộ môn Tiếng Anh ngoại ngữ hai & NVCL, Khoa Tiếng Anh | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||
28 | 414 | Khoa NN&VH Nga | Khoa NN&VH Nga | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||
29 | Bộ môn Tiếng Nga 1, Khoa NN&VH Nga | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||
30 | Bộ môn Tiếng Nga 2, Khoa NN&VH Nga | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||
31 | Bộ môn Dịch và Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | ||||||||||||||||||
32 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | Đã sáp nhập | ||||||||
33 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | Đã sáp nhập | ||||||||||||
34 | Bộ môn Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH Nga | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | Đã sáp nhập | |||||||||||
35 | Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga, Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | Đã sáp nhập | |||||||||||
36 | Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga và Phương pháp giảng dạy tiếng Nga, Khoa NN&VH Nga | TTLĐTT | TTLĐSX cấp ĐHQGHN | Giấy khen | ||||||||||||||||
37 | 415 | Khoa NN&VH Pháp | Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | BK Thủ tướng | ||||
38 | Bộ môn Tiếng Pháp 1, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | Không xét | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||||||
39 | Bộ môn Tiếng Pháp 2, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Không xét | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | |||||
40 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||
41 | Bộ môn Phương pháp giảng Tiếng Pháp, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||
42 | Bộ môn Ngôn ngữ Pháp, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | Không xét | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
43 | Bộ môn Văn học - Văn minh Pháp, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||
44 | Bộ môn Tiếng Pháp chuyên ngành, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||
45 | Bộ môn Tiếng Pháp ngoại ngữ 2, Khoa NN&VH Pháp | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||||
46 | 416 | Khoa NN&VH Trung Quốc | Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | Giấy khen | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK Bộ trưởng | TTLĐSX | Giấy khen | ||
47 | Bộ môn Tiếng Trung Quốc 1, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | ||||||||
48 | Bộ môn Tiếng Trung Quốc 2, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN, Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | ||||||||
49 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||
50 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy và Tiếng Trung Quốc chuyên ngành, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | ||||||
51 | Bộ môn Ngôn ngữ Trung Quốc, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||
52 | Bộ môn Văn học - Văn minh, Khoa NN&VH Trung Quốc | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||
53 | 417 | Khoa NN&VH Phương Đông | Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN, BK ĐHQGHN | |||||||
54 | Bộ môn Tiếng Nhật Bản, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | Không đạt | Đã chia tách | ||||||||||
55 | Bộ môn Tiếng Nhật Bản 1, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||||||||
56 | Bộ môn Tiếng Nhật Bản 2, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||||||||||
57 | Bộ môn Biên phiên dịch tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||
58 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | Đã sáp nhập | ||||||||||||
59 | Bộ môn Ngôn ngữ học tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Đã sáp nhập | |||||||||||
60 | Bộ môn Nhật Bản học, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | |||||||||
61 | Bộ môn Ngôn ngữ học và Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||||
62 | 429 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen, Giấy khen 25 năm | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | ||||||
63 | Bộ môn Tiếng Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | ||||||||||
64 | Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | ||||||||||||||||
65 | Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||||||
66 | Bộ môn Ngôn ngữ Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | |||||||||||
67 | Bộ môn Hàn Quốc học, Khoa NN&VH Hàn Quốc | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | |||||||||||
68 | 418 | Khoa NN&VH Phương Tây | Khoa NN&VH Đức | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐTT | ||||||||
69 | Bộ môn Tiếng Đức 1, Khoa NN&VH Đức | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||
70 | Bộ môn Tiếng Đức 2, Khoa NN&VH Đức | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | |||||||||
71 | Bộ môn Dịch và Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Đức | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX cấp ĐHQGHN | Giấy khen | ||||||||
72 | Bộ môn Văn hóa và Ngôn ngữ học Đức | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||||
73 | 419 | Khoa Sau đại học | Khoa Sau đại học | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | ||
74 | 420 | Khoa Tại chức | Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||
75 | Bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | TTLĐSX | ||||||||||||||||||
76 | Bộ môn Kinh tế, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ | TTLĐTT | ||||||||||||||||||
77 | 424 | Trung tâm Nghiên cứu giáo dục Ngoại ngữ và Kiểm định chất lượng | Trung tâm Đảm bảo chất lượng | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | ||||||
78 | 433 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | Không xét | |||||||||||||||||
79 | 425 | Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng CNTT vào dạy - học Ngoại ngữ | Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | ||||
80 | 426 | Trung tâm Đào tạo từ xa và Bồi dưỡng giáo viên | Trung tâm Khảo thí | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK Bộ trưởng | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||
81 | 427 | Trung tâm Ngôn ngữ và Quốc tế học | Trung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế học | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||
82 | 428 | Trung tâm Phát triển nguồn lực | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | ||||||||||||
83 | 421 | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | Bộ môn Tâm lý - Giáo dục | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||
84 | 422 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | Giấy khen | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||
85 | 430 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||
86 | 431 | Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á | Không xét | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | |||||||||||||
87 | 423 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | TTLĐSX | Giấy khen | Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX | BK ĐHQGHN | Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX | BK Thủ tướng | TTLĐTT | Giấy khen | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | ||
88 | Tổ Các bộ môn KH tự nhiên, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | ||||||||
89 | Tổ Các bộ môn KH Xã hội, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | ||||||||
90 | Tổ Tiếng Anh, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN | ||||||
91 | Tổ Nga-Pháp-Trung-Đức-Nhật-Hàn, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐSX | TTLĐSX | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||
92 | Tổ Văn phòng, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐTT | TTLĐSX | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||
93 | 432 | Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ | Không xét | TTLĐSX | Giấy khen | TTLĐSX | BK ĐHQGHN | TTLĐSX | BK ĐHQGHN, Giấy khen | |||||||||||
94 | Tổ Ngoại ngữ, Trường THCS Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐSX | Giấy khen | ||||||||||||||||
95 | Tổ Tự nhiên, Trường THCS Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||||
96 | Tổ Xã hội, Trường THCS Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT | |||||||||||||||||
97 | Tổ Văn phòng, Trường THCS Ngoại ngữ | TTLĐTT | TTLĐTT |
Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân
TT | Mã cán bộ | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Đơn vị công tác | Số căn cước CMND/CCCD | Thi đua2014-2015 | Khen thưởng,GM trẻ TB2014-2015 | Thi đua2015-2016 | Khen thưởngGM trẻ TB2015-2016 | Thi đua2016-2017 | Khen thưởng,GM trẻ TB2016-2017 | Thi đua2017-2018 | Khen thưởng,GM trẻ TB2017-2018 | Thi đua2018-2019 | Khen thưởng,GM trẻ TB2018-2019 | Thi đua2019-2020 | Khen thưởng,GM trẻ TB2019-2020 | Thi đua2015-2020 | Thi đua2020-2021 | Khen thưởng,GM trẻ TB2020-2021 | Xếp loại VC, NLĐ2021-2022 | Thi đua2021-2022 | Khen thưởng,GM trẻ TB2021-2022 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40407003 | Hà Lê Kim Anh | Nữ | 25.12.1977 | Ban Giám hiệu | 11873312 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, Bằng khen GĐ | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | |||||||
2 | 41391032 | Lâm Quang Đông | Nam | 03.11.1967 | Ban Giám hiệu | 12006113 | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | HCLĐ hạng Ba | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT | |||||||
3 | 42104009 | Nguyễn Xuân Long | Nam | 04.12.1977 | Ban Giám hiệu | 12968756 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT | CSTĐ cấp CS | ||||||
4 | 40193001 | Đỗ Tuấn Minh | Nam | 16.05.1972 | Ban Giám hiệu | 11793439 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | HCLĐ hạng Ba | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | ||||||
5 | 41114187 | Nguyễn Kim Anh | Nữ | 12.03.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | 13233423 | Không xét | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
6 | 41714063 | Nguyễn Linh Chi | Nữ | 10.11.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | 163106749 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||
7 | 43022001 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 06.09.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | 1192006981 | ||||||||||||||||||
8 | 41713060 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 25.08.1989 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | 12599544 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
9 | 41711053 | Lê Thị Khuyên | Nữ | 23.01.1989 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | 163045324 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
10 | 41403037 | Hoàng Thu Minh | Nữ | 01.01.1979 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | 11955102 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
11 | 41714064 | Phan Thị Thu Phương | Nữ | 15.10.1992 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | 12839560 | Không xét | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
12 | 43021001 | Vương Thị Thu | Nữ | 01.06.1998 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | 82316415 | Không HTNV | Không xét | ||||||||||||||||
13 | 41713061 | Phạm Thị Thùy Vân | Nữ | 19.09.1989 | Bộ môn NN&VH Ả Rập | 91068791 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không đạt | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
14 | 41307097 | Nguyễn Thị Vân Chi | Nữ | 10.11.1981 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | 111582735 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
15 | 43119002 | Đào Thị Hợp | Nữ | 21.12.1997 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | 152155684 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
16 | 43120001 | Trần Thị Thanh Huyền | Nữ | 17.10.1987 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | 13528741 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||||||
17 | 43119001 | Lê Văn Khải | Nam | 24.10.1993 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | 17321268 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
18 | Không có | Oupaseuth Phoumphithath | Nam | 16.11.1995 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | P1241391 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||
19 | 41109055 | Nguyễn Mai Phương | Nữ | 24.07.1983 | Bộ môn NN&VH Đông Nam Á | 12262462 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
20 | 42294001 | Chử Thị Bích | Nữ | 19.01.1970 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | 11170000008 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
21 | 42200005 | Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 24.03.1975 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | 11755686 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
22 | 42208002 | Chu Thị Phong Lan | Nữ | 06.05.1983 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | 111759873 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
23 | 42209004 | Ngô Thanh Mai | Nữ | 16.12.1984 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | 162419839 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
24 | 42218001 | Vũ Thị Hồng Tiệp | Nữ | 22.08.1987 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | 125189184 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
25 | 42218002 | Phan Thị Huyền Trang | Nữ | 23.12.1985 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | 25592554 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
26 | 41707047 | Trần Hữu Trí | Nam | 04.06.1983 | Bộ môn NN&VH Việt Nam | 31155836 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
27 | 42104011 | Tạ Nhật Ánh | Nữ | 19.11.1978 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | 11960182 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
28 | 42119001 | Nguyễn Đức Giang | Nam | 21.03.1985 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | 60735810 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
29 | 42104002 | Đào Thị Diệu Linh | Nữ | 01.11.1980 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | 113079916 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
30 | 42093001 | Đào Thị Cẩm Nhung | Nữ | 09.11.1968 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | 130839946 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
31 | 42121001 | Nguyễn Thị Phương | Nữ | 21.12.1985 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | 24185001137 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
32 | 42193008 | Nguyễn Thị Thắng | Nữ | 10.10.1969 | Bộ môn Tâm lý Giáo dục | 11393429 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
33 | 41112146 | Lê Thùy Anh | Nữ | 05.03.1991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 12785190 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
34 | 41308106 | Phạm Thu Hà | Nữ | 01.03.1978 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 40346078 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
35 | 42714006 | Cao Thị Thu Hằng | Nữ | 06.06.1988 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 12574801 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
36 | 41309027 | Hoàng Thị Diễm Hằng | Nữ | 28.08.1987 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 186581457 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
37 | 42016001 | Tạ Thị Thu Hằng | Nữ | 17.07.1990 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 132024522 | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | Không xét | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
38 | 41113172 | Triệu Thu Hằng | Nữ | 06.08.1991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 12774012 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
39 | 42021004 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 21.09.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 34194003769 | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||||
40 | 42019005 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | Nữ | 03.10.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 17335444 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
41 | 42018001 | Vũ Minh Hạnh | Nữ | 13.12.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 13070043 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||||
42 | 42019001 | Nguyễn Tùng Lâm | Nam | 30.11.1994 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 13188761 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
43 | 42021002 | Đỗ Thùy Linh | Nữ | 04.11.1997 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 1197006166 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
44 | 41312157 | Đỗ Tuấn Long | Nam | 13.05.1990 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 142445391 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||
45 | 41310010 | Bồ Thị Lý | Nữ | 01.09.1988 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 145243624 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
46 | 42020002 | Hoàng Trà My | Nữ | 25.01.1987 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 112202846 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
47 | 42021005 | Khương Quỳnh Nga | Nữ | 08.09.1997 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 197022938 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
48 | 42019002 | Vũ Thị Ngoan | Nữ | 04.01.1991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 151789225 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
49 | 42020001 | Đào Thị Hồng Nhung | Nữ | 17.09.1993 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 31193003171 | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||||
50 | 42019003 | Đào Thị Tuyết Nhung | Nữ | 13.07.1987 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 19187000444 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||
51 | 41311154 | Trương Thị Phượng | Nữ | 10.01.1989 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 162950816 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
52 | 42098002 | Nguyễn Hồng Quang | Nam | 08.01.1973 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 168145210 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
53 | 42018002 | Lê Thế Quý | Nam | 07.12.1982 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 13413148 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||
54 | 41294003 | Đặng Ngọc Sinh | Nam | 24.03.1972 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 13016623 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
55 | 42705001 | Hoa Ngọc Sơn | Nam | 01.04.1977 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 11866571 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
56 | 42096005 | Vũ Huy Tâm | Nam | 18.12.1975 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 11874775 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
57 | 41119001 | Bùi Thị Minh Trang | Nữ | 18.07.1991 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 50754377 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
58 | 42712004 | Lưu Hồng Trang | Nữ | 11.08.1988 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 162726767 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Giấy khen HT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | |||||||
59 | 42021003 | Nguyễn Lê Trung | Nam | 12.07.1990 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 12735859 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
60 | 40295004 | Lê Thị Vinh | Nữ | 16.02.1973 | Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ | 171600475 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
61 | 41204008 | Hoàng Hải Anh | Nữ | 20.11.1982 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 12037253 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
62 | 41312156 | Trương Thị Ánh | Nữ | 19.06.1989 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 112336311 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
63 | 41296039 | Văn Thị Thanh Bình | Nữ | 13.05.1975 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 111475639 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
64 | 41214045 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 28.10.1989 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 12583915 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||
65 | 41208015 | Nguyễn Thanh Hà | Nữ | 18.02.1986 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 12475114 | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||||
66 | 41209002 | Đào Thu Hằng | Nữ | 22.03.1984 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 12253310 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
67 | 41100028 | Hoàng Thị Hạnh | Nữ | 20.09.1976 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 30988679 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||
68 | 41199101 | Phạm Thị Hạnh | Nữ | 30.03.1976 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 12388782 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
69 | 41307030 | Hoàng Thị Thanh Hoà | Nữ | 30.05.1985 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 12475211 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||
70 | 41178002 | Nguyễn Hoà | Nam | 05.01.1956 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 10626191 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | |||||
71 | 41208011 | Nguyễn Diệu Hồng | Nữ | 20.11.1984 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 31693285 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
72 | 41294006 | Đỗ Thu Hương | Nữ | 26.10.1972 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 11482393 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không đạt | LĐTT | Không đạt | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
73 | 41110031 | Hoàng Thị Thanh Huyền | Nữ | 27.12.1988 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 31432364 | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
74 | 41206040 | Vũ Minh Huyền | Nữ | 07.11.1984 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 12228857 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
75 | 41208026 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 08.04.1985 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 12309591 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
76 | 41309127 | Vũ Thị Hoàng Mai | Nữ | 23.08.1987 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 31366324 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
77 | 41217001 | Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 07.02.1992 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 142685859 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
78 | 41110140 | Đoàn Thị Nương | Nữ | 15.09.1988 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 168224348 | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT 1 | Không đạt | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
79 | 41221001 | Châu Hồng Quang | Nam | 26.07.1995 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 187320461 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
80 | 41292033 | Phan Thị Vân Quyên | Nữ | 28.08.1969 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 11653922 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
81 | 41220001 | Vũ Thị Phương Quỳnh | Nữ | 17.10.1994 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 163238621 | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||||
82 | 41204021 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Nữ | 15.09.1982 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 12075102 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, Giấy khen HT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||
83 | 41296004 | Đỗ Thị Mai Thanh | Nữ | 08.08.1975 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 11931985 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
84 | 41103106 | Phùng Hà Thanh | Nữ | 19.12.1981 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 12179666 | LĐTT | Không xét | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Không xếp loại | Không xét | |||||||
85 | 41308123 | Vũ Đoàn Thị Phương Thảo | Nữ | 20.07.1986 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 31321712 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
86 | 41294032 | Phạm Xuân Thọ | Nam | 21.05.1973 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 11874092 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
87 | 41200031 | Phạm Thị Thanh Thuỷ | Nữ | 20.12.1978 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 12381948 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
88 | 41300132 | Vũ Thị Thu Thuỷ | Nữ | 22.09.1978 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 164039553 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
89 | 41302080 | Nguyễn Thị Linh Yên | Nữ | 20.06.1971 | Khoa NN&VH các nước nói t. Anh | 104034264 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
90 | 41896005 | Lê Hoài Ân | Nam | 29.07.1968 | Khoa NN&VH Đức | 130922855 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
91 | 41817003 | Đặng Ngọc Ánh | Nữ | 17.12.1995 | Khoa NN&VH Đức | 13185023 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
92 | 41800004 | Hoàng Thị Thanh Bình | Nữ | 16.09.1977 | Khoa NN&VH Đức | 182125777 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
93 | 41818005 | Trần Khánh Chi | Nữ | 22.04.1994 | Khoa NN&VH Đức | 36194000038 | Không xét | Không đạt | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||||||
94 | 41808018 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Nữ | 02.12.1984 | Khoa NN&VH Đức | 12255413 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
95 | 41818002 | Nguyễn Dương Duy | Nam | 08.02.1991 | Khoa NN&VH Đức | 34091000714 | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||
96 | 41819002 | Trần Thị Thu Hà | Nữ | 12.02.1993 | Khoa NN&VH Đức | 132163298 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
97 | 41808017 | Lê Thị Bích Hằng | Nữ | 26.08.1986 | Khoa NN&VH Đức | 1186000873 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
98 | 41801013 | Trần Thị Hạnh | Nữ | 25.10.1979 | Khoa NN&VH Đức | 121344778 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
99 | 41820003 | Nguyễn Thị Mai Hoa | Nữ | 25.06.1990 | Khoa NN&VH Đức | 112332428 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
100 | 41812020 | Trần Thị Huệ | Nữ | 22.07.1983 | Khoa NN&VH Đức | 17000613 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
101 | 41818003 | Lê Mỹ Huyền | Nữ | 19.12.1995 | Khoa NN&VH Đức | 31856186 | Không xét | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
102 | 41820001 | Nguyễn Minh Huyền | Nữ | 31.12.1992 | Khoa NN&VH Đức | 12863245 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
103 | 41805027 | Phùng Thị Hương | Nữ | 12.03.1985 | Khoa NN&VH Đức | 13091271 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
104 | 41818004 | Nguyễn Hà Linh | Nữ | 01.09.1996 | Khoa NN&VH Đức | 31902132 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
105 | 41817001 | Lưu Trọng Nam | Nam | 25.06.1987 | Khoa NN&VH Đức | 101071249 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
106 | 41818001 | Trương Hoài Nam | Nam | 25.04.1993 | Khoa NN&VH Đức | 13210437 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
107 | 41820004 | Ngô Thị Ánh Ninh | Nữ | 17.02.1998 | Khoa NN&VH Đức | 1198009360 | Không xét | Không xếp loại | Không xét | |||||||||||||||
108 | 41820005 | Nguyễn Cúc Phương | Nữ | 13.08.1998 | Khoa NN&VH Đức | 1198006139 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
109 | 41803006 | Lê Thị Bích Thuỷ | Nữ | 14.08.1978 | Khoa NN&VH Đức | 162182708 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
110 | 41818006 | Nguyễn Thị Thiên Trang | Nữ | 08.04.1993 | Khoa NN&VH Đức | 1193007980 | Không xét | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
111 | 41804014 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | 31.01.1979 | Khoa NN&VH Đức | 11932815 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không xét | Không xét | LĐTT | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
112 | 41820002 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 16.03.1991 | Khoa NN&VH Đức | 13091737 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
113 | 41804009 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | 02.07.1981 | Khoa NN&VH Đức | 12184173 | LĐTT | Không xét | Không xét | Không xét | Không xét | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
114 | 42821007 | Lại Ngọc Anh | Nữ | 14.12.1998 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 26198001560 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
115 | 42812001 | Cao Thị Hải Bắc | Nữ | 14.06.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 125235678 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
116 | 42822001 | Bàng Thị Phương Dung | Nữ | 05.11.1999 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 25199009565 | Không xếp loại | Không xét | ||||||||||||||||
117 | 42812003 | Nguyễn Thùy Dung | Nữ | 01.05.1985 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 13155778 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
118 | 41707039 | Nguyễn Thuỳ Dương | Nữ | 06.08.1984 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 12208125 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
119 | 42822003 | Vũ Nguyễn Hải Đăng | Nam | 28.11.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 1094020645 | ||||||||||||||||||
120 | 42819006 | Nguyễn Thị Hải Giang | Nữ | 19.05.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 1194000022 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
121 | 42818002 | Phạm Quỳnh Giao | Nữ | 20.11.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 12476440 | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
122 | 41709048 | Đỗ Thúy Hằng | Nữ | 09.07.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 12704802 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
123 | 42816001 | Nguyễn Thúy Hằng | Nữ | 18.07.1990 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 12855589 | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
124 | 42818003 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 29.03.1996 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 25196007390 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
125 | 42816002 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Nữ | 25.08.1982 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 24182000 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
126 | 42817001 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Nữ | 11.08.1995 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 13504795 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
127 | 42818004 | Hà Thu Hường | Nữ | 07.12.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 13552237 | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
128 | 41701041 | Trần Thị Hường | Nữ | 30.05.1979 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 12028400 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, Giấy khen HT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | |||||
129 | 42822004 | Đào Thị Liễu | Nữ | 15.08.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 35187000081 | ||||||||||||||||||
130 | 42818005 | Dương Mỹ Linh | Nữ | 11.08.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 13066606 | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
131 | 42814010 | Lưu Hà Linh | Nữ | 19.01.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 12962481 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
132 | 42817002 | Trần Mai Loan | Nữ | 08.09.1992 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 1192015277 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
133 | 42818006 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Nữ | 24.09.1990 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 38190005411 | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
134 | 42819002 | Bùi Thị Oanh | Nữ | 25.03.1992 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 151908233 | Không xét | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
135 | 42821003 | Lê Thu Phương | Nữ | 08.10.1998 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 61073908 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
136 | 42821004 | Vũ Mai Phương | Nữ | 15.11.1999 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 30199003657 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
137 | 42822002 | Nguyễn Thị Hải Phượng | Nữ | 14.11.1985 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 22185004920 | ||||||||||||||||||
138 | 42812002 | Trần Thị Thu Phượng | Nữ | 15.07.1983 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 1183023798 | LĐTT | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
139 | 42821005 | Đinh Thị Như Quỳnh | Nữ | 02.12.1994 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 37194002067 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
140 | 42821006 | Đoàn Thu Thảo | Nữ | 23.08.1996 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 13287929 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
141 | 42821008 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 08.05.1999 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 132378709 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
142 | 42813006 | Đỗ Phương Thùy | Nữ | 28.07.1983 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 31178255 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
143 | 42818008 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | 21.11.1996 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 187371719 | Không xét | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
144 | 42814009 | Phạm Thị Tuyết | Nữ | 23.10.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 113214313 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
145 | 42813007 | Nguyễn Thị Vân | Nữ | 10.11.1991 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 12859707 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
146 | 42821001 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 25.09.1992 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 13089536 | Không xét | LĐTT 1 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
147 | 42813005 | Nguyễn Thị Thu Vân | Nữ | 01.09.1986 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 22186000038 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
148 | 41711043 | Lê Hải Yến | Nữ | 23.11.1988 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 12546107 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||
149 | 42820001 | Lê Thị Hải Yến | Nữ | 20.05.1987 | Khoa NN&VH Hàn Quốc | 112204738 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
150 | 41403016 | Mai Thị Vân Anh | Nữ | 21.05.1977 | Khoa NN&VH Nga | 162120926 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
151 | 41411039 | Nguyễn Ngọc Anh | Nữ | 19.04.1984 | Khoa NN&VH Nga | 12370463 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | ||||||||
152 | 41404032 | Trịnh Thị Phan Anh | Nữ | 30.12.1968 | Khoa NN&VH Nga | 13240024 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
153 | 41416001 | Bùi Thu Hà | Nữ | 08.08.1987 | Khoa NN&VH Nga | 90970670 | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
154 | 41413047 | Lưu Thị Nam Hà | Nữ | 26.06.1984 | Khoa NN&VH Nga | 12517455 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | LĐTT | Không xét | Không đạt | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
155 | 41407024 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Nữ | 01.11.1985 | Khoa NN&VH Nga | 12318595 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
156 | 41414048 | Nguyễn Mạnh Hải | Nam | 21.01.1983 | Khoa NN&VH Nga | 168028260 | LĐTT | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
157 | 41621001 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 07.02.1993 | Khoa NN&VH Nga | 1193014272 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
158 | 41413044 | Hoàng Thị Hằng | Nữ | 04.04.1988 | Khoa NN&VH Nga | 112178814 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
159 | 41402003 | Đinh Thị Thu Huyền | Nữ | 17.08.1973 | Khoa NN&VH Nga | 12620370 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
160 | 41405010 | Lê An Na | Nữ | 20.03.1980 | Khoa NN&VH Nga | 102121167 | Không xét | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
161 | 41415045 | Phạm Dương Hồng Ngọc | Nữ | 02.04.1985 | Khoa NN&VH Nga | 31185002687 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||
162 | 41413042 | Ngô Thị Quyên | Nữ | 12.12.1986 | Khoa NN&VH Nga | 151654888 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
163 | 41407017 | Ngô Thị Minh Thu | Nữ | 22.09.1984 | Khoa NN&VH Nga | 12277816 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||
164 | 41417001 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | 04.03.1987 | Khoa NN&VH Nga | 172971072 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
165 | 41417002 | Khuông Thị Thu Trang | Nữ | 10.12.1986 | Khoa NN&VH Nga | 90910829 | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
166 | 41721001 | Bùi Thị Hoàng Anh | Nữ | 15.11.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 13620946 | Không xét | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||
167 | 41719001 | Lương Trâm Anh | Nữ | 22.11.1991 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 1191008435 | Không xét | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
168 | 41700031 | Vũ Thị Phương Châm | Nữ | 21.03.1976 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 11819126 | Không đạt | LĐTT | Không xét | Không xét | Không đạt | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
169 | 41722001 | Đào Tuấn Dũng | Nam | 24.11.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 15098004343 | ||||||||||||||||||
170 | 41720002 | Vũ Thị Tâm Đan | Nữ | 30.09.1991 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 33191001244 | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||||
171 | 41707014 | Nguyễn Hương Giang | Nữ | 07.11.1977 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 11866956 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
172 | 41714001 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 28.02.1987 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 100944532 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | Không đạt | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
173 | 41703020 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 05.10.1980 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 12049438 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
174 | 41708002 | Đinh Thị Hương Hai | Nữ | 14.03.1985 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 13136231 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||
175 | 41706025 | Trần Thị Minh Hảo | Nữ | 01.11.1984 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 12188120 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
176 | 41708010 | Lê Minh Hiếu | Nữ | 23.07.1984 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 12224745 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | Không đạt | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
177 | 41720006 | Lê Thị Hoa | Nữ | 04.12.1991 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 122030756 | Không xét | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||||
178 | 41720003 | Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 20.04.1997 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 13422584 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
179 | 41703006 | Hoàng Thị Mai Hồng | Nữ | 30.08.1979 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 131481725 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | ||||||
180 | 41712059 | Nguyễn Thu Hồng | Nữ | 10.11.1981 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 12166624 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
181 | 41700024 | Trần Kiều Huế | Nữ | 26.04.1976 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 145032266 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | ||||
182 | 41721003 | Lưu Khánh Huyền | Nữ | 17.06.1999 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 1199025830 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
183 | 41720007 | Bùi Thùy Linh | Nữ | 08.09.1997 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 17275281 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
184 | 41721002 | Đặng Khánh Linh | Nữ | 02.09.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 1198000227 | Không xét | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||
185 | 41722002 | Nguyễn Hà Linh | Nữ | 09.02.1999 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 1199027743 | ||||||||||||||||||
186 | 41722003 | Phạm Phương Linh | Nữ | 06.10.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 1198023515 | ||||||||||||||||||
187 | 41710009 | Lê Mai | Nữ | 01.10.1987 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 121712090 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
188 | 41700001 | Đào Thị Nga My | Nữ | 08.12.1975 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 31086955 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||
189 | 41712055 | Lê Thị Ngọc | Nữ | 05.10.1989 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 172994654 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không đạt | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||
190 | 41711049 | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | 22.08.1985 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 12348840 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
191 | 41720004 | Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 16.05.1997 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 13402962 | Không xét | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||||
192 | 41721004 | Vũ Ngọc Yến Nhi | Nữ | 07.10.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 1198020006 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
193 | 41703026 | Trần Thị Minh Phương | Nữ | 26.10.1979 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 162224226 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | |||||
194 | 41722004 | Phạm Phú Sang | Nam | 30.07.1999 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 1099005903 | ||||||||||||||||||
195 | 41720008 | Vũ Hoàng Sơn | Nam | 17.01.1997 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 13438494 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
196 | 41720001 | Nguyễn Thị Hoài Tâm | Nữ | 05.02.1981 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 13380803 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
197 | 41719002 | Khuất Hà Thu | Nữ | 09.11.1994 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 13179834 | Không xét | Không đạt | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
198 | 41708012 | Lưu Bích Thảo | Nữ | 13.03.1986 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 12342033 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
199 | 41707003 | Bùi Đình Thắng | Nam | 15.07.1984 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 100776156 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Không đạt | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
200 | 41786032 | Vũ Tiến Thịnh | Nam | 18.12.1966 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 12914645 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | KCN ĐHQGHN | ||||||
201 | 41718006 | Trần Thị Ngọc Thúy | Nữ | 06.10.1988 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 26188003376 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
202 | 41721005 | Nguyễn Thị Thu Trà | Nữ | 28.11.1998 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 1198008340 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
203 | 41704007 | Hoàng Thu Trang | Nữ | 27.03.1982 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 12015506 | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||
204 | 41711050 | Nguyễn Thị Trang | Nữ | 06.11.1987 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 12611918 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
205 | 41704019 | Phạm Nha Trang | Nữ | 10.10.1982 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 12216446 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không đạt | Không đạt | Không xét | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
206 | 41719007 | Cung Anh Tuấn | Nam | 30.09.1994 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 13080982 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
207 | 41706008 | Lê Hồng Vân | Nữ | 01.07.1983 | Khoa NN&VH Nhật Bản | 12256548 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
208 | 41507007 | Đỗ Lan Anh | Nữ | 23.09.1984 | Khoa NN&VH Pháp | 111618132 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
209 | 41504025 | Lưu Thị Kim Anh | Nữ | 21.03.1979 | Khoa NN&VH Pháp | 11830114 | Không xét | Không đạt | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||||||
210 | 41507066 | Trần Hoài Anh | Nữ | 06.11.1982 | Khoa NN&VH Pháp | 12287756 | Không xét | Không đạt | Không xét | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
211 | 41507021 | Hoàng Thị Bích | Nữ | 29.01.1983 | Khoa NN&VH Pháp | 113145677 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
212 | 41514076 | Đặng Thùy Dương | Nữ | 29.05.1993 | Khoa NN&VH Pháp | 13107625 | LĐTT | LĐTT | Không xét | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
213 | 41504017 | Bùi Thu Giang | Nữ | 09.11.1982 | Khoa NN&VH Pháp | 12143553 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | Không đạt | Không đạt | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
214 | 41513071 | Dương Thị Giang | Nữ | 10.11.1987 | Khoa NN&VH Pháp | 125258617 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
215 | 41500045 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 19.09.1977 | Khoa NN&VH Pháp | 11869084 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
216 | 41513072 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 28.09.1991 | Khoa NN&VH Pháp | 13544163 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
217 | 41509034 | Nguyễn Hồng Hải | Nữ | 20.09.1986 | Khoa NN&VH Pháp | 12433048 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
218 | 41509038 | Nguyễn Thanh Hoa | Nữ | 04.11.1986 | Khoa NN&VH Pháp | 12451132 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | ||||||||
219 | 41513073 | Bùi Thị Thu Hương | Nữ | 13.02.1991 | Khoa NN&VH Pháp | 31614908 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
220 | 41594059 | Trần Quỳnh Hương | Nữ | 15.08.1972 | Khoa NN&VH Pháp | 10637866 | Không xét | Không đạt | Không xét | Không đạt | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
221 | 41500058 | Trần Phùng Kim | Nữ | 05.03.1977 | Khoa NN&VH Pháp | 12587772 | LĐTT | Không xét | Không đạt | Không đạt | Không xét | LĐTT | Không HTNV | Không xét | ||||||||||
222 | 41506016 | Bùi Thị Ngọc Lan | Nữ | 06.11.1983 | Khoa NN&VH Pháp | 12208990 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
223 | 41506023 | Lê Thị Phương Lan | Nữ | 02.10.1983 | Khoa NN&VH Pháp | 111570371 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
224 | 41506033 | Nguyễn Hương Liên | Nữ | 03.02.1983 | Khoa NN&VH Pháp | 12123527 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
225 | 41500031 | Nguyễn Cảnh Linh | Nữ | 23.08.1977 | Khoa NN&VH Pháp | 111473724 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
226 | 41513074 | Nguyễn Thị Tú Linh | Nữ | 17.10.1991 | Khoa NN&VH Pháp | 12871047 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
227 | 41514077 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 10.08.1990 | Khoa NN&VH Pháp | 12735018 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
228 | 41517001 | Bùi Mai Ly | Nữ | 13.10.1995 | Khoa NN&VH Pháp | 91853957 | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||||
229 | 41503036 | Nguyễn Ngọc Lưu Ly | Nữ | 19.05.1981 | Khoa NN&VH Pháp | 11994583 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
230 | 41503012 | Đường Thu Minh | Nữ | 23.10.1979 | Khoa NN&VH Pháp | 11912779 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
231 | 41518001 | Âu Hà My | Nữ | 20.11.1994 | Khoa NN&VH Pháp | 13040818 | LĐTT 2 | Không xét | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
232 | 41503014 | Bùi Anh Ngọc | Nam | 17.10.1981 | Khoa NN&VH Pháp | 12208290 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | Không đạt | Không đạt | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
233 | 41518002 | Lê Thị Bảo Nhung | Nữ | 03.12.1997 | Khoa NN&VH Pháp | 31197004204 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||
234 | 41506035 | Nguyễn Lan Phương | Nữ | 27.11.1983 | Khoa NN&VH Pháp | 12188766 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không đạt | Không xét | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
235 | 41500022 | Lê Thị Minh Phượng | Nữ | 02.02.1978 | Khoa NN&VH Pháp | 171824665 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
236 | 41596050 | Nguyễn Việt Quang | Nam | 19.03.1974 | Khoa NN&VH Pháp | 11893065 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
237 | 41585061 | Trịnh Đức Thái | Nam | 20.11.1962 | Khoa NN&VH Pháp | 10621959 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
238 | 41504024 | Lê Xuân Thắng | Nam | 06.07.1973 | Khoa NN&VH Pháp | 11637887 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
239 | 41500004 | Đặng Thị Thanh Thuý | Nữ | 15.12.1976 | Khoa NN&VH Pháp | 164016657 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | HTSXNV | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||
240 | 41500001 | Đàm Minh Thuỷ | Nữ | 23.07.1977 | Khoa NN&VH Pháp | 11874095 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
241 | 41507064 | Đỗ Thanh Thuỷ | Nữ | 09.05.1983 | Khoa NN&VH Pháp | 1183027847 | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
242 | 41596010 | Đỗ Thị Bích Thuỷ | Nữ | 13.04.1976 | Khoa NN&VH Pháp | 11844591 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
243 | 41507020 | Hoàng Minh Thuý | Nữ | 26.06.1985 | Khoa NN&VH Pháp | 12433927 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
244 | 41517002 | Trịnh Bích Thủy | Nữ | 21.12.1996 | Khoa NN&VH Pháp | 1196008877 | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | Hoàn thành | Không xét | Nhà giáo ĐMST VNU | |||||||||||
245 | 41512067 | Nguyễn Anh Tú | Nữ | 27.12.1990 | Khoa NN&VH Pháp | 12799328 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
246 | 41585013 | Đinh Hồng Vân | Nam | 25.02.1962 | Khoa NN&VH Pháp | 10621956 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | ||||
247 | 41586026 | Ngô Hoàng Vĩnh | Nam | 24.03.1963 | Khoa NN&VH Pháp | 10530817 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
248 | 41506053 | Phạm Trường Xuân | Nữ | 23.02.1984 | Khoa NN&VH Pháp | 111643563 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
249 | 41513075 | Lê Hải Yến | Nữ | 15.02.1991 | Khoa NN&VH Pháp | 112539546 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
250 | 41697014 | Lê Thị Hoàng Anh | Nữ | 23.10.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 162069617 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
251 | 41684021 | Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 04.11.1967 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 11139549 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
252 | 41609012 | Hoàng Lan Chi | Nữ | 30.03.1987 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12458467 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
253 | 41609015 | Lê Thị Kim Dung | Nữ | 18.10.1982 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 25182000134 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
254 | 41606031 | Nguyễn Thị Lê Dung | Nữ | 18.07.1984 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12434942 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
255 | 41604010 | Dương Thuỳ Dương | Nữ | 15.12.1979 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 11976905 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
256 | 41606061 | Trần Linh Hương Giang | Nữ | 06.03.1981 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12166308 | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
257 | 41600040 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 22.04.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 11787365 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
258 | 41600041 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 24.03.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 11838769 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
259 | 41612064 | Trịnh Thanh Hà | Nữ | 05.11.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 11896084 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
260 | 41603052 | Võ Thị Minh Hà | Nữ | 13.12.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12099506 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
261 | 41681044 | Phạm Ngọc Hàm | Nam | 06.01.1959 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12008080 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
262 | 41610056 | Nguyễn Thu Hằng | Nữ | 31.07.1988 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12828772 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||
263 | 41608029 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 17.02.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 13268167 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
264 | 41694005 | Đinh Văn Hậu | Nam | 25.10.1972 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 168087804 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
265 | 41603018 | Nguyễn Đình Hiền | Nam | 07.08.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 141828970 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||
266 | 41607033 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | Nữ | 05.09.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 1185000 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
267 | 41618001 | Đinh Thu Hoài | Nữ | 07.12.1989 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 70840185 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
268 | 41605001 | Đào Thu Huệ | Nữ | 10.08.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 11811997 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
269 | 41609026 | Nguyễn Thị Bích Hụê | Nữ | 08.09.1981 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12201906 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
270 | 41618002 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 02.01.1984 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12424068 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
271 | 41605007 | Bùi Thị Thanh Hương | Nữ | 26.03.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 162194414 | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||
272 | 41607062 | Trần Thị Bích Hường | Nữ | 05.03.1986 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12155827 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
273 | 41603046 | Phạm Thị Thu Hường | Nữ | 19.07.1981 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 135053350 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||
274 | 41600002 | Đỗ Thị Thanh Huyền | Nữ | 23.11.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 111290997 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
275 | 41619001 | Lê Xuân Khai | Nam | 10.03.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 131151269 | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | ||||||||||
276 | 41604003 | Đỗ Thu Lan | Nữ | 15.08.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 11933294 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
277 | 41615065 | Nguyễn Thị Luyện | Nữ | 25.11.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 111708771 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
278 | 41600024 | Nguyễn Thị Đỗ Mai | Nữ | 15.08.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 31178000472 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
279 | 41600032 | Nguyễn Thị Minh | Nữ | 06.05.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 111383472 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||||||
280 | 41601048 | Phạm Văn Minh | Nam | 26.10.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 125062449 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
281 | 41607006 | Bùi Thị Hằng Nga | Nữ | 29.01.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 11355375 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
282 | 41609025 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | Nữ | 13.04.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 100747552 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
283 | 41607009 | Cao Như Nguyệt | Nữ | 06.08.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12273719 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
284 | 41604017 | Ngô Minh Nguyệt | Nữ | 15.07.1982 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 13225659 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||
285 | 41600030 | Nguyễn Thị Hồng Nhân | Nữ | 15.10.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 194160155 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
286 | 41696008 | Bùi Thị Thuý Phương | Nữ | 31.07.1975 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 11891470 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
287 | 41607036 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | 02.04.1984 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 111738635 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
288 | 41610058 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | Nữ | 14.05.1983 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 63074636 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||
289 | 41609063 | Hoàng Thị Băng Tâm | Nữ | 02.11.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 11953056 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
290 | 41698038 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 23.01.1974 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12208870 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | Không xếp loại | Không xét | ||||||||||
291 | 41600053 | Vũ Phương Thảo | Nữ | 26.09.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12022743 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
292 | 41697004 | Đinh Thị Hồng Thu | Nữ | 16.11.1973 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 11575958 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||
293 | 41610020 | Nguyễn Hà Thu | Nữ | 16.09.1987 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 1187000466 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xếp loại | Không xét | |||||||
294 | 41600059 | Trần Thị Phương Thu | Nữ | 07.08.1978 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 11964871 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
295 | 41600019 | Nguyễn Anh Thục | Nữ | 14.05.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 11836260 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
296 | 41694043 | Phạm Minh Tiến | Nam | 01.04.1972 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 50286312 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
297 | 41605013 | Hoàng Thị Thu Trang | Nữ | 18.10.1982 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12328533 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
298 | 41603023 | Nguyễn Quỳnh Trang | Nữ | 29.01.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12000744 | Không xét | Không đạt | Không xét | Không đạt | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
299 | 40308006 | Phạm Thị Minh Trang | Nữ | 25.08.1985 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12343688 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||
300 | 41600042 | Phạm Đức Trung | Nam | 14.06.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 11874059 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
301 | 41604045 | Phạm Thị Minh Tường | Nữ | 07.04.1980 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 12208962 | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
302 | 41610057 | Nguyễn Đại Cồ Việt | Nam | 23.05.1977 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 1077006142 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Không xét | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
303 | 41600054 | Vũ Thanh Xuân | Nữ | 16.08.1976 | Khoa NN&VH Trung Quốc | 11835799 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
304 | 41915063 | Nguyễn Thị Ái Anh | Nữ | 03.09.1983 | Khoa Sau đại học | 31304340 | Không xét | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
305 | 40497008 | Tạ Thị Bích Đào | Nữ | 15.11.1969 | Khoa Sau đại học | 12693099 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
306 | 41921001 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 15.07.1972 | Khoa Sau đại học | 11830206 | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||||
307 | 41995004 | Trịnh Hồng Nam | Nam | 26.02.1979 | Khoa Sau đại học | 171880505 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
308 | 41902007 | Trần Thị Phương Nhung | Nữ | 30.05.1980 | Khoa Sau đại học | 162182083 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
309 | 41392032 | Huỳnh Anh Tuấn | Nam | 23.05.1969 | Khoa Sau đại học | 211189370 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp Bộ | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
310 | 41101077 | Nguyễn Thị Thanh An | Nữ | 04.09.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12599589 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
311 | 41118001 | Dương Nguyễn Anh | Nam | 24.08.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 13349556 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không HTNV | Không xét | |||||||||||||
312 | 41114187 | Nguyễn Kim Anh | Nữ | 16.05.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 1191000823 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
313 | 41112148 | Nguyễn Lan Anh | Nữ | 29.11.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12677630 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
314 | 41118003 | Nguyễn Phương Anh | Nữ | 20.10.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 31196002422 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không HTNV | Không xét | |||||||||||||
315 | 41120001 | Nguyễn Thị Lan Anh | Nữ | 28.12.1993 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12985595 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||
316 | 41104091 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 21.02.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 31171942 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | ||||||
317 | 41113173 | Trần Hoàng Anh | Nữ | 02.06.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12812643 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
318 | 41105117 | Trần Thị Lan Anh | Nữ | 12.06.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 13302708 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | ||||||||
319 | 41122001 | Trịnh Ngọc Anh | Nữ | 12.11.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 38186032313 | ||||||||||||||||||
320 | 41199100 | Phạm Thị Diệu Ánh | Nữ | 12.06.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 151217308 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
321 | 41106095 | Phạm Hoàng Long Biên | Nữ | 04.03.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 131618894 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
322 | 41110007 | Đỗ Hạnh Chi | Nữ | 25.05.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12571048 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không HTNV | Không xét | |||||||||
323 | 41112151 | Hoàng Linh Chi | Nữ | 12.08.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12879605 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
324 | 41106161 | Nguyễn Chí Đức | Nam | 24.03.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 113295081 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||
325 | 41116001 | Dương Thị Lệ Dung | Nữ | 21.05.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 40194000218 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||
326 | 41110069 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 21.12.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 162847288 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
327 | 40619001 | Nguyễn Thị Thu Dung | Nữ | 29.08.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 172042674 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
328 | 41199107 | Phùng Thị Kim Dung | Nữ | 11.04.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 30967258 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
329 | 41104121 | Trần Thị Vân Dung | Nữ | 17.09.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 1182004398 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
330 | 41103019 | Bùi Thị Ánh Dương | Nữ | 19.02.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 142020080 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
331 | 41117002 | Lê Thùy Dương | Nữ | 14.06.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 174502308 | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||
332 | 41117003 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 10.12.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 142351978 | Không xét | LĐTT | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
333 | 41107022 | Cấn Thị Chang Duyên | Nữ | 03.11.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12433625 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||
334 | 41117004 | Lê Thị Hồng Duyên | Nữ | 15.01.1982 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 31121113 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||
335 | 41194027 | Hoàng Hương Giang | Nữ | 16.07.1973 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 11874051 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
336 | 41107053 | Nguyễn Hồng Giang | Nữ | 14.04.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 1185000444 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
337 | 41108068 | Nguyễn Thị Diệu Hà | Nữ | 25.03.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 172047683 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
338 | 41102070 | Nguyễn Thị Hải Hà | Nữ | 28.03.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12208063 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | Nhà giáo ĐMST VNU | ||||||||
339 | 41105132 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 16.08.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 1183008496 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
340 | 41107122 | Trần Thu Hà | Nữ | 28.03.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12291632 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
341 | 41107126 | Vũ Hải Hà | Nam | 23.11.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 1085026620 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HT tốt NV | LĐTT | ||||
342 | 41100029 | Hoàng Thị Hồng Hải | Nữ | 01.09.1974 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12369298 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
343 | 41117005 | Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 05.11.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 30195000567 | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
344 | 41106081 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 02.10.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12328984 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Không xét | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
345 | 41190087 | Nguyễn Thu Lệ Hằng | Nữ | 30.10.1969 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 11781870 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT, Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Nhà giáo ĐMST VNU (Trưởng nhóm COP), Giấy khen HT | |||||
346 | 41107056 | Nguyễn Minh Hạnh | Nữ | 23.06.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12299175 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
347 | 41117006 | Nguyễn Anh Hào | Nam | 05.09.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 13150331 | Không xét | LĐTT | Không xét | Không đạt | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
348 | 41196086 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 26.11.1975 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 31063471 | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
349 | 41114188 | Nguyễn Thị Hòa | Nữ | 10.01.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 151842302 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
350 | 41190008 | Đỗ Minh Hoàng | Nam | 22.07.1968 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 11393062 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Không HTNV | Không xét | ||||||||
351 | 41116003 | Đỗ Trọng Hoàng | Nam | 29.07.1993 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 31747171 | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||
352 | 41113182 | Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 08.08.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 13107195 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
353 | 41106021 | Cao Thuý Hồng | Nữ | 31.10.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 162312656 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
354 | 41120003 | Đào Thị Vân Hồng | Nữ | 17.03.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 31184010098 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
355 | 41116004 | Nguyễn Diệu Hồng | Nữ | 01.03.1992 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 31693385 | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
356 | 41100131 | Vũ Thị Việt Hương | Nữ | 09.06.1976 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 1184481 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
357 | 41108103 | Phạm Thị Thu Huyền | Nữ | 02.05.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 31297755 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
358 | 41194092 | Nguyễn Việt Kỳ | Nam | 14.10.1972 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 11714556 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | Không đạt | Không đạt | LĐTT | Không đạt | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
359 | 41195089 | Nguyễn Thuỵ Phương Lan | Nữ | 12.09.1973 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 11874007 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp Bộ | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT 1 | Không xét | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
360 | 41107109 | Tống Thị Mỹ Liên | Nữ | 20.11.1985 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 121557287 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
361 | 41113184 | Vũ Thị Kim Liên | Nữ | 04.02.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 145397351 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
362 | 41103023 | Cấn Thuỳ Linh | Nữ | 08.11.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 111583332 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
363 | 41113178 | Hứa Phương Linh | Nữ | 25.11.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 17049339 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
364 | 41117009 | Trần Phương Linh | Nữ | 12.09.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 132098487 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||
365 | 41117010 | Trịnh Hồng Linh | Nữ | 11.05.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 13196184 | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||
366 | 41119004 | Vũ Thị Kim Loan | Nữ | 30.11.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 82091100 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
367 | 41108046 | Lưu Ngọc Ly | Nữ | 26.12.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 15186000064 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||
368 | 41108142 | Phạm Ngọc Khánh Ly | Nữ | 11.09.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 194221517 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
369 | 41102026 | Dương Thu Mai | Nữ | 20.08.1979 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 31074199 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
370 | 41119005 | Nguyễn Nguyệt Minh | Nữ | 14.08.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 13083871 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||||||||
371 | 41117012 | Nguyễn Thị Lệ Mỹ | Nữ | 25.01.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 168312975 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
372 | 41108030 | Hoàng Thị Mỵ | Nữ | 15.03.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 1513880057 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
373 | 41118006 | Đồng Thị Thu Ngân | Nữ | 11.06.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 13043614 | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
374 | 41118007 | Hứa Kim Ngân | Nữ | 07.02.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 17497739 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
375 | 41120004 | Phùng Thị Minh Ngọc | Nữ | 13.06.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 135825068 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
376 | 41303115 | Trần Thanh Nhàn | Nữ | 06.10.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 162387498 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | Không xét | Không đạt | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
377 | 41310122 | Vương Thị Thanh Nhàn | Nữ | 31.12.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 125331513 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
378 | 41113169 | Nguyễn Phương Nhung | Nữ | 27.10.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 31191000094 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
379 | 41113171 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 23.09.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 163023823 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
380 | 42703002 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 25.10.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12265372 | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | ||||||||||
381 | 41116005 | Hoàng Anh Phong | Nam | 01.11.1992 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 109201619 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||
382 | 41118008 | Lê Hải Phong | Nam | 28.08.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 1096007804 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
383 | 41110017 | Đoàn Thị Thu Phương | Nữ | 25.01.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 162853584 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
384 | 42408006 | Nguyễn Thị Mai Phương | Nữ | 19.04.1981 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12478360 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
385 | 41117013 | Đặng Thị Phượng | Nữ | 15.10.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 184163462 | LĐTT | Không xét | Không đạt | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
386 | 41107072 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Nữ | 24.10.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 31184000547 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
387 | 41110048 | Mai Như Quỳnh | Nữ | 05.10.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 91008311 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
388 | 41109039 | Lê Hương Thảo | Nữ | 03.10.1987 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 162878434 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
389 | 41118011 | Lê Phương Thảo | Nữ | 29.11.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 174501628 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
390 | 41120005 | Nguyễn Hương Thảo | Nữ | 20.04.1992 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12861494 | LĐTT | Không HTNV | Không xét | |||||||||||||||
391 | 41112158 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 30.09.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 151758138 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT | Không đạt | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
392 | 41119009 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | 08.04.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 50599425 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||
393 | 41311146 | Nguyễn Thị Thịnh | Nữ | 17.02.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 50598047 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
394 | 41102076 | Nguyễn Thị Thơm Thơm | Nữ | 29.02.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 31027803 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
395 | 41118012 | Trần Thị Anh Thư | Nữ | 10.10.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 145686181 | Không xét | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||||||
396 | 41113180 | Nguyễn Thị Thương | Nữ | 25.09.1991 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 31615552 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
397 | 41119007 | Nguyễn Thị Thu | Nữ | 01.01.1996 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 125684750 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
398 | 41110163 | Nguyễn Thị Diệu Thuý | Nữ | 22.08.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 112247459 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT | Không đạt | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
399 | 41196085 | Nguyễn Thị Thuý | Nữ | 27.10.1975 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12051054 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
400 | 41115192 | Phạm Thị Ngọc Thúy | Nữ | 29.07.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 142492659 | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||
401 | 41108099 | Phạm Thanh Thuỷ | Nữ | 24.11.1986 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 1186002926 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
402 | 41189102 | Phạm Thị Thanh Thuỷ | Nữ | 16.07.1967 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 11294075 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | KNC ĐHQGHN, Giấy khen HT | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||
403 | 41105116 | Trần Thị Hiếu Thuỷ | Nữ | 21.01.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 90881863 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | Bằng khen GĐ | Không đạt | Hoàn thành | Không xét | |||||
404 | 41111137 | Nguyễn Thanh Thủy | Nữ | 04.08.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12594443 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||||
405 | 41116007 | Phan Thị Toán | Nữ | 24.12.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 26190002320 | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||
406 | 41118014 | Đào Hương Trà | Nữ | 29.05.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 1195011283 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không HTNV | Không xét | |||||||||||||
407 | 41110074 | Nguyễn Thị Minh Trâm | Nữ | 15.06.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 13579083 | Không xét | Không đạt | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
408 | 41315166 | Giang Thị Trang | Nữ | 08.06.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 13579103 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||
409 | 41106167 | Hoàng Hồng Trang | Nữ | 30.12.1984 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 121511396 | LĐTT | Không đạt | LĐTT | Không đạt | LĐTT | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
410 | 41102032 | Hoàng Vân Trang | Nữ | 04.06.1980 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12141287 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||
411 | 41199035 | Lương Quỳnh Trang | Nữ | 26.02.1977 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 11877858 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
412 | 41309076 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 24.02.1987 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 186340813 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
413 | 41117016 | Nguyễn Thị Minh Trang | Nữ | 13.09.1989 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12871517 | Không xét | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
414 | 41116008 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 10.12.1994 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 163155769 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
415 | 41100088 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 22.12.1975 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 11845706 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
416 | 41119008 | Khắc Thị Ánh Tuyết | Nữ | 23.10.1988 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12828097 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
417 | 41117017 | Phạm Thị Lệ Tuyết | Nữ | 04.05.1990 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 31548795 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||
418 | 41194079 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | 25.02.1974 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 11699824 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
419 | 41105130 | Vũ Thị Thanh Vân | Nữ | 12.05.1983 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 12348750 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không đạt | Không đạt | LĐTT | LĐTT | Không HTNV | Không xét | |||||||||
420 | 41120002 | Nguyễn Hải Yến | Nữ | 22.11.1995 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 168490019 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||
421 | 41118015 | Nguyễn Thị Hồng Yến | Nữ | 01.05.1993 | Khoa Sư phạm Tiếng Anh | 122103510 | Không xét | Không xét | Không xếp loại | Không xét | ||||||||||||||
422 | 41310022 | Dương Hồng Anh | Nữ | 03.06.1988 | Khoa Tiếng Anh | 12683848 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
423 | 41397035 | Lâm Thị Hoà Bình | Nữ | 11.01.1973 | Khoa Tiếng Anh | 12355393 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
424 | 41308074 | Nguyễn Thị Hồng Châu | Nữ | 17.03.1972 | Khoa Tiếng Anh | 11660664 | Không đạt | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
425 | 41310079 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 11.11.1988 | Khoa Tiếng Anh | 121865129 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
426 | 41306039 | Lê Thị Chinh | Nữ | 08.03.1980 | Khoa Tiếng Anh | 171883054 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
427 | 41384002 | Đặng Đức Cường | Nam | 24.10.1962 | Khoa Tiếng Anh | 12292346 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
428 | 41304126 | Vũ Thị Bích Đào | Nữ | 29.07.1982 | Khoa Tiếng Anh | 13030166 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||
429 | 41304014 | Bùi Thị Diên | Nữ | 12.01.1974 | Khoa Tiếng Anh | 11716137 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
430 | 41306050 | Nghiêm Thị Bích Diệp | Nữ | 27.06.1979 | Khoa Tiếng Anh | 11931837 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
431 | 41309100 | Phạm Thùy Dương | Nữ | 02.10.1987 | Khoa Tiếng Anh | 13539756 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
432 | 41112154 | Vũ Văn Duy | Nam | 11.07.1990 | Khoa Tiếng Anh | 142399447 | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xếp loại | Không xét | |||||||||||||
433 | 41309054 | Nguyễn Hải Hà | Nữ | 20.09.1987 | Khoa Tiếng Anh | 12398820 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
434 | 41304058 | Nguyễn Minh Hà | Nữ | 08.06.1979 | Khoa Tiếng Anh | 11984974 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
435 | 41311149 | Nguyễn Ngân Hà | Nữ | 23.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | 12901183 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | |||||||
436 | 41306072 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 26.10.1980 | Khoa Tiếng Anh | 13098942 | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
437 | 41306105 | Phạm Thu Hà | Nữ | 20.05.1984 | Khoa Tiếng Anh | 162416809 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||
438 | 41309015 | Bùi Thị Hằng | Nữ | 04.08.1987 | Khoa Tiếng Anh | 31391836 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
439 | 41308090 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 28.07.1979 | Khoa Tiếng Anh | 11965255 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
440 | 41309101 | Phạm Thị Hằng | Nữ | 05.11.1984 | Khoa Tiếng Anh | 135176076 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
441 | 41309067 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | Nữ | 12.07.1987 | Khoa Tiếng Anh | 168220541 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT, GMT cấp CS | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
442 | 41310098 | Nguyễn Thuý Hạnh | Nữ | 09.06.1988 | Khoa Tiếng Anh | 12520573 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||
443 | 41311151 | Trần Kiều Hạnh | Nữ | 01.02.1990 | Khoa Tiếng Anh | 12711880 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | |||||||
444 | 41309091 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 07.07.1987 | Khoa Tiếng Anh | 13660027 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | Không đạt | Không HTNV | Không xét | |||||||||
445 | 41309057 | Nguyễn Mai Hoa | Nữ | 04.10.1987 | Khoa Tiếng Anh | 12411492 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
446 | 41310064 | Nguyễn Thanh Hoà | Nữ | 23.07.1980 | Khoa Tiếng Anh | 12097247 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
447 | 41399041 | Lê Thị Hoàn | Nữ | 20.09.1976 | Khoa Tiếng Anh | 11776961 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
448 | 41306075 | Nguyễn Thị Hợp | Nữ | 20.06.1978 | Khoa Tiếng Anh | 13146451 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
449 | 41303059 | Nguyễn Minh Huệ | Nữ | 22.03.1980 | Khoa Tiếng Anh | 141839669 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
450 | 41312161 | Hoàng Thùy Hương | Nữ | 04.07.1983 | Khoa Tiếng Anh | 111751801 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | GMT ĐHQG Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
451 | 41308052 | Nguyễn Đặng Nguyệt Hương | Nữ | 05.11.1985 | Khoa Tiếng Anh | 12942505 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
452 | 41302113 | Trần Thị Mai Hương | Nữ | 09.02.1977 | Khoa Tiếng Anh | 162124162 | Không xét | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||
453 | 41309045 | Lê Thị Thu Huyền | Nữ | 15.09.1987 | Khoa Tiếng Anh | 168186120 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
454 | 41309028 | Hoàng Thị Khánh | Nữ | 31.12.1984 | Khoa Tiếng Anh | 13360096 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
455 | 41303005 | Đỗ Hà Lan | Nữ | 01.12.1981 | Khoa Tiếng Anh | 12144880 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
456 | 41304037 | Lương Tố Lan | Nữ | 16.07.1982 | Khoa Tiếng Anh | 12015250 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
457 | 41303110 | Phí Thị Thu Lan | Nữ | 31.05.1980 | Khoa Tiếng Anh | 12343705 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không đạt | LĐTT | Không đạt | Không HTNV | Không xét | |||||||||
458 | 41307124 | Vũ Phương Lan | Nữ | 04.12.1984 | Khoa Tiếng Anh | 31184002397 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
459 | 41315169 | Phan Thị Ngọc Lệ | Nữ | 07.08.1988 | Khoa Tiếng Anh | 12508283 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT ĐHQG | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS, Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | |||
460 | 41309033 | Khương Hà Linh | Nữ | 20.11.1986 | Khoa Tiếng Anh | 172659335 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
461 | 41110083 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 01.10.1988 | Khoa Tiếng Anh | 31181000024 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | Không xét | Không đạt | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
462 | 41321002 | Phan Hoàng Diệu Linh | Nữ | 03.11.1996 | Khoa Tiếng Anh | 13434320 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
463 | 41310135 | Vũ Thuỳ Linh | Nữ | 07.06.1988 | Khoa Tiếng Anh | 162916567 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
464 | 41309029 | Hoàng Thị Phương Loan | Nữ | 29.08.1987 | Khoa Tiếng Anh | 36187000579 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT, GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
465 | 41303047 | Mai Thị Loan | Nữ | 20.06.1979 | Khoa Tiếng Anh | 171705409 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||
466 | 40513013 | Trần Thị Long | Nữ | 05.11.1988 | Khoa Tiếng Anh | 186350925 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
467 | 41310042 | Lê Thị Lý | Nữ | 20.09.1988 | Khoa Tiếng Anh | 172993754 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
468 | 41319001 | Nguyễn Ngọc Mai | Nữ | 24.12.1994 | Khoa Tiếng Anh | 13069011 | Không xét | Không đạt | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||
469 | 41309020 | Chu Thị Huyền Mi | Nữ | 10.04.1987 | Khoa Tiếng Anh | 31516679 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
470 | 41306092 | Nguyễn Thị Thu Minh | Nữ | 02.09.1979 | Khoa Tiếng Anh | 162265606 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
471 | 41399071 | Nguyễn Thị Hằng Nga | Nữ | 03.05.1976 | Khoa Tiếng Anh | 30967661 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
472 | 41309016 | Bùi Thị Kim Ngân | Nữ | 11.12.1987 | Khoa Tiếng Anh | 25187000408 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
473 | 41309013 | Bùi Thị ánh Ngọc | Nữ | 06.04.1987 | Khoa Tiếng Anh | 131668144 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||
474 | 41310048 | Ngô Thị Khánh Ngọc | Nữ | 31.01.1989 | Khoa Tiếng Anh | 31476561 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
475 | 41309117 | Trần Thị Bích Ngọc | Nữ | 14.10.1987 | Khoa Tiếng Anh | 162287330 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
476 | 41399025 | Hoàng Minh Nguyệt | Nữ | 07.03.1973 | Khoa Tiếng Anh | 11798689 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
477 | 41304131 | Vũ Thị Thanh Nhã | Nữ | 19.02.1979 | Khoa Tiếng Anh | 12142733 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
478 | 41318001 | Nguyễn Cẩm Nhung | Nữ | 07.03.1994 | Khoa Tiếng Anh | 1194005673 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
479 | 41309055 | Nguyễn Kiều Oanh | Nữ | 25.11.1987 | Khoa Tiếng Anh | 142249780 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
480 | 41310085 | Nguyễn Thị Phúc | Nữ | 17.03.1988 | Khoa Tiếng Anh | 162963658 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||
481 | 41309001 | Đào Thị Phương | Nữ | 01.01.1985 | Khoa Tiếng Anh | 30185000139 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | ||||||
482 | 41315001 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Nữ | 21.01.1991 | Khoa Tiếng Anh | 168291077 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
483 | 41306009 | Đoàn Thuý Quỳnh | Nữ | 29.07.1978 | Khoa Tiếng Anh | 12589389 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
484 | 41307083 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Nữ | 07.09.1977 | Khoa Tiếng Anh | 13365923 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
485 | 41318002 | Đường Thị Phương Thảo | Nữ | 02.11.1995 | Khoa Tiếng Anh | 13606455 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
486 | 41399062 | Nguyễn Phong Thu | Nữ | 16.05.1976 | Khoa Tiếng Anh | 12024727 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
487 | 41397004 | Đặng Thị Toàn Thư | Nữ | 28.01.1973 | Khoa Tiếng Anh | 11862086 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
488 | 41303112 | Từ Thị Minh Thuý | Nữ | 02.03.1979 | Khoa Tiếng Anh | 12006020 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | Không xét | Không đạt | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
489 | 41302040 | Lê Thị Diễm Thuỳ | Nữ | 06.04.1976 | Khoa Tiếng Anh | 11844231 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
490 | 41321001 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | 09.04.1986 | Khoa Tiếng Anh | 13270975 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
491 | 41311144 | Đinh Thị Thu Trang | Nữ | 16.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | 12813828 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
492 | 41311150 | Nguyễn Thị Huyền Trang | Nữ | 08.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | 168273326 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
493 | 41306093 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 05.12.1983 | Khoa Tiếng Anh | 121453461 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
494 | 41309094 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 08.06.1987 | Khoa Tiếng Anh | 183593465 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Không xếp loại | Không xét | |||||||||
495 | 41309119 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 05.11.1987 | Khoa Tiếng Anh | 145210651 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
496 | 41311152 | Vũ Thị Huyền Trang | Nữ | 14.07.1989 | Khoa Tiếng Anh | 163009541 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
497 | 41321003 | Vũ Ngọc Tùng | Nam | 11.11.1991 | Khoa Tiếng Anh | 79091006121 | Không xét | Hoàn thành | Không xét | |||||||||||||||
498 | 41312160 | Trần Thị Ánh Tuyết | Nữ | 20.12.1989 | Khoa Tiếng Anh | 168290343 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
499 | 41305019 | Chu Thanh Vân | Nữ | 22.03.1979 | Khoa Tiếng Anh | 12008055 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
500 | 41399021 | Chu Thị Phương Vân | Nữ | 25.06.1977 | Khoa Tiếng Anh | 11874804 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
501 | 41310066 | Nguyễn Thanh Vân | Nữ | 29.12.1988 | Khoa Tiếng Anh | 12539630 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Không đạt | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
502 | 40619002 | Nguyễn Thị Như Anh | Nữ | 21.10.1996 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | 17177275 | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||||||||
503 | 41795028 | Trần Thị Thanh Giang | Nữ | 06.11.1972 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | 12599561 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | Hoàn thành | Không xét | |||||||||
504 | 40603010 | Vũ Văn Hải | Nam | 11.07.1980 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | 171864973 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | HCLĐ hạng Ba | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
505 | 41410041 | Phạm Thị Thu Hiền | Nữ | 19.01.1987 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | 162687898 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
506 | 40605006 | Phạm Đình Lượng | Nam | 13.12.1974 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | 111218374 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
507 | 40601009 | Trần Thị Thuý Ngân | Nữ | 25.02.1979 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | 141838640 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
508 | 40696004 | Nguyễn Thanh Phương | Nữ | 04.06.1975 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | 11997778 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
509 | 40513013 | Nguyễn Đức Tá | Nam | 18.01.1990 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | 112454745 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS, Giấy khen HT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
510 | 40619003 | Trần Trí Thành | Nam | 17.07.1996 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | 1096014359 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
511 | 40592010 | Trần Thị Khánh Vân | Nữ | 16.07.1973 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | 12313836 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
512 | 41100033 | Khoa Anh Việt | Nam | 23.03.1979 | Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viên | 31028363 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không đạt | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
513 | 41306063 | Nguyễn Quỳnh Hoa | Nữ | 21.08.1984 | Phòng Đào tạo | 12328582 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
514 | 40498007 | Nguyễn Việt Hùng | Nam | 24.11.1975 | Phòng Đào tạo | 11934622 | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
515 | 40696005 | Nguyễn Thị Lan Hương | Nữ | 17.06.1973 | Phòng Đào tạo | 12313811 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
516 | 41107090 | Nguyễn Thuý Lan | Nữ | 28.11.1985 | Phòng Đào tạo | 13100150 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
517 | 40718001 | Trần Thị Thùy Linh | Nữ | 08.08.1990 | Phòng Đào tạo | 36190008716 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | Không HTNV | Không xét | |||||||||||||
518 | 41808003 | Hoàng Thị Kim Ngân | Nữ | 25.03.1982 | Phòng Đào tạo | 172004497 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | Không xét | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
519 | 40497005 | Nguyễn Duy Thái | Nam | 16.04.1975 | Phòng Đào tạo | 11806418 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
520 | 42306005 | Nguyễn Mạnh Thắng | Nam | 01.02.1977 | Phòng Đào tạo | 11738985 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
521 | 40419001 | Nguyễn Thu Trang | Nữ | 06.06.1997 | Phòng Đào tạo | 13424181 | Không xét | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
522 | 40514014 | Ngô Việt Tuấn | Nữ | 08.04.1984 | Phòng Đào tạo | 31208829 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
523 | 40914051 | Trịnh Văn Cường | Nam | 04.01.1989 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 164287004 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
524 | 40219001 | Cao Văn Đông | Nam | 28.04.1994 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 17228338 | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
525 | 40994009 | Đoàn Thị Hồng Hải | Nữ | 12.03.1969 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 150854820 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
526 | 42206006 | Nguyễn Việt Hòa | Nam | 02.07.1983 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 12207290 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
527 | 40204008 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | Nữ | 20.08.1975 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 11970764 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
528 | 40217001 | Hoàng Thị Ánh Ngọc | Nữ | 22.02.1993 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 36193000974 | Không xét | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
529 | 40204001 | Đào Thị Hồng Nhung | Nữ | 19.02.1979 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 11830004 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
530 | 40200010 | Nguyễn Văn Nhương | Nam | 20.06.1963 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 1207566 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
531 | 40212001 | Nguyễn Đoàn Phượng | Nam | 03.01.1978 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 1078007697 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
532 | 40904014 | Hoàng Văn Thám | Nam | 04.06.1976 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 151513981 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
533 | 40219002 | Nguyễn Thanh Trà | Nữ | 23.09.1992 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 1192001656 | Không xét | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
534 | 41906006 | Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 23.04.1980 | Phòng Hợp tác & Phát triển | 18808888 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
535 | 40794004 | Mai Vân Hoa | Nữ | 06.11.1973 | Phòng Hợp tác & Phát triển | 11668143 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
536 | 42500004 | Nguyễn Thị Lan Hường | Nữ | 02.04.1977 | Phòng Hợp tác & Phát triển | 194021296 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ ĐHQGHN | ||||||||
537 | 40719001 | Lưu Mạnh Kiên | Nam | 01.10.1986 | Phòng Hợp tác & Phát triển | 1086022132 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
538 | 40300003 | Nguyễn Thế Long | Nam | 22.06.1976 | Phòng Hợp tác & Phát triển | 171724020 | Không xét | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | Không xét | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||
539 | 40718002 | Đỗ Vũ Nhật Minh | Nữ | 09.10.1995 | Phòng Hợp tác & Phát triển | 36195000026 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
540 | 40807010 | Trần Thị Phương Châm | Nữ | 12.09.1984 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 60686043 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
541 | 40806008 | Phạm Thị Hồng Hạnh | Nữ | 08.02.1983 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 12142234 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
542 | 40806001 | Đào Thị Phương Hoà | Nữ | 30.04.1978 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 12622683 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
543 | 40807009 | Thiều Thị Thu Hương | Nữ | 13.11.1985 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 145123623 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
544 | 40813011 | Vương Thảo Nhung | Nữ | 13.04.1980 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 12081040 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
545 | 40809006 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 23.02.1984 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 164174314 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
546 | 40810007 | Nguyễn Thị Thoan | Nữ | 20.11.1987 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 151593792 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
547 | 40802003 | Lê Thị Khánh Trang | Nữ | 19.09.1979 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 12720074 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen TT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||
548 | 40800004 | Lê Văn Tuyển | Nam | 26.07.1977 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 12145972 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
549 | 40809005 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 04.10.1984 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 12288574 | LĐTT | LĐTT | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
550 | 41309096 | Nguyễn Thị Vân Anh | Nữ | 28.12.1986 | Phòng Khoa học - Công nghệ | 113236519 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT, GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
551 | 40594002 | Trần Thị Hoàng Anh | Nữ | 15.10.1973 | Phòng Khoa học - Công nghệ | 11756601 | LĐTT | Không xét | Không xét | Không đạt | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
552 | 40920002 | Vũ Thị Kim Ngân | Nữ | 14.09.1990 | Phòng Khoa học - Công nghệ | 1190012276 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
553 | 41299022 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | Nữ | 11.09.1977 | Phòng Khoa học - Công nghệ | 11874097 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | |||||||
554 | 41306026 | Hoàng Nguyễn Thu Trang | Nữ | 17.10.1984 | Phòng Khoa học - Công nghệ | 81048213 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||
555 | 40996024 | Ngô Tuấn Anh | Nam | 22.02.1976 | Phòng Quản trị | 11990213 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
556 | 40995006 | Đinh Quang Bình | Nam | 31.05.1973 | Phòng Quản trị | 12010180 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
557 | 40906005 | Đỗ Thị Thanh Ca | Nữ | 09.09.1984 | Phòng Quản trị | 111991840 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
558 | 40914050 | Nguyễn Quang Chiến | Nam | 17.05.1987 | Phòng Quản trị | 112221285 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
559 | 40201009 | Nguyễn Văn Đoàn | Nam | 06.08.1978 | Phòng Quản trị | 12835606 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
560 | 40904008 | Đoàn Quang Đông | Nam | 16.12.1978 | Phòng Quản trị | 12300620 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
561 | 40921001 | Hoàng Diệu | Nam | 14.11.1999 | Phòng Quản trị | 113699768 | Hoàn thành | Không xét | ||||||||||||||||
562 | 40904012 | Bùi Ngọc Duẩn | Nam | 08.03.1975 | Phòng Quản trị | 151146123 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
563 | 40993031 | Nguyễn Thị Hậu | Nữ | 16.07.1971 | Phòng Quản trị | 12583453 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
564 | 40904021 | Lê Thị Hoa | Nữ | 03.01.1978 | Phòng Quản trị | 1350491642 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
565 | 40996042 | Trần Xuân Hoàn | Nam | 20.08.1968 | Phòng Quản trị | 100483852 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
566 | 40914002 | Chu Mạnh Hùng | Nam | 07.04.1987 | Phòng Quản trị | 112098042 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
567 | 40907023 | Lê Văn Hùng | Nam | 07.02.1978 | Phòng Quản trị | 11964026 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
568 | 40905017 | Kim Văn Hưng | Nam | 25.05.1983 | Phòng Quản trị | 111854308 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
569 | 40992027 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 11.05.1971 | Phòng Quản trị | 12313858 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
570 | 40991034 | Nguyễn Tử Huy | Nam | 02.03.1966 | Phòng Quản trị | 11621908 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
571 | 40915052 | Nguyễn Văn Khánh | Nam | 19.09.1988 | Phòng Quản trị | 145274103 | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
572 | 40985035 | Nguyễn Trọng Khương | Nam | 22.05.1967 | Phòng Quản trị | 11626018 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
573 | 40995046 | Vũ Xuân Kiên | Nam | 17.09.1967 | Phòng Quản trị | 11360078 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
574 | 40698007 | Phạm Văn Kim | Nam | 03.12.1975 | Phòng Quản trị | 162070037 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
575 | 40920001 | Nguyễn Thành Luân | Nam | 07.07.1994 | Phòng Quản trị | 1094016060 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
576 | 40918001 | Trần Văn Minh | Nam | 07.10.1993 | Phòng Quản trị | 250930471 | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
577 | 40904029 | Nguyễn Thanh Nga | Nữ | 04.04.1979 | Phòng Quản trị | 111416307 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
578 | 40900043 | Vũ Hiếu Nghĩa | Nam | 12.12.1977 | Phòng Quản trị | 11947159 | LĐTT | LĐTT | Không xét | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
579 | 40904036 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 22.04.1979 | Phòng Quản trị | 164087074 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
580 | 40922001 | Nguyễn Duy Phương | Nam | 16.08.1997 | Phòng Quản trị | 1097032515 | Không xếp loại | Không xét | ||||||||||||||||
581 | 40901037 | Nguyễn Văn Phương | Nam | 21.09.1977 | Phòng Quản trị | 12208916 | LĐTT | Không xét | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
582 | 40904018 | Lương Thị Phượng | Nữ | 03.03.1977 | Phòng Quản trị | 15125454 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
583 | 40914048 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 02.12.1981 | Phòng Quản trị | 113079436 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
584 | 40904010 | Đoàn Thị Thanh | Nam | 18.12.1975 | Phòng Quản trị | 12176010 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
585 | 40988002 | Đỗ Chí Thành | Nam | 07.08.1968 | Phòng Quản trị | 130924171 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
586 | 40904038 | Nguyễn Văn Toản | Nam | 09.02.1979 | Phòng Quản trị | 131592136 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
587 | 40914003 | Nguyễn Đức Trọng | Nam | 22.08.1986 | Phòng Quản trị | 12556373 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
588 | 40907007 | Đinh Văn Truyền | Nam | 04.04.1977 | Phòng Quản trị | 164107508 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
589 | 40907026 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 21.02.1980 | Phòng Quản trị | 131593355 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
590 | 40915002 | Nguyễn Trọng Tuyến | Nam | 03.03.1985 | Phòng Quản trị | 60733212 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||||
591 | 40997003 | Đỗ Thanh Xuân | Nam | 16.07.1973 | Phòng Quản trị | 11916532 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
592 | 41020001 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 02.07.1996 | Phòng Thanh tra & Pháp chế | 36196003470 | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||||||||
593 | 42300006 | Nguyễn Thành Công | Nam | 01.05.1977 | Phòng Thanh tra & Pháp chế | 171780730 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
594 | 41195020 | Bùi Thị Lan | Nữ | 23.01.1974 | Phòng Thanh tra & Pháp chế | 1183309 | Không xét | Không xét | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
595 | 40986019 | Lê Đình Lương | Nam | 30.04.1967 | Phòng Thanh tra & Pháp chế | 12805983 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
596 | 40395007 | Trần Hoa Anh | Nữ | 06.11.1972 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 100514186 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
597 | 41100024 | Dương Mỹ Hạnh | Nữ | 20.11.1978 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 11947560 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp CS | Không xét | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | ||||||||
598 | 40600003 | Dương Quỳnh Hoa | Nữ | 17.08.1976 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 111206454 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
599 | 40796001 | Bùi Thị Thuý Nga | Nữ | 15.01.1975 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 141882942 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
600 | 40207002 | Dương Mai Nga | Nữ | 08.02.1980 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 12599565 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
601 | 41900003 | Cù Thanh Nghị | Nam | 12.12.1971 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 131048301 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
602 | 40321001 | Trần Thế Sơn | Nam | 10.12.1998 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 61074378 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
603 | 41602028 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 28.02.1978 | Phòng Tổ chức Cán bộ | 11937415 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | |||||||
604 | 42507003 | Nguyễn Thái Bình | Nam | 14.06.1984 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | 27084000379 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
605 | 42309007 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Nữ | 31.07.1980 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | 131481654 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
606 | 42591006 | Nguyễn Văn Chăm | Nam | 01.12.1965 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | 11065374 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
607 | 42508005 | Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 09.08.1983 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | 1083005068 | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS, Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
608 | 40593011 | Vũ Thị Liên | Nữ | 27.10.1971 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | 12292963 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
609 | 42514001 | Dương Khánh Linh | Nữ | 04.09.1977 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | 12013584 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
610 | 40507008 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 19.11.1979 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | 111453648 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
611 | 42516001 | Lê Quốc Quân | Nam | 02.05.1991 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | 1091000251 | Không xét | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
612 | 42516002 | Nguyễn Lệ Thủy | Nữ | 20.03.1990 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | 12807921 | Không xét | LĐTT 1 | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
613 | 42598011 | Trịnh Văn Tiệp | Nam | 30.04.1974 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | 12009212 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
614 | 42518001 | Đào Quang Trung | Nam | 26.08.1993 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | 13090185 | LĐTT 1 | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||
615 | 42508010 | Trịnh Hải Tuấn | Nam | 21.06.1977 | Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL | 11845333 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||
616 | 41105059 | Nguyễn Ninh Bắc | Nam | 29.05.1983 | Trung tâm Đảm bảo Chất lượng | 100740750 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | HTSXNV | LĐTT | |||||||||
617 | 42419001 | Nguyễn Thị Kim Dung | Nữ | 07.09.1984 | Trung tâm Đảm bảo Chất lượng | 31184013555 | Không xét | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
618 | 42418001 | Nguyễn Khánh Huyền | Nữ | 25.09.1996 | Trung tâm Đảm bảo Chất lượng | 13273549 | Không xét | CSTĐ cấp CS | LĐTT | HTSXNV | LĐTT | |||||||||||||
619 | 42400002 | Lê Thị Huyền Trang | Nữ | 05.10.1976 | Trung tâm Đảm bảo Chất lượng | 11828298 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
620 | 40615001 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 14.09.1992 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | 173599021 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen BT, GMT cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS | GMT cấp ĐHQGHN | HT tốt NV | LĐTT | Bằng khen GĐ | ||||
621 | 43322001 | Hoàng Nam | Nam | 23.07.1990 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | 1090000645 | ||||||||||||||||||
622 | 43017001 | Hoàng Thị Mai Phương | Nữ | 07.12.1994 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | 13497141 | Không xét | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||
623 | 40621001 | Phạm Minh Quang | Nam | 23.11.1996 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | 142789999 | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||||||||
624 | 43322002 | Trần Thị Phương Thanh | Nữ | 19.03.2000 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | 1300006240 | ||||||||||||||||||
625 | 40619004 | Đặng Huyền Thư | Nữ | 30.11.1998 | Trung tâm Đổi mới sáng tạo | 91870840 | Bằng khen GĐ | Không xét | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | ||||||||||||
626 | 41110166 | Nguyễn Thị Chi | Nữ | 12.02.1988 | Trung tâm Khảo thí | 162752293 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
627 | 41301121 | Trần Thị Thu Hiền | Nữ | 20.05.1977 | Trung tâm Khảo thí | 12702690 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen TT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
628 | 42611001 | Nguyễn Thị Mai Hữu | Nữ | 22.10.1978 | Trung tâm Khảo thí | 111380394 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | ||||||||||||||
629 | 42504007 | Nguyễn Xuân Khánh | Nam | 28.03.1982 | Trung tâm Khảo thí | 12238703 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | Không xét | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
630 | 42601002 | Tạ Thị Bích Liên | Nữ | 29.05.1972 | Trung tâm Khảo thí | 111473309 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
631 | 41310060 | Nguyễn Minh Nga | Nữ | 25.04.1985 | Trung tâm Khảo thí | 13273669 | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | Không xét | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
632 | 42092003 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Nữ | 22.11.1969 | Trung tâm Khảo thí | 11451216 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||
633 | 41309084 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 03.10.1987 | Trung tâm Khảo thí | 03`393237 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
634 | 40301004 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | 05.02.1975 | Trung tâm Khảo thí | 16224973 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
635 | 41107110 | Thái Hà Lam Thuỷ | Nữ | 20.02.1985 | Trung tâm Khảo thí | 12465486 | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | LĐTT | LĐTT | Không xét | |||||||||||||
636 | 40294007 | Nguyễn Thị Hải Yến | Nữ | 20.07.1971 | Trung tâm Khảo thí | 12097235 | CSTĐ cấp CS | Bằng khen TT, Giấy khen HT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | ||||||||
637 | 41303086 | Nguyễn Thị Quỳnh Yến | Nữ | 11.03.1981 | Trung tâm Khảo thí | 171870291 | CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen GĐ, GMT cấp CS | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
638 | 41601022 | Nguyễn Ngọc Anh | Nam | 12.09.1973 | Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTH | 151280084 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Bằng khen GĐ | CSTĐ ĐHQGHN | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ ĐHQGHN | Bằng khen BT | HTSXNV | LĐTT | |||||||
639 | 41277029 | Nguyễn Văn Quang | Nam | 06.01.1955 | Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTH | 11341748 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
640 | 41975004 | Lê Hùng Tiến | Nam | 01.05.1956 | Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTH | 10621374 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | |||||||||
641 | 41214046 | Hoàng Văn Vân | Nam | 23.10.1955 | Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTH | 10626189 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | Giấy khen HT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | |||||||||
642 | 42916001 | Nguyễn Thu Hà | Nữ | 04.03.1991 | Trung tâm Phát triển Nguồn lực | 12966532 | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 1 | LĐTT | LĐTT | HTSXNV | CSTĐ cấp CS | GMT cấp CS | ||||||||||
643 | 42915001 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | 04.06.1987 | Trung tâm Phát triển Nguồn lực | 172341504 | LĐTT | LĐTT | LĐTT 2 | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||
644 | 42001004 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 03.09.1973 | Trung tâm Phát triển Nguồn lực | 12225965 | LĐTT | LĐTT | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | CSTĐ ĐHQGHN | Giấy khen HT | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
645 | 42918001 | Hà Thị Thanh | Nữ | 15.01.1988 | Trung tâm Phát triển Nguồn lực | 172448825 | Không xét | LĐTT 2 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||
646 | 41500042 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | 29.06.1976 | Trung tâm Phát triển Nguồn lực | 11733905 | LĐTT | LĐTT | LĐTT | LĐTT 1 | LĐTT 1 | CSTĐ cấp CS | CSTĐ cấp CS | Giấy khen HT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||
647 | 43222004 | Nguyễn Thúy An | Nữ | 13.02.1997 | Trường THCS Ngoại ngữ | 1197011314 | ||||||||||||||||||
648 | 43219001 | Bùi Phương Anh | Nữ | 05.07.1995 | Trường THCS Ngoại ngữ | 17416687 | LĐTT | LĐTT | HT tốt NV | LĐTT | ||||||||||||||
649 | 43222001 | Hoàng Thúy Anh | Nữ | 11.08.1994 | Trường THCS Ngoại ngữ | 1194004145 | Hoàn thành |